Menu

100 từ vựng về Marketing bằng Tiếng Anh phổ biến nhất

Thông qua bài viết sau, Jaxtina English đã giúp bạn tổng hợp những từ vựng về Marketing. Bạn hãy chuẩn bị sẵn giấy bút để cùng Jaxtina học thêm nhiều từ vựng mới nhé!

>>>> Xem Thêm Bí Kíp: Học tiếng Anh

1. Tổng hợp các từ vựng về Marketing

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
Advertising /ˈæd.və.taɪ.zɪŋ/ Quảng cáo

Cigarette advertising should be banned.

Quảng cáo thuốc lá nên bị cấm.

Advertising Agency /ˈæd.və.taɪ.zɪŋ /ˈeɪ.dʒən.si/ Công ty quảng cáo

She is working for an advertising agency.

Cô ấy đang làm việc tại một công ty quảng cáo.

Advertising Campaign /ˈæd.və.taɪ.zɪŋ kæmˈpeɪn/ Chiến dịch quảng cáo

The company launched a successful advertising campaign.

Công ty đã thực hiện một chiến dịch quảng cáo thành công.

Word-of-mouth advertising /ˌwɜːd.əvˈmaʊθ ˈæd.və.taɪ.zɪŋ /

Quảng cáo theo kiểu

truyền miệng

The word-of-mouth advertising can help increase our sales.

Quảng cáo theo kiểu truyền miệng sẽ giúp chúng tôi tăng doanh số bán hàng.

Digital marketing /ˈdɪdʒ.ɪ.təl ˈmɑː.kɪ.tɪŋ/ Tiếp thị số

Digital marketing is the use of the Internet, mobile devices, social media, and other channels to reach consumers.

Tiếp thị số là việc sử dụng Internet, thiết bị di động, mạng xã hội và các kênh khác để tiếp cận người tiêu dùng.

Direct marketing /daɪˈrekt ˈmɑː.kɪ.tɪŋ/ Tiếp thị trực tiếp

Direct marketing provides a number of ways to target specific individuals.

Tiếp thị trực tiếp cung cấp một số cách để nhắm đến các cá nhân cụ thể.

Viral marketing /ˈvaɪə.rəl ˈmɑː.kɪ.tɪŋ Tiếp thị lan truyền

Viral marketing is more and more popular.

Tiếp thị lan truyền đang ngày càng phổ biến.

Brand awareness /ˌbrænd əˈweə.nəs/ Nhận thức thương hiệu

We want to build the brand awareness in the short period of time.

Chúng tôi muốn xây dựng nhận thức về thương hiệu trong một khoảng thời gian ngắn.

Brand stretching /ˌbrænd stretʃɪŋ/ Mở rộng thương hiệu

This company are using the brand stretching to get its name in other countries.

Công ty này đang sử dụng việc mở rộng thương hiệu để tạo dựng tên tuổi tại các nước khác.

Sponsorship /ˈspɒn.sə.ʃɪp/ Tài trợ

The race organizers are trying to attract sponsorship from local firms.

Ban tổ chức cuộc đua đang cố gắng thu hút sự tài trợ từ các công ty địa phương.

Discount /ˈdɪs.kaʊnt/ Giảm giá

We are offering a 10% discount on all TV this week. 

Chúng tôi đang giảm giá 10% cho tất cả TV trong tuần này.

Sales figures /seɪlz ˈfɪgəz/ Doanh số bán hàng

Last week we improved sales figures.

Tuần trước chúng tôi đã cải thiện được doanh số bán hàng.

Sales target /seɪlz ˈtɑː.ɡɪt/ Mục tiêu bán hàng

We did not reach our summer sales targets.

Chúng tôi đã không đạt được mục tiêu bán hàng mùa hè.

Sales forecast /seɪlz ˈfɔː.kɑːst/ Dự báo doanh số bán hàng

The sales forecast is unrealistic.

Dự báo doanh số bán hàng là không thực tế.

Sales manager /seɪlz mæn.ɪ.dʒər/ Trưởng phòng kinh doanh

He is the sales manager of this company.

Anh ấy là trưởng phòng kinh doanh của công ty.

Sales department /seɪlz dɪˈpɑːt.mənt/ Phòng kinh doanh

Marry is working in the sales department.

Marry đang làm việc tại phòng kinh doanh.

Market research /ˌmɑː.kɪt rɪˈsɜːtʃ/ Nghiên cứu thị trường

Every plan should include a program for the continuous market research.

Mọi kế hoạch đều nên bao gồm một chương trình nghiên cứu thị trường liên tục.

Market leader /ˌmɑː.kɪt ˈliː.dər/ Công ty dẫn đầu thị trường

Chanel is one of the market leaders in the fashion industry.

Chanel là một trong những công ty dẫn đầu thị trường thời trang.

Market share /ˌmɑː.kɪt ʃeər/ Thị phần

Samsung is trying to increase its market share.

Samsung đang cố gắng tăng thị phần.

Consumer /kənˈsjuː.mər/ Người tiêu dùng

Consumers want more information about food they use.

Người tiêu dùng muốn có thêm nhiều thông tin hơn về thực phẩm mà họ sử dụng.

Target consumer /ˈtɑː.ɡɪt kənˈsjuː.mər/ Khách hàng mục tiêu

Young people are our target consumers.

Giới trẻ là khách hàng mục tiêu của chúng tôi.

Product /ˈprɒd.ʌkt/ Sản phẩm

The store offers a wide range of products.

Cửa hàng cung cấp nhiều loại sản phẩm.

Product lifecycle /ˈprɒd.ʌkt ‘laɪf ˌsaɪ.kəl/ Vòng đời sản phẩm

The product lifecycle should be lengthened.

Vòng đời của sản phẩm nên được kéo dài.

Product range /ˈprɒd.ʌkt reɪndʒ/ Phạm vi sản phẩm

This company is expanding its product range.

Công ty này đang mở rộng phạm vi sản phẩm.

>>>> Đừng Bỏ Lỡ: Từ vựng chủ đề problem and solution trong Tiếng Anh

2. Bài tập vận dụng

Practice 1. Match the words on the left with their definitions on the right. (Nối từ ở cột trái với định nghĩa ở cột phải.) 

1. Market research a. How much a company thinks it will sell in a period
2. Market share b. A programme of advertising activities over a period with particular aims
3. Sponsorship c. How much a company wants to sell in a period
4. Sales manager d. A person who is responsible for leading and guiding a team of a sales department.
5. Sales forecast e. A business which advises companies on advertising and makes ads.
6. Sales figures f. The collection and examination of information about what customers want and need.
7. Sales target g. A reduction in the usual price.
8. Advertising campaign h. Numbers showing how much a company has sold in a period.
9. Advertising agency i. The percentage of sales a company compared to the total market sales.
10. Discount j. The act of providing money for a television or radio programme, etc. in exchange for advertising.
Xem đáp án
  1. f – Nghiên cứu thị trường: Việc thu thập và kiểm tra thông tin về những gì khách hàng muốn và cần.
  2. i – Thị phần: Tỷ lệ phần trăm doanh số của một công ty so với tổng doanh số thị trường
  3.  j – Tài trợ: Việc cung cấp tiền cho một chương trình truyền hình hoặc đài phát thanh, v.v. để đổi lấy quảng cáo.
  4. d – Trưởng phòng kinh doanh: Một người chịu trách nhiệm lãnh đạo và hướng dẫn một nhóm của phòng kinh doanh.
  5. a – Dự báo doanh số bán hàng: Một công ty nghĩ rằng họ sẽ bán được bao nhiêu (sản phẩm) trong một khoảng thời gian.
  6. h – Doanh số bán hàng: Các số liệu cho biết một công ty đã bán được bao nhiêu (sản phẩm) trong một thời kỳ.
  7. c – Mục tiêu bán hàng: Một công ty muốn bán bao nhiêu (sản phẩm) trong một thời kỳ.
  8. b – Chiến dịch quảng cáo: Một chương trình hoạt động quảng cáo trong một khoảng thời gian với các mục đích cụ thể.
  9. e – Công ty quảng cáo: Một doanh nghiệp tư vấn cho các công ty về quảng cáo và tạo ra quảng cáo.
  10. g – Giảm giá: Giảm so với giá thông thường.

Practice 2. Fill in the gaps with the following words to complete the sentences. (Điền vào chỗ trống các từ dưới đây để hoàn thành câu.) 

market leader     product range     market share     viral marketing     sales manager     sales targets

  1. Honda is the _____  in the Vietnam motorbike industry. Its main competitors are Yamaha, Piaggio, SYM and it has had to work very hard in recent years to maintain its  _____. Every time a competitor launches a new product, it is harder for Honda to stay in front.
  2. Our ______  is very broad, so there is no need to expand it at present.
  3. Their representatives are under pressure to meet_____.
  4. ______ is one of the most powerful marketing techniques on the Internet.
  5. He was offered the position of _____. 
Xem đáp án
  1. market leader, market share
  2. product range
  3. sales targets
  4. viral marketing
  5. sale manager

>>>> Có Thể Bạn Quan Tâm: Từ vựng chủ đề sự thật và giả dối (Truth And Lies)

Qua bài viết này, Jaxtina hy vọng bạn đã học được những từ vựng về Marketing cần thiết. Bạn hãy ôn tập để sử dụng thành thạo các từ vựng này nhé. Chúc bạn học tốt!

>>>> Tiếp Tục Với:

5/5 - (1 bình chọn)
Để lại bình luận