Prepare có nghĩa là gì? Prepare đi với giới từ gì trong Tiếng Anh? Cách dùng cấu trúc câu với Prepare như thế nào? Hãy cùng trung tâm học Tiếng Anh Jaxtina đọc ngay bài viết sau đây để tìm kiếm lời giải đáp cho các câu hỏi này nhé!
Khám Phá Ngay: Ôn luyện Tiếng Anh cơ bản
1. Prepare + giới từ gì?
Prepare là động từ Tiếng Anh mang nghĩa chuẩn bị cho một điều gì đó hay ai đó sẵn sàng để làm việc gì. Ngoài ra, Prepare còn được sử dụng với nghĩa là nấu ăn hoặc viết tài liệu, lập trình.
Vậy Prepare đi với giới từ gì? Prepare có thể đi cùng với các giới từ For, To, Against. Chúng ta sẽ hiểu rõ hơn về cách dùng cấu trúc Prepare với từng giới từ thông qua phần nội dung dưới đây.
1.1 Prepare for
Prepare + (đại từ phản thân/danh từ) + for
Cấu trúc này mang nghĩa là chuẩn bị cho ai/cho điều gì.
Ví dụ:
- My mother is preparing for dinner. (Mẹ của tôi đang chuẩn bị cho buổi tối.)
- She is in the kitchen, working to prepare a delicious homemade dinner for her family, complete with a variety of dishes and desserts. (Cô ấy đang ở trong bếp, chuẩn bị một bữa tối tự làm ngon miệng cho gia đình, với nhiều món ăn và món tráng miệng khác nhau.)
1.2 Prepare to
Prepare + (đại từ phản thân/danh từ) + to V-inf
Cấu trúc này mang ý nghĩa chuẩn bị cho ai điều gì để làm gì đó.
Ví dụ:
- As the storm approached, the residents of the coastal town hurriedly prepared to evacuate, securing their homes and gathering essential supplies. (Khi cơn bão đến gần, người dân thị trấn ven biển vội vã chuẩn bị sơ tán, bảo vệ nhà cửa và thu thập nhu yếu phẩm.)
- He carefully prepared everything to propose to his girlfriend, from choosing the perfect engagement ring to organizing a romantic dinner by the beach. (Anh chuẩn bị kỹ lưỡng mọi thứ để cầu hôn bạn gái, từ việc chọn chiếc nhẫn đính hôn hoàn hảo cho đến tổ chức bữa tối lãng mạn bên bờ biển.)
1.3 Prepare against
Prepare + (đại từ phản thân/danh từ) + against
Cấu trúc này mang ý nghĩa chuẩn bị để đối mặt/đối phó với điều gì đó.
Ví dụ:
- My family prepares ourselves against the danger of air pollution. (Gia đình tôi chuẩn bị tinh thần trước nguy cơ ô nhiễm không khí.)
- Knowing that the region was prone to earthquakes, they decided to prepare against potential disasters by creating an emergency kit and establishing a family evacuation plan. (Biết rằng khu vực này thường xuyên xảy ra động đất, họ quyết định chuẩn bị ứng phó với những thảm họa có thể xảy ra bằng cách tạo ra một bộ dụng cụ khẩn cấp và lập kế hoạch sơ tán cho gia đình.)
Prepare đi với giới từ gì?
Đọc Thêm: Independent đi với giới từ gì?
2. Cách dùng khác với Prepare
Ngoài cấu trúc Prepare đi với giới từ, chúng ta còn có động từ này đi với một số công thức như:
Prepare + Nouns
Cấu trúc mang ý nghĩa là chuẩn bị điều gì đó cho một sự kiện sắp xảy ra hay nấu ăn.
Ví dụ:
- She spent the afternoon preparing a delicious homemade lasagna for her friends, carefully layering pasta, sauce, and cheese to create a flavorful dish. (Cô dành cả buổi chiều để chuẩn bị món lasagna tự làm thơm ngon cho bạn bè, cẩn thận xếp từng lớp mì ống, nước sốt và phô mai để tạo nên một món ăn đầy hương vị.)
- He spent the morning preparing a detailed presentation for the upcoming business meeting, ensuring all the necessary information and visuals were well-organized. (Anh dành cả buổi sáng để chuẩn bị bài thuyết trình chi tiết cho cuộc họp kinh doanh sắp tới, đảm bảo tất cả thông tin và hình ảnh cần thiết đều được sắp xếp tốt.)
Đọc Thêm: Proud đi với giới từ gì?
3. Các từ có nghĩa tương đồng với Prepare
Bên cạnh các cấu trúc ngữ pháp của Prepare mà chúng mình đã giới thiệu ở trên thì Jaxtina cũng muốn cung cấp cho các bạn học một vài từ vựng có ý nghĩa tương đồng với động từ trong Tiếng Anh thông qua bảng dưới đây.
Arrange |
Sắp xếp, chuẩn bị |
She decided to arrange a surprise birthday party for her best friend, coordinating decorations, inviting guests, and planning fun activities for the celebration. (Cô quyết định chuẩn bị một bữa tiệc sinh nhật bất ngờ cho người bạn thân của mình, phối hợp trang trí, mời khách và lên kế hoạch cho các hoạt động vui chơi cho lễ kỷ niệm.)
|
Equip |
Trang bị, chuẩn bị |
The new laboratory was equipped with state-of-the-art research tools and technology to support cutting-edge scientific experiments and studies. (Phòng thí nghiệm mới được trang bị các công cụ và công nghệ nghiên cứu hiện đại để hỗ trợ các thí nghiệm và nghiên cứu khoa học tiên tiến.) |
Get ready |
Chuẩn bị, sẵn sàng |
We need to get ready for the hiking trip by packing our backpacks. (Chúng ta cần chuẩn bị sẵn sàng cho chuyến đi bộ đường dài bằng cách đóng gói ba lô của mình.) |
Organize |
Tổ chức, sắp xếp |
She decided to organize a charity event to raise funds for the local animal shelter. (Cô quyết định tổ chức một sự kiện từ thiện để gây quỹ cho nơi trú ẩn động vật địa phương.) |
Plan |
Lập kế hoạch, chuẩn bị |
They gathered around the table to plan a surprise anniversary celebration for their parents. (Họ quây quần quanh bàn để lên kế hoạch tổ chức một lễ kỷ niệm bất ngờ cho bố mẹ mình.) |
4. Bài tập vận dụng Prepare và giới từ
Điền cấu trúc Prepare với giới từ phù hợp vào chỗ trống trong các câu dưới đây:
- Knowing that the exam was approaching, she diligently _____ it by creating a study schedule and reviewing course materials.
- Recognizing the cybersecurity threats, the company decided to _____ potential cyber attacks
- Realizing the importance of the upcoming job interview, he diligently _____ showcase his skills and achievements to potential employers by practicing common interview questions and researching the company.
- As the storm warnings intensified, residents of the coastal town _____ evacuate, securing their homes and gathering essential supplies to ensure their safety.
- Living in an earthquake-prone area, they took _____ potential disasters.
Xem đáp án
- prepared for
- prepare against
- prepared to
- prepared to
- prepare against
Với các kiến thức đã được tổng hợp trên bài viết, Jaxtina English Center hy vọng đã giúp bạn hiểu rõ Prepare đi với giới từ. Nếu còn bất cứ câu hỏi nào về Prepare và giới từ thì bạn hãy để lại bình luận vào bên dưới bài viết để được trung tâm giải đáp nhé!
Tìm Hiểu Thêm:
Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".