200+ từ vựng tiếng Anh trong doanh nghiệp thông dụng nhất

Bá Đỗ Thế
200+ từ vựng tiếng Anh trong doanh nghiệp thông dụng nhất
07.07.2025 36 phút đọc 415 xem

Trong môi trường làm việc chuyên nghiệp, đặc biệt là tại các doanh nghiệp có yếu tố quốc tế, việc sử dụng thành thạo từ vựng tiếng Anh chuyên ngành là yếu tố then chốt giúp bạn giao tiếp hiệu quả và nâng cao hiệu suất công việc. Jaxtina sẽ tổng hợp hơn 200 từ vựng tiếng Anh trong doanh nghiệp, công ty,… giúp bạn tự tin hơn khi làm việc. 

1. Từ vựng tiếng Anh trong doanh nghiệp về nơi làm việc, bộ phận, phòng ban

Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Colleague /ˈkɒliːg/ Đồng nghiệp
Coworker /ˈkəʊˌwɜː.kə(r)/ Đồng nghiệp
Company /ˈkʌmpəni/ Công ty
Office /ˈɒfɪs/ Văn phòng
Factory /ˈfæktəri/ Nhà máy
Organization /ˌɔːgənaɪˈzeɪʃən/ Tổ chức
Division /dɪˈvɪʒən/ Phòng, ban
Section /ˈsekʃən/ Bộ phận
Department /dɪˈpɑːtmənt/ Phòng ban
Accounting Department /əˈkaʊntɪŋ dɪˈpɑːtmənt/ Phòng kế toán
Finance Department /ˈfaɪnæns dɪˈpɑːtmənt/ Phòng tài chính
Human Resources Department /ˈhjuːmən rɪˈsɔːsɪz dɪˈpɑːtmənt/ Phòng nhân sự
Purchasing Department /ˈpɜːʧəsɪŋ dɪˈpɑːtmənt/ Phòng mua hàng/vật tư
Sales Department /seɪlz dɪˈpɑːtmənt/ Phòng kinh doanh
Marketing Department /ˈmɑːkɪtɪŋ dɪˈpɑːtmənt/ Phòng marketing
Customer Service Department /ˈkʌstəmə ˈsɜːvɪs dɪˈpɑːtmənt/ Phòng chăm sóc khách hàng
IT Department /ˌaɪˈtiː dɪˈpɑːtmənt/ Phòng công nghệ thông tin
Production Department /prəˈdʌkʃən dɪˈpɑːtmənt/ Phòng sản xuất
R&D Department (Research & Development) /ˌɑːr ənd ˈdiː dɪˈpɑːtmənt/ Phòng nghiên cứu & phát triển
Product Development Department /ˈprɒdʌkt dɪˈvɛləpmənt dɪˈpɑːtmənt/ Phòng phát triển sản phẩm
Administration Department /ədˌmɪnɪˈstreɪʃən dɪˈpɑːtmənt/ Phòng hành chính
Training Department /ˈtreɪnɪŋ dɪˈpɑːtmənt/ Phòng đào tạo
Audit Department /ˈɔːdɪt dɪˈpɑːtmənt/ Phòng kiểm toán
Public Relations Department /ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃənz dɪˈpɑːtmənt/ Phòng quan hệ công chúng
International Relations Department /ˌɪntəˈnæʃənəl rɪˈleɪʃənz dɪˈpɑːtmənt/ Phòng quan hệ quốc tế
International Payment Department /ˌɪntəˈnæʃənəl ˈpeɪmənt dɪˈpɑːtmənt/ Phòng thanh toán quốc tế
Local Payment Department /ˈləʊkəl ˈpeɪmənt dɪˈpɑːtmənt/ Phòng thanh toán trong nước
Shipping Department /ˈʃɪpɪŋ dɪˈpɑːtmənt/ Phòng vận chuyển
Executive /ɪgˈzɛkjʊtɪv/ Nhân viên cấp cao, chuyên viên
Manager /ˈmænɪdʒə(r)/ Quản lý, trưởng phòng
Supervisor /ˈsuːpəvaɪzə(r)/ Giám sát viên
Trainee /ˌtreɪˈniː/ Thực tập sinh
Staff Canteen /stɑːf kænˈtiːn/ Căng tin nhân viên
Trade Union / Labor Union /treɪd ˈjuːnjən/ /ˈleɪbər ˈjuːnjən/ Công đoàn

2. Từ vựng tiếng Anh về các loại hình doanh nghiệp

Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Company /ˈkʌm.pə.ni/ Công ty
Affiliate /əˈfɪliˌeɪt/ Công ty liên kết
Subsidiary /səbˈsɪdiˌɛri/ Công ty con
Corporation /ˌkɔːr.pəˈreɪ.ʃən/ Tập đoàn (công ty lớn)
Consortium /kənˈsɔːr.ʃi.əm/ Liên danh, tập đoàn liên kết
Economic group /ˌɛkəˈnɒmɪk ɡruːp/ Tập đoàn kinh tế
Controlling company /kənˈtrəʊ.lɪŋ ˈkʌm.pə.ni/ Công ty mẹ
Headquarters /ˈhedˌkwɔːr.t̬ɚz/ Trụ sở chính
Branch office /bræntʃ ˈɒfɪs/ Văn phòng chi nhánh
Regional office /ˈriː.dʒən.əl ˈɒfɪs/ Văn phòng khu vực
Field office /fiːld ˈɒfɪs/ Văn phòng hiện trường
Representative office /ˌreprɪˈzentətɪv ˈɒfɪs/ Văn phòng đại diện
Private company /ˌpraɪ.vət ˈkʌm.pə.ni/ Công ty tư nhân
Joint stock company /ˌdʒɔɪnt ˈstɒk ˈkʌm.pə.ni/ Công ty cổ phần
Limited liability company (LLC) /ˈlɪmɪtɪd ˌlaɪəˈbɪləti ˈkʌmpəni/ Công ty TNHH
Partnership /ˈpɑːrt.nɚ.ʃɪp/ Công ty hợp danh
Dealership /ˈdiː.lɚ.ʃɪp/ Đại lý (công ty kinh doanh ô tô hoặc sản phẩm độc quyền)
Investment company /ɪnˈvɛstmənt ˈkʌmpəni/ Công ty đầu tư
Outlet /ˈaʊt.let/ Cửa hàng bán lẻ
Wholesaler /ˈhoʊlˌseɪ.lɚ/ Nhà bán sỉ, đại lý bán buôn

3. Từ vựng tiếng Anh trong công ty về nghề nghiệp 

Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Receptionist /rɪˈsep.ʃən.ɪst/ Nhân viên lễ tân
Secretary /ˈsek.rə.tər.i/ Thư ký
Consultant /kənˈsʌl.tənt/ Cố vấn
Engineer /ˌen.dʒɪˈnɪər/ Kỹ sư
Technician /tekˈnɪʃ.ən/ Kỹ thuật viên
Developer /dɪˈvel.ə.pər/ Lập trình viên
Designer /dɪˈzaɪ.nər/ Nhà thiết kế
Marketer /ˈmɑː.kɪ.tər/ Nhân viên marketing
Salesperson / Salesman / Saleswoman /ˈseɪlzˌpɜː.sən/ Nhân viên kinh doanh
Accountant /əˈkaʊn.tənt/ Kế toán viên
Auditor /ˈɔː.dɪ.tər/ Kiểm toán viên
Analyst /ˈæn.ə.lɪst/ Nhà phân tích
Human Resources Officer (HR) /ˌhjuː.mən rɪˈsɔː.sɪz ˈɒf.ɪ.sər/ Nhân viên nhân sự
Logistics Staff /ləˈdʒɪs.tɪks stɑːf/ Nhân viên hậu cần
Customer Service Staff /ˈkʌs.tə.mər ˈsɜː.vɪs stɑːf/ Nhân viên chăm sóc khách hàng
Legal Officer /ˈliː.ɡəl ˈɒf.ɪ.sər/ Nhân viên pháp chế

4. Từ vựng tiếng Anh về chức vụ trong doanh nghiệp

Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Chairman /ˈtʃeə.mən/ Chủ tịch hội đồng quản trị
Vice Chairman /ˌvaɪs ˈtʃeə.mən/ Phó chủ tịch hội đồng quản trị
Board of Directors (BOD) /bɔːd əv daɪˈrek.təz/ Ban giám đốc/Hội đồng quản trị
Board Member /bɔːd ˈmem.bər/ Thành viên hội đồng quản trị
Chief Executive Officer (CEO) /ˌsiː.iːˈəʊ/ Tổng giám đốc / Giám đốc điều hành
Chief Operating Officer (COO) /ˌsiː.əʊˈəʊ/ Giám đốc vận hành
Chief Financial Officer (CFO) /ˌsiː.ɛfˈəʊ/ Giám đốc tài chính
Chief Technology Officer (CTO) /ˌsiː.tiːˈəʊ/ Giám đốc công nghệ
Chief Marketing Officer (CMO) /ˌsiː.emˈəʊ/ Giám đốc marketing
Chief Human Resources Officer (CHRO) /ˌsiː.eɪtʃ.ɑːrˈəʊ/ Giám đốc nhân sự
President /ˈprez.ɪ.dənt/ Chủ tịch công ty
Vice President (VP) /ˌvaɪs ˈprez.ɪ.dənt/ Phó chủ tịch
Director /daɪˈrek.tər/ Giám đốc (các phòng ban)
Managing Director /ˈmæn.ɪ.dʒɪŋ daɪˈrek.tər/ Giám đốc điều hành
General Manager (GM) /ˈdʒen.rəl ˈmæn.ɪ.dʒər/ Tổng quản lý
Regional Manager /ˈriː.dʒən.əl ˈmæn.ɪ.dʒər/ Giám đốc khu vực
Department Manager /dɪˈpɑːt.mənt ˈmæn.ɪ.dʒər/ Trưởng phòng
Team Leader /tiːm ˈliː.dər/ Trưởng nhóm
Project Manager /ˈprɒ.dʒekt ˈmæn.ɪ.dʒər/ Quản lý dự án
Line Manager /laɪn ˈmæn.ɪ.dʒər/ Quản lý trực tiếp
Assistant Manager /əˈsɪs.tənt ˈmæn.ɪ.dʒər/ Trợ lý quản lý
Supervisor /ˈsuː.pə.vaɪ.zər/ Giám sát viên
Senior Staff /ˈsiː.njər stɑːf/ Nhân sự cấp cao
Junior Staff /ˈdʒuː.njər stɑːf/ Nhân sự cấp thấp / nhân viên mới
Officer /ˈɒf.ɪ.sər/ Cán bộ, viên chức
Coordinator /kəʊˈɔː.dɪ.neɪ.tər/ Điều phối viên
Consultant /kənˈsʌl.tənt/ Cố vấn

5. Từ vựng liên quan đến công việc hàng ngày trong công ty

Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Task /tɑːsk/ Nhiệm vụ
Assignment /əˈsaɪn.mənt/ Công việc được giao
Project /ˈprɒdʒ.ekt/ Dự án
Meeting /ˈmiː.tɪŋ/ Cuộc họp
Report /rɪˈpɔːt/ Báo cáo
Deadline /ˈded.laɪn/ Hạn chót
Schedule /ˈʃed.juːl/ Lịch trình
Workload /ˈwɜːk.ləʊd/ Khối lượng công việc
Target /ˈtɑː.ɡɪt/ Mục tiêu
Objective /əbˈdʒek.tɪv/ Mục tiêu, đích đến
Productivity /ˌprɒd.ʌkˈtɪv.ə.ti/ Năng suất làm việc
Efficiency /ɪˈfɪʃ.ən.si/ Hiệu quả
Procedure /prəˈsiː.dʒər/ Quy trình
Protocol /ˈprəʊ.tə.kɒl/ Quy tắc, chuẩn mực công việc
Briefing /ˈbriː.fɪŋ/ Buổi phổ biến thông tin
Workshop /ˈwɜːk.ʃɒp/ Buổi đào tạo ngắn, hội thảo nhỏ
Brainstorm /ˈbreɪn.stɔːm/ Động não, trao đổi ý tưởng
Presentation /ˌprez.ənˈteɪ.ʃən/ Bài thuyết trình
Proposal /prəˈpəʊ.zəl/ Bản đề xuất
Plan /plæn/ Kế hoạch
Strategy /ˈstræt.ə.dʒi/ Chiến lược
Support /səˈpɔːt/ Hỗ trợ
Collaborate /kəˈlæb.ə.reɪt/ Hợp tác
Coordinate /kəʊˈɔː.dɪ.neɪt/ Điều phối
Communicate /kəˈmjuː.nɪ.keɪt/ Giao tiếp, trao đổi
Negotiate /nəˈɡəʊ.ʃi.eɪt/ Đàm phán
Handle /ˈhæn.dəl/ Xử lý
Approve /əˈpruːv/ Phê duyệt
Submit /səbˈmɪt/ Nộp (tài liệu, báo cáo)
Feedback /ˈfiːd.bæk/ Phản hồi
Follow up /ˈfɒl.əʊ ʌp/ Theo sát, theo dõi tiếp
Take notes /teɪk nəʊts/ Ghi chép
Multitask /ˌmʌl.tiˈtɑːsk/ Làm nhiều việc cùng lúc
Work overtime /wɜːk ˈəʊ.və.taɪm/ Làm ngoài giờ
Work remotely /wɜːk rɪˈməʊt.li/ Làm việc từ xa
Business trip /ˈbɪz.nɪs trɪp/ Chuyến công tác
Promotion /prəˈməʊ.ʃən/ Thăng chức
Resignation /ˌrez.ɪɡˈneɪ.ʃən/ Đơn từ chức

6. Từ vựng trong email và giao tiếp công sở

Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Email /ˈiː.meɪl/ Thư điện tử
Subject line /ˈsʌbdʒɪkt laɪn/ Tiêu đề email
Recipient /rɪˈsɪp.i.ənt/ Người nhận
Sender /ˈsen.dər/ Người gửi
CC (Carbon Copy) /siː siː/ Gửi đồng thời cho (người khác)
BCC (Blind Carbon Copy) /biː siː siː/ Gửi ẩn danh
Attachment /əˈtætʃ.mənt/ Tệp đính kèm
Reply /rɪˈplaɪ/ Trả lời
Reply all /rɪˈplaɪ ɔːl/ Trả lời tất cả
Forward /ˈfɔː.wəd/ Chuyển tiếp
Inbox /ˈɪn.bɒks/ Hộp thư đến
Outbox /ˈaʊt.bɒks/ Hộp thư đi
Draft /drɑːft/ Thư nháp
Subject /ˈsʌbdʒɪkt/ Chủ đề thư
Signature /ˈsɪɡ.nə.tʃər/ Chữ ký (cuối email)
Compose an email /kəmˈpəʊz ən ˈiː.meɪl/ Soạn email
Send an email /send ən ˈiː.meɪl/ Gửi email
I am writing to… /aɪ əm ˈraɪ.tɪŋ tuː/ Tôi viết thư này để…
Please find attached… /pliːz faɪnd əˈtætʃt/ Vui lòng xem file đính kèm…
I look forward to hearing from you /aɪ lʊk ˈfɔː.wəd tuː ˈhɪə.rɪŋ frəm juː/ Mong nhận phản hồi từ bạn
Best regards /best rɪˈɡɑːdz/ Trân trọng
Kind regards /kaɪnd rɪˈɡɑːdz/ Thân ái
Sincerely /sɪnˈsɪə.li/ Trân trọng (lịch sự)
To whom it may concern /tuː huːm ɪt meɪ kənˈsɜːn/ Kính gửi người có liên quan
Thank you for your time /θæŋk juː fɔː jɔː taɪm/ Cảm ơn vì đã dành thời gian
Please let me know if you have any questions /pliːz let miː nəʊ ɪf juː hæv ˈeni ˈkwes.tʃənz/ Vui lòng liên hệ nếu bạn có câu hỏi
In response to your email… /ɪn rɪˈspɒns tuː jɔː ˈiː.meɪl/ Trả lời thư của bạn…
Regarding… /rɪˈɡɑː.dɪŋ/ Về việc…
Clarify /ˈklær.ɪ.faɪ/ Làm rõ
Confirm /kənˈfɜːm/ Xác nhận
Reschedule /ˌriːˈʃed.juːl/ Dời lịch
Follow up /ˈfɒl.əʊ ʌp/ Theo dõi tiếp theo
Apologize for the inconvenience /əˈpɒl.ə.dʒaɪz fɔː ði ˌɪn.kənˈviː.ni.əns/ Xin lỗi vì sự bất tiện

7. Từ vựng trong các buổi họp, thuyết trình

Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Meeting /ˈmiː.tɪŋ/ Cuộc họp
Conference /ˈkɒn.fər.əns/ Hội nghị
Discussion /dɪˈskʌʃ.ən/ Thảo luận
Agenda /əˈdʒen.də/ Chương trình họp
Minutes /ˈmɪn.ɪts/ Biên bản họp
Chairperson /ˈtʃeə.pɜː.sən/ Chủ tọa cuộc họp
Attendee / Participant /əˈten.diː/ – /pɑːˈtɪs.ɪ.pənt/ Người tham dự
Present /ˈprez.ənt/ Thuyết trình, trình bày
Presentation /ˌprez.ənˈteɪ.ʃən/ Bài thuyết trình
Slide /slaɪd/ Trang trình chiếu (PowerPoint)
Handout /ˈhænd.aʊt/ Tài liệu phát tay
Brainstorming /ˈbreɪn.stɔː.mɪŋ/ Buổi động não, chia sẻ ý tưởng
Workshop /ˈwɜːk.ʃɒp/ Hội thảo chuyên đề
Briefing /ˈbriː.fɪŋ/ Cuộc họp nhanh, tóm tắt thông tin
Proposal /prəˈpəʊ.zəl/ Bản đề xuất
Update /ˌʌpˈdeɪt/ Cập nhật (thông tin, tiến độ)
Summary /ˈsʌm.ər.i/ Tóm tắt
Deadline /ˈded.laɪn/ Hạn chót
Decision /dɪˈsɪʒ.ən/ Quyết định
Action point /ˈæk.ʃən pɔɪnt/ Hành động cần thực hiện
Assign (a task) /əˈsaɪn/ Phân công (nhiệm vụ)
Take note /teɪk nəʊt/ Ghi chép
Raise a point /reɪz ə pɔɪnt/ Nêu ý kiến
Make a suggestion /meɪk ə səˈdʒes.tʃən/ Đưa ra đề xuất
Agree / Disagree /əˈɡriː/ /ˌdɪs.əˈɡriː/ Đồng ý / Không đồng ý
Clarify /ˈklær.ɪ.faɪ/ Làm rõ
Postpone / Delay /pəʊstˈpəʊn/ /dɪˈleɪ/ Hoãn lại
Wrap up /ræp ʌp/ Kết thúc (cuộc họp)
Conclude /kənˈkluːd/ Kết luận
Follow-up /ˈfɒl.əʊ.ʌp/ Theo dõi sau cuộc họp
Q&A session /ˌkjuː ənd ˈeɪ ˈseʃ.ən/ Phần hỏi đáp

Trên đây là bộ từ vựng tiếng Anh trong doanh nghiệp được sử dụng phổ biến nhất hiện nay. Hy vọng qua bài viết, bạn đã có thêm vốn từ vựng thiết thực để phục vụ cho công việc và giao tiếp trong môi trường công sở chuyên nghiệp.

Nếu bạn muốn nâng cao tiếng Anh toàn diện cho doanh nghiệp hoặc cá nhân, hãy tham khảo các khóa học tiếng Anh doanh nghiệp tại Jaxtina để được đồng hành cùng đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và phương pháp học hiệu quả.

Ưu điểm nổi bật của khóa học:

  • Cá nhân hóa 100% nội dung học theo mục tiêu của doanh nghiệp: tiếng Anh giao tiếp công sở, thuyết trình, đàm phán, viết email thương mại, gọi điện, tiếp khách…
  • Lịch học linh hoạt, có thể học trực tiếp tại trung tâm, online hoặc tại văn phòng doanh nghiệp.
  • Giảng viên chuyên môn cao, đồng hành và phản hồi sát sao trong suốt quá trình học.
  • Cam kết đầu ra bằng hợp đồng, đảm bảo kết quả rõ ràng, có thể đo lường.

Một số thành tựu nổi bật:

  • 1.000+ doanh nghiệp đã tin tưởng hợp tác
  • 97% học viên đạt đầu ra như cam kết
  • 100% doanh nghiệp hài lòng về chất lượng giảng dạy

tiếng anh trong doanh nghiệp

Lý do nên chọn khóa học tiếng Anh doanh nghiệp tại Jaxtina:

  • Tăng hiệu suất công việc: Nhân viên có thể viết email, báo cáo, đàm phán bằng tiếng Anh chuyên nghiệp.
  • Tự tin giao tiếp quốc tế: Phát triển kỹ năng thuyết trình, phản biện, gọi điện, tiếp khách bằng tiếng Anh.
  • Giảng viên chuyên biệt: Có kinh nghiệm đào tạo cho các tập đoàn lớn như Vietinbank, Yokogawa, Phú Thái Group…
  • Giáo trình chuẩn quốc tế, mô phỏng tình huống thực tế trong môi trường làm việc.
  • Hỗ trợ 24/7 từ đội ngũ trợ giảng và giáo viên chuyên trách.
  • Lộ trình rõ ràng, có báo cáo định kỳ và đánh giá hiệu quả học tập cụ thể.

Liên hệ với Jaxtina ngay hôm nay để được tư vấn lộ trình đào tạo tiếng Anh phù hợp cho doanh nghiệp của bạn!

Summery
Trong môi trường làm việc chuyên nghiệp, đặc biệt là tại các doanh nghiệp có yếu tố quốc tế, việc sử dụng thành thạo từ vựng tiếng Anh chuyên ngành là yếu tố then chốt giúp bạn giao tiếp hiệu quả và nâng cao hiệu suất công việc. Jaxtina sẽ tổng hợp hơn 200 từ […]

Share This Article

Bá Đỗ Thế
Đỗ Thế Bá là người cập nhật nhanh nhất về lịch khai giảng tại Jaxtina, thông tin các kỳ thi Tiếng Anh, chương trình khuyến mại và hỗ trợ khách hàng tìm hiểu thông tin chính xác, kịp thời, giúp bạn dễ dàng lựa chọn khóa học và cơ hội ưu đãi phù hợp.
Xem tác giả

Bài viết cùng chuyên mục

Xem thêm
15.07.2025 19 phút đọc 710 xem

Sinh viên trong tiếng Anh là gì? 80+ từ vựng về sinh…

Bá Đỗ Thế
28.01.2024 11 phút đọc 662 xem

Cách đọc, viết tắt các thứ trong Tiếng Anh có kèm bài…

Cô Vũ Thị Nhung
26.01.2024 17 phút đọc 1190 xem

Các tháng trong tiếng Anh: Cách viết tắt, đọc, phát âm chuẩn

Cô Đào Thị Mỹ Ngọc