Menu

Phân biệt All, Many, Each, Every, Any

Trong quá trình tiếp cận với bài thi TOEIC, Jaxtina nhận thấy vẫn có rất nhiều bạn đang gặp khó khăn trong việc phân biệt các đại từ không xác định bao gồm all, many, each, every và any. Để cải thiện vốn kiến thức của mình, bạn hãy cùng với Jaxtina tìm hiểu cách phân biệt các loại đại từ không xác định này nhé!

>>>> Chia Sẻ Kinh Nghiệm: Dạy tiếng Anh cơ bản

Phân biệt All, many. each, every, any

I. Giới thiệu về all, many, each, every, any

1. Khái niệm

All, many, each, every, any đều là những đại từ không xác định (indefinite pronoun) chỉ số lượng, hay còn gọi là lượng từ. Những lượng từ này thường được đặt trước danh từ và bổ nghĩa cho danh từ.

Đại từ không xác định dùng để chỉ người hoặc vật không xác định, hoặc những thứ chung chung. Đại từ không xác định không chỉ có những lượng từ vừa kể trên, mà còn bao gồm both, everyone, few, neither, none, nothing, several, some, somebody, etc. 

2. Cách phân biệt

Cách phân biệt đầu tiên, đơn giản mà hữu hiệu nhất, mà bạn cần biết về những đại từ không xác định này là thông qua vai trò và cách chúng được sử dụng trong câu.

all/ most/ many/ some/ any/ a few/ each/ both

+ of +

plural noun (danh từ số nhiều)
all/ most/ much/ some/ any/ a little/ little uncountable noun (danh từ không đếm được)

Ví dụ:

– Unfortunately, not many of the photographers were there.
(Thật không may, không có nhiều nhiếp ảnh gia ở đó.)
=> Photographers là danh từ số nhiều đếm được (plural countable noun), nên chúng ta sử dụng many of.

– He spent much of his life in Spain.
(Ông đã dành phần lớn cuộc đời của mình ở Tây Ban Nha.)
=> Life là danh từ số nhiều không đếm được (uncountable noun), nên chúng ta sử dụng much of.

2.1. “all” và “both”

Trong một số trường hợp, chúng ta có thể bỏ of sau “all” “both” mà nghĩa của câu vẫn không thay đổi. Công thức là all/both + the + plural noun”.

Ví dụ: Both the women were French.
(Cả hai người phụ nữ đều là người Pháp.)

2.2. “some” và “any”

Mặc dù cả “some” “any” đều sử dụng được với plural countable noun (danh từ đếm được số nhiều) uncountable noun (danh từ không đếm được), thế nhưng chúng được đặt trong ngữ cảnh tương đối khác nhau.

“Some” thường được dùng trong câu khẳng định, cho cả danh từ đếm được và không đếm được. 

“Any” thường được dùng trong câu phủ định hoặc câu hỏi, và cũng dùng cho cả danh từ đếm được và không đếm được.

Tất nhiên, quy tắc này cũng có ngoại lệ. Chúng ta sử dụng “some” trong các câu hỏi khi mục đích cho câu hỏi đó là đề xuất hoặc yêu cầu một cái gì đó có sẵn. Nói cách khác, câu hỏi này chờ đợi một câu trả lời yes. Trong câu khẳng định, “any” đóng vai trò là một lượng từ mang nghĩa là “one (một) hoặc more (nhiều), no matter which (bất kể cái nào)“.

Ví dụ:

– Would you like some coffee?
(Bạn có muốn uống một chút cà phê không?)

– Are there any bananas in the kitchen?
(Có bất kỳ trái chuối nào ở bếp không?)

2.3. “every”

Bên cạnh đó, lý do mà “every” không nằm trong danh sách mà Jaxtina đã phân loại là vì “every” chỉ đứng trước danh từ đếm được số ít để chỉ đến cả nhóm, tập hợp, hoặc dùng để diễn tả việc nào đó xảy ra thường xuyên.

Ví dụ:

Every time I go to London I get caught in a traffic jam.
(Bất kể lần nào tôi đến London, tôi đều rơi vào tình trạng bị kẹt xe.)

– The police want to interview every employee about the theft.
(Cảnh sát muốn phỏng vấn tất cả nhân viên về hành vi trộm cắp.)

II. Bài tập vận dụng

Sau khi đã tìm hiểu về cách phân biệt các đại từ không xác định “all, many, each, every và any”, bạn hãy cùng với Jaxtina làm một số bài tập dưới đây để củng cố kiến thức nhé!

Choose the correct answer. (Chọn đáp án chính xác.)

1. The heavy industry company completed the order on time even though _____ of the requirements was constantly changing.
A. every
B. this
C. each
D. its

2. Since _____ of its workers suddenly retired, their Corporation is therefore looking to fill its losses by hiring several qualified new employees.
A. many
B. much
C. so
D. such

3. If I were able to travel back to _____ place and time in history, I would go to ancient China.
A. some
B. every
C. any
D. most

 

Xem đáp án

  1. C. each (mỗi)
    => The heavy industry company completed the order on time even though each of the requirements was constantly changing.
    (Công ty công nghiệp nặng đã hoàn thành đơn đặt hàng đúng thời hạn mặc dù mỗi yêu cầu đều liên tục thay đổi.)
    Trong câu này, ta có thể dễ dàng loại đáp án B D vì nó không đúng về mặt ngữ pháp trong câu. Vì requirements là plural noun, nên ta loại đáp án A vì every chỉ đi với danh từ đếm được số ít, thế nên C là đáp án chính xác.
  2. A. many (nhiều)
    => Since many of its workers suddenly retired, their Corporation is therefore looking to fill its losses by hiring several qualified new employees.
    (Do nhiều công nhân của họ đột ngột nghỉ việc, do đó, Tổng công ty của họ đang tìm cách bù đắp khoản lỗ bằng cách thuê một số nhân viên mới có năng lực.)
    Đáp án A là câu trả lời chính xác vì workers là plural countable noun (danh từ đếm được số nhiều).
  3. C. any (bất kỳ)
    => If I were able to travel back to any place and time in history, I would go to ancient China.
    (Nếu tôi có thể du hành trở lại bất kỳ địa điểm và thời gian nào trong lịch sử, tôi sẽ đến Trung Quốc cổ đại.)
    Trong câu này, chỉ riêng đáp án C. any là phù hợp về mặt ngữ nghĩa và ngữ pháp của câu. Mặc dù đây không phải là câu phủ định, nhưng any trong câu này đóng vai trò là lượng từ, thế nên đây là trường hợp ngoại lệ mà Jaxtina đã đề cập.

 

Vậy là bạn đã vừa tìm hiểu về cách phân biệt “all, many, each, every và any. Đây đều là những đại từ không xác định thường xuất hiện xuyên suốt trong bài thi TOEIC. Thế nên việc nắm vững cách phân biệt các đại từ này sẽ góp phần giúp cho điểm số của bạn được cải thiện, tránh vấp phải những sai lầm không đáng có. Jaxtina hi vọng rằng bài viết này sẽ giúp cho bạn tự tin hơn trên con đường chinh phục kỳ thi TOEIC

Nếu như bạn có nhu cầu tham gia các khóa học TOEIC hoặc IELTS, hãy liên hệ tới hotline hoặc đến cơ sở gần nhất của Jaxtina để được tư vấn và hỗ trợ ngay lập tức nhé.
Jaxtina chúc bạn học tốt và thành công!

Nguồn sách tham khảo: TOEIC TRAINING – Reading Comprehension 860

5/5 - (1 bình chọn)
Để lại bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *


Bình luận theo tiêu chuẩn cộng đồng của chúng tôi! Tiêu chuẩn cộng đồng