Cách dùng a lot of much many trong Tiếng Anh chuẩn xác nhất
Cách dùng a lot of much many như thế nào? A lot/ much /many là các từ dùng để chỉ lượng bất định và đều mang nghĩa “nhiều”. Chúng thường được dùng để chỉ một số lượng lớn người, vật hoặc sự việc. Cả ba từ trên có những cách sử dụng khác nhau, phù hợp với từng ngữ cảnh mà không phải người học Tiếng Anh cơ bản nào cũng biết. Vậy bạn đã biết cách phân biệt cách dùng a lot/ much /many chưa? Nếu chưa thì hãy cùng Jaxtina tìm hiểu cách phân biệt a lot/ much /many để giúp bạn nắm rõ về những từ này nhé!
1. Cách dùng a lot of much many
Cả 3 từ a lot, much và many đều mang nghĩa là nhiều trong Tiếng Anh. Trong đó:
- “A lot of” thường được đứng trước danh từ đếm được và không đếm được
- “Much” thường đứng trước danh từ không đếm được hoặc đứng trước tính từ ở dạng so sánh hơn.
- “Many” thường đứng trước danh từ đếm được.
Để hiểu rõ hơn cách dùng a lot of much many khác nhau như thế nào, bạn có thể xem bảng dưới đây:
A lot of | Much | Many | |
Danh từ theo sau |
Danh từ đếm được và không đếm được Ví dụ: – There are a lot of books on the shelf. (Có rất nhiều sách trên kệ) – I have a lot of homework to do tonight. (Tôi có rất nhiều bài tập cần làm trong tối nay) |
uncountable noun (danh từ không đếm được) Ví dụ: She didn’t eat much breakfast. (Cô ta không ăn bữa sáng nhiều.) |
plural noun (danh từ số nhiều) Ví dụ: There aren’t many large glasses left. (Không còn lại nhiều cốc lớn.) |
Kết hợp với tính từ ở dạng so sánh hơn |
x |
much + so sánh hơn của tính từ dùng để nhấn mạnh so sánh hơn của tính từ. Ví dụ 1: He’s much fatter boy than me. (Hắn mập hơn tôi nhiều.) Ví dụ 2: This film was much more interesting than others. (Bộ phim này hấp dẫn hơn các bộ phim khác nhiều.) |
x |
Dùng trong câu khẳng định |
Ví dụ 1: I have a lot of work to do before the deadline. (Tôi có rất nhiều việc phải làm trước thời hạn.) Ví dụ 2: There are a lot of tourists visiting the city during the summer. (Có rất nhiều khách du lịch đến thăm thành phố trong mùa hè.)
|
Ví dụ 1: There is much concern about drug addiction in the U.S. (Có nhiều quan tâm về tình trạng nghiện ngập tại Mỹ.) Ví dụ 2: We spent much money. (Chúng ta đã xài hết nhiều tiền rồi.) |
Ví dụ 1: There are many people at the wedding. (Có nhiều người tại buổi tiệc cưới.) Ví dụ 2: I went to many concerts. (Tôi đã đi xem rất nhiều buổi hòa nhạc.) |
Dùng trong câu phủ định |
Ví dụ: I don’t have a lot of free time to hang out with my friends. (Tôi không có nhiều thời gian rảnh để đi chơi với bạn bè.) |
Ví dụ 1: I don’t have much spare time. (Tôi không có nhiều thời gian rảnh.) Ví dụ 2: They don’t spend much time on that project. (Họ không tốn nhiều thời gian cho dự án đó.) |
Ví dụ 1: I don’t have many books. (Tôi không có nhiều sách.) Ví dụ 2: She doesn’t cook many eggs for lunch. (Cô ấy không nấu nhiều trứng cho bữa trưa.) |
Dùng trong câu nghi vấn |
Ví dụ: Do you have a lot of experience in this field? (Bạn có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực này không?) |
Ví dụ: Does she spend much money travel abroad? (Có phải cô ấy tiêu tốn nhiều tiền đi du lịch không?) |
Ví dụ: Did she buy many cakes for last party? (Có phải cô ấy đã mua nhiều bánh cho bữa tiệc vừa rồi không?) |
Dùng trong How + many/ much (bao nhiêu) |
x |
Ví dụ: “How much money do you have?” (Anh có bao nhiêu tiền?) |
Ví dụ: “How many friends do you have?” (Anh có bao nhiêu người bạn?) |
Mức độ trang trọng |
ít trang trọng | trang trọng hơn |
Cách dùng a lot of much many trong Tiếng Anh
>>>> Có Thể Bạn Quan Tâm: Phân Biệt every and all Ai Cũng Cần Nắm Rõ
2. Bài tập về cách dùng a lot of, much, many
Để có thể phân biệt và nhớ rõ hơn về cách dùng của “a lot”, “much”, “many”, các bạn hãy cùng Jaxtina làm một số bài tập ôn luyện nhé!
Practice 1. Put in “much” or “many”. (Điền “much” hoặc “many” vào chỗ trống.)
- Did you buy _______ food?
- There aren’t _______ restaurants in this town.
- We haven’t got _______ petrol.
- Were there _______ people on the bus?
- Did _______ students fail the examination?
- Mary hasn’t got _______ money.
- I wasn’t very hungry. I didn’t eat _______ food.
- I haven’t seen Gary for _______ years.
Xem đáp án
|
Practice 2. Complete the sentences using “much” or “many” with one of these words. (Dùng “much” và “many” kết hợp với những từ sau để hoàn thành câu.)
books | countries | luggage | people | time | times |
- I don’t read very much. I haven’t got ______ .
- Quick! We must hurry. We haven’t got ______ .
- Do you travel a lot? Have you been to ______?
- Tuna hasn’t lived here very long, so she doesn’t know ______ .
- “Have you got ______? – “No, only this bag.
- I know Hanoi very well. I’ve been there ______ .
Xem đáp án
|
Practice 3. Write sentences about these people. Use “a lot”. (Viết một câu dùng”a lot” để mô tả về những người sau.)
1. Jane loves films. (go to the cinema/ a lot). | ______________________ |
2. Tuna is a good tennis player. (play tennis/ a lot) | ______________________ |
3. Suzy has been all over the world. (travel/ a lot) | ______________________ |
4. Mat likes driving. (use his car/ a lot) | ______________________ |
Xem đáp án
|
>>>> Đọc Thêm: Phân biệt “some” và “any” dễ hiểu cho người mới học tiếng Anh
Bài viết trên vừa chia sẻ về cách dùng a lot of much many Jaxtina English Center trong Tiếng Anh. Mong rằng sau khi đọc nội dung trên bạn sẽ hiểu được cách dùng của 3 từ này và nắm rõ sự khác biệt giữa a lot of, much và many. Theo dõi các bài viết trên website của để học thêm nhiều kiến thức ngữ pháp khác nhé!
Nguồn sách tham khảo: Essential Grammar in Use 2nd Edition
>>>> Tiếp Tục Với: