Menu

Cách dùng a lot of much many chuẩn xác trong Tiếng Anh

A lot/ lots of/ much /many là các từ dùng để chỉ lượng bất định và đều mang nghĩa “nhiều”. Dù mang nghĩa giống nhau nhưng cách dùng a lot of much many và lots of lại không giống nhau. Do đó, bạn hãy cùng trung tâm  học Tiếng Anh Jaxtina tìm hiểu cách dùng a lot và lots of, much và many thông qua bài viết sau nhé!

Kinh Nghiệm: Ôn luyện Tiếng Anh cơ bản

1. Phân biệt cách dùng much và many

Much và many đều là định lượng từ mang nghĩa là nhiều trong Tiếng Anh. Trong đó:

  • “Much” thường đứng trước danh từ không đếm được hoặc đứng trước tính từ ở dạng so sánh hơn.
  • “Many” thường đứng trước danh từ đếm được.

Để hiểu rõ hơn cách dùng much và many khác nhau như thế nào, bạn có thể xem bảng dưới đây:

Much Many
Danh từ theo sau

Danh từ không đếm được

Ví dụ: She didn’t eat much breakfast. (Cô ta không ăn bữa sáng nhiều.)

Danh từ số nhiều

Ví dụ: There aren’t many large glasses left. (Không còn lại nhiều cốc lớn.)

Kết hợp với tính từ ở dạng so sánh hơn

Much + so sánh hơn của tính từ dùng để nhấn mạnh so sánh hơn của tính từ.

Ví dụ:

– He’s much fatter boy than me. (Hắn mập hơn tôi nhiều.)

– This film was much more interesting than others. (Bộ phim này hấp dẫn hơn các bộ phim khác nhiều.)

x

Cách dùng a lot of much many

Cách dùng a lot of much many trong Tiếng Anh

Tìm Hiểu Thêm: Cách dùng something anything nothing

2. Phân biệt a lot of và lots of

A lot of và Lots of đều được hiểu là nhiều trong Tiếng Anh. Tuy nhiên, phía sau a lot of sẽ là danh từ số nhiều đếm được còn sau lots of sẽ là danh từ không đếm được.

  • I have a lot of albums of this band. (Tôi có rất nhiều album của ban nhạc này.)
  • My mother has prepared lots of drinks in the refrigerator. (Mẹ tôi đã chuẩn bị rất nhiều đồ uống trong tủ lạnh)

Khám Phá Thêm Về: None of

3. Bài tập về cách dùng a lot of, much, many

Để có thể phân biệt và nhớ rõ hơn về cách dùng của “a lot”, “much”, “many”, các bạn hãy cùng Jaxtina làm một số bài tập ôn luyện nhé!

Practice 1. Put in “much” or “many”. (Điền “much” hoặc “many” vào chỗ trống.)

  1. Did you buy _______ food?
  2. There aren’t _______ restaurants in this town.
  3. We haven’t got _______ petrol.
  4. Were there _______ people on the bus?
  5. Did _______ students fail the examination?
  6. Mary hasn’t got _______ money.
  7. I wasn’t very hungry. I didn’t eat _______ food.
  8. I haven’t seen Gary for _______ years.
Xem đáp án
  1. Did you buy much food? (Bạn đã mua nhiều đồ ăn chưa?) -> Giải thích: Vì “food” là danh từ không đếm được nên phải dùng “much”.
  2. There aren’t many restaurants in this town. (Không có nhiều nhà hàng ở thị trấn này.) -> Giải thích: Vì “restaurants” là danh từ số nhiều nên phải dùng “many”.
  3. We haven’t got much petrol. (Chúng tôi không có nhiều xăng.) -> Giải thích: Vì “petrol” là danh từ không đếm được nên phải dùng “much”.
  4. Were there many people on the bus? (Có nhiều người trên xe buýt không ạ?) -> Giải thích: Vì “people” là danh từ số nhiều nên phải dùng “many”.
  5. Did many students fail the examination? (Có nhiều học sinh trượt kỳ thi không?) -> Giải thích: Vì “students” là danh từ số nhiều nên phải dùng “many”.
  6. Mary hasn’t got much money. (Mary không có nhiều tiền.) -> Giải thích: Vì “money” là danh từ không đếm được nên phải dùng “much”.
  7. I was very hungry. I didn’t eat much food. (Tôi đói lắm. Tôi đã không ăn nhiều thức ăn.) -> Giải thích: Vì “food” là danh từ không đếm được nên phải dùng “much”.
  8. I haven’t seen Gary for many years. (Tôi đã không gặp Gary nhiều năm rồi.) -> Giải thích: Vì “years” là danh từ số nhiều nên phải dùng “many”

Practice 2. Complete the sentences using “much” or “many” with one of these words. (Dùng “much” và “many” kết hợp với những từ sau để hoàn thành câu.)

books countries luggage people time times
  1. I don’t read very much. I haven’t got ______ .
  2. Quick! We must hurry. We haven’t got ______ .
  3. Do you travel a lot? Have you been to ______?
  4. Tuna hasn’t lived here very long, so she doesn’t know ______ .
  5. “Have you got ______? – “No, only this bag.
  6. I know Hanoi very well. I’ve been there ______ .
Xem đáp án
  1. I don’t read very much. I haven’t got many books. (Tôi không đọc nhiều lắm. Tôi không có nhiều sách.)
  2. Quick! We must hurry. We haven’t got much time. (Nhanh! Chúng ta phải nhanh lên. Chúng tôi không có nhiều thời gian.)
  3. Do you travel a lot? Have you been to many countries? (Bạn có đi du lịch nhiều không? Bạn đã đến nhiều nước chưa?)
  4. Tuna hasn’t lived here very long, so she doesn’t know many people. (Tuna chưa sống ở đây lâu nên không quen nhiều người.)
  5. “Have you got much luggage? “No, only this bag.” (“Bạn có nhiều hành lý không? Không, chỉ cái túi này thôi.”)
  6. I know Hanoi very well. I’ve been there many times. (Tôi biết Hà Nội rất rõ. Tôi đã đến đó nhiều lần.)

Practice 3. Put in “a lot of” or “lots of”. (Điền “a lot of” hoặc “lots of” vào chỗ trống.)

  1. There are _____ books on the shelf.
  2. She has _____ friends in her class.
  3. I need to buy _____ groceries for dinner.
  4. Can you bring _____ water bottles to the picnic?
  5. There is _____ traffic on the road today.
  6. There is ______ work to do before the deadline.
  7. She has ______ experience in the field of technology.
  8. We had ______ fun at the amusement park.
  9. I saw ______ people at the concert.
  10. She has many friends. => She has _____ friends.
Xem đáp án
  1. lots of
  2. lots of
  3. a lot of
  4. a lot of
  5. lots of
  6. a lot of
  7. lots of
  8. lots of
  9. a lot of
  10. lots of

Bài viết trên của Jaxtina English Center vừa chia sẻ về cách dùng a lot of much many và lots of trong Tiếng Anh. Mong rằng sau khi đọc nội dung trên bạn sẽ hiểu được cách dùng của 3 từ này và nắm rõ sự khác biệt giữa a lot of, much và many. Theo dõi các bài viết trên website của để học thêm nhiều kiến thức ngữ pháp khác nhé!

Kiến Thức Liên Quan:

Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".

5/5 - (2 bình chọn)
Để lại bình luận