"Good" và “bad” là một trong những từ thông dụng nhất trong tiếng Anh. Trong bài viết hôm nay, Jaxtina sẽ gợi ý thêm cho bạn những tính từ mang nghĩa tốt xấu (good and bad things) thường gặp cho những ai bắt đầu học tiếng Anh. Hãy cùng Jaxtina khám phá những từ vựng này nhé!
Tính từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
good | /ɡʊd/ | tốt |
This is a good restaurant. (Đây là một nhà hàng tốt.) |
better | /ˈbet.ər/ | tốt hơn |
I feel much better now. (Tôi cảm thấy tốt hơn rồi.) |
best | /best/ | tốt nhất |
I'll do the best I can. (Tôi sẽ làm tốt nhất có thể.) |
nice | /naɪs/ | tốt, dễ chịu |
It's nice to hear you laugh. (Thật tốt khi nghe bạn cười.) |
beautiful | /ˈbjuː.tɪ.fəl/ | tốt, đẹp |
You are so beautiful. (Bạn thật đẹp.) |
great | /ɡreɪt/ | tốt, tuyệt |
You're doing a great job. (Bạn đang làm việc rất tốt.) |
wonderful | /ˈwʌn.də.fəl/ | rất tốt, tuyệt vời |
It was a wonderful sound. (Đó là một âm thanh tuyệt vời.) |
excellent | /ˈek.səl.ənt/ | rất tốt, xuất sắc |
This would be an excellent idea! (Đây sẽ là một ý tưởng xuất sắc!) |
terrific | /təˈrɪf.ɪk/ | rất tốt, rất tuyệt |
I’m very happy. We did a terrific job. (Tôi rất vui. Chúng ta đã làm công việc này rất tốt.) |
perfect | /ˈpɜː.fekt/ | rất tốt, hoàn hảo |
Today is a perfect day. (Hôm nay là một ngày hoàn hảo.) |
Hãy đăng ký tham gia các khoá học tại Jaxtina English Center để được hướng dẫn học các bộ từ vựng theo chủ đề quan trọng trong Tiếng Anh.
Tính từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
bad | /bæd/ | xấu, tệ |
The bad news, I guess. (Tôi đoán đó là tin xấu.) |
worse | /wɜːs/ | xấu hơn, tệ hơn |
His silence was worse than his anger. (Sự im lặng của anh ấy còn tệ hơn sự tức giận.) |
worst | /wɜːst/ | xấu nhất, tệ nhất |
This is the worst day ever. (Đây là ngày tệ nhất.) |
awful | /ˈɔː.fəl/ | tệ, khủng khiếp |
I know this sounds awful to a lot of people. (Tôi biết việc này nghe khủng khiếp với rất nhiều người.) |
disgusting | /dɪsˈɡʌs.tɪŋ/ | kinh tởm, ghê tởm |
This bathroom hasn’t been cleaned in weeks. It looks disgusting. (Nhà vệ sinh này không được dọn dẹp nhiều tuần rồi. Trông thật kinh tởm.) |
terrible | /ˈter.ə.bəl/ | khủng khiếp, ghê sợ |
He is struggling with his terrible pain. (Anh ấy đang vật lộn với cơn đau khủng khiếp của mình.) |
Lưu ý: Ngoại trừ “bad”, “worse”, “worst”, các tính từ trên khi kết hợp với “how” sẽ được dùng để diễn đạt, bộc lộ cảm xúc.
Ví dụ:
A: I have to get up at 5:00 a.m. tomorrow. (Tôi phải thức dậy vào lúc 5 giờ sáng mai.)
B: Oh, how awful! (Ồ, thật tệ!)
Không dùng: Oh, how bad!
Practice 1. Match a description on the left with an expression on the right. (Nối mô tả ở cột bên trái với sự biểu đạt cảm xúc ở cột bên phải.)
1. Blue sky, sunny, 30oC. | a. How disgusting! |
2. Bad person. Nobody likes him. | b. An awful person! |
3. 90 out of 100 in an exam. | c. Nice weather! |
4. We can go there by bus. | d. Wonderful news! |
5. Expired milk. | e. Good idea! |
Xem đáp án
|
Practice 2. Choose the right answer to fill in the blanks. (Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống.)
1. This restaurant is ___ than that one.
A. good
B. worst
C. better
2. My hair’s ___ I must go to the hairdresser’s.
A. wonderful
B. awful
C. perfect
3. The weather’s ___ I don’t want to go out.
A. terrible
B. nice
C. worse
4. My mother is the ___ person in the world.
A. best
B. great
C. terrific
5. Shall we go out for dinner tonight? – A/An ___ idea!
A. better
B. excellent
C. beautiful
Xem đáp án
|
Nguồn sách tham khảo: Basic vocabulary in use
Trên đây là một số tính từ mang nghĩa tốt xấu thường gặp trong tiếng Anh. Mỗi tính từ sẽ được sử dụng trong những ngữ cảnh khác nhau để biểu đạt những mức độ cảm xúc khác nhau. Bạn nên tìm hiểu ngữ cảnh sử dụng của mỗi từ để có thể diễn đạt tự nhiên và chính xác hơn. Hãy theo dõi Jaxtina để cập nhật thêm những bài viết bổ ích khác nhé!