Ngoại động từ Tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc diễn tả các hành động tác động lên một danh từ hoặc đại từ khác trong câu. Nhằm giúp bạn hiểu rõ hơn về chủ điểm ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản này, Jaxtina English Center đã tổng hợp các kiến thức về khái niệm, các loại ngoại động từ này. Hãy đọc bài viết ngay nhé!
Góc Tư Vấn: Kinh nghiệm học Tiếng Anh
Ngoại động từ (Transitive Verb) là một từ loại Tiếng Anh thường được sử dụng để diễn tả hành động tác động lên một danh từ hay đại từ khác trong câu. Điều quan trọng là loại động từ trong Tiếng Anh này là luôn đi kèm với một tân ngữ là người hay vật nhận hành động.
Ví dụ: She bought a new car. (Cô ấy mua một chiếc ô tô mới.) => Trong câu này, động từ "bought" (mua) là ngoại động từ, và "a new car" (một chiếc ô tô mới) là tân ngữ, là người hoặc vật nhận hành động.
Có 2 loại ngoại động từ Tiếng Anh là ngoại động từ đơn giản và Ngoại động từ kép.
Ngoại động từ đơn giản (Simple Transitive Verbs): Đây là những động từ chỉ cần một tân ngữ để hoàn thành ý nghĩa.
Ví dụ: write (viết), eat (ăn), read (đọc), throw (ném), build (xây dựng),...
Ngoại động từ kép (Double Transitive Verbs): Đây là những động từ cần hai tân ngữ để hoàn thành ý nghĩa, một tân ngữ là người hoặc vật bị hành động, và một tân ngữ là người hoặc vật nhận hành động.
Ví dụ: give (đưa, cho), send (gửi), show (cho xem), tell (kể), offer (đề nghị),...
Tìm Hiểu Thêm: Nội động từ
Trong tiếng Anh, có một số động từ đặc biệt có thể được sử dụng như cả ngoại động từ và nội động từ, tùy thuộc vào cách đặt câu và nghĩa của từ trong ngữ cảnh. Những động từ này được gọi là động từ hai nhiệm vụ (Ambitransitive Verbs). Dưới đây là một số ví dụ về các động từ hai nhiệm vụ:
Open (mở):
Start (bắt đầu):
Close (đóng):
Break (vỡ, đập):
Run (chạy):
Tìm Hiểu Thêm: Verb infinitive
Cùng tham khảo ngay các Transitive Verb thường gặp trong bảng dưới đây:
TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | DỊCH NGHĨA |
Go | /ɡoʊ/ | Đi, đi tới |
Come | /kʌm/ | Đến |
Take | /teɪk/ | Mang, cầm |
Give | /ɡɪv/ | Đưa, cho |
Make | /meɪk/ | Làm, chế tạo |
See | /siː/ | Nhìn thấy |
Get | /ɡet/ | Nhận, đạt được |
Do | /du/ | Làm |
Keep | /kiːp/ | Giữ |
Use | /juːz/ | Sử dụng |
Find | /faɪnd/ | Tìm thấy |
Bring | /brɪŋ/ | Mang đến |
Hear | /hɪr/ | Nghe |
Hold | /hoʊld/ | Cầm, giữ |
Tell | /tɛl/ | Kể, nói |
Ask | /æsk/ | Hỏi |
Read | /riːd/ | Đọc |
Write | /raɪt/ | Viết |
Set | /sɛt/ | Đặt, bố trí |
Show | /ʃoʊ/ | Cho xem, trình bày |
Play | /pleɪ/ | Chơi |
Call | /kɔːl/ | Gọi điện thoại |
Go | /ɡoʊ/ | Đi |
Change | /tʃeɪndʒ/ | Thay đổi |
Cut | /kʌt/ | Cắt |
Help | /hɛlp/ | Giúp đỡ |
Pay | /peɪ/ | Trả tiền |
Meet | /miːt/ | Gặp gỡ |
Run | /rʌn/ | Chạy |
Understand | /ˌʌndərˈstænd/ | Hiểu |
Bài tập 1: Điền đúng dạng của ngoại động từ trong ngoặc để hoàn thành câu.
1. She _______ (buy) a new dress yesterday.
2. They _______(build) a beautiful house in the countryside.
3. He _______(give) his sister a birthday present.
4. The children _______(eat) all the cookies.
5. I _______(show) him the way to the nearest station.
6. She _______ (send) an email to her boss.
7. We _______(write) a thank-you card for our teacher.
8. He _______(make) a delicious cake for the party.
9. They _______(tell) us an interesting story.
10. The_______ team (win) the championship last year.
1. bought
2. built
3. gave
4. ate
5. showed
6. sent
7. wrote
8. made
9. told
10. won
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng cho câu sau.
1. She __________ the book on the shelf. (put/putting / puts)
2. They __________ the concert tickets online. (bought /buy/buying)
3. He __________ the dog some treats. (give / giving / gave)
4. The kids __________ a sandcastle on the beach. (built / building / build)
5. I __________ a letter to my friend yesterday. (write / writing / wrote)
6. She __________ her bike to school every day. (rides / ride / rode)
7. They __________ a great time at the party. (have / had / having)
8. He __________ the vase and broke it. (drop / dropping / dropped)
9. We __________ the movie last night. (watch / watching / watched)
10. The teacher __________ the students a challenging assignment. (gave / give / giving)
1. puts
2. bought
3. gave
4. built
5. wrote
6. rides
7. had
8. dropped
9. watched
10. gave
Jaxtina English Center mong rằng những thông tin trong bài viết trên đã giúp cho bạn hiểu rõ hơn về điểm ngữ pháp ngoại động từ trong Tiếng Anh. Nếu có bất cứ thắc mắc nào về loại động từ này thì hãy để lại câu hỏi ngay bên dưới phần bình luận của bài viết nhé!
Đọc Thêm:
[custom_author][/custom_author]