Menu

Động từ khuyết thiếu (Modal Verb) Be allowed to, Let’s, What about, Be able to

Modal Verb (động từ khuyết thiếu) là một trong những điểm ngữ pháp tiếng Anh cực kỳ quan trọng và hữu dụng. Vậy có bao giờ bạn tự hỏi rằng Modal verbs là gì chưa? Và làm thế nào để sử dụng chúng một cách hiệu quả mà tự nhiên nhất? Đây đều là những câu hỏi mà nhiều người học Tiếng Anh quan tâm.

Ngay bây giờ Jaxtina sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc về Modal Verbs. Hãy cùng Jaxtina tìm hiểu về khái niệm cơ bản cũng như cách dùng của 5 Modal Verbs thông dụng trong tiếng anh nhé!

1. Khái niệm

Modal Verb là một động từ trong Tiếng Anh hay một cụm động từ được sử dụng đi kèm với một động từ khác để bổ nghĩadiễn đạt ý tưởng của câu mà động từ chính không thể hiện được; chẳng hạn như khả năng, đề nghị, dự đoán, bắt buộc, …

>>>> Đừng Bỏ Qua: Các động từ đi kèm với động từ nguyên thể (Verb infinitive)

2. Các loại modal verbs

Có nhiều loại Modal Verbs khác nhau nhưng hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tập trung tìm hiểu 5 loại modal verbs: be allowed to, let’s, what about, had better, be able to.

No Form Usage Examples
1 S + be (not) allowed to + V_inf + … Diễn tả khả năng được làm gì, được phép hoặc có thể làm gì của chủ thể.

She is allowed to go out after eating.

Cô ấy được phép ra ngoài sau khi dùng bữa xong. 

You are not allowed to gather in groups during the current pandemic.

Bạn không được phép tụ tập trong giai đoạn dịch bệnh hiện nay.

NOTE: 

Pandemic (n) /pænˈdem.ɪk/ : dịch bệnh, dịch tràn lan khắp nơi.

2 Let’s + V_inf + … Diễn tả lời đề nghị, mời rủ, kêu gọi một nhóm người làm gì đó.

Let’s go to the beach!

Chúng ta đi biển nhé!

Let’s encourage everyone to raise funds for this campaign.

Hãy khuyến khích mọi người quyên góp cho chiến dịch lần này.

3 What about + V_ing/ N/ N.p? Diễn tả lời đề nghị hoặc là hỏi thăm về thông tin của người khác.

What about watching films?

Vậy còn xem phim thì sao?

What about John? Where is he now?

Có tin gì của John không? Anh ấy hiện sống ở đâu vậy?

4 S + had better + (not) V_inf + …

– Diễn tả sự khuyên răn nên làm gì, hoặc là sự cảnh báo.

– Có thể viết rút gọn thành ‘d better (trong những tình huống không trịnh trọng).

You had better hurry up or you’ll miss the train.

Tốt hơn là bạn nên nhanh chân lên hoặc là bị trễ chuyến tàu. 

You had better be on time or you will be fired. 

Bạn nên đến đúng giờ nếu không thì bạn sẽ bị đuổi việc.

5 S + be able to + V_inf + …

Diễn tả những khả năng, hoặc là sự thành công nhờ vào quá trình nỗ lực. 

NOTE:

be able to không dùng ở dạng bị động. 

My part-time work now provides me with extra income, so I’ll be able to get a new car next year.

Làm ngoài giờ giúp tôi có thêm thu nhập, nên tôi sẽ có thể mua được một chiếc xe mới trong năm sau. 

I am able to finish this assignment in one day.

Tôi có thể hoàn thành bài tập này trong một ngày.

Không dùng:

This assignment is able to be finished by me in one day.

 

* NOTES: đối với “be”

– Khi chủ ngữ là ngôi thứ nhất: I + am (ở hiện tại) / was (ở quá khứ).

– Khi chủ ngữ là ngôi thứ hai và ngôi thứ ba số nhiều: you/we/they + are (ở hiện tại) / were (ở quá khứ).

– Khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít: she/he/it + is (ở hiện tại) / was (ở quá khứ).

– Khi ở thì tương lai thì giữ nguyên be.

>>>> Xem Ngay: Cấu trúc to verb và cách sử dụng

3. Bài tập

Sau khi tìm hiểu về 5 Modals verbs bên trên, bạn hãy cùng Jaxtina làm bài luyện tập dưới đây để củng cố và ôn lại kiến thức nhé!

Practice 1. Choose the correct answer. (Chọn đáp án đúng.)

1. They remind us that passengers ________ use electrical devices aboard the plane.

A. are allowed to B. are not allowed to C. is not allowed to

2. For important examinations, students _________use non-electronic calculators. 

A. are allowed to B. are not allowed to C. is not allowed to

3. Nobody _______smoke in public.

A. are allowed to B. are not allowed to C. is allowed to

4. When you visit John tomorrow, you _________ find out about his current situation.

A. are able to B. will be able to C. was able to

5. Even though it took him a few hours, he _________ repair his motor.

A. are able to B. will be able to C. was able to

6. You ______tidy up your room before your mother returns.

A. have better B. had better C. will better

7. ______ face it, we’ll always be together. 

A. Let’s B. Let C. What about

8. _________ his qualifications? Do you believe he is qualified for this position?

A. Let’s B. Let us C. What about

9. ________ tell her the truth before you’re detected.

A. Let’s B. You’d better C. What about

10. _________ hiring a motorcycle to get around? Do you have another suggestion?

A. Let’s B. Let us C. What about

 

Xem đáp án

  1. B ( chủ ngữ passengers số nhiều nên chia động từ be thành are, và chọn phủ định để phù hợp với ngữ cảnh của câu.)
    They remind us that passengers are not allowed to use electrical devices aboard the plane.
    (Họ nhắc nhở những hành khách không được phép sử dụng các thiết bị điện trên máy bay.)
  2. A (vì chủ ngữ students số nhiều nên chia động từ be thành are, và chọn khẳng định để phù hợp ngữ cảnh của câu.)
    For important examinations, students are allowed to use non-electronic calculators.
    (Ở các cuộc thi quan trọng, học sinh được phép sử những loại máy tính không gắn điện tử.)
  3. C (vì nobody là đại từ bất định nên chia be thành is).
    Nobody is allowed to smoke in public.
    (Không ai được hút thuốc ở nơi công cộng.)
  4. B (dấu hiệu tomorrow chia thì tương lai đơn).
    When you visit John tomorrow, you will be able to find out about his current situation.
    (Ngày mai khi bạn gặp John, bạn có thể sẽ biết tình trạng hiện tại của anh ấy.)
  5. C (vì câu diễn tả hành động diễn ra trong qua khứ nên chia thì quá khứ đơn.)
    Even though it took me a few hours, he was able to repair his motor.
    (Mặc dù mất vài tiếng đồng hồ nhưng anh ấy đã sửa được chiếc xe của mình.)
  6. B (câu mang ý khuyên bảo nên chọn had better).
    You had better tidy up your room before your mother returns.
    (Bạn nên dọn phòng trước khi mẹ trở về.)
    NOTE:
    => cấu trúc ở dạng had better dùng để khuyên răn người khác những việc nên làm, nên không được dùng have better thay thế dù ở thì hiện tại.
  7. A (vì động từ face nguyên mẫu nên loại C, và đáp án B thiếu tân ngữ mà sai ngữ pháp.
    Let’s face it, we’ll always be together.
    (Hãy đối mặt với nó, chúng tôi luôn bên cạnh bạn.)
  8. C (vì sau từ cần điền là một cụm danh từ.)
    What about his qualifications? Do you believe he is qualified for this position?
    (Còn trình độ chuyên môn của anh ấy thì sao? Bạn có tin anh ấy phù hợp với vị trí này không?)
    NOTE: qualification (n) /ˌkwɒl.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ : trình độ chuyên môn
  9. B (vì đây là câu mang ý nhắc nhở nên chọn had better).
    You’d better tell her the truth before you’re detected.
    (Bạn nên nói với cô ấy sự thật trước khi bị bại lộ.)
  10. C (động từ chính ở dạng V_ing và What about + V_ing).
    What about hiring a motorcycle to get around? Do you have another suggestion?
    (Còn thuê xe máy đi du lịch thì sao? Bạn có đề xuất nào khác không?)

>>>> Tìm Hiểu Thêm: Các động từ theo sau là Ving, To Verb hoặc cả V-ing và to Verb

Practice 2. Correct the mistakes. (Sửa lỗi sai.)

1. Let’s gets the rocks out of the way of the main road.

2. She isn’t able to dance despite over 5 months of practice.

3. What about relocate to the outskirts?

4. Children is not allowed to visit this area.

5. Because the water is now frozen, he is not able to rowing back.

6. A: what do you want to go on the weekend?

    B: Let us go camping!

Xem đáp án

  1. gets → get (vì Let’s + V_inf)
    Let’s get the rocks out of the way of the main road.
    Hãy nhặt những hòn đá ra khỏi con đường chính nào.
  2. isn’t → hasn’t been (vì câu diễn tả một sự việc kéo dài từ quá khứ đến hiện tại vẫn tiếp tục thực hiện nên chia thì hiện tại hoàn thànhpresent perfect cho câu này.)
    She hasn’t been able to dance despite over 5 months of practice.
    Cô ấy vẫn không thể nhảy được mặc dù đã tập được 5 tháng.
  3. relocate → relocating (vì what about + V_ing.)
    What about relocating to the outskirts?
    Còn việc chuyển ra ngoại ô sinh sống thì sao?
  4. is → are (vì chủ ngữ ở dạng số nhiều.)
    Children are not allowed to visit this area.
    Trẻ em không được phép vào khu vực này.
  5. rowing → row (vì be able to + V_inf)
    Because the water is frozen, he is not able to row back. (row (v) / rəʊ /: chèo thuyền)
    Bởi vì nước bị đông lại nên anh ấy không thể chèo thuyền quay lại. 
  6. Let us → let’s (vì let us sử dụng trong trường hợp này không phù hợp với ngữ cảnh.)
    A: What do you want to go on the weekend?
    (Bạn muốn đi đâu vào cuối tuần không?)
    B: Let’s go camping! (Chúng ta hãy đi cắm trại nhé!)
    NOTE:
    _Let’s là cách viết tắt của “Let us”.
    _Khi viết tắt Let’s do something có nghĩa là chúng ta hãy cùng làm gì đó.
    _Nhưng khi viết Let us do something nghĩa là hãy để họ làm gì đó.
    _Let’s do something = Let us work together to do something.

>>>> Có Thể Bạn Quan Tâm: Động Từ Trạng Thái Và Động Từ Động (Stative And Dynamic Verbs)

Như vậy, Jaxtina đã cùng bạn tìm hiểu về khái niệm của Modal verbs (Động từ khuyết thiếu)5 loại động từ khuyết thiếu thường gặp xuyên suốt quá trình học tiếng Anh. Qua bài đọc này, hy vọng bạn đọc sẽ cảm thấy hứng thú và ngày càng chăm chỉ luyện tập để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình nhé!

Bạn vẫn còn nhiều câu hỏi, thắc mắc liên quan đến việc học tiếng Anh? Hãy liên hệ trực tiếp với Jaxtina để được các chuyên gia của chúng tôi giải đáp nhé. Bạn cũng có thể tới cơ sở tiếng Anh Jaxtina gần nhất để được tư vấn một lộ trình học tập khoa học và hiệu quả nhất. Sự tận tâm và dịch vụ chuyên nghiệp của Jaxtina chắc chắn sẽ khiến bạn hài lòng. Chúc bạn thành công trong việc học tiếng Anh sắp tới. 

>>>> Khám Phá Thêm: 

Hãy đánh giá!
Để lại bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *


Bình luận theo tiêu chuẩn cộng đồng của chúng tôi! Tiêu chuẩn cộng đồng