Menu

999+ từ vựng Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm thông dụng

Bài viết sau đây của Jaxtina đã giúp bạn tổng hợp những từ vựng Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm thông dụng nhất. Bạn hãy đọc bài viết và học thêm những từ vựng này để giao tiếp với đồng nghiệp, đối tác hiệu quả hơn khi làm việc hay khi học Tiếng Anh nhé!

Xem Thêm: Học tiếng Anh cho người đi làm

1. Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh giao tiếp cho người làm

Sau đây là tổng hợp các từ vựng mà người đi làm cần nắm khi học Tiếng Anh giao tiếp:

Từ Tiếng Anh Phiên Âm Nghĩa Tiếng Việt
Application Form /æplɪ’keɪʃn fɔ:m/ đơn xin việc
Interview /intəvju:/ phỏng vấn
Job /dʒɔb/ việc làm
Career /kə’riə/ nghề nghiệp
Part-time /ˌpɑːt ˈtaɪm/ bán thời gian
Permanent /pə:mənənt/ dài hạn
Temporary /ˈtɛmpəˌrɛri/ tạm thời
Appointment /ə’pɔintmənt/ cuộc hẹn
Contract /kɔntrækt/ hợp đồng
Overtime /´ouvətaim/ ngoài giờ làm việc
Redundancy /ri’dʌndənsi/ sự thừa nhân viên
Redundant /ri’dʌndənt/ bị thừa
Brief /briːf/ bản tóm tắt, phác thảo
Briefcase /ˈbriːfkeɪs/ cặp nhiều ngăn để đựng giấy tờ, tài liệu
Budget /ˈbʌdʒɪt/ ngân sách, ngân quỹ
Career /kəˈrɪər/ sự nghiệp
Colleagues /ˈkɒliːɡz/ đồng nghiệp
Company /ˈkʌmpəni/ công ty
Competition /kɒmpəˈtɪʃn/ sự cạnh tranh
Job Description /dʒɒb dɪˈskrɪpʃən/ mô tả công việc
Manager /ˈmænɪdʒər/ người quản lý
Meeting /ˈmiːtɪŋ/ cuộc họp
Network /ˈnetwɜːk/ mạng lưới
Password /ˈpæswɜːd/ mật khẩu
Position /pəˈzɪʃn/ vị trí
Recruiter /rɪˈkruːtər/ nhà tuyển dụng
Recruitment /rɪˈkruːtmənt/ sự tuyển dụng
Retire /rɪˈtaɪər/ nghỉ hưu
Staff /stɑːf/ nhân viên
Statement /ˈsteɪtmənt/ lời phát biểu
Supervisor /ˌsuːpərˈvɪzər/ người giám sát
Timekeeping /ˈtaɪmkiːpɪŋ/ theo dõi thời gian làm việc
Trainee /treɪˈniː/ nhân viên tập sự
Vacancy /ˈveɪkənsi/ chỗ trống nhân sự
Win-win /ˌwɪnˈwɪn/ kiểu làm việc 2 bên cùng có lợi
Workroom /ˈwɜːkruːm/ phòng làm việc
Workspace /ˈwɜːkˌspeɪs/ không gian làm việc
Accountability /əˌkaʊntəˈbɪləti/ sự trách nhiệm
Advertising /ˈædvərtaɪzɪŋ/ ngành quảng cáo
Appointment /əˈpɔɪntmənt/ lịch hẹn
Assessment /əˈsesmənt/ đánh giá
Authorization /ˌɔːθəraɪˈzeɪʃn/ sự ủy quyền
Benchmark /ˈbentʃmɑːrk/ chuẩn mực
Bonus /ˈboʊnəs/ tiền thưởng
Budget /ˈbʌdʒɪt/ ngân sách, ngân quỹ
Business development /ˈbɪznɪs dɪˈveləpmənt/ phát triển kinh doanh
Candidate /ˈkændɪdət/ ứng cử viên
Collaboration /kəˌlæbəˈreɪʃn/ sự hợp tác
Compensation /kəmˌpensˈeɪʃn/ sự đền bù, bồi thường
Compliance /kəmˈplaɪəns/ sự tuân thủ
Confidentiality /ˌkɑːnfɪˌdenʃiˈæləti/ tính bảo mật
Consultant /kənˈsʌltənt/ nhà tư vấn
Contract /ˈkɑːntrækt/ hợp đồng
Corporate /ˈkɔːrpərət/ doanh nghiệp
Customer service /ˈkʌstəmər ˈsɜːrvɪs/ dịch vụ chăm sóc khách hàng
Deadline /ˈdedlaɪn/ hạn chót, thời hạn hoàn thành
Decision /dɪˈsɪʒn/ sự quyết định
Delegation /ˌdelɪˈɡeɪʃn/ sự ủy quyền, phân công
Department /dɪˈpɑːrtmənt/ bộ phận, phòng ban
Diligence /ˈdɪlɪdʒəns/ tính cần cù
Diversity /daɪˈvɜːrsəti/ đa dạng
Efficiency /ɪˈfɪʃənsi/ hiệu quả, năng suất
Employee /ɪmˈplɔɪiː/ nhân viên
Empowerment /ɪmˈpaʊərmənt/ uy quyền
Efficiency /ɪˈfɪʃənsi/ hiệu quả
Flexibility /ˌfleksəˈbɪləti/ tính linh hoạt
Innovation /ˌɪnəˈveɪʃən/ sự đổi mới
Integrity /ɪnˈteɡrəti/ tính chính trực
Leadership /ˈliːdəʃɪp/ khả năng lãnh đạo
Mentorship /ˈmentɔːrʃɪp/ sự hướng dẫn
Multitasking /ˌmʌltiˈtæskɪŋ/ đa nhiệm
Networking /ˈnetwɜːrkɪŋ/ mạng lưới kết nối
Performance /pərˈfɔːrməns/ hiệu suất
Proactivity /ˌproʊækˈtɪvəti/ tính chủ động
Prioritization /praɪˌɒrɪtaɪˈzeɪʃən/ sự ưu tiên
Productivity /ˌprɒdʌkˈtɪvəti/ năng suất
Professionalism /prəˈfeʃənəlɪzəm/ tính chuyên nghiệp
Responsibility /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ trách nhiệm
Strategic /strəˈtiːdʒɪk/ chiến lược
Time management /taɪm ˈmænɪdʒmənt/ quản lý thời gian
từ vựng Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm

Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm

Khám Phá Ngay: 20 Từ vựng Tiếng Anh về nơi làm việc nên biết

2. Các mẫu câu giao tiếp thông dụng cho người đi làm

Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp thông cho người đi làm mà bạn sẽ nắm được khi tham gia khoá học IELTS cho người đi làmhọc TOEIC cho người đi làm tại Jaxtina

2.1 Mẫu câu giao tiếp khi phỏng vấn

Tell me a little about yourself. Hãy cho tôi biết một chút về bản thân bạn.
What makes you a good fit for this company? Theo bạn thì điều gì làm bạn thích hợp với công ty này?
I’m a team player who has interpersonal skills. Tôi là một người làm việc với tinh thần đồng đội và có kỹ năng giao tiếp tốt.
I think my work ethic will make me an asset to this company. Tôi nghĩ các chuẩn mực trong đạo đức nghề nghiệp của tôi sẽ giúp tôi là một người có ích cho công ty.

2.2 Mẫu câu giao tiếp với khách hàng

How can I help you? Tôi có thể giúp gì cho bạn?
Do you need any help? Anh/chị có cần giúp gì không?
Sorry to keep you waiting. Xin lỗi tôi đã để anh/chị phải chờ.
I’ll be with you in a moment. Một lát nữa tôi sẽ gặp anh/chị.

2.3 Mẫu câu giao tiếp Tiếng Anh với đồng nghiệp

How long have you worked here? Anh/Chị đã làm ở đây bao lâu rồi?
I’m going out for lunch. Tôi sẽ ra ngoài ăn trưa.
The traffic was terrible today. Giao thông hôm nay thật kinh khủng.
Here’s my business card. Đây là danh thiếp của tôi.
He’s not in today. Anh ấy hôm nay không có ở cơ quan.
He’s in a meeting. Anh ấy đang họp.
What time does the meeting start? Mấy giờ thì cuộc họp bắt đầu?
He’s been promoted. Anh ấy đã được thăng chức.
The photocopier’s jammed. Máy photocopy bị kẹt giấy rồi.
I’ve left the file on your desk. Tôi đã để tập tài liệu trên bàn anh/chị.

Xem Thêm: Hội thoại phỏng vấn xin việc bằng Tiếng Anh

Trong bài viết trên, Jaxtina English Center đã tổng hợp các từ vựng Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm cùng một số mẫu câu thông dụng. Nếu bạn muốn học thêm về giao tiếp Tiếng Anh thì hãy liên hệ ngay cho trung tâm qua 1900 63 65 64 – 0983 155 544 để được tư vấn chi tiết nhé!

Đọc Thêm:

Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".

5/5 - (1 bình chọn)
Để lại bình luận