Bạn muốn tìm hiểu Arrive đi với giới từ gì? Arrive in hay at? Cần lưu ý những gì khi dùng động từ Arrive trong Tiếng Anh? Vậy thì bạn đừng bỏ qua bài học Tiếng Anh sau đây. Jaxtina English Center đã giúp bạn giải đáp các thắc này một cách chi tiết. Xem ngay nhé!
Có Thể Bạn Đang Cần: Ôn luyện Tiếng Anh cơ bản
1. Arrive đi với giới từ gì?
Arrive là một động từ Tiếng Anh mang nghĩa là đến một nơi, một địa điểm nào đó hoặc đạt được cái gì đó.
Ví dụ:
- What day does the message usually arrive? (Tin nhắn thường đến vào ngày nào?)
- It was dark by the time we arrived at homestay. (Lúc chúng tôi đến homestay thì trời đã tối.)
Arrive thường đi cùng với 5 giới từ đó là at, on, in, with và for. Cụ thể như sau:
1.1 Arrive at
Arrive at được dùng khi bạn muốn nói về địa điểm mà mình tới.
Ví dụ: I will arrive at the hotel at 3:00 PM. (Tôi sẽ đến khách sạn lúc 3 giờ chiều.)
1.2 Arrive in
Arrive in được dùng khi nói về khu vực, thành phố hoặc quốc gia nào đó.
Ví dụ: We arrived in Japan yesterday. (Chúng tôi đã đến Nhật Bản vào ngày hôm qua.)
1.3 Arrive on
Khi muốn nói đến một ngày hoặc thời gian cụ thể, bạn nên sử dụng giới từ on sau Arrive.
Ví dụ: The gift is expected to arrive on Sunday. (Món quà dự kiến sẽ đến vào chủ nhật.)
1.4 Arrive with
Khi nói về một thứ gì đó mang nghĩa trừu tượng được đưa đến, lúc này bạn sẽ dùng giới từ with sau Arrive.
Ví dụ: My boyfriend arrived with a big smile on his face. (Bạn trai của tôi đến cùng với một nụ cười rạng rỡ trên khuôn mặt.)
1.5 Arrive for
Cuối cùng, khi muốn nói về nguyên nhân hoặc mục đích, bạn hãy dùng giới từ for sau động từ Arrive.
Ví dụ: Everyone arrived at the party for my birthday. (Tất cả mọi người đã đến buổi tiệc sinh nhật của tôi.)
Arrive đi với giới từ gì?
Tìm Hiểu Về: Apply đi với giới từ gì?
2. Cụm động từ với Arrive trong Tiếng Anh
Bảng dưới đây sẽ chia sẻ đến bạn các cụm động từ đi cùng với Arrive được dùng phổ biến trong Tiếng Anh:
Cụm động từ |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
Arrive safely |
Đến nơi một cách an toàn, không gặp vấn đề hoặc rủi ro nào cả. |
- My class arrived safely at the museum. (Lớp tôi đã đến bảo tàng một cách an toàn.)
- Despite the heavy rain, we arrived safely at our school. (Mặc dù có mưa to, chúng tôi đã đến trường học một cách an toàn.)
|
Arrive early/late |
Đến sớm hoặc muộn hơn so với thời gian đã dự định. |
- Don’t worry, we will arrive early for the presentation. (Đừng lo lắng, chúng tôi sẽ đến sớm cho buổi thuyết trình.)
- Mary usually arrives late for meetings. (Mary thường đến muộn đối với những buổi gặp mặt.)
|
Arrive on time |
Đến đúng giờ, không trễ không sớm so với thời gian đã dự định. |
- The flight always arrives on time. (Chuyến bay luôn đến đúng giờ.)
- Please make sure they arrive on time for the year-end party. (Hãy đảm bảo bọn họ đến đúng giờ cho buổi tiệc cuối năm.)
|
Arrive at a decision/ conclusion |
Đưa ra quyết định, kết quả hoặc kết luận sau khi cân nhắc hoặc thảo luận. |
- After much discussion, we finally arrived at a result. (Sau nhiều cuộc thảo luận, chúng tôi cuối cùng đã đưa ra kết quả.)
- The meeting arrived at the conclusion that we should follow the old plan. (Cuộc họp đưa ra kết luận là chúng tôi nên làm theo bản kế hoạch cũ.)
|
Arrive unexpectedly/suddenly |
Đến một cách bất ngờ, đột ngột không biết trước, không được dự kiến trước. |
- The news of his dismissal arrived unexpectedly. (Thông tin về việc bị sa thải của anh ấy đến một cách bất ngờ.)
- The managers arrived suddenly, catching me by surprise. (Các cấp trên đến đột ngột, khiến tôi rất bất ngờ.)
|
Khám Phá Ngay: Prepare đi với giới từ gì?
3. Lưu ý khi dùng Arrive trong Tiếng Anh
Để sử dụng Arrive đúng cách và tránh gặp những lỗi sai không nên có, bạn nên chú ý một số điều dưới đây:
Arrive + home: Điểm đặc biệt lưu ý đầu tiên đó là nếu địa điểm được nói đến là “home” thì “arrive” sẽ không được đi kèm theo giới từ nào cả. Và cụm từ này có nghĩa là về đến nhà, về tới nhà.
Ví dụ:
- Câu đúng: When did your son arrive home? (Con trai của cậu về đến nhà lúc nào vậy?)
- Câu sai: When did your son arrive at home?
Arrive không đi cùng với giới từ to: Cấu trúc Arrive không bao giờ được đi cùng với giới từ to vì đây là cấu trúc sai và không có nghĩa.
Ví dụ:
- Câu đúng: Nana and Nancy arrived at school. (Nana and Nancy đã đến trường học.)
- Câu sai: Nana and Nancy arrived to the school.
Trạng từ chỉ thời gian đi sau Arrive: Sau cấu trúc Arrive với giới từ, bạn không dụng dùng các những trạng từ chỉ thời gian như yesterday, tomorrow, last week, next week, last month, next month, last year,… Tuy nhiên, nếu sau Arrive không có giới từ thì bạn có thể dùng thêm các trạng từ chỉ thời gian này.
Ví dụ:
- Câu đúng: Nana and Nancy arrived last month. (Nana và Nancy đã đến vào tháng trước.)
- Câu sai: Nana and Nancy arrived at last week.
4. Bài tập về Arrive và giới từ
Chọn giới từ phù hợp để điền vào chỗ trống trong các câu dưới đây:
- The train is scheduled to arrive ____ 9:45 AM.
- We hope our guests will arrive ____ smiles and positive energy for the celebration.
- The international flight is expected to arrive ____ Paris at 9:30 AM tomorrow.
- The train is set to arrive ____ platform 3 at 5:45 PM.
- We are planning to arrive ____ Tokyo in the evening and explore the city the next day.
- We are expecting our guests to arrive ____ the dinner party around 7:00 PM.
- The cruise ship is scheduled to arrive ____ the port of Miami in the early morning.
- She is expected to arrive ____ her colleagues for the business meeting.
- We are excitedly waiting for our friends to arrive ____ the weekend for a small reunion.
- The participants should arrive ____ the workshop at least 15 minutes before the scheduled start time.
Xem đáp án
- at
- with
- in
- on
- in
- for
- in
- with
- on
- for
Bài viết trên đây của trung tâm Tiếng Anh Jaxtina đã tổng hợp các thông tin kiến thức đầy đủ để trả lời cho câu hỏi Arrive đi với giới từ gì. Sau khi học xong phần lý thuyết thì bạn hãy làm các bài tập để hiểu rõ hơn về cách dùng các cấu trúc Arrive với giới từ Tiếng Anh nhé!
Đừng Bỏ Qua:
Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".