50+ từ vựng về kinh doanh (Business) thông dụng nhất
Thay vì học từ vựng tiếng Anh với những chủ đề quen thuộc thì hôm nay các bạn hãy cùng Jaxtina làm quen với chủ đề từ vựng về kinh doanh (Business) nhé. Tiếng Anh dùng trong Kinh doanh là một chủ đề học tiếng Anh cơ bản cần thiết với rất nhiều bạn, đặc biệt là khi phải bạn đang làm việc trong các doanh nghiệp.
Nội dung bài viết
1. Các danh từ thường xuất hiện trong kinh doanh
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Venture business (n.p) | /ˈventʃər ˈbɪznəs/ | Doanh nghiệp liên doanh |
A good venture business is flexible in when and where you work. Một doanh nghiệp liên doanh tốt rất linh hoạt về thời gian và địa điểm làm việc. |
Private enterprise (n.p) | /praɪvət ˈentəpraɪz/ | Doanh nghiệp tư nhân |
A private enterprise is owned by one or more individuals. Doanh nghiệp tư nhân do một hoặc nhiều cá nhân sở hữu. |
State enterprise (n.p) | /steɪt ˈentəpraɪz/ | Doanh nghiệp nhà nước |
This building belongs to a state enterprise. Tòa nhà này thuộc sở hữu của một doanh nghiệp nhà nước. |
Company (n) | /ˈkʌmpəni/ | Công ty |
He is proud of being an employee in this company. Anh ấy tự hào khi là nhân viên của công ty. |
Corporation (n) | /kɔːpəˈreɪʃn/ | Tập đoàn |
He is dedicated his life to grow the corporation. Ông ấy dành cả đời để phát triển tập đoàn này. |
Investment (n) | /ɪnˈvestmənt/ | Đầu tư |
The company calls for investments. Công ty này đang kêu gọi các khoản đầu tư. |
Profit (n) | /ˈprɒfɪt/ | Lợi nhuận |
His small business gives him a good profit. Việc kinh doanh nhỏ lẻ giúp anh ấy có khoản lợi nhuận kha khá. |
Loan (n) | /ləʊn/ | Khoản vay |
You could apply for a loan to buy your dream house. Bạn có thể vay một khoản để mua ngôi nhà mơ ước của mình. |
Turnover (n) | /ˈtɜːnəʊvər/ | Doanh số (tiền thu được từ việc bán sản phẩm của doanh nghiệp đó) |
The business has an annual turnover of 650$. Doanh nghiệp này có doanh thu khoảng 650$ mỗi năm. |
Overheads (n) | /ˈəʊvəhedz/ | Chi phí chung (thuê mặt bằng, tiền nhân công,…) |
We focus on decreasing overheads for this work. Chúng tôi tập trung vào việc giảm chi phí chung cho công trình này. |
Bankruptcy (n) | /ˈbæŋkrʌptsi/ | Phá sản |
The company finally declares bankruptcy in June. Vào tháng Sáu công ty cuối cùng phải tuyên bố phá sản. |
Recession (n) | /rɪˈseʃn/ | Sự suy thoái |
The company is mired in recession. Công ty chìm vào sự suy thoái. |
>>>> Đọc Ngay: Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về thảm họa tự nhiên
2. Các động từ thường dùng trong chủ đề kinh doanh
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Rise/grow/increase (v) | /raɪz/ɡrəʊ/ɪnˈkriːs/ | Tăng trưởng/phát triển |
The part-time workers’ salary rises over 20$. Lương nhân viên bán thời gian tăng hơn 20$. The plants grow quickly in Spring. Cây cối phát triển nhanh vào mùa Xuân. The government decided to increase taxes. Chính phủ quyết định tăng thuế. |
Rise slowly/sharply (v.p) | /raɪzˈsləʊli/ˈʃɑːpli/ | Tăng chậm/tăng mạnh |
The fire rises slowly. Đám cháy bốc lên từ từ. The cost of producing rises sharply. Chi phí sản xuất tăng mạnh. |
Fall/go down (v.p) |
/fɔːl/ɡəʊ daʊn/
|
Giảm |
Share prices fall because of the recession. Giá cổ phiếu giảm do suy thoái. The company’s share went down 50$ to 45$. Giá cổ phiếu công ty giảm từ 50$ xuống 45$. |
Grow/expand (v) | /ɡrəʊ/ɪkˈspænd/ | Tăng trưởng/mở rộng |
The labor force is expected to grow in the two next decades. Nguồn lao động được dự báo sẽ tăng trong 2 thập kỷ tới. The company is planning to expand new branches. Công ty dự định mở chi nhánh. |
Thrive/prosper (v) | /θraɪv/ˈprɒspər/ | Phát triển/thịnh vượng |
The company has thrived in the last two years. Công ty phát triển thịnh vượng trong 2 năm gần đây. As the company prossperes, the employees prosper. Công ty hưng thịnh, nhân viên sung túc. |
>>>> Tìm Hiểu Thêm: Thử làm bài kiểm tra từ vựng tiếng anh về tuyển dụng
3. Các tính từ liên quan đến chủ đề kinh doanh
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Strong | /strɒŋ/ | Mạnh mẽ |
Her father has a strong influence on her life. Bố có ảnh hưởng mạnh mẽ với cuộc đời của cô ấy. |
Stable | /ˈsteɪbl/ | Ổn định |
Viet Nam has had a stable development in services. Ngành dịch vụ ở Việt Nam phát triển ổn định. |
Weak >< Sharp | /wiːk/></ʃɑːp/ | Yếu >< Mạnh/vượt trội |
There is a weak growth rate in India’s economy because of the pandemic. Kinh tế Ấn độ kém phát triển do dịch bệnh. |
Dramatic | /drəˈmætɪk/ | Kịch tính |
The economy has a dramatic change in the pandemic. Kinh tế thay đổi mạnh mẽ trong thời kỳ dịch bệnh. |
Successful | /səkˈsesfl/ | Thành công |
She becomes successful when starting a new job. Cô ấy thành công khi bắt đầu một công việc mới. |
>>>> Có Thể Bạn Quan Tâm: Từ vựng về âm nhạc (Music) trong Tiếng Anh
4. Các từ và cụm từ khác về chủ đề kinh doanh
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Rise/go up/ increase + Slowly Gradually Sharply/Dramatically |
/raɪz/ɡəʊ ʌp/ɪnˈkriːs/ + /ˈsləʊli/, /ˈɡrædʒuəli/, /ˈʃɑːpli/drəˈmætɪkli/ | Tăng + Chậm/Đều đều/Mạnh |
The number of employees in the companies increased gradually in the 5-year period. Số nhân viên công ty tăng đều đều trong khoảng thời gian năm năm qua. |
Fall/go down/decrease + Slowly Gradually Sharply/ Dramatically |
/fɔːl/ɡəʊ daʊn/dɪˈkriːs/ + /ˈsləʊli/, /ˈɡrædʒuəli/, /ˈʃɑːpli/drəˈmætɪkli/ | Giảm + Chậm/Đều đều/Mạnh |
The amount of money spent for agriculture went down sharply last year. Số tiền dành cho nông nghiệp giảm mạnh vào năm ngoái. |
Expand | /ɪkˈspænd/ | Mở rộng |
They are continuing to expand the range of goods and services. Họ đang tiếp tục mở rộng phạm vi hàng hóa và dịch vụ. |
Thrive/Prosper | /θraɪv/ˈprɒspər/ | Phát đạt |
The company has thrived for two years. Công ty phát triển thịnh vượng trong 2 năm gần đây. |
5. Bài tập vận dụng từ vựng về kinh doanh
Practise 1. Match single word or phrase with its definition. (Nối từ hoặc cụm từ với định nghĩa của nó.)
Investment | Overheads | Bankruptcy | Recession | Corporation | Turnover |
- A period when business activities are at a low level.
- A situation when a business or company can not pay its debts.
- The company receives money from selling its products.
- Costs for a company (rent for buildings, electricity,…).
- The act of putting money or effort to make a profit or achieve a result.
- A large or a group of companies is controlled as a single organization.
Xem đáp án
|
Dịch nghĩa
|
Practise 2. Fill in the gaps using the following words in their appropriate form. (Sử dụng các từ sau dưới dạng thích hợp để điền vào chỗ trống.)
Increase | Stable | Successful | Expand | Turnover | Thrive |
- The government brings out some regulations to __________ responsibilities in business.
- Although many nations are influenced by the crisis, Australia’s economy is still __________ .
- She tries her best to become a __________ businesswoman.
- They __________ the operations of the club to new areas.
- The __________ has risen sharply since May.
- His business has __________ since he opened his own company.
Xem đáp án
|
Dịch nghĩa
|
Các bạn vừa cùng Jaxtina học được rất nhiều từ vựng về kinh doanh trong Tiếng Anh. Hãy ngay lập tức bổ sung các từ vựng trên vào vốn từ của mình và đừng quên luyện tập thật nhiều để vận dụng từ linh hoạt hơn nhé!
>>>> Tiếp Tục Với: