Menu

Tất Tần Tật Về Cách Sử Dụng “Enough”

Cấu trúc enough là một cấu trúc khá  đơn giản và gặp rất nhiều trong các bài thi tiếng Anh. Tuy nhiên, càng đơn giản thì lại càng lắm “cạm bẫy” khi sử dụng. Vì vậy, bạn cần nắm chắc cấu trúc enough và cách sử dụng. Hãy cùng Jaxtina tìm hiểu tất tần tật về cách sử dụng “enough” trong bài viết chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm học Tiếng Anh sau đây nhé!

1. Enough là gì?

“Enough” trong tiếng Anh có nghĩa là “đủ” để làm gì đó. Trong một số hoàn cảnh, “enough” được sử dụng với mục đích và ý nghĩa khác nhau. “Enough” có thể được sử dụng để chỉ số lượng hay kích thước của một sự vật nào đó có vừa không, có đủ không.

Ví dụ: 

I haven’t got enough money. (Tôi không có đủ tiền.)

I don’t have enough time. (Tôi không có đủ thời gian.)

>>>> Đừng Bỏ Qua: Các cách sử dụng trợ động từ trong tiếng Anh

2. “Enough + noun” and “enough without a noun”

Enough + noun: Nếu enough kết hợp với danh từ thì enough đứng trước danh từ.

S + V + enough + noun

 

Ví dụ:

This car doesn’t have enough seats.

(Chiếc xe đó không đủ chỗ ngồi.)

Why don’t your family buy a car? Beacause my family doesn’t have enough money.

(Tại sao gia đình bạn không mua một chiếc ô tô? Bởi vì gia đình tôi không có đủ tiền.)

Enough without noun:

S + V + enough

 

 

Ví dụ:

Would you like some sugar? No, thanks. I’ve had enough.

(Bạn có muốn thêm một ít đường không? Không, cảm ơn. Tôi có đủ rồi.)

 

 

Chú ý:

enough + noun adjective + enough
enough money tall enough
enough time long enough
enough people big enough

>>>> Xem Thêm: Tìm hiểu chi tiết về cách sử dụng too trong tiếng Anh I Jaxtina English

4. Một số cấu trúc “enough”

Cấu trúc Ví dụ
enough for (somebody/ something)

The coat isn’t big enough for me.

(Chiếc áo khoác không đủ to cho tôi.)

I don’t have enough time for homework.

(Tôi không đủ thời gian cho bài tập về nhà.)

enough to (do something)

Jerry is intelligent enough to solve that problem.

(Jerry đủ thông minh để giải quyết vấn đề đó.)

enough for (somebody/ something) to (do something)

The water isn’t warm enough for me to drink.

(Nước không đủ ấm để tôi uống.)

 

Bây giờ hãy cùng Jaxtina làm một số bài tập ôn lại kiến thức vừa học nhé!

Practice 1. Complete with “enough” and adjective or noun in brackets.

(Hoàn thành câu với “enough” và tính từ hoặc danh từ trong ngoặc.)

1. This T-shirt isn’t _______ for me. I need a bigger one. (big)

2. There is _______ for both of us in that sofa. It’s quite big. (room)

3. The soup isn’t_________. I’d like it to be hotter. (hot)

4. I don’t have ______ to finish my homework. (time)

5. My sister isn’t ______ to be a model. (tall)

Xem đáp án

  1. big enough
    This T-shirt isn’t big enough for me. I need a bigger one.
    Dịch nghĩa: Chiếc áo phông này không đủ lớn đối với tôi. Tôi cần một cái lớn hơn.
    Giải thích: Ta có cấu trúc adjective + enough
  2. enough room
    There is enough room for both of us in that sofa. It’s quite big.
    Dịch nghĩa: Có đủ chỗ cho cả hai chúng tôi trên chiếc ghế sofa đó. Nó khá lớn.
    Giải thích: Ta có cấu trúc enough + noun
  3. hot enough
    The soup isn’t hot enough. I’d like it to be hotter.
    Dịch nghĩa: Súp không đủ nóng. Tôi muốn nó nóng hơn.
    Giải thích: Ta có cấu trúc adjective + enough
  4. enough time
    I don’t have enough time to finish my homework.
    Dịch nghĩa: Tôi không đủ thời gian để hoàn thành bài tập về nhà của tôi.
    Giải thích: Ta có cấu trúc enough + noun
  5. tall enough
    My sister isn’t tall enough to be a model.
    Dịch nghĩa: Em gái tôi không đủ cao để trở thành người mẫu.
    Giải thích: Ta có cấu trúc adjective + enough

Practice 2. Complete with “enough” and adjective or noun in brackets.

(Hoàn thành câu với “enough” và tính từ hoặc danh từ trong ngoặc.)

1. John is 175cms tall. The shelf is 2 metres high. (tall)
John isn’t ______ .

2. I’ve got 80 euros. The chair costs 100 euros. (money)
I haven’t got ______ .

3. You need to be very intelligent to do this job. Steve isn’t very intelligent. (intelligent)
Steve isn’t ______ .

4. I like the water to be very warm when I go swimming. (warm)
The water today isn’t _______ .

5. You need 250 grammes of sugar to make this cake. I’ve only got 100 grammes. (sugar)
I haven’t got ______ .

Xem đáp án

  1. tall enough
    John is 175cms tall. The shelf is 2 metres high. John isn’t tall enough.
    Dịch nghĩa: John cao 175cms. Kệ cao 2 mét. John không đủ cao.
  2. enough money
    I’ve got 80 euros. The chair costs 100 euros. I haven’t got enough money.
    Dịch nghĩa: Tôi có 80 euro. Chiếc ghế có giá 100 euro. Tôi không có đủ tiền.
  3. intelligent enough
    You need to be very intelligent to do this job. Steve isn’t very intelligent. Steve isn’t intelligent enough.
    Dịch nghĩa: Bạn cần phải rất thông minh để làm công việc này. Steve không thông minh lắm. Steve không đủ thông minh.
  4. warm enough
    I like the water to be very warm when I go swimming. The water today isn’t warm enough.
    Dịch nghĩa: Tôi thích nước thật ấm khi tôi đi bơi. Nước hôm nay không đủ ấm.
  5. enough sugar
    You need 250 grammes of sugar to make this cake. I’ve only got 100 grammes. I haven’t got enough sugar.
    Dịch nghĩa: Bạn cần 250 gram đường để làm món bánh này. Tôi chỉ có 100 gram. Tôi không có đủ đường.

 

Trên đây là tất tần tật về cách sử dụng “enough” trong tiếng Anh mà Jaxtina muốn chia sẻ. Bạn hãy ghi nhớ và nắm vững những kiến thức đó để vận dụng linh hoạt trong giao tiếp hằng ngày hay trong học tập. Nhờ vậy, khả năng tiếng Anh của bạn có thể tăng lên một cách nhanh chóng. Bên cạnh đó, nếu có bất kỳ thắc mắc nào về tiếng Anh hay có nhu cầu tìm hiểu về các khóa học tiếng Anh đang được cung cấp tại Jaxtina, các bạn đừng ngần ngại liên hệ với chúng mình qua hotline hoặc đến cơ sở gần nhất để được giải đáp và tư vấn nhé!

Jaxtina chúc bạn thành công!

Nguồn tham khảo: Essential Grammar in Use

>>>> Tìm Hiểu Thêm: Cách sử dụng so too either neither

5/5 - (2 bình chọn)