Trong môi trường làm việc chuyên nghiệp, đặc biệt là tại các doanh nghiệp có yếu tố quốc tế, việc sử dụng thành thạo từ vựng tiếng Anh chuyên ngành là yếu tố then chốt giúp bạn giao tiếp hiệu quả và nâng cao hiệu suất công việc. Jaxtina sẽ tổng hợp hơn 200 từ vựng tiếng Anh trong doanh nghiệp, công ty,… giúp bạn tự tin hơn khi làm việc.
Mục Lục
ToggleTừ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Colleague | /ˈkɒliːg/ | Đồng nghiệp |
Coworker | /ˈkəʊˌwɜː.kə(r)/ | Đồng nghiệp |
Company | /ˈkʌmpəni/ | Công ty |
Office | /ˈɒfɪs/ | Văn phòng |
Factory | /ˈfæktəri/ | Nhà máy |
Organization | /ˌɔːgənaɪˈzeɪʃən/ | Tổ chức |
Division | /dɪˈvɪʒən/ | Phòng, ban |
Section | /ˈsekʃən/ | Bộ phận |
Department | /dɪˈpɑːtmənt/ | Phòng ban |
Accounting Department | /əˈkaʊntɪŋ dɪˈpɑːtmənt/ | Phòng kế toán |
Finance Department | /ˈfaɪnæns dɪˈpɑːtmənt/ | Phòng tài chính |
Human Resources Department | /ˈhjuːmən rɪˈsɔːsɪz dɪˈpɑːtmənt/ | Phòng nhân sự |
Purchasing Department | /ˈpɜːʧəsɪŋ dɪˈpɑːtmənt/ | Phòng mua hàng/vật tư |
Sales Department | /seɪlz dɪˈpɑːtmənt/ | Phòng kinh doanh |
Marketing Department | /ˈmɑːkɪtɪŋ dɪˈpɑːtmənt/ | Phòng marketing |
Customer Service Department | /ˈkʌstəmə ˈsɜːvɪs dɪˈpɑːtmənt/ | Phòng chăm sóc khách hàng |
IT Department | /ˌaɪˈtiː dɪˈpɑːtmənt/ | Phòng công nghệ thông tin |
Production Department | /prəˈdʌkʃən dɪˈpɑːtmənt/ | Phòng sản xuất |
R&D Department (Research & Development) | /ˌɑːr ənd ˈdiː dɪˈpɑːtmənt/ | Phòng nghiên cứu & phát triển |
Product Development Department | /ˈprɒdʌkt dɪˈvɛləpmənt dɪˈpɑːtmənt/ | Phòng phát triển sản phẩm |
Administration Department | /ədˌmɪnɪˈstreɪʃən dɪˈpɑːtmənt/ | Phòng hành chính |
Training Department | /ˈtreɪnɪŋ dɪˈpɑːtmənt/ | Phòng đào tạo |
Audit Department | /ˈɔːdɪt dɪˈpɑːtmənt/ | Phòng kiểm toán |
Public Relations Department | /ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃənz dɪˈpɑːtmənt/ | Phòng quan hệ công chúng |
International Relations Department | /ˌɪntəˈnæʃənəl rɪˈleɪʃənz dɪˈpɑːtmənt/ | Phòng quan hệ quốc tế |
International Payment Department | /ˌɪntəˈnæʃənəl ˈpeɪmənt dɪˈpɑːtmənt/ | Phòng thanh toán quốc tế |
Local Payment Department | /ˈləʊkəl ˈpeɪmənt dɪˈpɑːtmənt/ | Phòng thanh toán trong nước |
Shipping Department | /ˈʃɪpɪŋ dɪˈpɑːtmənt/ | Phòng vận chuyển |
Executive | /ɪgˈzɛkjʊtɪv/ | Nhân viên cấp cao, chuyên viên |
Manager | /ˈmænɪdʒə(r)/ | Quản lý, trưởng phòng |
Supervisor | /ˈsuːpəvaɪzə(r)/ | Giám sát viên |
Trainee | /ˌtreɪˈniː/ | Thực tập sinh |
Staff Canteen | /stɑːf kænˈtiːn/ | Căng tin nhân viên |
Trade Union / Labor Union | /treɪd ˈjuːnjən/ /ˈleɪbər ˈjuːnjən/ | Công đoàn |
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Company | /ˈkʌm.pə.ni/ | Công ty |
Affiliate | /əˈfɪliˌeɪt/ | Công ty liên kết |
Subsidiary | /səbˈsɪdiˌɛri/ | Công ty con |
Corporation | /ˌkɔːr.pəˈreɪ.ʃən/ | Tập đoàn (công ty lớn) |
Consortium | /kənˈsɔːr.ʃi.əm/ | Liên danh, tập đoàn liên kết |
Economic group | /ˌɛkəˈnɒmɪk ɡruːp/ | Tập đoàn kinh tế |
Controlling company | /kənˈtrəʊ.lɪŋ ˈkʌm.pə.ni/ | Công ty mẹ |
Headquarters | /ˈhedˌkwɔːr.t̬ɚz/ | Trụ sở chính |
Branch office | /bræntʃ ˈɒfɪs/ | Văn phòng chi nhánh |
Regional office | /ˈriː.dʒən.əl ˈɒfɪs/ | Văn phòng khu vực |
Field office | /fiːld ˈɒfɪs/ | Văn phòng hiện trường |
Representative office | /ˌreprɪˈzentətɪv ˈɒfɪs/ | Văn phòng đại diện |
Private company | /ˌpraɪ.vət ˈkʌm.pə.ni/ | Công ty tư nhân |
Joint stock company | /ˌdʒɔɪnt ˈstɒk ˈkʌm.pə.ni/ | Công ty cổ phần |
Limited liability company (LLC) | /ˈlɪmɪtɪd ˌlaɪəˈbɪləti ˈkʌmpəni/ | Công ty TNHH |
Partnership | /ˈpɑːrt.nɚ.ʃɪp/ | Công ty hợp danh |
Dealership | /ˈdiː.lɚ.ʃɪp/ | Đại lý (công ty kinh doanh ô tô hoặc sản phẩm độc quyền) |
Investment company | /ɪnˈvɛstmənt ˈkʌmpəni/ | Công ty đầu tư |
Outlet | /ˈaʊt.let/ | Cửa hàng bán lẻ |
Wholesaler | /ˈhoʊlˌseɪ.lɚ/ | Nhà bán sỉ, đại lý bán buôn |
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Receptionist | /rɪˈsep.ʃən.ɪst/ | Nhân viên lễ tân |
Secretary | /ˈsek.rə.tər.i/ | Thư ký |
Consultant | /kənˈsʌl.tənt/ | Cố vấn |
Engineer | /ˌen.dʒɪˈnɪər/ | Kỹ sư |
Technician | /tekˈnɪʃ.ən/ | Kỹ thuật viên |
Developer | /dɪˈvel.ə.pər/ | Lập trình viên |
Designer | /dɪˈzaɪ.nər/ | Nhà thiết kế |
Marketer | /ˈmɑː.kɪ.tər/ | Nhân viên marketing |
Salesperson / Salesman / Saleswoman | /ˈseɪlzˌpɜː.sən/ | Nhân viên kinh doanh |
Accountant | /əˈkaʊn.tənt/ | Kế toán viên |
Auditor | /ˈɔː.dɪ.tər/ | Kiểm toán viên |
Analyst | /ˈæn.ə.lɪst/ | Nhà phân tích |
Human Resources Officer (HR) | /ˌhjuː.mən rɪˈsɔː.sɪz ˈɒf.ɪ.sər/ | Nhân viên nhân sự |
Logistics Staff | /ləˈdʒɪs.tɪks stɑːf/ | Nhân viên hậu cần |
Customer Service Staff | /ˈkʌs.tə.mər ˈsɜː.vɪs stɑːf/ | Nhân viên chăm sóc khách hàng |
Legal Officer | /ˈliː.ɡəl ˈɒf.ɪ.sər/ | Nhân viên pháp chế |
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Chairman | /ˈtʃeə.mən/ | Chủ tịch hội đồng quản trị |
Vice Chairman | /ˌvaɪs ˈtʃeə.mən/ | Phó chủ tịch hội đồng quản trị |
Board of Directors (BOD) | /bɔːd əv daɪˈrek.təz/ | Ban giám đốc/Hội đồng quản trị |
Board Member | /bɔːd ˈmem.bər/ | Thành viên hội đồng quản trị |
Chief Executive Officer (CEO) | /ˌsiː.iːˈəʊ/ | Tổng giám đốc / Giám đốc điều hành |
Chief Operating Officer (COO) | /ˌsiː.əʊˈəʊ/ | Giám đốc vận hành |
Chief Financial Officer (CFO) | /ˌsiː.ɛfˈəʊ/ | Giám đốc tài chính |
Chief Technology Officer (CTO) | /ˌsiː.tiːˈəʊ/ | Giám đốc công nghệ |
Chief Marketing Officer (CMO) | /ˌsiː.emˈəʊ/ | Giám đốc marketing |
Chief Human Resources Officer (CHRO) | /ˌsiː.eɪtʃ.ɑːrˈəʊ/ | Giám đốc nhân sự |
President | /ˈprez.ɪ.dənt/ | Chủ tịch công ty |
Vice President (VP) | /ˌvaɪs ˈprez.ɪ.dənt/ | Phó chủ tịch |
Director | /daɪˈrek.tər/ | Giám đốc (các phòng ban) |
Managing Director | /ˈmæn.ɪ.dʒɪŋ daɪˈrek.tər/ | Giám đốc điều hành |
General Manager (GM) | /ˈdʒen.rəl ˈmæn.ɪ.dʒər/ | Tổng quản lý |
Regional Manager | /ˈriː.dʒən.əl ˈmæn.ɪ.dʒər/ | Giám đốc khu vực |
Department Manager | /dɪˈpɑːt.mənt ˈmæn.ɪ.dʒər/ | Trưởng phòng |
Team Leader | /tiːm ˈliː.dər/ | Trưởng nhóm |
Project Manager | /ˈprɒ.dʒekt ˈmæn.ɪ.dʒər/ | Quản lý dự án |
Line Manager | /laɪn ˈmæn.ɪ.dʒər/ | Quản lý trực tiếp |
Assistant Manager | /əˈsɪs.tənt ˈmæn.ɪ.dʒər/ | Trợ lý quản lý |
Supervisor | /ˈsuː.pə.vaɪ.zər/ | Giám sát viên |
Senior Staff | /ˈsiː.njər stɑːf/ | Nhân sự cấp cao |
Junior Staff | /ˈdʒuː.njər stɑːf/ | Nhân sự cấp thấp / nhân viên mới |
Officer | /ˈɒf.ɪ.sər/ | Cán bộ, viên chức |
Coordinator | /kəʊˈɔː.dɪ.neɪ.tər/ | Điều phối viên |
Consultant | /kənˈsʌl.tənt/ | Cố vấn |
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Task | /tɑːsk/ | Nhiệm vụ |
Assignment | /əˈsaɪn.mənt/ | Công việc được giao |
Project | /ˈprɒdʒ.ekt/ | Dự án |
Meeting | /ˈmiː.tɪŋ/ | Cuộc họp |
Report | /rɪˈpɔːt/ | Báo cáo |
Deadline | /ˈded.laɪn/ | Hạn chót |
Schedule | /ˈʃed.juːl/ | Lịch trình |
Workload | /ˈwɜːk.ləʊd/ | Khối lượng công việc |
Target | /ˈtɑː.ɡɪt/ | Mục tiêu |
Objective | /əbˈdʒek.tɪv/ | Mục tiêu, đích đến |
Productivity | /ˌprɒd.ʌkˈtɪv.ə.ti/ | Năng suất làm việc |
Efficiency | /ɪˈfɪʃ.ən.si/ | Hiệu quả |
Procedure | /prəˈsiː.dʒər/ | Quy trình |
Protocol | /ˈprəʊ.tə.kɒl/ | Quy tắc, chuẩn mực công việc |
Briefing | /ˈbriː.fɪŋ/ | Buổi phổ biến thông tin |
Workshop | /ˈwɜːk.ʃɒp/ | Buổi đào tạo ngắn, hội thảo nhỏ |
Brainstorm | /ˈbreɪn.stɔːm/ | Động não, trao đổi ý tưởng |
Presentation | /ˌprez.ənˈteɪ.ʃən/ | Bài thuyết trình |
Proposal | /prəˈpəʊ.zəl/ | Bản đề xuất |
Plan | /plæn/ | Kế hoạch |
Strategy | /ˈstræt.ə.dʒi/ | Chiến lược |
Support | /səˈpɔːt/ | Hỗ trợ |
Collaborate | /kəˈlæb.ə.reɪt/ | Hợp tác |
Coordinate | /kəʊˈɔː.dɪ.neɪt/ | Điều phối |
Communicate | /kəˈmjuː.nɪ.keɪt/ | Giao tiếp, trao đổi |
Negotiate | /nəˈɡəʊ.ʃi.eɪt/ | Đàm phán |
Handle | /ˈhæn.dəl/ | Xử lý |
Approve | /əˈpruːv/ | Phê duyệt |
Submit | /səbˈmɪt/ | Nộp (tài liệu, báo cáo) |
Feedback | /ˈfiːd.bæk/ | Phản hồi |
Follow up | /ˈfɒl.əʊ ʌp/ | Theo sát, theo dõi tiếp |
Take notes | /teɪk nəʊts/ | Ghi chép |
Multitask | /ˌmʌl.tiˈtɑːsk/ | Làm nhiều việc cùng lúc |
Work overtime | /wɜːk ˈəʊ.və.taɪm/ | Làm ngoài giờ |
Work remotely | /wɜːk rɪˈməʊt.li/ | Làm việc từ xa |
Business trip | /ˈbɪz.nɪs trɪp/ | Chuyến công tác |
Promotion | /prəˈməʊ.ʃən/ | Thăng chức |
Resignation | /ˌrez.ɪɡˈneɪ.ʃən/ | Đơn từ chức |
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
/ˈiː.meɪl/ | Thư điện tử | |
Subject line | /ˈsʌbdʒɪkt laɪn/ | Tiêu đề email |
Recipient | /rɪˈsɪp.i.ənt/ | Người nhận |
Sender | /ˈsen.dər/ | Người gửi |
CC (Carbon Copy) | /siː siː/ | Gửi đồng thời cho (người khác) |
BCC (Blind Carbon Copy) | /biː siː siː/ | Gửi ẩn danh |
Attachment | /əˈtætʃ.mənt/ | Tệp đính kèm |
Reply | /rɪˈplaɪ/ | Trả lời |
Reply all | /rɪˈplaɪ ɔːl/ | Trả lời tất cả |
Forward | /ˈfɔː.wəd/ | Chuyển tiếp |
Inbox | /ˈɪn.bɒks/ | Hộp thư đến |
Outbox | /ˈaʊt.bɒks/ | Hộp thư đi |
Draft | /drɑːft/ | Thư nháp |
Subject | /ˈsʌbdʒɪkt/ | Chủ đề thư |
Signature | /ˈsɪɡ.nə.tʃər/ | Chữ ký (cuối email) |
Compose an email | /kəmˈpəʊz ən ˈiː.meɪl/ | Soạn email |
Send an email | /send ən ˈiː.meɪl/ | Gửi email |
I am writing to… | /aɪ əm ˈraɪ.tɪŋ tuː/ | Tôi viết thư này để… |
Please find attached… | /pliːz faɪnd əˈtætʃt/ | Vui lòng xem file đính kèm… |
I look forward to hearing from you | /aɪ lʊk ˈfɔː.wəd tuː ˈhɪə.rɪŋ frəm juː/ | Mong nhận phản hồi từ bạn |
Best regards | /best rɪˈɡɑːdz/ | Trân trọng |
Kind regards | /kaɪnd rɪˈɡɑːdz/ | Thân ái |
Sincerely | /sɪnˈsɪə.li/ | Trân trọng (lịch sự) |
To whom it may concern | /tuː huːm ɪt meɪ kənˈsɜːn/ | Kính gửi người có liên quan |
Thank you for your time | /θæŋk juː fɔː jɔː taɪm/ | Cảm ơn vì đã dành thời gian |
Please let me know if you have any questions | /pliːz let miː nəʊ ɪf juː hæv ˈeni ˈkwes.tʃənz/ | Vui lòng liên hệ nếu bạn có câu hỏi |
In response to your email… | /ɪn rɪˈspɒns tuː jɔː ˈiː.meɪl/ | Trả lời thư của bạn… |
Regarding… | /rɪˈɡɑː.dɪŋ/ | Về việc… |
Clarify | /ˈklær.ɪ.faɪ/ | Làm rõ |
Confirm | /kənˈfɜːm/ | Xác nhận |
Reschedule | /ˌriːˈʃed.juːl/ | Dời lịch |
Follow up | /ˈfɒl.əʊ ʌp/ | Theo dõi tiếp theo |
Apologize for the inconvenience | /əˈpɒl.ə.dʒaɪz fɔː ði ˌɪn.kənˈviː.ni.əns/ | Xin lỗi vì sự bất tiện |
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Meeting | /ˈmiː.tɪŋ/ | Cuộc họp |
Conference | /ˈkɒn.fər.əns/ | Hội nghị |
Discussion | /dɪˈskʌʃ.ən/ | Thảo luận |
Agenda | /əˈdʒen.də/ | Chương trình họp |
Minutes | /ˈmɪn.ɪts/ | Biên bản họp |
Chairperson | /ˈtʃeə.pɜː.sən/ | Chủ tọa cuộc họp |
Attendee / Participant | /əˈten.diː/ – /pɑːˈtɪs.ɪ.pənt/ | Người tham dự |
Present | /ˈprez.ənt/ | Thuyết trình, trình bày |
Presentation | /ˌprez.ənˈteɪ.ʃən/ | Bài thuyết trình |
Slide | /slaɪd/ | Trang trình chiếu (PowerPoint) |
Handout | /ˈhænd.aʊt/ | Tài liệu phát tay |
Brainstorming | /ˈbreɪn.stɔː.mɪŋ/ | Buổi động não, chia sẻ ý tưởng |
Workshop | /ˈwɜːk.ʃɒp/ | Hội thảo chuyên đề |
Briefing | /ˈbriː.fɪŋ/ | Cuộc họp nhanh, tóm tắt thông tin |
Proposal | /prəˈpəʊ.zəl/ | Bản đề xuất |
Update | /ˌʌpˈdeɪt/ | Cập nhật (thông tin, tiến độ) |
Summary | /ˈsʌm.ər.i/ | Tóm tắt |
Deadline | /ˈded.laɪn/ | Hạn chót |
Decision | /dɪˈsɪʒ.ən/ | Quyết định |
Action point | /ˈæk.ʃən pɔɪnt/ | Hành động cần thực hiện |
Assign (a task) | /əˈsaɪn/ | Phân công (nhiệm vụ) |
Take note | /teɪk nəʊt/ | Ghi chép |
Raise a point | /reɪz ə pɔɪnt/ | Nêu ý kiến |
Make a suggestion | /meɪk ə səˈdʒes.tʃən/ | Đưa ra đề xuất |
Agree / Disagree | /əˈɡriː/ /ˌdɪs.əˈɡriː/ | Đồng ý / Không đồng ý |
Clarify | /ˈklær.ɪ.faɪ/ | Làm rõ |
Postpone / Delay | /pəʊstˈpəʊn/ /dɪˈleɪ/ | Hoãn lại |
Wrap up | /ræp ʌp/ | Kết thúc (cuộc họp) |
Conclude | /kənˈkluːd/ | Kết luận |
Follow-up | /ˈfɒl.əʊ.ʌp/ | Theo dõi sau cuộc họp |
Q&A session | /ˌkjuː ənd ˈeɪ ˈseʃ.ən/ | Phần hỏi đáp |
Trên đây là bộ từ vựng tiếng Anh trong doanh nghiệp được sử dụng phổ biến nhất hiện nay. Hy vọng qua bài viết, bạn đã có thêm vốn từ vựng thiết thực để phục vụ cho công việc và giao tiếp trong môi trường công sở chuyên nghiệp.
Nếu bạn muốn nâng cao tiếng Anh toàn diện cho doanh nghiệp hoặc cá nhân, hãy tham khảo các khóa học tiếng Anh doanh nghiệp tại Jaxtina để được đồng hành cùng đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và phương pháp học hiệu quả.
Ưu điểm nổi bật của khóa học:
Một số thành tựu nổi bật:
Lý do nên chọn khóa học tiếng Anh doanh nghiệp tại Jaxtina:
Liên hệ với Jaxtina ngay hôm nay để được tư vấn lộ trình đào tạo tiếng Anh phù hợp cho doanh nghiệp của bạn!
Bài viết cùng chuyên mục
Cách đọc, viết tắt các thứ trong Tiếng Anh có kèm bài…
Các tháng trong tiếng Anh: Cách viết tắt, đọc, phát âm chuẩn
Để giúp bạn lựa chọn khoá học phù hợp,
tối ưu thời gian và chi phí nhất,
bạn hãy điền chính xác các thông tin bên dưới nhé!
Đăng ký thành công
Jaxtina đã nhận thông tin đăng ký của bạn.