Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense) là thì Tiếng Anh được sử dụng để diễn tả sự việc, hành động đã diễn ra trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể sẽ tiếp tục trong tương lai. Để hiểu rõ hơn về thì Tiếng Anh này, bạn hãy xem ngay bài viết sau đây. Trung tâm Jaxtina English Center sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết của hiện tại hoàn thành. Cùng bắt đầu học tiếng Anh ngay nhé.
>>>> Xem Ngay: Ôn luyện Tiếng Anh cơ bản
Hiện tại hoàn thành ở thể khẳng định sẽ có công thức như sau:
Công thức |
S + have/has + V (P₂) Trong đó, V (P₂) là quá khứ phân từ của động từ. |
Ví dụ |
Lily has worked for this company for 4 years. (Lily đã làm việc cho công ty này được 4 năm rồi.) He has played soccer since 2015. (Anh ta chơi bóng đá từ năm 2015.) We have met her before. (Chúng tôi đã gặp cô ấy trước đây rồi.) |
Thì hiện tại hoàn thành ở thể phủ định sẽ có cấu thức như sau:
Công thức |
S + have/has + not + V (P₂) Lưu ý: ‘have not’ có thể viết tắt là ‘haven’t’. Tương tự, ‘has not’ sẽ là hasn’t. |
Ví dụ | We haven’t watched this movie before. (Chúng tôi chưa xem bộ phim này bao giờ.) |
Hiện tại hoàn thành ở thể nghi vấn sẽ có cấu thức như sau:
Đối với dạng câu hỏi yes no | Đối với wh question | |
Công thức |
Q: Have/Has + S + V (P₂)? A: Yes, S + have/has. No, S + haven’t/hasn’t. |
Wh- + have/has + S + V (P₂)? |
Ví dụ |
- Q: Have you ever traveled to Vietnam? (Bạn đã từng đi du lịch đến Việt Nam bao giờ chưa? A: Yes, I have./No, I haven’t. (Rồi, tôi đến rồi. /Chưa, tôi chưa từng.) - Q: Has he arrived yet? (Anh ta đã đến chưa?) A: Yes, he has./No, he hasn’t. (Rồi, anh ta đến rồi. /Chưa, anh ta chưa đến.) |
- Where have you been? (Bạn đã ở đâu thế?) - What have you done to my car? (Bạn đã làm gì với xe tôi vậy?) |
Hện tại hoàn thành (Present perfect tense)
>>>> Tìm Hiểu Chi Tiết: 12 thì trong Tiếng Anh
Sau đây là bảng tổng hợp các cách dùng thông dụng nhất của hiện tại hoàn thành:
Cách sử dụng | Cấu trúc | Ví dụ |
Diễn tả hành động bắt đầu từ quá khứ và kéo dài đến hiện tại | [have/has + V3] | - I have lived in this city for five years. (Tôi sống ở thành phố này từ năm ngoái.) |
Diễn đạt hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng không nêu rõ thời điểm cụ thể | [have/has + V3] + ever/never | - Have you ever visited Paris? (Bạn đã từng ghé thăm Paris chưa?) |
Diễn đạt kinh nghiệm hoặc hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng không nêu rõ thời điểm cụ thể | [have/has + V3] + so far/up to now/up to the present | - He has worked here up to now. (Anh ấy đã làm việc ở đây cho đến bây giờ.) |
Diễn đạt sự thay đổi hay kết quả của một sự việc xảy ra trong quá khứ đến hiện tại | [have/has + V3] + just/already/yet | - She has just finished her homework. (Cô ấy vừa mới hoàn thành bài tập về nhà của mình.) |
Diễn đạt hành động vừa xảy ra trong quá khứ và còn liên quan đến hiện tại (thường đi kèm với từ "just") | [have/has + just + V3] | - They have just arrived at the airport. (Họ vừa mới đến sân bay.) |
Diễn đạt hành động vừa xảy ra trong quá khứ và còn liên quan đến hiện tại (thường đi kèm với từ "recently", "lately") | [have/has + recently/lately + V3] | - She has recently taken up painting. (Cô ấy vừa mới bắt đầu sưu tập tranh.) |
>>>> Khám Phá Thêm: Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Bạn có thể nhận biết thì hiện tại hoàn thành trong Tiếng Anh thông qua các dấu hiệu như:
Dấu hiệu | Ví Dụ |
For + khoảng thời gian (a period of time) | I haven't seen him for three weeks |
Since + mốc thời gian (a point of time) | I haven't seen him since last summer |
Ever (có bao giờ; đã bao giờ) |
Q: Have you ever tried scuba diving? A: Yes, I have. |
Never (không bao giờ; chưa hao giờ) | I've never visited Asia in my life |
Already (đã... rồi) | What time is the flight? She has already left |
Yet (chưa) | I haven't received an email from him yet |
>>>> Đọc Thêm Về: Just already yet
Complete the sentences, using the present perfect form of the verbs in brackets. (Hoàn thành câu với động từ ở thì hiện tại hoàn thành.)
1. He (write) _____________ five letters.
2. Where (be/you) _______________?
3. We (not/plan) _______________ our holiday yet.
4. She (not/see) ______________ him for a long time.
5. John (do) ______________ many charity programs so far.
6. My brother (not/play) ______________ any sports since last year.
7. I don’t live with my family now and we (not/see) _____________ each other for five years.
8. ____________ (you/take) many photographs?
9. I (buy) _____________ a new carpet. Come and see it.
10. That is the worst birthday I (have/ever) ____________ in my life.
Và trên đây là những điều bạn cần biết về công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense). Qua bài viết này, Jaxtina English Center hy vọng bạn sẽ nắm rõ về thì Tiếng Anh để sử dụng một cách chính xác và hiệu quả.
>>>> Kiến Thức Liên Quan:
[custom_author][/custom_author]