Menu

Cách sử dụng too trong tiếng Anh và các cấu trúc liên quan

Cấu trúc too xuất hiện rất thường xuyên trong giao tiếp ở cuộc sống hằng ngày cũng như trong môi trường học tập. Nắm chắc cấu trúc và cách sử dụng too là một việc làm rất cần thiết cho những người đang học tiếng Anh. Do đó, bạn hãy cùng Jaxtina khám phá chi tiết về chủ điểm ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản này thông qua bài viết sau đây nhé!

1. Cách dùng too trong Tiếng Anh

Too + adjective/ adverb: nói đến cái gì đó là đầy đủ hoặc nhiều hơn so với mức cần thiết.

Ví dụ:

  • I can’t work. I’m too tired. (Tôi không thể làm việc được. Tôi quá mệt mỏi.)
  • I think you work too hard. (Tôi nghĩ bạn làm việc quá sức.)

Sau đây là các cấu trúc thường đi với “too” trong Tiếng Anh:

Cấu trúc too kết hợp với tính từ/trạng từ/danh từ dùng để diễn tả một vấn đề, thể hiện nghĩa “quá…”

These shoes are too big for me. (Đôi giày này quá to đối với tôi.)

It’s a small house – too small for a large family. (Nó là một ngôi nhà nhỏ – quá nhỏ cho gia đình nhiều thành viên.)

Cấu trúc too…to dùng để chỉ mức độ tình trạng vượt quá mức thông thường, diễn tả một việc gì đó quá nhiều để làm việc nào đó, hai sự việc thường có mối quan hệ với nhau.

I’m too tired to go out. (not for go out) (Tôi quá mệt để đi ra ngoài.)

It’s too cold to sit outside. (Thời tiết quá lạnh để ngồi ngoài trời.)

Cấu trúc too kết hợp với tính từ/trạng từ/danh từ và động từ nguyên thể có “to” dùng để diễn tả một vấn đề, thể hiện nghĩa “quá… để có thể…” She speaks too fast for me to understand. (Cô ấy nói quá nhanh để tôi có thể hiểu.)
cách sử dụng too

Cách dùng too trong Tiếng Anh

Tham gia ngay các khóa học tại Jaxtina để được học các chủ điểm ngữ pháp từ cơ bản đến nâng cao trong Tiếng Anh!

Xem Thêm: Cách dùng Some và Any

2. Cách sử dụng too much và too many

Cấu trúc “too much” và “too many” thường được dùng để chỉ 1 việc gì đó quá mức bình thường hơn cần thiết. Trong đó

Too much + danh từ không đếm được (uncountable noun)

Too many + danh từ đếm được (countable noun)

Ví dụ:

  • Let’s go to another restaurant. There are too many people here. (Hãy đến một nhà hàng khác. Ở đây quá đông người.)
  • Traffic is a problem in this town. There are too many cars. (Giao thông là một vấn đề ở thị trấn này. Ở đây có quá nhiều ô tô.)

Đọc Thêm: Cách dùng a lot of much many trong Tiếng Anh chuẩn xác nhất

3. So sánh “too” và “not enough”

Chúng ta sử dụng cấu trúc enough để nói đến một sự đầy đủ và trong một câu phủ định nó có nghĩa là ít hơn đủ hoặc ít hơn mức cần thiết. Vậy cách sử dụng enough và too có gì khác nhau? Bạn có thể tìm hiểu thông qua bảng so sánh ví dụ sau đây:

too not enough

The hat is too big for him. (Chiếc mũ này quá to đối với anh ấy.)

There’s too much sugar in my coffee. (Có quá nhiều đường trong ly cà phê của tôi.)

The hat is not big enough for him. (Chiếc mũ này không đủ to đối với anh ấy.)

There’s not enough sugar in my coffee. (Ly cà phê của tôi không đủ đường.)

4. Bài tập vận dụng cách dùng too

Practice 1. Put in “too/ too much/ too many/ enough”.  (Thêm vào “too/ too much/ too many/ enough”.)

1. You are always at home. You don’t go out ______.

2. I don’t like the weather here. There’s_____ rain.

3. I can’t wait for them. I haven’t got _____ time.

4. There was nowhere to sit on the beach. There were _____ people.

5. You’re always tired. I think you work _____ hard.

6. You drink ____ coffee. It’s not good for you.

Xem đáp án
  1. enough: You are always at home. You don’t go out enough. (Bạn luôn luôn ở nhà. Bạn không ra ngoài nhiều.)
  2. too much: I don’t like the weather here. There’s too much rain. (Tôi không thích thời tiết ở đây. Nó quá nhiều mưa.)
  3. enough: I can’t wait for them. I haven’t got enough time. (Tôi không thể chờ đợi họ. Tôi không có đủ thời gian.)
  4. too many: There was nowhere to sit on the beach. There were too many people. (Không có chỗ nào để ngồi trên bãi biển. Ở đây có quá nhiều người.)
  5. too: You’re always tired. I think you work too hard. (Bạn luôn luôn cảm thấy mệt mỏi. Tôi nghĩ bạn làm việc quá sức.)
  6. too much: You drink too much coffee. It’s not good for you. (Bạn uống quá nhiều cà phê. Nó không hề tốt cho bạn.)

Practice 2. Complete the sentences. Use “too (+adjective) + to (do something)”. (Hoàn thành những câu sau bằng cách sử dụng “too (+tính từ) + to (làm việc gì)”.)

1. I’m not going out/ cold à It’s _______.

2. I’m not going to bed/ early à It’s_______.

3. They’re not getting married/ young à They’re_____.

4. Nobody goes out at night/ dangerous à It’s______.

5. Don’t phone Ann now/ late à It’s______.

Xem đáp án
  1. too cold to go out (Thời tiết quá lạnh để đi ra ngoài. )
  2. too early to go to bed (Còn quá sớm để đi ngủ.)
  3. too young to get married (Họ còn quá trẻ để kết hôn.)
  4. too dangerous to go out at night. (Quá nguy hiểm để ra ngoài vào ban đêm.)
  5. too late to phone Ann (Quá muộn để gọi Ann.)

Nguồn sách tham khảo: Essential Grammar in Use 2nd Edition

Vậy là Jaxtina English Center vừa giúp bạn tìm hiểu chi tiết cách sử dụng too trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết cung cấp cho bạn đầy đủ những kiến thức mà bạn đang cần về chủ đề này. 

Tìm Hiểu Thêm:

Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".

5/5 - (2 bình chọn)
Để lại bình luận