Hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn là hai thì mà nhiều người học Tiếng Anh thường hay nhầm lẫn. Do đó, để dễ dàng phân biệt hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn, bạn hãy xem ngày bài viết sau đây. Jaxtina sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng, dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn.
Kinh Nghiệm: Ôn luyện Tiếng Anh cơ bản
Thì hiện tại hoàn thành thường được dùng để mô tả một sự việc/hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài tới hiện tại và hiện tại chắc chắn sẽ còn tái diễn. Còn thì quá khứ đơn có chức năng chính là mô tả một hành động hoặc một sự việc diễn ra và kết thúc ngay tại quá khứ, thường đi kèm với thời gian hành động hoặc sự việc đã diễn ra.
Sau đây là bảng so sánh sự khác nhau trong công thức của thì hiện tại hoàn thành và thì quá khứ đơn:
Loại câu | Hiện tại Hoàn thành | Quá khứ đơn |
Dạng khẳng định |
S + have/has + been + adj/N Ví dụ: My grandfather has been sick since Saturday. (Ông tôi bị ốm từ thứ bảy.) |
S + was/were + adj/N Ví dụ: My grandfather was sick last Saturday. (Ông tôi bị ốm vào thứ Bảy tuần trước.) |
Dạng phủ định |
S + have/has + NOT + been + adj/N Ví dụ: Those children haven’t been active for quite a long time. (Những đứa trẻ đó đã không vận động trong một thời gian khá dài.) |
S + were/was + NOT + adj/N Ví dụ: Those children were not active for quite a long time. (Những đứa trẻ đó đã không vận động trong một thời gian khá dài.) |
Dạng nghi vấn (Yes/No Question) |
Have/Has + S + been + adj/N? - Yes, S+ have/has. - No, S + haven’t/hasn’t. Ví dụ: Has your daughter been absent since last Thursday? (Con gái của bạn đã vắng mặt từ thứ năm tuần trước phải không?) |
Were/Was + S + adj/N? - Yes, S + was/were - No, S + wasn’t/weren’t. Ví dụ: Was Mary the first to sign up for this class? (Mary có phải là người đầu tiên đăng ký lớp học này không?) |
Dạng câu hỏi (WH- question) |
When/Where/Why/What/How + have/ has + S + (not) + been + adj/N? Ví dụ: Why has Long been so nervous lately? (Tại sao gần đây Long lại lo lắng như vậy?) |
When/Where/Why/What/How + were/ was + S + (not) + adj/N? Ví dụ: Why was Long so nervous yesterday? (Tại sao hôm qua Long lại lo lắng thế?) |
Loại câu | Hiện tại Hoàn thành | Quá khứ đơn |
Dạng khẳng định |
S + have/ has + V3/ed + (object) Ví dụ: My uncle has just bought a car. (Chú tôi vừa mới mua một chiếc ô tô.) |
S + V2/ed + (object) Ví dụ: My uncle bought a car last month. (Chú tôi đã mua một chiếc ô tô vào tháng trước.) |
Dạng phủ định |
S + have/ has + NOT + V3/ed + (O) Ví dụ: Jennifer has not finished her task yet. (Jennifer vẫn chưa hoàn thành nhiệm vụ của mình.) |
S + did NOT + V-inf + (O). Ví dụ: Jennifer didn’t show me the password to her macbook. (Jennifer không cho tôi xem mật khẩu macbook của cô ấy.) |
Dạng nghi vấn (Yes/No Question) |
Have/ Has + S + V3/ed + (object)? - Yes, S+ have/ has. - No, S + haven’t/ hasn’t. Ví dụ: Have your grandparents ever visited Japan? Yes, they have. (Ông bà của bạn đã từng đến thăm Nhật Bản chưa? Vâng, họ đến rồi.) |
Did + S + V-inf + (O)? - Yes, S + did. - No, S + didn’t. Ví dụ: Did your grandparents visit Japan last year? Yes, they did. (Ông bà của bạn có đến thăm Nhật Bản vào năm ngoái không? Vâng, họ đã đến rồi.) |
Dạng câu hỏi (WH- question) |
When/Where/Why/What/How + have/ has + S + (not) + V3/ed + (O)? Ví dụ: Why hasn’t this customer called you? (Tại sao khách hàng này không gọi cho bạn?) |
When/Where/Why/What/How + did + S + (not) + V-inf + (O) Ví dụ: Why didn’t this customer call you yesterday? (Tại sao khách hàng này không gọi cho bạn vào ngày hôm qua?) |
Qua bảng so sánh trên, bạn có thể thấy rằng, công thức của thì hiện tại hoàn thành có dạng “have/has + V3 (động từ dạng quá khứ phân từ)”. Trong khi đó, cấu trúc của thì quá khứ đơn sẽ dùng “V2 (động từ dạng quá khứ)”. Bạn chỉ cần nhớ rõ điểm khác biệt này là sẽ có thể phân biệt hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn qua công thức.
Tìm Hiểu Về: 12 thì trong tiếng Anh
Sau đây là bảng so sánh sự khác biệt trong cách dùng của thì hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn
Hiện tại Hoàn thành | Quá khứ đơn |
Diễn tả các hành động đã xảy ra ở thời điểm quá khứ, hành động đó đã xảy ra ở thời điểm hiện tại và sẽ còn tiếp tục trong tương lai. | Diễn tả những sự việc đã xảy ra và chấm dứt vĩnh viễn trong cuộc sống hằng ngày. |
Đề cập đến một hành động diễn ra lặp đi lặp lại nhiều lần trong quá khứ. | Diễn tả những sự việc đã xảy ra và chấm dứt vĩnh viễn trong cuộc sống hằng ngày. |
Diễn tả một hành động nào đó diễn ra vào thời gian trong quá khứ nhưng không rõ thời gian khi nào. | Diễn tả một hành động can thiệp vào một hành động đang xảy ra trong thực tế. |
Nói về các kinh nghiệm, trải nghiệm của ai đó (so sánh thứ nhất và các cụm the first/second/last...). | Dùng trong câu mong ước không có trong hiện thực. |
Diễn tả các sự kiện xảy ra ở thời điểm trong quá khứ nhưng để lại các dấu vết hay hậu quả của hành động được thấy rõ ràng ở thời điểm hiện tại. | Dùng trong câu điều kiện loại II (câu điều kiện không có thực ở hiện tại). |
Ngoài những cách dùng có sự khác nhau rõ ràng được nêu như bảng trên, thì hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn còn có chung cách dùng là sử dụng cho quá khứ. Nhưng sự khác biệt ở đây là thì hiện tại hoàn thành diễn tả hành động đã xảy ra và còn kết quả ở hiện tại. Ngược lại, thì quá khứ đơn diễn tả hành động đã xảy ra và không còn kết quả ở hiện tại.
Đọc Thêm: Phân biệt quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn trong Tiếng Anh
Bên cạnh công thức và cách dùng, bạn còn có thể phân biệt hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn qua dấu hiệu nhận biết.
Dấu hiệu | Hiện tại hoàn thành | Quá khứ đơn |
Dấu hiệu 1 |
For + khoảng thời gian nói về việc hành động kéo dài được bao nhiêu tính tới hiện tại. Ví dụ: I have worked here for 3 years.→ Tôi đã (và đang) làm việc ở đây được 3 năm rồi. |
Khoảng thời gian + ago nói về việc hành động bắt đầu/kết thúc/… khi nào; trong câu thường có các động từ chỉ hành động ngắn như ‘start’- “bắt đầu”, ‘end’- “kết thúc”, ‘move’- “chuyển tới”,... Ví dụ: Leny started working here 3 years ago.→ Leny đã bắt đầu làm việc ở đây 3 năm trước. |
Dấu hiệu 2 |
Since + khoảng thời gian nói về việc hành động kéo dài được hiện tại tính từ khi nào. Ví dụ: I have worked here since 2021.→ Tôi đã (và đang) làm việc ở đây từ 2021. |
Về phần dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn, mỗi thì đều có những từ để nhận biết và ngữ cảnh để nhận ra cụ thể. Ngoài ra, hầu như không có sự tương đồng về dấu hiệu nhận biết của hai thì này nên bạn sẽ dễ dàng phân biệt được.
Hãy điền vào mỗi chỗ trống với dạng đúng của động từ trong ngoặc:
Đáp án:
Trung tâm Tiếng Anh Jaxtina hy vọng rằng những kiến thức và bài tập trên đây sẽ giúp bạn dễ dàng phân biệt hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn. Nếu còn bất cứ thắc mắc gì về việc phân biệt 2 thì Tiếng Anh này thì bạn hãy để ngay bình luận vào bên dưới bài viết để được Jaxtina giải đáp nhé!
Kiến Thức Liên Quan:
[custom_author][/custom_author]