Menu

Take đi với giới từ gì trong Tiếng Anh? Cách chia động từ Take

“Take” trong Tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ hành động của việc nắm, cầm, hoặc chấp nhận một vật phẩm hoặc cơ hội. Vậy take đi với giới từ gì? Động từ take được chia như thế nào ở từng thì Tiếng Anh? Cùng tìm hiểu thông qua bài viết sau đây của trung tâm học Tiếng Anh Jaxtina English Center nhé!

>>>> Bài Viết Liên Quan: Ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản

1. Take đi với giới từ gì?

“Take” có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau để tạo ra các cụm từ động từ phức tạp, mỗi cụm có một ý nghĩa riêng biệt. Sau đây là một số ví dụ cách “take” kết hợp với giới từ trong Tiếng Anh:

TAKE + GIỚI TỪ NGHĨA VÍ DỤ
Take after s.b Giống ai đó trong gia đình She takes after her grandmother in artistic talent
Take s.th apart Tháo dỡ After hours of work, he managed to take the machine apart
Take s.th back Rút lại, thu hồi, trả lại thứ gì He took the painting back to the studio to make some adjustments
Take off Cất cánh The airplane took off into a clear, blue sky
Take s.th off Cởi đồ (quần áo) Take off your socks and shoes and come in the lake!
Take s.th out Di dời, lấy ra Can you take the garbage out to the street for me?
Take s.b out Dẫn ai đó ra ngoài The coach took his team out for a celebratory dinner
Take on Nhận trách nhiệm, chấp nhận nhiệm vụ She took on the role of team leader
Take out Lấy ra (đồ vật), giết ai hoặc phá hủy điều gì He took out his wallet to pay for the meal
Take up Bắt đầu thực hiện, tập trung vào She decided to take up dancing as a hobby
Take care of  Chăm sóc, lo lắng cho ai đó  She took care of her younger siblings while their parents were away
Take down Ghi chép, loại bỏ During the lecture, she took down detailed notes to review later
Take for  Hiểu nhầm, ngộ nhận He took his friend’s criticism for constructive feedback
Take up with Bắt đầu một mối quan hệ với ai đó, thường mang nghĩa tiêu cực I can’t believe she took up with him after everything he’s done
Take through  Hướng dẫn, giúp đỡ ai đó đi qua một việc gì đó khó khăn He took me through the steps of setting up the equipment
Take đi với giới từ gì

Take đi với giới từ gì?

>>>> Tìm Hiểu Thêm: Go đi với giới từ gì trong Tiếng Anh?

2. Cách chia động từ take trong các thì

Ngoài những collocation, giới từ đi được với take, ta cũng cần lưu ý cách sử dụng của động từ trong Tiếng Anh này ở các dạng thì khác nhau để diễn đạt ý nghĩa của câu thật chính xác. Dưới đây là một bảng tổng hợp cách chia động từ “take” trong các thì tiếng Anh:

Thì Base Form Past Simple Past Participle
Hiện tại đơn  (Present Simple) take takes taken 
Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) be taking are taking was taking
Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) have taken has taken had taken
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) have been taking has been taking had been taking
Quá khứ đơn (Past Simple) took took taken
Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) was taking were taking was taking
Quá khứ hoàn thành (Past Perfect) had taken had taken had taken
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous) had been taking had been taking had been taking
Tương lai đơn (Future Simple) will take will take will have taken
Tương lai tiếp diễn (Future Continuous) will be taking will be taking will have been taking
Tương lai hoàn thành (Future Perfect) will have taken will have taken will have taken
Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous) will have been taking will have been taking will have been taking

Bên cạnh đó còn có các cấu trúc câu đặc biệt sử dụng động từ “take” tùy theo ngữ cảnh như:

Cấu Trúc Câu Đặc Biệt Base Form Past Simple Past Participle -ing Form
Mệnh Lệnh (Imperative) take taking
Câu Hỏi (Question) take took taken taking
Câu Phủ Định (Negative) don’t take didn’t take
Câu Điều Kiện (Conditional) would take would take would have taken
Câu So Sánh (Comparative) takes took taken taking
Câu Bị Động (Passive Voice) be taken was taken been taken being taken

3. Bài tập với động từ take

Lựa chọn giới từ phù hợp để điền vào ô trống:

  1. She decided to take a break _____ work and go on vacation.
  2. He’s always wanted to take part _____ a photography class.
  3. I need to take this report _____ my boss as soon as possible.
  4. Can you take a look _____ my laptop? It’s not working properly.
  5. Let’s take a walk _____ the park this afternoon.
Xem đáp án
  1. from
  2. in
  3. to
  4. at
  5. in

Mong rằng sau khi đọc bài viết trên bạn đã nắm rõ take đi với giới từ gì cũng như là cách chia động từ này trong Tiếng Anh. Nếu còn bất cứ câu hỏi này về động từ take thì bạn có thể để lại bình luận ở phần bên dưới. Trung tâm Tiếng Anh Jaxtina sẽ hỗ trợ giải đáp tận tình.

>>>> Đọc Thêm:

Hãy đánh giá!
Để lại bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *


Bình luận theo tiêu chuẩn cộng đồng của chúng tôi! Tiêu chuẩn cộng đồng