Nội động từ (Intransitive verbs) là gì? Đặc điểm và cách dùng
Nội động từ trong Tiếng Anh là gì? Nội động từ (Intransitive verbs) có những dấu hiệu nhận biết nào? Cách sử dụng nội đồng từ Tiếng Anh như thế nào? Bài viết sau của Jaxtina English sẽ giúp bạn giải đáp những câu hỏi này. Hãy xem ngay nhé!
>>>> Tham Khảo Thêm: Ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản
Nội dung bài viết
1. Nội động từ là gì?
Nội động từ (Intransitive verbs) là một từ loại Tiếng Anh dùng để chỉ hành động hoặc quá trình nào đó xảy ra nhưng không cần một tân ngữ (Object) đi kèm phía sau. Nói đơn giản hơn, loại động từ trong Tiếng Anh này có thể đứng độc lập trong câu mà vẫn truyền đạt được đầy đủ ý nghĩa cần thiết.
Ví dụ: The flowers bloom. (Những bông hoa nở rộ.)
=> Ở câu này, nội động từ là “bloom” vì mang đủ nghĩa trong câu, tức là chỉ hoa đang nở mà không cần thêm một tân ngữ ở phía sau.
Nội động từ (Intransitive verbs)
>>>> Tìm Hiểu Thêm: Ngoại động từ
2. Đặc điểm nhận diện Intransitive verb
Nội động từ (Intransitive verbs) là loại động từ chỉ hành động không cần đối tượng. Bạn có thể nhận diện nội động từ dựa trên các đặc điểm sau:
- Giải thích hành động hoặc quá trình xảy ra của chủ thể phía trước.
- Không cần phải có tân ngữ hoặc trạng ngữ đứng phía sau vì nó có thể đứng một mình trong câu.
- Đứng sau chủ ngữ trong câu và thường được chia động từ sao cho phù hợp với ngữ cảnh.
- Không thể chuyển sang dạng bị động.
- Không cần thêm giới từ để chỉ định đối tượng.
>>>> Đừng Bỏ Qua: Cụm động từ trong Tiếng Anh
3. Các nội động từ trong Tiếng Anh
Jaxtina đã tổng hợp một số nội động từ Tiếng Anh thông dụng thường xuất hiện trong đời sống qua bảng dưới đây:
Nội động từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Agree | /əˈɡriː/ | Đồng ý |
Appear | /əˈpɪər/ | Xuất hiện |
Awake | /əˈweɪk/ | Thức dậy |
Become | /bɪˈkʌm/ | Trở thành |
Belong | /bɪˈlɒŋ/ | Thuộc về |
Cost | /kɒst/ | Giá (tiền) |
Collapse | /kəˈlæps/ | Sụp đổ |
Consist | /kənˈsɪst/ | Bao gồm |
Depend | /dɪˈpend/ | Phụ thuộc |
Die | /daɪ/ | Chết, mất |
Disappear | /ˌdɪs.əˈpɪər/ | Biến mất |
Emerge | /ɪˈmɜːdʒ/ | Hòa nhập |
Exist | /ɪɡˈzɪst/ | Tồn tại |
Fall | /fɔːl/ | Rơi, ngã |
Fly | /flaɪ/ | Bay |
Go | /ɡəʊ/ | Đi |
Happen | /ˈhæpən/ | Xảy ra |
Have | /hæv/ | Có |
Inquire | /ɪnˈkwaɪər/ | Yêu cầu |
Laugh | /læf/ | Cười |
Look | /lʊk/ | Nhìn |
Lie | /laɪ/ | Dối trá |
Listen | /ˈlɪsən/ | Nghe |
Live | /lɪv/ | Sinh sống |
Occur | /əˈkɜːr/ | Xuất hiện |
Remain | /rɪˈmeɪn/ | Duy trì, còn lại |
Respond | /rɪˈspɒnd/ | Phản hồi |
Revolt | /rɪˈvəʊlt/ | Nổi dậy |
Result | /rɪˈzʌlt/ | Kết quả |
Rise | /raɪz/ | Mọc lên |
Sit | /sɪt/ | Ngồi |
Stand | /stænd/ | Đứng |
Sleep | /sliːp/ | Ngủ |
Sing | /sɪŋ/ | Hát |
Talk | /tɔːk/ | Nói chuyện |
Walk | /wɔːk/ | Đi bộ |
Vanish | /ˈvænɪʃ/ | Biến mất |
4. Cách sử dụng nội động từ Tiếng Anh
4.1 Nội động từ đi với tân ngữ cùng nghĩa
Nội động từ đi với tân ngữ cùng nghĩa sẽ làm nổi bật câu.
Cấu trúc:
Ví dụ:
- He slept a troubled sleep.
- He laughed a bitter laugh.
4.2 Ảnh hưởng trực tiếp đến chủ ngữ
Khi sử dụng chung với chủ ngữ, Intransitive verbs sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến hành động của chủ ngữ ở câu.
Cấu trúc:
Ví dụ:
- The baby cried. (Em bé khóc.)
- The bird sang. (Chim hót.)
4.3 Với câu có tính từ bổ nghĩa
Tính từ bổ nghĩa trong câu sẽ hỗ trợ làm rõ nghĩa của nội động từ và chủ ngữ đang truyền tải.
Cấu trúc:
Ví dụ:
- The music sounded upbeat and lively. (Điệu nhạc nghe vui tươi và sống động.)
- The air felt humid. (Không khí có cảm giác ẩm ướt.)
Cách sử dụng nội động từ Tiếng Anh
5. Bài tập với nội động từ trong tiếng Anh
Bài tập 1: Hãy đặt câu sử dụng nội động từ dưới đây:
- cry
- laugh
- sleep
- rise
- happen
Xem đáp án
- I cry when I watch a touching movie.
- He always laughs whenever he hears a funny story.
- I sleep for 7 hours every night to ensure good health.
- The sun rises early in the morning and sets late in the evening.
- Many interesting things happen in everyone’s life.
Bài tập 2: Hãy đặt câu sử dụng nội động từ và có cognate O theo danh sách sau:
- boil
- slime
- sing
- jump
- dance
Xem đáp án
- I boiled some water to make tea.
- The slime oozed out of the container and made a mess.
- She loves to sing along to her favorite songs.
- The kids jumped with excitement when they saw the presents.
- They danced all night at the party.
Mong rằng bài viết trên của trung tâm Tiếng Anh Jaxtina có thể giúp bạn hiểu thêm về nội động từ (intransitive verbs) cũng như đặc điểm và cách để sử dụng. Bạn hãy nhớ làm thêm các bài tập để có thể ghi nhớ chủ điểm ngữ pháp này hiệu quả hơn nhé!
>>>> Tiếp Tục Với: