Menu

Phân biệt hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn trong Tiếng Anh

Đối với người mới học Tiếng Anh, chắc hẳn có rất nhiều thời điểm bạn không biết phân biệt hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn. Để giúp bạn phân biệt được hai thì này, từ đó học tập hiệu quả hơn, Jaxtina sẽ chia sẻ về sự khác biệt nổi bật giữa thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn (Present simple vs Present continuous) qua bài ôn luyện Tiếng Anh cơ bản sau.

1. Sự khác biệt chính giữa thì hiện tại đơn và thì hiện tại tiếp diễn

Trong 12 thì trong Tiếng Anh, hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn là 2 thì mà người học thường xuyên nhầm lẫn nhất. Vậy cách phân biệt 2 thì này như thế nào? Cùng tìm hiểu thông qua bài viết sau nhé!

1.1 Thì Hiện tại tiếp diễn (Present continuous)

Ý nghĩa Cấu trúc Ví dụ

Diễn tả một hành động đang xảy ra tại thời điểm đang nói

S + be + V-ing

It‘s raining outside. (Ngoài trời đang mưa đấy.)

Look! They are playing soccer! (Nhìn kìa! Họ đang chơi bóng đá!)

Don’t turn off the light. I‘m doing my homework. (Đừng tắt đèn, tôi đang làm bài tập.)

Bạn có thể tìm hiểu chi tiết tại: Thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous): Cấu trúc & cách dùng

1.2 Thì Hiện tại đơn (Present simple)

Ý nghĩa Cấu trúc Ví dụ

Diễn tả một thói quen, hành động xảy ra thường xuyên hoặc lặp đi lặp lại ở hiện tại

S + V(s/es)

My mother watches TV every night. (Mẹ tôi xem TV mỗi tối.)

What do you often do in the weekend? I often go swimming. (Bạn thường làm gì vào cuối tuần? Tôi thường đi bơi.)

Diễn tả một chân lý, một sự thật hiển nhiên

I am a teacher. (Tôi một giáo viên.)

The sun rises in the East. (Mặt trời mọc ở phía Đông.)

Bạn có thể tìm hiểu chi tiết tại: Thì hiện tại đơn là gì? Cách chia động từ ở thì hiện tại đơn

1.3 Phân biệt thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn

Thì hiện tại đơn được sử dụng để mô tả thói quen hàng ngày, hành động lặp đi lặp lại, và sự thật. Còn trrong khi đó, thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để mô tả hành động, sự kiện diễn ra tại thời điểm đang nói chuyện.

Ví dụ: Although Jane doesn’t usually ski, she is skiing at the moment. (Mặc dù Jane thường không trượt tuyết, nhưng cô ấy đang trượt tuyết vào lúc này.)

phân biệt hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn

Phân biệt thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn

2. Một số động từ (verb) không sử dụng trong thì Hiện tại tiếp diễn

Chỉ sử dụng thì Hiện tại đơn với những động từ dưới đây:

like love want know understand remember depend
prefer hate need mean believe forget

Ví dụ: 

  • I like this movie. (not “I‘m liking“) (Tôi thích bộ phim này. (không dùng “Tôi đang thích”))
  • Can you repeat the question? – I don’t understand. (not “I’m not understanding”)) (Bạn nhắc lại câu hỏi được không? Tôi không hiểu. (không dùng “Tôi đang không hiểu”))

3. Bài tập phân biệt hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn

Practice 1. Put each verb in brackets into either the present simple or the present continuous. (Điền từ vào chỗ trống ở thì hiện tại đơn hoặc thì hiện tại tiếp diễn.)

  1. Who (Tom dance) ……………………… with? That’s not his girlfriend. 
  2. My sister (revise) ……………………… for her exam now. 
  3. Her children always (look) ………………… untidy, but today they (wear) ……………. new shirts. 
  4. …………………  you (like) ………………… fish?
  5. It’s lovely now the evenings …………………. (get) longer. 
  6. My mom ……………….. (eat) meat at all – she’s a vegetarian.
  7. ……………. you often……………. (order) things online?
  8. I (be) ……. at Helen’s birthday party. She (wear) ……. a beautiful short dress and (stand) ……. next to Irene.
  9. Parties never (make) ……. me bored because I (like) them.
  10. Can I (borrow) …………………  this laptop? …………………  you (use) ………………… it?
Xem đáp án
  1. Who is Tom dancing with? That’s not his girlfriend. (Tom đang nhảy với ai thế? Đó đâu phải bạn gái anh ấy đâu.)
  2. My sister is revising for her exam now. (Em gái tôi đang ôn tập cho bài kiểm tra của cô ấy.)
  3. Her children always look untidy, but today they‘re wearing new shirts. (Các con của cô ấy luôn trông rất luộm thuộm, nhưng chúng đang mặc áo mới hôm nay.)
  4. Do you like fish? (Bạn có thích cá không?)
  5. It’s lovely now the evenings are getting longer. (Thật thích khi giờ buổi tối đang kéo dài hơn.) 
  6. My mom doesn’t eat meat at all – she’s a vegetarian. (Mẹ tôi không ăn thịt – bà ấy là người ăn chay.)
  7. Do you often order things online? (Bạn có thường đặt đồ qua mạng không?)
  8. I am at Helen’s birthday party. She is wearing a beautiful short dress and is standing next to Irene. (Tôi đang ở tiệc sinh nhật của Helen. Cô ấy đang mặc một chiếc váy ngắn xinh đẹp và đang đứng cạnh Irene.)
  9. Parties never make me bored because I like them. (Những bữa tiệc không bao giờ làm tôi buồn chán bởi vì tôi thích chúng.)
  10. Can I borrow this laptop? Are you using it? (Tôi có thể mượn chiếc laptop này được không? Bạn đang dùng nó à?)

Practice 2. Circle the most suitable verb for each sentence. (Khoanh tròn động từ phù hợp nhất cho mỗi câu.)

  1. Listen! My mother is singing/sings a song.
  2. Everyday, I go/goes/am going to work by car.
  3. There are/is many flowers in our garden.
  4. Where is/being your father? – He is/being in the living room. He is watching/watches TV.
  5. Hoa usually listening/listens to the teacher in the class, but she doesn’t listen/isn’t listening now.
  6. At 11 a.m. every day, we are having/have lunch and going/go to bed.
  7. I write/am writing a letter to my uncle now.
  8. John and his brother play/are playing soccer at the moment. They are play/play it every afternoon.
  9. It’s 8.30 now. My son study/is studying Maths in the classroom.
  10. Keep silent! I listen/am listening to the radio.
Xem đáp án
  1. Listen! My mother is singing a song. (Nghe này! Mẹ tôi đang hát.)
  2. Everyday, I go to work by car.v (Mỗi ngày, tôi đi làm bằng ô tô.)
  3. There are many flowers in her garden. (Có rất nhiều hoa trong vườn của cô ấy.)
  4. Where is your father? – He is in the living room. He is watching TV. (Bố con đâu? Bố ở phòng khách. Ông ấy đang xem TV.)
  5. Hoa usually listens to the teacher in the class, but she isn’t listening now. (Hoa thường nghe giáo viên giảng bài trong lớp, nhưng giờ cô ấy đang không nghe.)
  6. At 11 a.m. every day, we have lunch and go to bed. (Vào 11 giờ trưa mỗi ngày, chúng tôi ăn trưa và đi ngủ.)
  7. I am writing a letter to my uncle now. (Tôi đang viết thư cho chú tôi bây giờ. )
  8. John and his brother are playing soccer at the moment. They play it every afternoon. (John và em trai đang chơi bóng đá vào lúc này. Họ chơi mỗi buổi chiều.)
  9. It’s 8.30 now. My son is studying Maths in the classroom. (Giờ là 8 giờ 30 phút. Con trai tôi đang học Toán ở lớp.)
  10. Keep silent! I am listening to the radio. (Yên lặng! Tôi đang nghe đài radio.)

Các bạn vừa cùng trung tâm Tiếng Anh Jaxtina tìm hiểu cách phân biệt hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn (Present simple vs Present continuous). Jaxtina hy vọng bài viết này có thể giúp các bạn ôn lại kiến thức và luyện tập thêm để có thể vận dụng đúng 2 thì Tiếng Anh này khi nói hoặc viết Tiếng Anh.

>>>> Đừng Bỏ Qua:

Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".

5/5 - (1 bình chọn)
Để lại bình luận