Menu

Grateful đi với giới từ gì? Phân biệt Grateful và Thankful

Grateful là một trong các từ được sử dụng phổ biến trong Tiếng Anh. Vậy bạn đã biết Grateful đi với giới từ gì chưa? Grateful và Thankful có gì khác nhau? Cùng Jaxtina English Center khám phá lời giải đáp thông qua nội dung của bài học Tiếng Anh sau nhé!

Đừng Bỏ Qua: Ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản

1. Grateful là gì?

Grateful là một tính từ có nghĩa là cảm giác biết ơn, cảm kích khi ai đó làm gì cho mình hoặc vì một điều gì đó.

Ví dụ:

  • After the big storm, they felt grateful to be alive. (Sau trận bão lớn, bọn họ thực sự biết ơn vì vẫn còn sống.)
  • I would be most grateful if she would send me the manager’s contact information. (Tôi sẽ rất biết ơn nếu cô ấy có thể gửi cho tôi thông tin liên lạc của quản lý.)

Đọc Thêm: Arrive đi với giới từ gì?

2. Grateful đi với giới từ gì?

Trong Tiếng Anh, Grateful thường đi với hai giới từ là for và to. Cách dùng cụ thể như sau:

2.1 Với giới từ For

Grateful đi với giới từ for được dùng để biểu đạt lời cảm ơn hoặc bày tỏ sự biết ơn đối với người nào đó. Cấu trúc đầy đủ là:

Be grateful for something

Ví dụ:

  • I am grateful for the support and encouragement I received during challenging times from my friends and family. (Tôi biết ơn sự hỗ trợ và động viên mà tôi nhận được trong thời gian khó khăn từ bạn bè và gia đình.)
  • Our class would be grateful for anything you can give us. (Lớp của chúng tôi sẽ biết ơn bất kỳ điều gì bạn có thể cho chúng tôi biết.)

2.2 Với giới từ To

Grateful đi với giới từ to sẽ được dùng nhằm bày tỏ lòng biết ơn, sự cảm kích đối với một ai đó. Ở dạng này sẽ có hai cấu trúc như sau:

Cấu trúc 1:

Be grateful to somebody for something (Biết ơn ai vì điều gì)

Ví dụ:

  • My younger brother is extremely grateful to all the classmates for their help. (Em trai tôi vô cùng biết ơn sự giúp đỡ của tất cả bạn cùng lớp.)
  • We are also grateful to the referee for helpful comments and support. (Chúng tôi cũng rất biết ơn đến trọng tài vì những lời nhận xét và sự hỗ trợ hữu ích.)

Cấu trúc 2:

Be grateful to do something

Ví dụ:

  • My mother seems to think I should be grateful to have a stable job. (Mẹ tôi dường như nghĩ rằng tôi nên biết ơn vì có một công việc ổn định.)
  • My family is eternally grateful
Grateful đi với giới từ gì

Grateful đi với giới từ gì?

Khám Phá Ngay: Apply đi với giới từ gì?

3. Từ đồng nghĩa với Grateful trong Tiếng Anh

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ có nghĩa tương đồng với Grateful trong Tiếng Anh mà bạn nên nhớ:

Từ đồng nghĩa Cấu trúc và ý nghĩa Ví dụ
Thank Thank (somebody) for something (Biết ơn ai đó vì điều gì đó) Nana said goodbye and thanked people for coming. (Nana nói lời chào tạm biệt và cảm ơn mọi người đã đến.)
Appreciate Appreciate + Danh từ (Cảm ơn ai đó hoặc diễn tả rằng mình biết ơn) I really appreciate the patience he gave me. (Tôi thực sự biết ơn sự kiên nhẫn mà anh ấy dành cho tôi.)
Appreciate + V-ing (Cảm kích, biết ơn vì điều gì đó) We appreciate her making the effort to wait. (Chúng tôi cảm ơn nỗ lực chờ đợi của cô ấy.)

4. Sự khác biệt giữa Grateful và Thankful

Grateful và Thankful có gì khác nhau? Hãy cùng tìm hiểu ngay trong bảng so sánh dưới đây nhé!

Ý nghĩa Ví dụ
Grateful Thể hiện sự biết ơn vì những gì tốt đẹp mà bản thân mình được nhận. Nancy is grateful for the opportunity to study abroad for her master’s degree. (Nancy rất biết ơn vì có cơ hội đi du học để lấy bằng thạc sĩ.)
Thankful Tỏ lòng cảm kích vì đã nhận được sự giúp đỡ hay điều tốt đẹp nào đó từ một người khác. My boyfriend is thankful to me for my listening and understanding. (Bạn trai của tôi biết ơn sự lắng nghe và hiểu chuyện của tôi.)

5. Bài tập về Grateful và giới từ

Điền giới từ Tiếng Anh phù hợp vào chỗ trống trong các câu dưới đây:

  1. I am grateful ____ my mentors for shaping my career and providing invaluable guidance.
  2. She is grateful ____ her parents for supporting her decision to pursue her passion.
  3. We are grateful ____ the volunteers for their dedication to community service.
  4. I am grateful ____ the love and encouragement my family has consistently shown me.
  5. She is grateful ____ the opportunities that her education has opened up for her.
  6. We are grateful ____ the generosity of the donors who contributed to the success of our project.
  7. He is grateful ____ the support of his friends during challenging times.
  8. The team is grateful ____ the coach for instilling a strong sense of discipline and teamwork.
  9. They are grateful ____ the organization for offering scholarships to deserving students.
  10. They are grateful ____ the kindness of strangers who helped them in a time of need.
Xem đáp án
  1. grateful to
  2. grateful to
  3. grateful to
  4. grateful for
  5. grateful for
  6. grateful for
  7. grateful for
  8. grateful to
  9. grateful to
  10. grateful for

Thông qua bài viết này, Jaxtina English Center đã giúp bạn hiểu rõ Grateful đi với giới từ trong Tiếng Anh. Hãy thường xuyên luyện tập sử dụng cấu trúc Grateful với các giới từ để ghi nhớ kiến thức lâu hơn nhé!

Xem Thêm:

Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".

Hãy đánh giá!
Để lại bình luận