Menu

Phân biệt cách sử dụng của Too/So, Neither/Either và Neither…Nor/Either…Or trong tiếng Anh

Chắc hẳn trong quá trình học tiếng Anh từ đầu, các bạn rất nhiều lần gặp các từ so too either neither đúng không nào? Trên thực tế, 4 từ trên được sử dụng để chỉ sự đồng tình và rất phổ biến trong những cuộc hội thoại thường ngày. Tuy nhiên, có rất nhiều bạn vẫn còn lăn tăn chưa biết nên sử dụng chúng thế nào cho đúng cách. Vậy nên hôm nay, hãy cùng Jaxtina tìm hiểu về cách sử dụng của “Too/So”, “Neither/Either” và “Neither…nor/Either…or” trong tiếng Anh nhé!

1. Cách sử dụng của “too/so”

Too/So” được sử dụng trong tiếng Anh với nghĩa là “cũng vậy”. Khi người thứ nhất nói một câu khẳng định, và người thứ 2 đồng tình với họ, thì có thể dùng cấu trúc như sau:

Too So

S + auxiliaries (trợ động từ)/ modal verbs (động từ

khuyết thiếu), too

So + auxiliaries (trợ động từ)/ modal verbs (động từ khuyết thiếu) + S

 

Example: A: I love summer.
                     (Tôi thích mùa hè.)

                 B: I do, too./ So do I.
                     (Tôi cũng vậy.)

*Lưu ý:

Trong giao tiếp không mang tính trang trọng, lịch sự thì có thể dùng “Me too ở ngôi thứ nhất. 

Example: A: I went to school yesterday.
                      (Tớ đã đi học ngày hôm qua.)

                 B: Me too.
                      (Tớ cũng vậy.)

2. Cách sử dụng của “Neither/Either”

Liên từ “Neither/Either” được sử dụng trong tiếng Anh với nghĩa là “cũng không”. Khi người thứ nhất nói một câu phủ định, và người thứ 2 đồng tình với họ, thì có thể dùng cấu trúc như sau:

Neither Either
Neither + auxiliaries (trợ động từ)/ modal verbs (động từ khuyết thiếu) + S. S + auxiliaries (trợ động từ)/ modal verbs (động từ khuyết thiếu) + not, either.

 

Example: A: I don’t eat shrimp.
                     (Tôi không ăn tôm.)

                B: Neither do I. / I don’t, either.
                      (Tôi cũng không.)

*Lưu ý:

– Trong giao tiếp không mang tính trang trọng, lịch sự thì có thể dùng “Me neither ở ngôi thứ nhất. 

Example: A: I haven’t had any vacation for 2 years.
                      (2 năm nay tôi chưa có được kỳ nghỉ nào.)

                B: Me neither.
                      (Tôi cũng không.)

– Tuyệt đối không được sử dụng “Neither” với “not”, vì Neither = Not + Either

>>>> Tìm Hiểu Chi Tiết: Cách dùng neither và either trong câu đúng cách

3. Cách sử dụng của “Neither…nor/Either…or”

a. Cấu trúc “Neither…nor”

Nghĩa Cấu trúc Ví dụ

“Neither…nor” mang nghĩa “không … cũng không/ đều không” dùng để diễn đạt 

ý nghĩa phủ định của cả 2 đối tượng.

Neither + danh từ 1/ đại từ 1/ động từ 1 + nor + danh từ 2/ đại từ 2/ động từ 2. I like neither apples nor bananas.
(Tôi không thích táo cũng không thích chuối.)Neither she nor you are correct.
( ấy và bạn đều không đúng.)

b. Cấu trúc “Either…or”

Nghĩa Cấu trúc Ví dụ
Either…or” mang nghĩa “hoặc…hoặc”, dùng để diễn tả khả năng xảy ra với 1 trong 2 đối tượng. Either + danh từ 1/ đại từ 1/ động từ 1 + or + danh từ 2/ đại từ 2/ động từ 2. He often has either bread or noodles for breakfast.
(Anh ấy thường ăn sáng với bánh mì hoặc mì tôm.)

 

*Lưu ý: 

Lưu ý Vi dụ
– Trong trường hợp Neither…nor hoặc Either…or đứng đầu câu thì động từ trong câu sẽ chia theo chủ ngữ đứng sau “nor” và “or”. Neither she nor her friends have been to Da Nang
(
Cả cô ấy và những người bạn của cô ấy đều chưa từng đến Đà Nẵng.)Either Lan or Mai is playing the piano in that room.
(Lan hoặc Mai đang chơi piano trong căn phòng đó.)

Không thêm not vào câu có chứa Neither…nor, vì bản thân Neither…nor đã mang nghĩa phủ định.

Neither…nor = Not either…or

I neither drink beer nor smoke. 

(Tôi không uống bia và cũng không hút thuốc.)

= I don’t either drink beer or smoke. 

 

Như vậy là bạn vừa tìm hiểu về cách sử dụng của “Too/To”, “Neither/Either” và “Neither…nor/Either…or” trong tiếng Anh rồi, cũng không quá khó đúng không nào? Bây giờ hãy cùng Jaxtina làm bài tập bên dưới để thành thạo và hiểu rõ hơn những kiến thức vừa học nhé! 

Practice 1. Fill in the blanks with Too/So/Neither or Either. (Điền vào chỗ trống với Too/So/Neither hoặc Either.)

  1. Lisa can cook very well and her sister _________.
  2. They don’t go to the cinema and ___________ we.
  3. She hasn’t finished this homework yet and he ________.
  4. You like playing soccer and I _________.
  5. She will come to visit her grandparents tomorrow and _______ I.
  6. Drinking alcohol isn’t good for your health and smoking ________.
  7. I went to the dentist yesterday and my brother _________.
  8. He can’t swim and I _______.
  9. She goes to the supermarket every morning and ________ he.
  10. She doesn’t like eggs and _________ her mother.

Xem đáp án

  1. can, too. (Vì đây là câu khẳng định và có chủ ngữ đứng đầu.)
    “Lisa can cook very well and her sister can, too.” Nghĩa là “Lisa có thể nấu ăn rất giỏi và chị cô ấy cũng vậy.”
  2. neither do (Vì đây là câu phủ định và có chủ ngữ đứng cuối.)
    “They don’t go to the cinema and neither do we.” Nghĩa là “Họ không đi đến rạp chiếu phim và chúng tôi cũng không.
  3. hasn’t, either (Vì đây là câu phủ định và có chủ ngữ đứng đầu.)
    “She hasn’t finished this homework yet and he hasn’t, either.” Nghĩa là “Cô ấy chưa làm xong bài tập và anh ấy cũng chưa.”
  4. do, too (Vì đây là câu khẳng định và có chủ ngữ đứng đầu.)
    “You like playing soccer and I do, too.” Nghĩa là “Bạn thích chơi bóng đá và tôi cũng vậy.”
  5. so will I (Vì đây là câu khẳng định và có chủ ngữ đứng cuối.)
    “She will come to visit her grandparents tomorrow and so will I.” Nghĩa là “Cô ấy sẽ đi thăm ông bà vào ngày mai và tôi cũng vậy.”
  6. isn’t, either (Vì đây là câu phủ định và có chủ ngữ đứng đầu.)
    “Drinking alcohol isn’t good for your health and smoking isn’t, either.” Nghĩa là “Uống đồ có cồn không tốt cho sức khỏe và hút thuốc cũng không.
  7. did, too (Vì đây là câu khẳng định và có chủ ngữ đứng đầu.)
    “I went to the dentist yesterday and my brother did, too.” Nghĩa là “Tôi đi khám nha khoa ngày hôm qua và anh trai tôi cũng vậy.”
  8. can’t, either (Vì đây là câu phủ định và có chủ ngữ đứng đầu.)
    “He can’t swim and I can’t, either.” Nghĩa là “Anh ấy không thể bơi và tôi cũng không.”
  9. so does (Vì đây là câu khẳng định, và có chủ ngữ đứng cuối.)
    “She goes to the supermarket every morning and so does he.” Nghĩa là “Cô ấy đi chợ vào mỗi buổi sáng và anh ấy cũng vậy.
  10. neither does (Vì đây là câu phủ định và có chủ ngữ đứng cuối.)
    “She doesn’t like eggs and neither does her mother.” Nghĩa là “Cô ấy không thích ăn trứng, và mẹ cô ấy cũng không.

 

Practice 2. Choose the correct answers. (Chọn đáp án đúng.)

  1. _______ her mother nor her father is a doctor.
    A. Either                           B. Neither                           C. Not either
  2. Either Nam or Long _____ going to the cinema this evening.
    A. is                                   B. will                                   C. are
  3. She doesn’t like ______ drawing ____ swimming.
    A. neither …. nor              B. not either…. or               C. either…. or
  4. I love ______ listening to music ____ painting.
    A. neither…. nor               B. not either…or                 C. either…nor

Xem đáp án

  1. B. neither
    “Neither her mother nor her father is a doctor.” Nghĩa là “Cả mẹ và bố của cô ấy đều không phải là bác sĩ.”
  2. A. is (Động từ sẽ chia theo chủ ngữ đi sau or là Long)
    Either Nam or Long is going to the cinema this evening.” Nghĩa là “Nam hoặc Long sẽ đi đến rạp chiếu phim tối nay.”
  3. C. either…or
    “She doesn’t like either drawing or swimming.” Nghĩa là “Cô ấy không thích vẽ cũng không thích bơi.”
  4. A. neither…nor
    “I love neither listening to music nor painting.” Nghĩa là “Tôi không thích nghe nhạc cũng không thích vẽ.”

 

Các bạn đã vừa học xong bài về cách sử dụng của “Too/So”, “Neither/Either” và “Neither…nor/Either…or” trong tiếng Anh, Jaxtina hi vọng có thể giúp các bạn nâng cao vốn tiếng Anh của mình. Đừng quên luyện tập nhiều hơn tại nhà nhé! Nếu có bất kỳ thắc mắc hay vấn đề cần giải đáp, bạn hãy liên hệ ngay tới hotline của Jaxtina hoặc đến cơ sở gần nhất để được giải đáp ngay lập tức.

Jaxtina chúc bạn học tốt! 

>>>> Đọc Thêm: Phân Biệt cách dùng since for ago

Hãy đánh giá!
Để lại bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *


Bình luận theo tiêu chuẩn cộng đồng của chúng tôi! Tiêu chuẩn cộng đồng