1000 từ Tiếng Anh thông dụng nhất trong cuộc sống
Bài viết sau đây đã giúp bạn tổng hợp 1000 từ Tiếng Anh thông dụng nhất trong giao tiếp và thường xuất hiện trong các bài thi. Bạn hãy cùng trung tâm học Tiếng Anh cơ bản Jaxtina English đọc bài viết để bổ sung thêm cho vốn từ vựng của bản thân những từ mới này và nắm rõ nghĩa cũng như là cách phát âm nhé!
Nội dung bài viết
- 1. Danh sách 1000 từ Tiếng Anh thông dụng có phát âm
- 1.1 Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng “A”
- 1.2 Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng “B”
- 1.3 Các từ vựng Tiếng Anh cơ bản bắt đầu bằng chữ “C”
- 1.4 Từ vựng Tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng chữ “D”
- 1.5 Một số từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng “E”
- 1.6 Danh sách các từ vựng Tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng “F”
- 1.6 Từ vựng Tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng “G”
- 1.7 Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng “H”
- 2. Cách học 1000 từ Tiếng Anh thông dụng hiệu quả nhất
1. Danh sách 1000 từ Tiếng Anh thông dụng có phát âm
Học tiếng Anh dành cho người mất gốc bạn cần bỏ túi cho mình ít nhất 1000 vốn từ vựng tiếng Anh. Để bắt đầu với danh sách học này, Jaxtina xin phép nhóm từ vựng theo thứ tự chữ cái ABC để bạn dễ tham khảo.
1.1 Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng “A”
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
able | /ˈeibəl/ | Có tài, năng lực |
about | /əˈbaʊt/ | Khoảng, về |
act | /ækt/ | Hành vi, cư xử, cử chỉ |
add | /æd/ | Thêm vào |
after | /ˈɑːf.tər/ | Sau, sau khi |
against | /əˈɡenst/ | Phản đối |
agree | /əˈɡriː/ | Tán thành |
allow | /əˈlaʊ/ | Cho phép |
anger | /ˈæŋ.ɡər/ | Sự giận dữ |
arrange | /əˈreɪndʒ/ | Sắp xếp |
1.2 Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng “B”
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
back | /bæk/ | Trở lại, lưng |
ball | /bɔːl/ | Trái bóng |
bank | /bæŋk/ | đê, bờ (sông) |
base | /beɪs/ | cơ sở, nền móng |
basic | /ˈbeɪ.sɪk/ | cơ bản |
bear | /beər/ | mang, vác |
beauty | /ˈbjuː.ti/ | người đẹp, vẻ đẹp |
before | /bɪˈfɔːr/ | trước |
behind | /bɪˈhaɪnd/ | Sau, ở phía sau |
between | /bɪˈtwiːn/ | Ở giữa, giữa |
block | /blɒk//blɒk/ | Khối, ngăn chặn |
blue | /bluː/ | Màu xanh |
bone | /bəʊn/ | xương |
>>>> Đọc Thêm: Trọn bộ từ vựng về các phương tiện giao thông bằng Tiếng Anh thông dụng nhất
1.3 Các từ vựng Tiếng Anh cơ bản bắt đầu bằng chữ “C”
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
call | /kɔːl/ | gọi, tiếng kêu |
camp | /kæmp/ | chỗ cắm trại, hạ trại |
capital | /ˈkæp.ɪ.təl/ | thủ đô, chính yếu |
captain | /ˈkæp.tɪn/ | thủ lĩnh, người chỉ huy |
carry | /ˈkær.i/ | khuân chở, mang vác |
cent | /sent/ | đồng xu |
century | /ˈsen.tʃər.i/ | thế kỷ |
chance | /tʃɑ:ns/ | Sự may mắn |
circle | /ˈsɜː.kəl/ | hình tròn |
claim | /kleɪm/ | Đòi hỏi, sự thỉnh cầu |
collect | /kəˈlekt/ | Sưu tập |
common | /ˈkɒm.ən/ | công cộng, phổ biến |
crowd | /kraʊd/ | đám đông |
1.4 Từ vựng Tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng chữ “D”
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
danger | /ˈdeɪn.dʒər/ | Sự nguy hiểm, nguy cơ, sự đe dọa |
dark | /dɑːk/ | Bóng tối, tối tăm, ám muội |
dead | /ded/ | Chết, tắt |
deal | /diːl/ | Phân phối, thỏa thuận mua bán, sự giao dịch |
decide | /dɪˈsaɪd/ | Quyết định, phân xử |
decimal | /ˈdes.ɪ.məl/ | Thập phân |
degree | /dɪˈɡriː/ | Độ, mức độ, bằng cấp |
describe | /dɪˈskraɪb/ | Diễn tả, mô tả |
determine | /dɪˈtɜː.mɪn/ | Xác định, quyết định |
dictionary | /ˈdɪk.ʃən.ər.i/ | Từ điển |
direct | /daɪˈrekt/ | Trực tiếp, thẳng thắn |
1.5 Một số từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng “E”
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
each | /iːtʃ/ | mỗi |
early | /ˈɜː.li/ | sớm |
earth | /ɜːθ/ | trái đất |
east | /iːst/ | phía đông, hướng đông |
edge | /edʒ/ | Cạnh sắc, lưỡi |
electric | /iˈlek.trɪk/ | Có điện |
enemy | /ˈen.ə.mi/ | quân địch, kẻ thủ |
engine | /ˈen.dʒɪn/ | động cơ |
enough | /ɪˈnʌf/ | đủ |
except | /ɪkˈsept/ | Trừ ra, trừ phi |
1.6 Danh sách các từ vựng Tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng “F”
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
fact | /fækt/ | sự kiện, sự việc |
fall | /fɔːl/ | ngã, rơi |
famous | /ˈfeɪ.məs/ | nổi tiếng |
favor | /ˈfeɪ.vər/ | Sự quý mến, thiện ý |
fear | /fɪər/ | ê ngại, lo sợ |
fell | /fel/ | da lông động vật |
field | /fiːld/ | cánh đồng |
figure | /ˈfɪɡ.ər/ | hình dáng, hình dung, miêu tả |
flat | /flæt/ | bằng phẳng, mặt phẳng |
force | /fɔːs/ | sức mạnh, cưỡng ép |
1.6 Từ vựng Tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng “G”
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
gather | /ˈɡæð.ər/ | tập hợp, thu thập |
gave | /ɡeɪv/ | biếu, cho, ban tặng |
general | /ˈdʒen.ər.əl/ | tổng, chung chung |
gentle | /ˈdʒen.təl/ | hiền lành, nhẹ nhàng |
glad | /ɡlæd/ | vui lòng |
govern | /ˈɡʌv.ən/ | cai trị, cầm quyền |
grew | /ɡruː/ | mọc lên, đâm chồi |
guess | /ɡes/ | phỏng đoán, sự ước chừng |
guide | /ɡaɪd/ | dẫn đường, người hướng dẫn |
1.7 Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng “H”
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
happen | /ˈhæp.ən/ | xảy ra |
heavy | /ˈhev.i/ | nặng nề |
held | /held/ | khoang tàu |
hill | /hɪl/ | đồi |
huge | /hjuːdʒ/ | khổng lồ, to lớn |
hundred | /ˈhʌn.drəd/ | trăm |
hurry | /ˈhʌr.i/ | sự gấp rút, vội vàng |
>>>> Tìm Hiểu Thêm: 999+ từ vựng về đồ ăn bằng Tiếng Anh mà bạn nên biết
2. Cách học 1000 từ Tiếng Anh thông dụng hiệu quả nhất
Ngoài việc nhớ mặt chữ của 1000 từ tiếng Anh thông dụng được liệt kê trong phần nội dung trên đây, bạn cũng phải học cách phát âm chuẩn ngay từ đầu. Muốn chinh phục 1000 từ Tiếng Anh này trong thời gian ngắn nhất, bạn hãy đặt ra cho mình lộ trình hợp lý. Bạn cũng có thể tham khảo áp dụng cách học từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc cực hiệu quả sau đây:
- Bạn nên đặt mục tiêu về thời gian phù hợp với năng lực của bản thân.
- Bạn hãy liệt kê những Từ tiếng Anh đã biết trong 1000 từ. Chắc chắn trong số 1000 từ các bạn sẽ loại bỏ được tương đối số từ đã biết.
- Tiếp theo bạn hãy đánh dấu các từ chưa biết hay đã quên và phân chia thời gian học cho những từ chưa biết.
- Bạn hãy học những từ mình chưa biết hàng ngày, mọi lúc mọi nơi. Bạn cũng hãy gắn những từ chưa biết vào câu, hoàn cảnh thực tế vừa phát huy trí sự sáng tạo của bản thân vừa giúp việc học trở nên thú vị hơn.
- Bạn nên linh hoạt vận dụng những từ mình đã biết trong nhiều tình huống để giúp ghi nhớ lâu hơn.
Cách học 1000 từ Tiếng Anh thông dụng hiệu quả nhất
>>>> Xem Chi Tiết: 10 cách học từ vựng Tiếng Anh hiệu quả và không bao giờ quên
Bài viết trên đây đã giúp bạn tổng hợp 1000 từ Tiếng Anh thông dụng nhất trong giao tiếp hàng ngày và cả trong các bài thi Tiếng Anh. Mong rằng sau khi đọc bài viết trên của Jaxtina, vốn từ vựng của bạn sẽ được nâng cao hơn. Hãy theo dõi website của trung tâm để học thêm nhiều từ vựng Tiếng Anh khác nhé!
>>>> Tiếp Tục Với: