For, since và ago là các giới từ được sử dụng khá nhiều trong tiếng Anh. Thế nhưng trong nhiều trường hợp, nghĩa của cách dùng since for ago gần giống nhau khiến cho người mới học ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản dễ bị nhầm lẫn. Vậy làm thế nào để chúng ta phân biệt được các giới từ này? Hãy cùng trung tâm học Tiếng Anh Jaxtina tìm hiểu thông qua bài viết sau nhé!
For và since là hai giới từ trong Tiếng Anh được dùng để diễn tả một sự việc nào đó đã xảy ra được bao lâu.
Ví dụ:
Tuy nhiên, hai giới từ since và for sẽ có những sự khác nhau sau đây trong cách dùng:
Cách dùng | Ví dụ | |
Since |
Since + thời điểm trong quá khứ (8 o’clock, Monday, 1997, etc.) Được dùng với ý nghĩa là “kể từ, cách đây, tính từ một thời điểm trong quá khứ tới hiện tại”. Thường được dùng với thì hiện tại hoàn thành (Present perfect) hoặc Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continuous) |
Richard has been in Canada since January. (= from January to now) (Richard đã ở Canada kể từ tháng 1.) |
For |
For + khoảng thời gian (two hours, eight weeks, etc.) Được dùng với ý nghĩa là “trong suốt”. Dùng for khi muốn diễn tả một thời gian nhưng không nhất thiết nói rõ bắt đầu hay chấm dứt khi nào ở quá khứ. |
Richard has been in Canada for six months. (not 'since six months.) (Richard đã ở Canada trong suốt sáu tháng.) |
Sau đây là bảng tổng hợp một số cụm từ thường đi sau since và for trong Tiếng Anh
Since | For | ||||
8 o'clock | April | lunchtime | two hours | 5 days | 6 months |
Monday | 2017 | we came | 30 minutes | 10 years | years |
26 October | Christmas | he got up | 3 weeks | ages | a long time |
Tham gia ngay các khóa học tại Jaxtina để được học các chủ điểm ngữ pháp từ cơ bản đến nâng cao trong Tiếng Anh!
Ago thường dùng ở thì quá khứ đơn (Simple past tense), chỉ một hành động đã chấm dứt cách đây một thời gian trong quá khứ. Sau ago sẽ là khoảng thời gian
Cách dùng | Ví dụ |
Mang nghĩa chỉ “trước đây”, cách đây một khoảng thời gian nào đó. Thường dùng với thì quá khứ đơn, chỉ một hành động đã chấm dứt cách đây một thời gian trong quá khứ. |
Susan started her new job three weeks ago. (= three weeks before now) (Susan đã bắt đầu công việc mới của mình ba tuần trước.) |
Use | Example | |
ago | Đề cập đến một mốc thời gian trong quá khứ, sử dụng ago trong thì quá khứ đơn không phải thì hiện tại hoàn thành. |
When did Jill arrive in Ireland? (Jill đã đến Ireland khi nào?) - She arrived in Ireland three days ago. (Cô ấy đã đến Ireland ba ngày trước.) |
for | Cho biết thời gian của một hành động và trả lời cho câu hỏi bao lâu. for có thể được sử dụng ở hầu hết các thì, và nó thường được sử dụng với thì hiện tại hoàn thành, thì tương lai hoàn thành tiếp diễn. |
How long has she been in Ireland? (Cô ấy đã ở Ireland bao lâu?) - She has been in Ireland for three days. (Cô ấy đã ở Ireland trong ba ngày.) |
Practice 1. Choose "for" or "since" to fill in the blank. (Chọn “for” hoặc “since” để điền vào chỗ còn trống.)
Xem đáp án3. My aunt has lived in Australia for 15 years. (Dì của tôi đã sống ở Úc được 15 năm.) => Giải thích: for + khoảng thời gian 4. Margaret is in her office. She has been there since 7 o'clock. (Margaret đang ở trong văn phòng của cô ấy. Cô ấy đã ở đó từ 7 giờ tối.) => Giải thích: since + mốc thời gian 5. India has been an independent country since 1947. (Ấn Độ là một quốc gia độc lập từ năm 1947.) => Giải thích: since + mốc thời gian 6. The bus is late. We've been waiting for 20 minutes. (Xe buýt đến muộn. Chúng tôi đã đợi trong 20 phút.) => Giải thích: for + khoảng thời gian 7. Nobody lives in those houses. They have been empty for many years. (Không ai sống trong những ngôi nhà đó. Chúng đã trống trong nhiều năm.) => Giải thích: for + khoảng thời gian |
Practice 2. Complete the sentences. Use the words in brackets (...) + for or ago. (Hoàn thành các câu. Sử dụng các từ trong ngoặc (...) + for hoặc ago.)
Xem đáp án3. Linda and Frank have been married for 20 years. (Linda và Frank đã kết hôn trong suốt 20 năm.) => Giải thích: khoảng thời gian sử dụng trong thì hiện tại hoàn thành. 4. Linda and Frank got married 20 years ago. (Linda và Frank kết hôn cách đây 20 năm.) => Giải thích: khoảng thời gian sử dụng trong thì quá khứ đơn. 5. Dan arrived ten minutes ago. (Dan đến mười phút trước.) => Giải thích: khoảng thời gian sử dụng trong thì quá khứ đơn. 6. We had lunch an hour ago. (Chúng tôi đã ăn trưa một giờ trước.) => Giải thích: khoảng thời gian sử dụng trong thì quá khứ đơn. 7. Silvia has been learning English for six months. (Silvia đã học tiếng Anh trong suốt sáu tháng.) => Giải thích: khoảng thời gian sử dụng trong thì hiện tại hoàn thành. |
Vậy là chúng ta đã cùng nhau phân biệt cách dùng since for ago trong Tiếng Anh. Hy vọng bài viết này giúp bạn bổ sung những cấu trúc cần thiết. Và bạn cũng đừng quên ghé thăm website của Jaxtina English Center để cùng tìm hiểu thêm những cấu trúc ngữ pháp Tiếng Anh bổ ích khác mỗi ngày nhé!
>>>> Đọc Thêm:
[custom_author][/custom_author]