Menu

Ngoại động từ (Transitive verbs): Khái niệm và phân loại

Ngoại động từ Tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc diễn tả các hành động tác động lên một danh từ hoặc đại từ khác trong câu. Nhằm giúp bạn hiểu rõ hơn về chủ điểm ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản này, Jaxtina English Center đã tổng hợp các kiến thức về khái niệm, các loại ngoại động từ này. Hãy đọc bài viết ngay nhé!

Góc Tư Vấn: Kinh nghiệm học Tiếng Anh

1. Ngoại động từ là gì?

Ngoại động từ (Transitive Verb) là một từ loại Tiếng Anh thường được sử dụng để diễn tả hành động tác động lên một danh từ hay đại từ khác trong câu. Điều quan trọng là loại động từ trong Tiếng Anh này là luôn đi kèm với một tân ngữ là người hay vật nhận hành động.

Ví dụ: She bought a new car. (Cô ấy mua một chiếc ô tô mới.) => Trong câu này, động từ “bought” (mua) là ngoại động từ, và “a new car” (một chiếc ô tô mới) là tân ngữ, là người hoặc vật nhận hành động.

Ngoại động từ

Ngoại động từ (Transitive Verb)

Có 2 loại ngoại động từ Tiếng Anh là ngoại động từ đơn giản và Ngoại động từ kép.

Ngoại động từ đơn giản (Simple Transitive Verbs): Đây là những động từ chỉ cần một tân ngữ để hoàn thành ý nghĩa.

Ví dụ: write (viết), eat (ăn), read (đọc), throw (ném), build (xây dựng),…

  • She writes a letter. (Cô ấy viết một lá thư.)
  • He ate an apple. (Anh ấy ăn một quả táo.)

Ngoại động từ kép (Double Transitive Verbs): Đây là những động từ cần hai tân ngữ để hoàn thành ý nghĩa, một tân ngữ là người hoặc vật bị hành động, và một tân ngữ là người hoặc vật nhận hành động.

Ví dụ: give (đưa, cho), send (gửi), show (cho xem), tell (kể), offer (đề nghị),…

  • She gave her friend a book. (Cô ấy đưa cho bạn cô ấy một quyển sách.)
  • Tom sent Jenny some flowers. (Tome gửi cho Jenny một vài bông hoa.)

Tìm Hiểu Thêm: Nội động từ

2. Các ngoại động từ đặc biệt trong Tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có một số động từ đặc biệt có thể được sử dụng như cả ngoại động từ và nội động từ, tùy thuộc vào cách đặt câu và nghĩa của từ trong ngữ cảnh. Những động từ này được gọi là động từ hai nhiệm vụ (Ambitransitive Verbs). Dưới đây là một số ví dụ về các động từ hai nhiệm vụ:

Open (mở):

  • She opened the door. (Ngoại động từ – mở cửa)
  • The door opened easily. (Nội động từ – cửa mở một cách dễ dàng)

Start (bắt đầu):

  • He started the car. (Ngoại động từ – bắt đầu ô tô)
  • The car started quickly. (Nội động từ – ô tô bắt đầu nhanh chóng)

Close (đóng):

  • She closed the book. (Ngoại động từ – đóng sách)
  • The book closed with a loud bang. (Nội động từ – sách đóng với tiếng nổ lớn)

Break (vỡ, đập):

  • He broke the window. (Ngoại động từ – đập vỡ cửa sổ)
  • The window broke during the storm. (Nội động từ – cửa sổ vỡ trong cơn bão)

Run (chạy):

  • She ran a marathon. (Ngoại động từ – chạy một cuộc đua marathon)
  • He ran quickly to catch the bus. (Nội động từ – anh ấy chạy nhanh để bắt xe buýt)
ngoại động từ tiếng anh

Các ngoại động từ đặc biệt trong Tiếng Anh

Tìm Hiểu Thêm: Verb infinitive

3. Tổng hợp các ngoại động từ thường gặp trong Tiếng Anh

Cùng tham khảo ngay các Transitive Verb thường gặp trong bảng dưới đây:

TỪ VỰNG PHIÊN ÂM DỊCH NGHĨA
Go  /ɡoʊ/ Đi, đi tới
Come   /kʌm/ Đến
Take  /teɪk/ Mang, cầm
Give   /ɡɪv/ Đưa, cho
Make  /meɪk/ Làm, chế tạo
See   /siː/ Nhìn thấy
Get   /ɡet/  Nhận, đạt được
Do   /du/ Làm
Keep   /kiːp/ Giữ
Use  /juːz/ Sử dụng
Find  /faɪnd/ Tìm thấy
Bring   /brɪŋ/ Mang đến
Hear   /hɪr/ Nghe
Hold  /hoʊld/ Cầm, giữ
Tell   /tɛl/ Kể, nói
Ask  /æsk/ Hỏi
Read   /riːd/  Đọc
Write   /raɪt/  Viết
Set  /sɛt/ Đặt, bố trí
Show   /ʃoʊ/ Cho xem, trình bày
Play  /pleɪ/  Chơi
Call   /kɔːl/ Gọi điện thoại
Go   /ɡoʊ/ Đi
Change   /tʃeɪndʒ/  Thay đổi
Cut  /kʌt/  Cắt
Help  /hɛlp/ Giúp đỡ
Pay   /peɪ/ Trả tiền
Meet   /miːt/ Gặp gỡ
Run   /rʌn/  Chạy
Understand   /ˌʌndərˈstænd/ Hiểu

4. Bài tập về ngoại động từ

Bài tập 1: Điền đúng dạng của ngoại động từ trong ngoặc để hoàn thành câu.

1. She _______ (buy) a new dress yesterday.

2. They _______(build) a beautiful house in the countryside.

3. He _______(give) his sister a birthday present.

4. The children _______(eat) all the cookies.

5. I _______(show) him the way to the nearest station.

6. She _______ (send) an email to her boss.

7. We _______(write) a thank-you card for our teacher.

8. He _______(make) a delicious cake for the party.

9. They _______(tell) us an interesting story.

10. The_______ team (win) the championship last year.

Xem đáp án

1. bought

2. built

3. gave

4. ate

5. showed

6. sent

7. wrote

8. made

9. told

10. won

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng cho câu sau.

1. She __________ the book on the shelf. (put/putting / puts)

2. They __________ the concert tickets online. (bought /buy/buying)

3. He __________ the dog some treats. (give / giving / gave)

4. The kids __________ a sandcastle on the beach. (built / building / build)

5. I __________ a letter to my friend yesterday. (write / writing / wrote)

6. She __________ her bike to school every day. (rides / ride / rode)

7. They __________ a great time at the party. (have / had / having)

8. He __________ the vase and broke it. (drop / dropping / dropped)

9. We __________ the movie last night. (watch / watching / watched)

10. The teacher __________ the students a challenging assignment. (gave / give / giving)

Xem đáp án

1. puts

2. bought

3. gave

4. built

5. wrote

6. rides

7. had

8. dropped

9. watched

10. gave

Jaxtina English Center mong rằng những thông tin trong bài viết trên đã giúp cho bạn hiểu rõ hơn về điểm ngữ pháp ngoại động từ trong Tiếng Anh. Nếu có bất cứ thắc mắc nào về loại động từ này thì hãy để lại câu hỏi ngay bên dưới phần bình luận của bài viết nhé!

Đọc Thêm:

Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".

Hãy đánh giá!
Để lại bình luận