Menu

1000 từ Tiếng Anh thông dụng nhất trong cuộc sống

Bài viết sau đây đã giúp bạn tổng hợp 1000 từ Tiếng Anh thông dụng nhất trong giao tiếp và thường xuất hiện trong các bài thi. Bạn hãy cùng trung tâm học Tiếng Anh cơ bản Jaxtina English đọc bài viết để bổ sung thêm cho vốn từ vựng của bản thân những từ mới này và nắm rõ nghĩa cũng như là cách phát âm nhé!

1. Danh sách 1000 từ Tiếng Anh thông dụng có phát âm

Học tiếng Anh dành cho người mất gốc bạn cần bỏ túi cho mình ít nhất 1000 vốn từ vựng tiếng Anh. Để bắt đầu với danh sách học này, Jaxtina xin phép nhóm từ vựng theo thứ tự chữ cái ABC để bạn dễ tham khảo.

1.1 Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng “A”

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Tiếng Việt
able /ˈeibəl/ Có tài, năng lực
about /əˈbaʊt/ Khoảng, về
act /ækt/ Hành vi, cư xử, cử chỉ
add /æd/ Thêm vào
after /ˈɑːf.tər/ Sau, sau khi
against /əˈɡenst/ Phản đối
agree /əˈɡriː/ Tán thành
allow /əˈlaʊ/ Cho phép
anger /ˈæŋ.ɡər/ Sự giận dữ
arrange /əˈreɪndʒ/ Sắp xếp

1.2 Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng “B”

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Tiếng Việt
back /bæk/ Trở lại, lưng
ball /bɔːl/ Trái bóng
bank /bæŋk/ đê, bờ (sông)
base /beɪs/ cơ sở, nền móng
basic /ˈbeɪ.sɪk/ cơ bản
bear /beər/ mang, vác
beauty /ˈbjuː.ti/ người đẹp, vẻ đẹp
before /bɪˈfɔːr/ trước
behind /bɪˈhaɪnd/ Sau, ở phía sau
between /bɪˈtwiːn/ Ở giữa, giữa
block /blɒk//blɒk/ Khối, ngăn chặn
blue /bluː/ Màu xanh
bone /bəʊn/ xương

>>>> Đọc Thêm: Trọn bộ từ vựng về các phương tiện giao thông bằng Tiếng Anh thông dụng nhất

1.3 Các từ vựng Tiếng Anh cơ bản bắt đầu bằng chữ “C”

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Tiếng Việt
call /kɔːl/ gọi, tiếng kêu
camp /kæmp/ chỗ cắm trại, hạ trại
capital /ˈkæp.ɪ.təl/ thủ đô, chính yếu
captain /ˈkæp.tɪn/ thủ lĩnh, người chỉ huy
carry /ˈkær.i/ khuân chở, mang vác
cent /sent/ đồng xu
century /ˈsen.tʃər.i/ thế kỷ
chance /tʃɑ:ns/ Sự may mắn
circle /ˈsɜː.kəl/ hình tròn
claim /kleɪm/ Đòi hỏi, sự thỉnh cầu
collect /kəˈlekt/ Sưu tập
common /ˈkɒm.ən/ công cộng, phổ biến
crowd /kraʊd/ đám đông

1.4 Từ vựng Tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng chữ “D”

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Tiếng Việt
danger /ˈdeɪn.dʒər/ Sự nguy hiểm, nguy cơ, sự đe dọa
dark /dɑːk/ Bóng tối, tối tăm, ám muội
dead /ded/ Chết, tắt
deal /diːl/ Phân phối, thỏa thuận mua bán, sự giao dịch
decide /dɪˈsaɪd/ Quyết định, phân xử
decimal /ˈdes.ɪ.məl/ Thập phân
degree /dɪˈɡriː/ Độ, mức độ, bằng cấp
describe /dɪˈskraɪb/ Diễn tả, mô tả
determine /dɪˈtɜː.mɪn/ Xác định, quyết định
dictionary /ˈdɪk.ʃən.ər.i/ Từ điển
direct /daɪˈrekt/ Trực tiếp, thẳng thắn

1.5 Một số từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng “E”

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Tiếng Việt
each /iːtʃ/ mỗi
early /ˈɜː.li/ sớm
earth /ɜːθ/ trái đất
east /iːst/ phía đông, hướng đông
edge /edʒ/ Cạnh sắc, lưỡi
electric /iˈlek.trɪk/ Có điện
enemy /ˈen.ə.mi/ quân địch, kẻ thủ
engine /ˈen.dʒɪn/ động cơ
enough /ɪˈnʌf/ đủ
except /ɪkˈsept/ Trừ ra, trừ phi

1.6 Danh sách các từ vựng Tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng “F”

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Tiếng Việt
fact /fækt/ sự kiện, sự việc
fall /fɔːl/ ngã, rơi
famous /ˈfeɪ.məs/ nổi tiếng
favor /ˈfeɪ.vər/ Sự quý mến, thiện ý
fear /fɪər/ ê ngại, lo sợ
fell /fel/ da lông động vật
field /fiːld/ cánh đồng
figure /ˈfɪɡ.ər/ hình dáng, hình dung, miêu tả
flat /flæt/ bằng phẳng, mặt phẳng
force /fɔːs/ sức mạnh, cưỡng ép

1.6 Từ vựng Tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng “G”

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Tiếng Việt
gather /ˈɡæð.ər/ tập hợp, thu thập
gave /ɡeɪv/ biếu, cho, ban tặng
general /ˈdʒen.ər.əl/ tổng, chung chung
gentle /ˈdʒen.təl/ hiền lành, nhẹ nhàng
glad /ɡlæd/ vui lòng
govern /ˈɡʌv.ən/ cai trị, cầm quyền
grew /ɡruː/ mọc lên, đâm chồi
guess /ɡes/ phỏng đoán, sự ước chừng
guide /ɡaɪd/ dẫn đường, người hướng dẫn

1.7 Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng “H”

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Tiếng Việt
happen /ˈhæp.ən/ xảy ra
heavy /ˈhev.i/ nặng nề
held /held/ khoang tàu
hill /hɪl/ đồi
huge /hjuːdʒ/ khổng lồ, to lớn
hundred /ˈhʌn.drəd/ trăm
hurry /ˈhʌr.i/ sự gấp rút, vội vàng

>>>> Tìm Hiểu Thêm: 999+ từ vựng về đồ ăn bằng Tiếng Anh mà bạn nên biết

2. Cách học 1000 từ Tiếng Anh thông dụng hiệu quả nhất

Ngoài việc nhớ mặt chữ của 1000 từ tiếng Anh thông dụng được liệt kê trong phần nội dung trên đây, bạn cũng phải học cách phát âm chuẩn ngay từ đầu. Muốn chinh phục 1000 từ Tiếng Anh này trong thời gian ngắn nhất, bạn hãy đặt ra cho mình lộ trình hợp lý. Bạn cũng có thể tham khảo áp dụng cách học từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc cực hiệu quả sau đây:

  • Bạn nên đặt mục tiêu về thời gian phù hợp với năng lực của bản thân.
  • Bạn hãy liệt kê những Từ tiếng Anh đã biết trong 1000 từ. Chắc chắn trong số 1000 từ các bạn sẽ loại bỏ được tương đối số từ đã biết.
  • Tiếp theo bạn hãy đánh dấu các từ chưa biết hay đã quên và phân chia thời gian học cho những từ chưa biết.
  • Bạn hãy học những từ mình chưa biết hàng ngày, mọi lúc mọi nơi. Bạn cũng hãy gắn những từ chưa biết vào câu, hoàn cảnh thực tế vừa phát huy trí sự sáng tạo của bản thân vừa giúp việc học trở nên thú vị hơn.
  • Bạn nên linh hoạt vận dụng những từ mình đã biết trong nhiều tình huống để giúp ghi nhớ lâu hơn.
1000 từ Tiếng Anh thông dụng

Cách học 1000 từ Tiếng Anh thông dụng hiệu quả nhất

>>>> Xem Chi Tiết: 10 cách học từ vựng Tiếng Anh hiệu quả và không bao giờ quên

Bài viết trên đây đã giúp bạn tổng hợp 1000 từ Tiếng Anh thông dụng nhất trong giao tiếp hàng ngày và cả trong các bài thi Tiếng Anh. Mong rằng sau khi đọc bài viết trên của Jaxtina, vốn từ vựng của bạn sẽ được nâng cao hơn. Hãy theo dõi website của trung tâm để học thêm nhiều từ vựng Tiếng Anh khác nhé!

>>>> Tiếp Tục Với:

5/5 - (1 bình chọn)