Menu

Absent đi với giới từ gì trong Tiếng Anh? Sau Absent là gì?

Absent đi với giới từ gì? Sau Absent là gì? Có trạng từ nào đi kèm Absent không? Hãy xem ngay bài viết sau đây của trung tâm học Tiếng Anh Jaxtina để biết hiểu rõ hơn về về các cấu trúc câu với Absent nhé!

Xem Thêm: Ôn luyện Tiếng Anh cơ bản

1. Absent + giới từ gì?

Trong Tiếng Anh, Absent là tính từ và động từ mang nghĩa vắng mặt, lơ đãng hay không tồn tại.

Ví dụ:

  • The teacher marked John absent as he failed to attend the exam yesterday. (Giáo viên đã cho John vắng mặt vì anh ấy không tham dự kỳ thi ngày hôm qua.)
  • Lily answers in an absent way. (Lily trả lời một cách lơ đãng.)
  • Alex has been absent for a month but the teacher did not note it in the class register. (Alex đã vắng mặt một tháng nhưng giáo viên không ghi vào sổ đăng ký lớp học.)

Vậy Absent đi với giới từ gì? Câu trả lời đó chính là giới từ from. Absent được dùng kèm với giới từ From để diễn tả vắng mặt tại, không tồn tại ở,… Cụ thể như sau:

Khi Absent là tính từ từ:

Absent from: Vắng mặt tại

Absent from: Không tồn tại ở

Ví dụ:

  • During the power outage last night, a large portion of the city’s residents were absent from the online town hall meeting. (Trong thời gian cúp điện tối qua, một phần lớn cư dân thành phố đã vắng mặt tại cuộc họp thị trấn trực tuyến.)
  • An essential ingredient was absent from the recipe, forcing the chef to improvise with available substitutes. (Một thành phần thiết yếu không tồn tại trong công thức, buộc người đầu bếp phải ứng biến bằng những nguyên liệu thay thế có sẵn.)

Khi Absent là động từ:

Absent yourself from sth: Vắng mặt tại nơi mà lẽ ra nên có mặt

Ví dụ:

  • She decided to absent herself from the family gathering, choosing solitude over the festive atmosphere. (Cô ấy quyết định vắng mặt tại buổi tụ tập gia đình, chọn lựa sự cô đơn thay vì không khí náo nhiệt của lễ hội.)
  • Realizing the tension in the room, he chose to absent himself from the heated debate. (Nhận thấy sự căng thẳng trong phòng, anh chọn cách vắng mặt khỏi cuộc tranh luận nảy lửa.)
Absent đi với giới từ gì

Absent đi với giới từ gì?

Có Thể Bạn Quan Tâm: Access đi với giới từ gì?

2. Sau Absent + gì?

Ngoài giới từ, sau Absent có thể dùng kèm với nhiều loại từ khác như:

2.1 Absent + Danh từ

Cấu trúc Absent đi kèm với danh từ được dùng để truyền đạt ý nghĩa của sự thiếu hụt hoặc vắng mặt, tập trung vào việc làm nổi bật sự thiếu sót của một yếu tố cụ thể.

Absent + Noun

Ví dụ:

  • The artwork was stunning, yet there was an absent signature in the bottom corner. (Tác phẩm nghệ thuật rất đẹp nhưng lại thiếu một chữ ký ở góc dưới.)
  • The absent smile on her face indicated that something was bothering her, though she didn’t disclose the reason. (Nụ cười lơ đãng trên khuôn mặt cho thấy có điều gì đó đang làm phiền cô, mặc dù cô không tiết lộ lý do.)
absent + gì

Absent + Noun

2.2 Absent + Oneself

Absent còn được dùng với yourself, themselves hoặc các đại từ khác để tạo ra một cấu trúc nhấn mạnh hành động tự ý vắng mặt của cá nhân nào đó.

Absent + Oneself

Ví dụ:

  • During the family reunion, Sarah decided to absent herself, seeking solace in a quiet corner of the garden. (Trong buổi tụ tập gia đình, Sarah quyết định tự ý vắng mặt, tìm sự yên bình ở một góc tĩnh lặng của khu vườn.)
  • Frustrated with the constant noise, Mark absented himself from the bustling city. (Chán chường với tiếng ồn liên tục, Mark đã tự rời khỏi thành phố náo nhiệt.)
Absent đi với giới từ gì

Absent + Oneself

Đọc Thêm: Tired đi với giới từ gì?

3. Các trạng từ thường đi với Absent

Trước Absent, bạn có thể dùng với các trạng từ Tiếng Anh sau đây:

Trạng từ Ý nghĩa Ví dụ
Completely Hoàn toàn

The room was completely absent of any decoration. (Căn phòng hoàn toàn không có bất kỳ đồ trang trí nào.)

Conspicuously Rõ ràng

Her absence was conspicuously noted during the event. (Sự vắng mặt của cô được ghi nhận rõ ràng trong sự kiện này.)

Entirely Toàn bộ

The concept was entirely absent from his explanation. (Khái niệm này hoàn toàn không có trong lời giải thích của ông.)

Frequently Thường xuyên

John is frequently absent from our weekly meetings. (John thường xuyên vắng mặt trong các cuộc họp hàng tuần của chúng tôi.)

Largely Phần lớn

The forest was largely absent of animal sounds. (Khu rừng hầu như không có âm thanh của động vật.)

Mostly Hầu hết

The museum was mostly absent of visitors that day. (Bảo tàng hầu như vắng bóng du khách vào ngày hôm đó.)

Notably Đáng chú ý

His absence was notably felt in the team’s dynamics. (Sự vắng mặt của anh ấy đã ảnh hưởng đáng kể đến động lực của đội.)

Noticeably Đáng chú ý

During the class reunion, Jane’s laughter, known for its infectious nature, was noticeably absent, leaving a somber tone among the gathering. (Trong buổi họp lớp, tiếng cười của Jane, vốn nổi tiếng với tính chất lây lan, đã vắng bóng một cách đáng chú ý, để lại một bầu không khí u ám trong cả lớp.)

Often Thường

She is often absent from the early morning meetings. (Cô ấy thường xuyên vắng mặt trong các cuộc họp vào sáng sớm.)

Strangely Kỳ lạ

His name was strangely absent from the guest list. (Tên của anh ấy vắng mặt một cách kỳ lạ trong danh sách khách mời.)

Totally Tổng cộng

The sense of urgency was totally absent in his tone. (Cảm giác cấp bách hoàn toàn không có trong giọng điệu của anh.)

Unavoidably Không thể tránh khỏi

The project was unavoidably absent of key resources. (Dự án đã không thể tránh khỏi việc thiếu các nguồn lực quan trọng.)

Virtually Hầu như

Despite being present at the family reunion, Jack’s engagement and interaction were virtually absent, as he seemed lost in his own thoughts throughout the event. (Mặc dù có mặt trong buổi đoàn tụ gia đình nhưng sự tham gia và tương tác của Jack hầu như không có, vì anh ấy dường như chìm đắm trong những suy nghĩ của riêng mình trong suốt sự kiện.)

Wholly Hoàn toàn

The new law was wholly absent of public approval. (Luật mới hoàn toàn không có sự chấp thuận bởi công chúng.)

4. Bài tập vận dụng Absent và giới từ

Hoàn thành các câu dưới đây với Absent:

  1. The teacher marked Tom __________ ___ the class as he failed to provide a valid excuse for his absence.
  2. Despite the crucial meeting, several team members were __________, impacting the decision-making process.
  3. The joyous laughter of children playing in the park was noticeably __________, casting a shadow over the usually lively atmosphere.
  4. In the midst of the celebration, the main guest of honor was __________, leaving the audience puzzled and disappointed.
  5. The project’s success was hindered by the __________ of essential resources, causing delays in the timeline.
  6. Maria decided to __________ herself ___ the heated argument, seeking a moment of tranquility away from the chaos.
  7. The once-bustling marketplace now appeared strangely __________, with many vendors closing shop for the day.
  8. Despite the beautiful scenery, the tourists felt a sense of something __________ during their visit to the historical site.
  9. His __________ participation in the group project raised concerns about his commitment to the team’s success.
  10. During the team-building exercise, John’s enthusiasm was __________, affecting the overall energy of the group.
Xem đáp án
  1. The teacher marked Tom absent from the class as he failed to provide a valid excuse for his absence.
  2. Despite the crucial meeting, several team members were absent, impacting the decision-making process.
  3. The joyous laughter of children playing in the park was noticeably absent, casting a shadow over the usually lively atmosphere.
  4. In the midst of the celebration, the main guest of honor was absent, leaving the audience puzzled and disappointed.
  5. The project’s success was hindered by the absence of essential resources, causing delays in the timeline.
  6. Maria decided to absent herself from the heated argument, seeking a moment of tranquility away from the chaos.
  7. The once-bustling marketplace now appeared strangely absent, with many vendors closing shop for the day.
  8. Despite the beautiful scenery, the tourists felt a sense of something absent during their visit to the historical site.
  9. His absent participation in the group project raised concerns about his commitment to the team’s success.
  10. During the team-building exercise, John’s enthusiasm was absent, affecting the overall energy of the group.

Bài viết trên của trung tâm Tiếng Anh Jaxtina đã giúp bạn trả lời câu hỏi Absent đi với giới từ gì và các trạng từ nào. Mong rằng bài viết sau khi đọc bài viết trên bạn sẽ thành thạo sử dụng cấu trúc câu với Absent trong Tiếng Anh.

Tiếp Tục Với:

Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".

Hãy đánh giá!
Để lại bình luận