Prepare có nghĩa là gì? Prepare đi với giới từ gì trong Tiếng Anh? Cách dùng cấu trúc câu với Prepare như thế nào? Hãy cùng trung tâm học Tiếng Anh Jaxtina đọc ngay bài viết sau đây để tìm kiếm lời giải đáp cho các câu hỏi này nhé!
Khám Phá Ngay: Ôn luyện Tiếng Anh cơ bản
Prepare là động từ Tiếng Anh mang nghĩa chuẩn bị cho một điều gì đó hay ai đó sẵn sàng để làm việc gì. Ngoài ra, Prepare còn được sử dụng với nghĩa là nấu ăn hoặc viết tài liệu, lập trình.
Vậy Prepare đi với giới từ gì? Prepare có thể đi cùng với các giới từ For, To, Against. Chúng ta sẽ hiểu rõ hơn về cách dùng cấu trúc Prepare với từng giới từ thông qua phần nội dung dưới đây.
Prepare + (đại từ phản thân/danh từ) + for
Cấu trúc này mang nghĩa là chuẩn bị cho ai/cho điều gì.
Ví dụ:
Prepare + (đại từ phản thân/danh từ) + to V-inf
Cấu trúc này mang ý nghĩa chuẩn bị cho ai điều gì để làm gì đó.
Ví dụ:
Prepare + (đại từ phản thân/danh từ) + against
Cấu trúc này mang ý nghĩa chuẩn bị để đối mặt/đối phó với điều gì đó.
Ví dụ:
Đọc Thêm: Independent đi với giới từ gì?
Ngoài cấu trúc Prepare đi với giới từ, chúng ta còn có động từ này đi với một số công thức như:
Prepare + Nouns
Cấu trúc mang ý nghĩa là chuẩn bị điều gì đó cho một sự kiện sắp xảy ra hay nấu ăn.
Ví dụ:
Đọc Thêm: Proud đi với giới từ gì?
Bên cạnh các cấu trúc ngữ pháp của Prepare mà chúng mình đã giới thiệu ở trên thì Jaxtina cũng muốn cung cấp cho các bạn học một vài từ vựng có ý nghĩa tương đồng với động từ trong Tiếng Anh thông qua bảng dưới đây.
Arrange | Sắp xếp, chuẩn bị |
She decided to arrange a surprise birthday party for her best friend, coordinating decorations, inviting guests, and planning fun activities for the celebration. (Cô quyết định chuẩn bị một bữa tiệc sinh nhật bất ngờ cho người bạn thân của mình, phối hợp trang trí, mời khách và lên kế hoạch cho các hoạt động vui chơi cho lễ kỷ niệm.) |
Equip | Trang bị, chuẩn bị | The new laboratory was equipped with state-of-the-art research tools and technology to support cutting-edge scientific experiments and studies. (Phòng thí nghiệm mới được trang bị các công cụ và công nghệ nghiên cứu hiện đại để hỗ trợ các thí nghiệm và nghiên cứu khoa học tiên tiến.) |
Get ready | Chuẩn bị, sẵn sàng | We need to get ready for the hiking trip by packing our backpacks. (Chúng ta cần chuẩn bị sẵn sàng cho chuyến đi bộ đường dài bằng cách đóng gói ba lô của mình.) |
Organize | Tổ chức, sắp xếp | She decided to organize a charity event to raise funds for the local animal shelter. (Cô quyết định tổ chức một sự kiện từ thiện để gây quỹ cho nơi trú ẩn động vật địa phương.) |
Plan | Lập kế hoạch, chuẩn bị | They gathered around the table to plan a surprise anniversary celebration for their parents. (Họ quây quần quanh bàn để lên kế hoạch tổ chức một lễ kỷ niệm bất ngờ cho bố mẹ mình.) |
Điền cấu trúc Prepare với giới từ phù hợp vào chỗ trống trong các câu dưới đây:
Với các kiến thức đã được tổng hợp trên bài viết, Jaxtina English Center hy vọng đã giúp bạn hiểu rõ Prepare đi với giới từ. Nếu còn bất cứ câu hỏi nào về Prepare và giới từ thì bạn hãy để lại bình luận vào bên dưới bài viết để được trung tâm giải đáp nhé!
Tìm Hiểu Thêm:
[custom_author][/custom_author]