Menu

Tổng hợp 1000 từ tiếng Anh thông dụng cho người mất gốc

Để cải thiện trình độ tiếng Anh của bản thân, ngoài việc học cấu trúc, nắm chắc ngữ pháp thì xây dựng vốn từ vựng cũng là yếu tố rất quan trọng. Điều sẽ giúp người học có kỹ năng nghe, nói, đọc và viết tốt hơn. Để bắt đầu trau dồi từ vựng, hãy cùng Jaxtina khám phá 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng cho người mất gốc ngay dưới đây. Đây đều là những từ thường gặp trong giao tiếp mà người học tiếng Anh nên ghi nhớ bỏ túi để làm nền tảng sau này.

Danh Sách 1000 Từ Tiếng Anh Thông Dụng Nhất

Dưới đây sẽ là 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng. Đây cũng là list từ cần thiết đối với việc học tiếng Anh cho người mất căn bản:

Từ vựng Giải nghĩa
Abandon  /ə’bændən/

Từ bỏ; bỏ rơi, ruồng bỏ

Ex: Abandon ship! (Một con tàu bị bỏ rơi.)

Abode (n) /əˈbəʊd/

Nơi ở, sự lưu trú

Ex: I am truly honored to be able to welcome you to my humble abode! (Thật vinh dự được chào đón các vị đến nơi ở khiêm tốn của tôi)

Abolish (v) /ə’bɔ:t/

Hủy bỏ, bãi bỏ

Ex: The government abolished slavery in 1865 (Chính phủ đã hủy bỏ chế độ nô lệ vào năm 1865.)

Abortion (n)  /ə’bɔ:∫n/

Sự sảy thai, sự phá thai; sự nạo thai

Ex: Spontaneous abortion occurs in various animals. (Sảy thai tự phát xảy ra ở nhiều loài động vật)

Abroad (n) /əˈbrɔːd/

Nước ngoài, ra nước ngoài

Ex: My father will travel abroad next year. (Cha tôi sẽ đi du lịch nước ngoài vào năm sau)

Abroad (n) /əˈbrɔːd/

Vắng mặt, đi nghỉ

Ex: Write me an absent-note, please? (Làm ơn viết cho em giấy xin nghỉ học)

Absent (adj, adv) /ˈæbsənt/

Vắng mặt, đi nghỉ

Ex: Write me an absent-note, please? (Làm ơn viết cho em giấy xin nghỉ học)

Absent (adj, adv) /ˈæbsənt/

Sự trừu tượng, cái nhìn trừu tượng

Ex: Abstraction exists along a continuum (Sự trừu tượng tồn tại trong một chuỗi liên tục.)

Absurd (adj) /əb’sə:d/

Vô lý, ngu xuẩn, ngớ ngẩn

Ex: Don’t be absurd  (Đừng ngớ ngẩn như thế)

Abuse (n) /ə´bju:z/

Sự lạm dụng

Ex: Sexual abuse is a daunting issue. (Nạn lạm dụng tình dục là một vấn đề bức xúc.)

Academic (adj, n) /ˌækəˈdɛmɪk/

(thuộc) học viện; (thuộc) trường đại học, hàn lâm

Ex: That’s what happens at academic conferences (Đó là những gì diễn ra trong các tạp chí chuyên ngành, trong các hội thảo hàn lâm.)

Academy (n) /ə’kædəmi/

Học viện

Ex: We are a language academy (Chúng tôi  là học viện hàn lâm về ngôn ngữ)

Access (n, v) /’ækses/

Truy cập

Ex: I want direct access. (Tôi muốn truy cập trực tiếp.)

Accomplish (n) /əˈkɑːmplɪʃ/ Ex: To accomplish this, we follow the audience. (Để hoàn thành điều này, chúng tôi theo dõi đối tượng khán giả.)
Accord(n, v) /əˈkɔːrd/

Phù hợp, hòa hợp

Ex: Harp and horn and trumpet Sound praise in full accord. (Tiếng sáo du dương, đàn cầm cùng kèn chan hòa xướng ca.)

Account (n, v) /ə’kaunt/

Tài khoản

Ex: Whose account is it? (Chủ tài khoản là ai?)

Accountant (n) /ə´kauntənt/

Nhân viên kế toán, người giữ sổ sách kế toán

Ex: I’m an accountant. (Tôi là nhân viên kế toán)

Accurate (adj) /ˈækjərət/

Đúng đắn, chính xác, xác đáng

Ex: His diagnosis is always accurate  (Sự chẩn bệnh của ông ấy luôn luôn chính xác.)

Accuse (v) /əkjuːz/

Buộc tội, kết tội, tố cáo

Ex: I accuse you of destroying the sanctity of marriage. (Tôi cáo buộc ông tội phá hoại sự thiêng liêng của hôn nhân)

Accused (n) /ə’kju:zt/

Bị buộc tội

Ex: Our son is accused of murder. (Con mình sẽ bị cáo buộc tội giết người)

Achieve (v) /əkjuːz/

Đạt được, giành được

Ex: How do we achieve that?(Làm thế nào chúng ta đạt được điều này?)

Acid (n, adj)  /ə’kju:zt/

(hoá học) axit, chua

Ex: Not acid at all! (Không chua chút nào.)

Acquit (v) /əˈkwɪt/

Tha tội, tuyên bố trắng án

Ex: Would you be inclined to acquit the accused? (Bạn sẽ có ý muốn tha bổng bị cáo không?)

Active (adj, n) /ˈæktɪv/

Tích cực, nhanh nhẹn, lanh lợi, hiếu động

Ex: She was very active. (Cô bé rất hiếu động)

Acknowledge (n) /ək’nɔlidʤ/

Nhận, thừa nhận, công nhận

Ex: Can I even acknowledge that without my lawyer here? (Thậm chí tôi có thể thừa nhận chuyện đó mà không có luật sư của mình ở đây?)

Activity (n) /ækˈtɪvəti

Sự tích cực, hoạt động

Ex: It stops all metabolic activity. (Nó làm ngừng lại hết các hoạt động trao đổi chất.)

Adamant (adj) /ˈædəmənt/

Kỷ cương; cứng nhắc

Ex: She explains: “I wasn’t adamant about finding the same type of work I had been doing. (Chị giải thích: “Tôi không cứng nhắc, chỉ tìm loại công việc mình đã làm.)

Add (v) /æd/

Thêm vào, làm tăng thêm

Ex: We add Japan to it. (Chúng ta thêm Nhật Bản vào danh sách.)

Address (n, adj) /’ædres/

Địa chỉ

Ex: Learn more about address verification. (Tìm hiểu thêm về việc xác minh địa chỉ.)

Adequate (adj) /ˈædɪkwət/

Đủ, đầy đủ, tương xứng, xứng đáng

Ex: International calling access is adequate, but expensive. (Truy cập quốc tế gọi là cũng xứng đáng nhưng đắt tiền.)

Adjust (v) /əˈdʒʌst/

Sửa lại cho đúng, điều chỉnh

Ex: Learn to “adjust the sails” (Hãy học cách “điều chỉnh cánh buồm”)

Administration (n) /ədmini’streiʃn/

Sự trông nom, sự quản lý; sự cai quản, sự cai trị

Ex: He found a man who taught him database administration. (Ông ấy tìm thấy người dạy các quản lý cơ sở dữ liệu.)

Admit (n) /ədˈmɪt/

Nhận vào, thừa nhận, thú nhận

Ex: You’re gonna admit negligence? (Anh sẽ thừa nhận sự cẩu thả của mình sao?)

Adopt (v) /əˈdrɔɪt/

Nhận nuôi

Ex: All right, then we’ll adopt kids. (Được rồi, vậy thì chúng tôi sẽ nhận con nuôi.)

Adore (v) /əˈdrɔɪt/

Ngưỡng vọng, kính yêu

Ex: We just adore each other so much. (Chung tôi rất ngưỡng mộ  lẫn nhau.)

Adroit (adj) /əˈdrɔɪt/

Khéo léo, khéo tay

Ex: The adroit thief skillfully picked the lock and stole the jewels. (Tên trộm khéo léo mở khóa và lấy trộm trang sức.)

Adult (n) /’ædʌlt

Người lớn, trưởng thành

Ex: Confide in a parent or another trusted adult. (Hãy nói chuyện với cha mẹ hoặc một người lớn đáng tin cậy.)

Adversity (n) /ədˈvɜːrsəti/

Sự bất hạnh, nghịch cảnh

Ex: Adversity and affliction come to everyone. (Nghịch cảnh và hoạn nạn xảy đến với mọi người.)

Affect (v) /ə’fekt/

Làm ảnh hưởng đến, tác động đến

Ex: How can it affect them? (Chuyện đó ảnh hưởng gì đến họ?)

Affection (n) /ʌ.fɛk.ʃən/

Cảm xúc, tình cảm

Ex: Not by blood, but by affection. (Không phải bằng máu mủ, nhưng bằng tình cảm.)

Affectionate  (adj) /əˈfekʃənət/

Thương yêu, trìu mến

Ex: They are affectionate and intelligent. (Chúng đáng yêu, trìu mến và thông minh.)

Afford (v) /ə’fɔ:rd/

Chi trả

Ex: Tom couldn’t afford a lawyer. (Tom không đủ khả năng chi trả để thuê luật sư.)

Agency (n) /ˈeɪdʒənsi/

Công ty, cơ quan

Ex: He had a travel agency. (Ông có một công ty du lịch.)

Agenda (n) /ə´dʒendə/

Những việc phải làm

Ex: You may have set the agenda , right ? (Chắc có lẽ là bạn cũng đã lên lịch những việc phải làm , đúng không ?)

Aggressive (adj) /əˈɡresɪv/

Hay gây hấn, hung hãn, hung hăng

Ex: He is always so aggressive. (Anh ta cứ luôn hay gây hấn.)

Agility (adj) /əˈdʒɪləti/

Sự nhanh nhẹn, lanh lợi

Ex:The serow has a reputation in Japan for its speed and agility. (Tỳ linh có danh tiếng tại Nhật Bản do tốc độ và sự nhanh nhẹn của chúng.)

Agitate (v) /ˈædʒɪteɪt/

Khích động, làm xúc động

Ex: The speaker’s words agitated the crowd. (Lời nói của người nói làm đám đông khích động.)

Agree (v)  /əˈɡriː/

Đồng ý, chấp thuận

Ex: Experts would agree.(Các chuyên gia đồng ý với điều đó.)

Agreement (n) /ə’gri:mənt/

Hiệp định, hiệp nghị, thỏa hiệp

Ex: The summit ended without an agreement. (Sự đề nghị kết thúc mà không có một thỏa hiệp nào.)

Aid (n, v)/eɪd/

Sự giúp đỡ, sự viện trợ; cứu trợ

Ex: Any spiritual aid would be greatly appreciated. (Bất kỳ trợ giúp tinh thần nào cũng đều được đánh giá cao.)

Air (n) /er/

Bầu không khí, không khí

Ex: We are air. (Chúng ta chỉ là không khí thôi!)

Aisle (n) /aɪl/

Cánh, gian bên trong

Ex: Clean-up, aisle nine.(Dọn dẹp, gian hàng số 9.)

Alarm (n) /ə’lɑ:m/

Sự báo động, sự báo nguy

Ex: Well, false alarm! (Được rồi, báo động giả!)

Album (n) /´ælbəm/

Tập ảnh, quyển album

Ex: The album can’t go without this track.’ (Album không thể thiếu được ca khúc này.)

Alien (n ) /’eiliən/

Người ngoài hành tinh

Ex: The alien creature had large, black eyes and a long, thin neck. (Sinh vật ngoài hành tinh có đôi mắt to màu đen và cổ dài, mảnh khảnh.)

Alike (adj) /əˈlaɪk/

Tương tự, giống nhau, như nhau

Ex: Their tempers are much alike (Tính tình của hai đứa cũng giống nhau)

Alliance (n) /ə’laiəns/

Sự liên minh, khối liên minh

Ex: An alliance will strengthen us both (Hai quân kết minh mới có thể biến yếu thành mạnh.)

Allow (v)  /əˈlaʊ/

Cho phép, để cho

Ex: We shouldn’t allow reporters to question (Ta không nên cho những ký giả  đặt câu hỏi.)

Allure (v) /əˈlʊr/

Sức quyến rũ; cám dỗ

Ex: These promptings and the allure of the forbidden led him down a path that seemed fascinatingly attractive. (Những thúc giục và sức cám dỗ của trái cấm đã kéo anh xuống con đường mà dường như đầy lôi cuốn hấp dẫn.)

Ally (v) /ə´lai/

Nước đồng minh, liên kết

Ex: The USDA is not our ally here (Bộ Nông Nghiệp Mỹ không phải là đồng minh của chúng ta ở đây.)

Alone (adj) /ə’loun/

Cô đơn, đơn độc

Ex: I feel alone. (Tôi thấy cô độc.)

Alteration (n) /ˌɔːltəˈreɪʃn/

Đổi, điều chỉnh

Ex: You have it… with one alteration. (Tôi sẽ ký… miễn là có một thay đổi nhỏ.)

Alternative (adj) /ɔlˈtɜrnətɪv , Xen nhau; thay đổi nhau, thay phiên nhau
Amateur (n) /ˈæmətər/

Người nghiệp dư; có tính chất nghiệp dư

Ex: And she called me an amateur. (Và cô ta chê tôi là nghiệp dư.)

Always (adv) /ˈɔːlweɪz/

Luôn luôn, mọi lúc

Ex: I’ve always detested lilies. (Tôi luôn ghét hoa huệ tây.)

Amaze (v) /ə´meiz/

Làm kinh ngạc, làm sửng sốt

Ex: You never cease to amaze me, you know that? (Anh chưa từng thôi khiến em ngạc nhiên, anh biết chứ?)

Ambassador (n) /æm’bæsədə/

Đại sứ

Ex: Ambassador Zorin refused to answer. (Đại sứ Liên Xô Zorin từ chối trả lời.)

Ambience (n) /ˈæmbiəns/

Môi trường, không khí ở một địa điểm

Ex: They were constantly pressured by what was popular in the ambience in which they lived. (Họ đã liên tục bị áp lực bởi điều phổ biến trong môi trường mà họ đang sống.)

Ambition (n) /æmˈbɪʃn/

Đam mê, khát vọng, tham vọng

Ex: Some people, they got no ambition at all. (Một số người, họ không có tí tham vọng nào.)

Ambitious (adj) /æmˈbɪʃəs/

Có nhiều khát vọng, tham vọng

Ex: Every ambitious move is a gamble. (Mỗi nước đi tham vọng đều là canh bạc.)

Ambulance (n) /’æmbjuləns/

Xe cứu thương, xe cấp cứu

Ex: An ambulance approaches. (Một xe cứu thương lao đến rất nhanh.)

Amiable (adj) /ˈeɪmiəbl

Đáng mến, dễ thương

Ex: He must be a very amiable gentleman. (Anh ta chắc hẳn là một quý ngài đáng mến.

Amicable (adj) /ˈæmɪkəbl/

Thân ái, thân mật, thân tình

Ex: His aggressive personality changed to a mild and amicable one as he responded to counsel he was given. (Tính khí hung hăng của anh nhường chỗ cho tính mềm mại và khả ái khi anh hưởng ứng lời khuyên đã nhận được.)

Amount (n) /əˈmaʊnt/

Số lượng, lượng; cộng dồn lên đến

Ex: She can quickly handle any amount of work. (Cô ấy có thể nhanh chóng xử lý bất kỳ khối lượng công việc nào.)

Ample (adj) /ˈæmpl/

Phong phú, nhiều, dư dả

Ex: Which would’ve given them ample time to do all this. (Điều này sẽ cho bọn họ thời gian dư dả để làm tất cả chuyện này.)

Amusing (adj)  /əˈmjuːzɪŋ/

Có tính giải trí, buồn cười

Ex: But you are thinking you help people, it’s amusing. (Cậu đang nghĩ cậu giúp đỡ con người… thật là nực cười.)

Angelic (adj) /ænˈdʒelɪk/

Tốt bụng, thánh thiện như thiên thần

Ex: Her blue eyes and golden hair made her look angelic. (Cô bé có đôi mắt xanh biếc và mái tóc vàng óng, trông thật thiên thần.)

Angry (adj) /ˈæŋɡri/

Cáu giận, tức giận

Ex: You’re an angry man. (Anh là một người hay cáu giận.)

Anguish (n)  /ˈæŋɡwɪʃ/

Nỗi đau khổ

Ex: Can you not feel the writer’s anguish? (Bạn có cảm nhận được nỗi khổ  của tác giả không?)

Annoy (v ) /əˈnɔɪ/

Quấy rầy, làm phiền, khó chịu

Ex: Did that annoy you? (Chuyện đó làm anh khó chịu vậy sao?)

Annual (adj) /’ænjuəl/

Hàng năm, từng năm

Ex: It’s an annual evaluation. (Đó là đánh giá hàng năm.)

Anonymous (adj) /ə’nɔniməs/

Giấu tên, ẩn danh, nặc danh

Ex: It’s called the anonymous window. (Nó được gọi là cửa sổ ẩn danh.)

Answer (n) /ˈænsər/

Câu trả lời; hồi đáp, trả lời

Ex: It’s a simple answer. (Nó là câu trả lời đơn giản.)

Antiquated (adj) /ˈæntɪkweɪtɪd/

Cổ xưa, cũ kỹ, không hợp thời

Ex: Although belief in the occult may seem antiquated, interest in the paranormal is widespread. (Mặc dù niềm tin về điều huyền bí có vẻ đã lỗi thời nhưng nhiều người vẫn quan tâm đến những hiện tượng huyền bí.)

Antique (adj) /ænˈtik/

Cổ, cổ xưa, theo lối cổ

Ex: Who needs an antique handkerchief? (Ai còn cần cái khăn tay cổ lỗ sĩ này?)

Anxiety (n) /æɳ’zaiəti/

Mối lo, mối lo âu, mối băn khoăn; sự lo lắng

Ex: This feeling reduces stress and anxiety. (Cảm giác này sẽ làm giảm bớt sự căng thẳng và lo lắng.)

Anxious (adj) /ˈæŋkʃəs/

Lo âu, băn khoăn

Ex: You seem anxious, Harris. (Hình như anh đang căng thẳng, Harris ạ.)

Anyhow (adv) /’enihau/

Dù sao

Ex: Who are all these people, anyhow? (Dù sao, mấy người này là ai?)

Apart (adv) /ə’pɑ:t/

Về một bên, qua một bên, riêng ra, xa ra

Ex: Life pulls us apart again. (Cuộc đời lại chia rẽ chúng ta lần nữa.)

Appeal (n) /ə’pi:l/

Sự kêu gọi; lời kêu gọi

Ex: To the young man, the appeal is adventurous and exciting! (Đối với chàng thanh niên, lời kêu gọi thật phiêu lưu và kỳ thú!)

Appetite (n)/ˈæpɪˌtaɪt/

Sự ngon miệng, sự thèm ăn 

Ex: But I have no appetite…(Nhưng mình không thèm ăn…)

Apply (v) /ə´plai/

Đăng ký, áp dụng

Ex: Advertisers must apply for certification. (Các nhà quảng cáo phải đăng ký xin cấp giấy chứng nhận.)

Appointment (n) /ə’pɔintmənt/

Sự bổ nhiệm, cuộc hẹn

Ex: I have a very important appointment. (Tôi có một cuộc hẹn rất quan trọng.)

Appreciate (v) /əˈpriʃiˌeɪt/

Đánh giá, cảm kích

Ex: I appreciate that, LeAnn. (Tôi rất cảm kích, LeAnn.)

Appreciation (n) /əˌpriːʃiˈeɪʃn/

Sự đánh giá cao, sự cảm kích

Ex: Harvey’s got no appreciation for the game. (Harvey không đánh giá cao các môn thể thao.)

Approach (n) /ə´proutʃ/

Sự đến gần, tiếp cận

Ex: Tactical approach from the rear.(Chiến thuật tiếp cận từ phía sau.)

Appropriate (adj) /ə’proupriət/

Thích hợp, thích đáng

Ex: The dress she wore was appropriate for the formal event. (Chiếc váy cô ấy mặc rất phù hợp với sự kiện trang trọng.)

Approval (n) /ə’pru:vl/

Sự tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuận

Ex: She received approval from her teacher for her excellent work. (Cô ấy nhận được sự tán thành từ giáo viên cho bài làm xuất sắc của mình.)

Approve (v) /əˈpruːv/

Tán thành, chấp thuận, bằng lòng

Ex:The manager approved the new marketing campaign. (Giám đốc đã phê duyệt chiến dịch marketing mới.)

Area (n) /ˈeriə/ 

Diện tích, khu vực, lĩnh vực 

Ex: We explored the beautiful scenic area around the mountains. (Chúng tôi đã khám phá khu vực phong cảnh tuyệt đẹp xung quanh núi.)

Argue (v) /ˈɑrgyu/

Chứng tỏ, chỉ rõ 

Ex: They argued about the best way to solve the problem. (Họ tranh luận về cách tốt nhất để giải quyết vấn đề.)

Arrive (v) /əˈraɪv/

Đến nơi.

Ex: The train is expected to arrive at the station at 5 pm.(Tàu dự kiến đến ga lúc 5 giờ chiều.)

Arrogant (adj) /’ærəgənt/

Kiêu ngạo, kiêu căng, ngạo mạn

Ex: He spoke in an arrogant manner, looking down on everyone else. (Anh ta nói năng kiêu ngạo, coi thường mọi người.)

Article (n) /ˈɑrtɪkəl/

Bài báo

Ex: I read an interesting article about the history of this city in the newspaper. (Tôi đã đọc một bài báo thú vị về lịch sử của thành phố này trên báo.)

Ashamed (adj) /ə’ʃeimd/

Xấu hổ, ngượng ngùng

Ex: He felt ashamed of his behavior towards his friend. (Anh ta cảm thấy xấu hổ về cách cư xử của mình với bạn mình.)

Aside (adv) /ə’said/

Về một bên, sang một bên 

Ex: She whispered the answer aside so that only he could hear. (Cô ấy thì thầm câu trả lời sang một bên để chỉ anh ta nghe được.)

Ask (v) /æsk/

Hỏi, yêu cầu

Ex: Asked him for his opinion on the matter. (Tôi đã hỏi anh ấy về ý kiến ​​của anh ấy về vấn đề này.)

Aspirin (n) /´æspirin/

(Dược học) aspirin

 Ex:She took an aspirin to relieve her headache. (Cô ấy uống một viên aspirin để giảm đau đầu.)

Aspiring (adj) /əˈspaɪərɪŋ/

Thiết tha, mong mỏi, khao khát

Ex: For aspiring authors, Funke says: “Read – and be curious. (Đối với những người đang khao khát trở thành nhà văn, Funke khuyên: “Đọc – và hãy tò mò.)

Assault (n) /əˈsɔːlt/

Cuộc tấn công, đột kích; tấn công, công kích

Ex: Witnesses to the assault on Bank Gold City. (Nhân chứng từ vụ tấn công ở ngân hàng Gold City.)

Assembly (n) /əˈsembli/

Cuộc họp, dây chuyền

Ex: It is a solemn assembly. (Đó là một kỳ nhóm họp trọng thể.)

Assertive (adj) /əˈsɜːrtɪv/

Quả quyết, quyết đoán

Ex: Jones recalled that, at first, he found Jackson to be very introverted, shy and non-assertive. (Jones đã nhớ lại rằng, thoạt đầu, anh cảm thấy Jackson là người nhút nhát, e thẹn và không được quyết đoán.)

Assess (v) /əˈses/

 Định giá, đánh giá

Ex:Taxpayers generally must self assess income tax by filing tax returns. (Người nộp thuế thường phải tự đánh giá thuế thu nhập bằng cách khai thuế.)

Assess (v) /əˈses/

Tài sản, món quý 

Ex: A depreciating asset is an asset that loses value over time or with use. (Tài sản khấu hao là tài sản mất giá trị theo thời gian hoặc sử dụng.)

Assist (v) /əˈsɪst/

Giúp đỡ, hỗ trợ 

Ex:They assist the body of elders.(Họ hỗ trợ hội đồng trưởng lão.)

Associate (adj)/əˈsoʊsieɪt/

Kết giao, kết hợp 

Ex: Adults associate only in the mating season.(Những cá thể trưởng thành chỉ  kết hợp trong mùa giao phối.)

Assume (v) /ə’sju:m/

Cho là

Ex: Oh, I assume you have theories. (Tôi cho là anh đã có những giả thuyết.)

Assure (v) /ə´ʃuə/

Gây bất ngờ, làm ngạc nhiên, kì diệu

Ex: An astonishing miracle took place! (Một phép lạ thật kỳ diệu đã xảy ra!)

Astonishing (adj) /əˈstɑːnɪʃɪŋ/ Astonishing (adj) /əˈstɑːnɪʃɪŋ/
Atrocious (adj) /əˈtrəʊʃəs/

Hung bạo, tàn ác, tồi tệ, dã man

Ex: This atrocious deed by Lysimachus aroused great indignation. (Hành động dã man này của Lysimachus gây nên sự phẫn nộ lớn.)

Attack (n) /ə’tæk/

Sự tấn công, tấn công

Ex: This was a terrorist attack. (Đây là vụ tấn công khủng bố.)

Attempt (n) /ə’tempt/

Sự cố gắng, sự thử

Ex: We must attempt to engage. (Chúng ta phải cố gắng hoà nhập.)

Attend (v) /əˈtɛnd/

Dự, có mặt

Ex: You are welcome to attend! (Kính mời quý bạn đến dự!)

Attire (n) /əˈtaɪər/

Quần áo, đồ trang điểm; mặc quần áo

Ex: It is not a place for casual attire. (Đền thờ không phải là nơi mặc quần áo thường.)

Attitude (n) /’ætitju:d/

Thái độ, quan điểm

Ex: David’s bad attitude affected his speech. (Thái độ của anh David ảnh hưởng đến cách nói năng của anh.)

Attorney (n) /ə’tз:ni/

Người được ủy quyền đại diện

Ex: What about the district attorney? (Còn người đại diện pháp luật địa phương?)

Attract (v) /əˈtrækt/

Thu hút, hấp dẫn

Ex: Fireflies use light to attract mates. ( Đom đóm lại sử dụng ánh sáng để thu hút bạn tình.)

Attractive (adj) /ə’træktiv/

Hút, thu hút, hấp dẫn

Ex: Your aunt was such an elegant, attractive woman. (Cô của anh là một phụ nữ tao nhã, hấp dẫn.)

Auction (n) /’ɔ:k∫n/

Sự bán đấu giá 

Ex: The house is being sold at auction. (Ngôi nhà sẽ bị đem ra bán đấu giá.)

Audacious (adj) /ɔːˈdeɪʃəs/

Trơ tráo, táo bạo 

Ex: The audacious thief stole the Mona Lisa from the Louvre museum. (Tên trộm táo bạo đã đánh cắp bức tranh Mona Lisa từ bảo tàng Louvre.)

Audience (n)/ˈɔdiəns/

Người nghe, thính giả, người xem, khán giả 

Ex: You’ve been a great audience. (Các bạn là những khán giả tuyệt vời.)

Authentic (adj) /ɔːˈθentɪk/

Đích thực, xác thực

Ex: The photograph was undoubtedly authentic. (Tấm hình rõ là hàng thật.)

Authority (n) /əˈθɔrɪti , əˈθɒrɪti/

Uy quyền, quyền lực, quyền thế, thẩm quyền

Ex: The Bible is such an authority. (Kinh-thánh là sách có thẩm quyền đó.)

Available (adj) /ə’veɪləbl/

Sẵn có, có thể dùng được

Ex: But, sir, every seat is available. (Nhưng, thưa thầy, chỗ nào cũng trống cả.)

Avenge (v) /əˈvendʒ/

Trả thù, báo thù

Ex: Tonight we avenge our brothers and sisters. (Đêm nay chúng ta báo thù cho các anh chị.)

Avoid (v) /ə’void/

Tránh, tránh xa, ngăn ngừa

Ex: Avoid missing revenue opportunities. (Tránh bỏ lỡ cơ hội kiếm tiền.)

Aware (adj) /ə’weə(r)/

Biết, nhận thấy, nhận thức thấy

Ex: They were aware of the difficulties. (Họ nhận thức được những khó khăn.)

Away (adj /əˈweɪ/

Rời xa, đi xa, biến đi

Ex: Don’t throw it away. (Đừng ném nó đi)

Away (adj /əˈweɪ/

Đáng sợ, khủng khiếp; cực kỳ, tồi tệ

Ex: Regret feels awful. (Cảm giác hối hận thật tồi tệ.)

Awkward (adj) /’ɔ:kwəd/

Vụng về, lúng túng, ngượng nghịu 

Ex: He’s awkward with people, especially women. (Hắn lúng túng với mọi người, đặc biệt là phụ nữ.)

Bachelor (n)/ˈbætʃələr/

Người chưa vợ, người có bằng cử nhân

Ex:She holds the degree of Bachelor of Medicine and Bachelor of Surgery, obtained from Makerere University in 1978. (Bà có bằng Cử nhân Y khoa và Cử nhân Phẫu thuật, từ Đại học Makerere vào năm 1978.)

Baby (n) /ˈbeɪbi/

Đứa trẻ

Ex: What a handsome baby. (Chú nhóc kháu khỉnh quá).

Backward (adj) /’bækwəd/

Về phía sau, giật lùi 

Ex: Have you ever seen a river flowing backward? (Đã bao giờ bạn thấy sông chảy ngược chưa?

Bacon (n)/’beikən/

Thịt lưng lợn muối xông khói 

Ex: They’re bacon banana cookies. (Bánh quy chuối với thịt xông khói.)

Badge (n) /bæʤ/

Huy hiệu, phù hiệu; quân hàm

Ex: Tomorrow, they’ll take my badge. (Ngày mai, họ sẽ lấy tấm huy hiệu của tôi.)

Baggage (n) /’bægiʤ/

Hành lý

Ex: Checked baggage (Hành lý ký gửi)

Bait (n) /beit/

Mồi, bả

Ex: I’m just the bait. (Ta chỉ là con mồi.)

Bake (v) /beik/

Bỏ lò, nướng bằng lò

Ex: Bake it in a hot oven until it is dry and crisp. (Nướng bột trong lò cho đến khi bánh khô và giòn.)

Balance (n) /’bæləns/

Cái cân, sự thăng bằng

Ex: They all balance out. (Chúng tự cân bằng cho nhau.)

Balcony (n) /’bælkəni/

Ban công

Ex: Sonoko says that a balcony is reserved with 10 seats, which is one for Shinichi. (Sonoko đã đặt một ban công VIP được dành riêng với mười chỗ, trong đó có Shinichi.)

Bald (adj) /bɔ:ld/

Hói đầu, trọc trụi

Ex: Your bald head. (Đầu hói của ba.)

Ballet (n) /bæˈleɪ/

Ba lê, kịch múa

Ex: Georgina Parkinson, a ballet mistress from the American Ballet Theatre (ABT), coached the actors in ballet. (Georgina Parkinson, một giáo viên ba lê từ nhà hát American Ballet Theatre, huấn luyện các diễn viên múa ba lê.)

Band (n) /bænd/

Dải, băng, đai, nẹp, buộc dải, buộc băng

Ex: Band-Aid. (Băng dính y tế.)

Bane (n) /beɪn/

Nguyên do, nỗi khổ

Ex: That tape has been the bane of my existence. (Cuốn băng đó là tai hoạ đối với tôi chưa đủ sao?)

Bang (n) /bæη/

Tóc mái, đánh mạnh, đánh đập

Ex: Don’t bang the door! (Đừng có đóng sập cửa!)

Banner (n) /’bænə/

Ngọn cờ

 Ex: Raising a Banner, Being an Example (Phất Cao Ngọn Cờ, Nêu Gương)

Bar (n) /ba:/

Quầy bán rượu 

Ex: Every bar, restaurant, hotel, everywhere. (Mỗi quán bar, nhà hàng, khách sạn, mọi nơi.)

Barbecue (n) /´ba:bi¸kju:/

Lợn (bò, cừu) nướng (quay) 

Ex: We’re having some people over this afternoon for a barbecue. (Chúng tôi có mời ít người đến nướng thịt chiều nay.)

Bare (adj)/beə(r)/

Trần truồng, trọc, trần trụi 

Ex: Raise your eyes to the bare hills and see. (Hãy nhìn lên các đồi trọc mà xem.)

Barely (adv) /’beəli/

Công khai, rõ ràng

Ex: He can barely move his arms and legs. (Rõ ràng chân và tay anh ta chuyển động)

Bargain (n) /´ba:gin/

Sự mặc cả, sự thỏa thuận mua bán

Ex: Hard bargain. (Họ khó mà mặc cả được.)

Barn (n) /ba:n/

Kho thóc

Ex: Clear the barn! (Kiểm tra nhà kho đi!)

Basement (n) /´beismənt/

Nền móng, móng (của một bức tường…)

Ex: He’s headed to the basement. (Hắn đang xuống tầng hầm.)

Bashful (adj) /ˈbæʃfl/

Rụt rè, bẽn lẽn

Ex: I didn’t take you for a bashful girl. (Tôi không cho rằng cô e thẹn.)

Battery (adj)  /ˈbadərē/

Bộ pin, ắc quy

Ex: Battery is completely drained. (Hết sạch pin.)

Bay (adj)/bei/

Hồng, vịnh

Ex: Are you wondering how Ha Long Bay got its name—Bay of the Descending Dragon? (Bạn có đang tự hỏi Vịnh Hạ Long—Rồng giáng xuống lấy tên từ đâu không?)

Beam (n) /bi:m/

Xà, dầm

Ex:Request permission to beam aboard immediately. (Yêu cầu cho phép chúng tôi chuyển vận lên tàu ngay lập tức.)

Bear (v) /beə/

Mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm, chịu đựng

Ex: She couldn’t bear immobility. (Nàng không thể chịu được sự im lìm).

Bearing (n) /´bɛəriη/

Sự chịu đựng, sự sinh đẻ 

Ex: Bearing Up Under Reproach (Sẵn lòng chịu đựng sự sỉ nhục)

Beat (n) /bi:t/

Sự đập, tiếng đập

Ex: Your heart beats with bravery. (Trái tim của cô cùng nhịp đập với sự gan dạ.)

Beaten (adj) /bi:tn/

Đập, nện (nền đường…) 

Ex:Beaten and Imprisoned (Bị đánh đòn và bỏ tù)

Beautiful (adj) /ˈbjuːtɪfl/

Xinh đẹp, tuyệt vời

Ex: Beautiful brown curls. (Mái tóc xoăn màu nâu rất đẹp.)

Beg (v) /beɡ/

Ăn xin, xin xỏ, cầu xin

Ex: Let’s leave, don’t beg him (Đi thôi, đừng năn nỉ)

Begin (v) /bɪˈɡɪn/

Bắt đầu, khởi đầu

Ex: Begin eliminating. (Đầu tiên phải loại bớt nguyên do)

Beginning (n) /bɪˈɡɪnɪŋ/

Lúc bắt đầu, căn nguyên

Ex: Start at the beginning. (Hãy kể lại mọi chuyện từ đầu.)

Behalf (n) /bɪ’hæf/

Thay mặt cho ai đó

Ex: On behalf of justice (Nhân danh công lý)

Behave (v) /bi’heiv/

Ăn ở, đối xử, cư xử

Ex: They know how to behave (Chúng rất biết cách cư xử)

Behoove (v) /bɪˈhuːv/

Có nhiệm vụ

Ex: But it ill behoves us to dismiss earlier work because it fails to surpass work that still lies in the future. (Nhưng chúng ta không nên loại bỏ công việc trước đó vì nó không vượt qua được công việc vẫn còn ở tương lai.)

Believe (v) /bɪˈliːv/

Tin tưởng 

Ex: I believe you (Tôi tin bạn.)

Belly (n) /ˈbɛli/

Bụng; dạ dày, phồng ra (cánh buồm…)

Ex: They cut him in the belly. (Họ cắt vào dạ dày nó.)

Beloved (adj) /bi’lʌvid/

Được yêu mến, được yêu quý, người yêu dấu, người yêu quý

Ex: He wasn’t my beloved brother. (Ông ta không phải là hoàng huynh thân yêu của ta.)

Below (adv) /bɪˈləʊ/

Ở dưới, cấp dưới, thấp hơn

Ex: Headlights down below! (Chiếu đèn xuống dưới này!)

Bend (n) /bɛnd/

Chỗ uốn, chỗ cong, cúi xuống, uốn cong

Ex: Bend your knees a bit. (Uốn gối một chút.)

Beneficial (adj) /ˌbenɪˈfɪʃl/

Có ích, có lợi

Ex: How beneficial their comments were! (Lời bình luận của họ thật có ích biết bao!)

Benefit (n) /’benɪfɪt/

Lợi, lợi ích

Ex: Who benefits from Jehovah’s patience? ( Ai sẽ được hưởng lợi ích nhờ sự kiên nhẫn của Đức Giê-hô-va?

Benevolent (adj)/bəˈnevələnt/

Nhân từ, từ thiện

Ex: A substantial amount of income went directly to the RAF Benevolent Fund or for archaeological, environmental, or academic projects. (Một phần các lợi tức được trực tiếp chuyển tới Quỹ từ thiện RAF cho các dự án hàn lâm, môi trường và khảo cổ.)

Bent (n) /bent/

Khiếu, sở thích; xu hướng, khuynh hướng, méo mó

Ex: A motorcycle lies twisted and bent . (Một chiếc xe máy nằm méo mó và cong lại)

Berserk (adj) /bərˈsɜːrk/

Nổi quạu, cáu tiết

Ex: He burst into games room I went berserk (Anh ta lao thẳng vào phòng giải trí của nhà tù và nổi loạn.)

Bet (n) /bet/

Đánh cược, sự đánh cược

Ex: I lost the bet. (Tôi đã thua việc cá cược đó.)

Betray (v) /bi’trei/

Phản bội; phụ bạc, tiết lộ, để lộ

Ex: You will betray us! (Ngươi sẽ phản bội chúng ta!)

Bias (n) /ˈbaɪəs/

Thành kiến, sự thiên vị; hướng (ý kiến), gây thành kiến

Ex: Stories are the antidote to bias. (Chuyện kể là thuốc giải cho thành kiến).

Bid (n) /bɪd/

Sự đặt giá, trả giá

Ex: Starting bid: $1 (Giá thầu khởi điểm: 1 đô la)

Big (adj) /bɪɡ/

To lớn

Ex: Big skies, big hearts, big, shining continent. (Những bầu trời bao la, những trái tim nhân hậu, vùng lục địa tươi sáng.)

Big-hearted (adj) /ˌbɪɡ ˈhɑːrtɪd/

Rộng lượng, hào hiệp

Ex:You really are kind, big-hearted, delicious yummy, yummy, young boy. (Con thật sự rất tử tế, tốt bụng, dẻo miệng một cậu bé tốt, trẻ tuổi.)

Bigoted (adj) /ˈbɪɡətɪd/

Mù quáng

Ex: The scornful often accuse prophets of not living in the 21st century or of being bigoted. (Kẻ khinh miệt thường cáo buộc các vị tiên tri về việc không sống hợp thời trong thế kỷ 21 hoặc bị mù quáng.)

Birth (n) /bɜːrθ/

Sự sinh đẻ, ra đời 

Ex:  No birth certificate?

(Cũng không có giấy khai sinh?)

Bite (n) /bait/

Cắn, sự cắn, miếng cắn

Ex: Baboons bite. (Khỉ đầu chó ( baboon ) cắn người)

Bizarre (adj) /bɪˈzɑːr/

Kỳ quái, kỳ dị

Ex: First of all, the experience is very bizarre, it’s a very bizarre one.(Trước hết, kinh nghiệm chiến trường là rất khác lạ, rất kỳ quái.)

Blameless (adj) /ˈbleɪmləs/

Không thể chê được

Ex: Are we keeping ourselves blameless? (Chúng ta có giữ mình không tì vết không?)

Blank (n) /blæŋk/

Chỗ trống; để trống, 

Ex: Blank for non-tax lines. (Chỗ trống cho mặt hàng miễn thuế.)

Blanket bath (n)/ˈblæŋkɪt bæθ/

Trống rỗng, bần thần , mền

  Ex: Get me a blanket. (Lấy cho tôi một cái mền.)

Blasé (adj) /blɑːˈzeɪ/

Chán chê, bình thản

 Ex: You can see they’re very blasé and kind of effortless. (Các bạn thấy chúng trông bình thản, chả có gì căng thẳng.)

Blend (n) /blend/

Dửng dưng, quá quen rồi, chưng diện

 Ex: Oh, so now you wanna blend.(Giờ cậu lại muốn chưng diện cơ đấy.)

Blossom (n) /ˈblɑːsəm/

Hoa; ra hoa, trổ hoa

Ex: The blossom withers, (Hoa nở cũng tàn)

Blot (n) /blɑːt/

Vết nhơ, vết nhục; bôi nhọ, làm bẩn, che

 Ex: Our arrows will blot out the sun. (Tên bắn của bọn ta sẽ che khuất mặt trời)

Blunder (n) /ˈblʌndər/

Điều sai lầm, điều ngớ ngẩn 

Ex: Playing a barrage of moves does increase the chance of a blunder from the barrager as well, and the technique is inadvisable in a winning position where a player should focus on winning on the board. (Chơi một loạt các chiêu thức di chuyển cũng làm tăng cơ hội sai lầm của người phòng ngự, và kỹ thuật này không thể thực hiện được ở một vị trí chiến thắng, nơi người chơi nên tập trung vào chiến thắng trên bảng.)

Boat (n) /bəʊt/

Tàu thủy, thuyền 

 Ex:They’re raising the boat. (Họ đang nâng tàu lên)

Bold (adj) /bəʊld/

Táo bạo, gan dạ

 Ex: Dangerous and bold. (Nguy hiểm và rất táo bạo.)

Bottom (n) /ˈbɑːtəm/

Phần đáy, dưới cùng

 Ex: But it’s on bottom. (Nhưng nó ở dưới cùng.)

Brave (adj) /breɪv/

Gan dạ, dũng cảm; bất chấp, đương đầu với

Ex: You’re brave. (Ngươi rất dũng cảm.)

Bravery (n) /ˈbreɪvəri/

Tính gan dạ, sự dũng cảm

 Ex: The red coloration signifies bravery. (Màu đỏ tượng trưng cho lòng dũng cảm.)

Bread and butter (n) /ˌbred ən ˈbʌtər/

Miếng ăn, kế sinh nhai

Ex: Aren’t I your bread and butter?! (Anh tưởng tôi là cái cần câu cơm hả?)

Break (n) /breɪk/

Chỗ vỡ, sự rạn vỡ; làm gãy, làm đổ vỡ; ngắt, gián đoạn

 Ex: You’ll break it. (Cậu sẽ làm vỡ nó.)

Brief (n) /briːf/

Ngắn, vắn tắt; bản tóm tắt

Ex: Then, you should be brief. (Vậy thì bạn nên nói một cách ngắn gọn.)

Broad (adj) /brɔːd/

Rộng, bao la, mênh mông

 Ex:Swimming gives you broad shoulders. (Bơi lội làm cho vai em lớn ra.)

Bumpy (adj) /ˈbʌmpi/

Gập ghềnh, mấp mô

 Ex: Was the ride bumpy or smooth? (Chuyến đi gập ghềnh hay bằng phẳng?)

Bungalow (n) /ˈbʌŋɡələʊ/

Nhà một tầng

 Ex:Tom and Mary live in a bungalow. (Tom và Mary sống trong căn nhà gỗ)

Calamity (n) /kəˈlæməti/

Tai họa, thiên tai, tai ương

Ex: Dismay at the Calamity (Mất tinh thần trước tai họa)

Calendar (n) /ˈkælɪndər/

Lịch 

Ex: Most individuals choose the calendar year. (Hầu hết các cá nhân chọn năm dương lịch.)

Calm (adj) /kɑːm/

Bình tĩnh, điềm đạm

Ex: Look, just calm down! (Nghe này, hãy bình tĩnh lại!)

Candid (adj) /ˈkændɪd/

Thật thà, ngay thẳng

 Ex:The cables offer candid and sometimes unflattering views of world leaders and frank assessments of security threats .(Những tài liệu này đưa ra thẳng thắn và đôi khi có cả các quan điểm không hay về các nhà lãnh đạo trên thế giới và những đánh giá bộc trực về các nguy cơ an ninh .)

Carriage (n) /ˈkærɪdʒ/

Sự chuyên chở hàng hóa, xe ngựa

Ex: A team of silver horses pulling a golden carriage. (Một đội ngựa bằng bạc kéo một cỗ xe bằng vàng.)

Casual (adj) /ˈkæʒuəl/

Tự nhiên, như thường lệ, bình thường; quần áo bình thường, không trang trọng

Ex: It is not a place for casual attire. (Đền thờ không phải là nơi mặc quần áo thường.)

Cease (v) /siːs/

Thôi, ngừng

Ex: Normal broadcasting will cease immediately. (Mọi phát sóng sẽ ngừng hoạt động ngay lập tức.)

Center (n) /ˈsentər/

Trung tâm; đặt làm trung tâm

Ex: Samsung Medical Center consists of a hospital and a cancer center. (Trung tâm Y tế Samsung bao gồm bệnh viện và trung tâm ung thư.)

Certain (adj) /ˈsɜːrtn/

Chắc chắn

Ex: I’m quite certain I already have. (Tôi khá làm chắc là tôi có rồi.)

Change (n) /tʃeɪndʒ/

Sự thay đổi, biến đổi; thay đổi 

Ex: That too may change in the future when their circumstances change. (Điều đó cũng có thể thay đổi trong tương lai khi hoàn cảnh của họ thay đổi.)

Chaos (n) /ˈkeɪɑːs/

Sự hỗn loạn, lộn xộn 

Ex: It was complete chaos. (Đó thực sự là 1 cuộc hỗn loạn.)

Charismatic (adj) /ˌkærɪzˈmætɪk/

Có sức hút, lôi cuốn

Ex: What a charismatic quartet. (Quả là bộ tứ quyến rũ.)

Chatterbox (n) /ˈtʃætərbɑːks/

Người ba hoa, nói nhiều

Ex: She is a chatterbox  (Cô ấy là kẻ ba hoa)

Chiefly (adv) /ˈtʃiːfli/

Chủ yếu là, trước nhất

Ex: Corwin is remembered chiefly as an orator. (Corwin được nhớ đến chủ yếu như một nhà hùng biện.)

Chilly (adj)  /ˈtʃɪli/

Lạnh lẽo, giá lạnh

Ex: Oh, it’s getting chilly. (Oh, bắt đầu thấy ớn lạnh rồi)

Chocolate (n) /ˈtʃɔːklət/

Sô cô la

Ex: Then you just think of the bag of chocolate sweeties. (Thì cậu chỉ cần nghĩ về gói kẹo sô-cô-la.)

Choice (n) /tʃɔɪs/

Lựa chọn,sự chọn lựa; 

Ex: The choice is yours. (Lựa chọn là của con.)

Choosy (adj) /ˈtʃuːzi/

khó chiều, kén chọn

Ex: I had to be less choosy about the type of work I would accept. (Với sự khó khăn như thế, tôi ít kén chọn công việc hơn.)

Chubby (adj) /ˈtʃʌbi/

Mũm mĩm, mập mạp

Ex: Chubby is good on you. (Mũm mĩm hợp với bà hơn.)

Circuit (n) /ˈsɜːrkɪt/

Chu vi, vòng mạch

Ex: Robots are also used to assemble electronic circuit boards.(Robot cũng được sử dụng để lắp ráp bản mạch điện tử.)

Civil (adj) /ˈsɪvl/

(thuộc) công dân, lễ phép, lịch sự 

Ex: Strangely civil society is quiet. (Cuộc sống dân cư thanh bình, yên ả.)

Clarify (v) /ˈklærəfaɪ/

Làm sáng tỏ, giải thích, đính chính

Ex: And then he had to clarify that he wasn’t talking about them.

(Và sau đó, ông ấy phải đính chính rằng ông không hề nói về họ.)

Close (adj) /kləʊz/

Đóng kín, đóng cửa gần sát

Ex: Close the curtains. (Kéo rèm lại đi.)

Coarse (adj) /kɔːrs/

Thô kệch,cộc cằn

 Ex: Such a coarse, condescending man (Thật là một người đàn ông cộc cằn, kiêu căng.)

Collect (v) /kəˈlekt/

Tập hợp, thu lượm, thu thập

 Ex: You collect rare pinball machines, right? (Ông sưu tập máy đánh bóng hiếm, đúng không?)

Collision (n) /kəˈlɪʒn/ Sự va chạm, xung độtEx: Now, this was no small collision. (Đây không phải là sự va chạm nhẹ.)
Colossal (adj) /kəˈlɑːsl/

Hổng lồ, to lớn

Ex: Still, this colossal mammal is remarkably agile when diving and turning (Tuy nhiên, loài động vật hữu nhũ khổng lồ này có thể lặn và uốn mình dưới nước một cách rất dễ dàng.)

Combative (adj) /kəmˈbætɪv/

Hiếu chiến, thích gây gổ

Ex: Just what I just said, less combative (Tôi vừa nói đấy, bớt hiếu chiến đi.)

Combine (v) /kəmˈbaɪn/

Kết hợp, phối hợp

Ex: Combine teacher presentation with other methods (Kết hợp phần trình bày của giảng viên với các phương pháp khác.)

Comical (adj) /ˈkɑːmɪkl/

Hài hước, khôi hài

Ex: The comical scene of the man slipping on a banana peel and falling flat on his face made everyone laugh. (Cảnh người đàn ông trượt ngã trên vỏ chuối và ngã sấp mặt thật hài hước khiến mọi người bật cười.)

Commence (v) /kəˈmens/

Khởi đầu, bắt đầu

Ex: At exactly 09:00, General Lloyd Mathews ordered the British ships to commence the bombardment. (Đúng 09:00, Tướng Lloyd Matthews lệnh cho các tàu của Anh Quốc bắt đầu bắn phá.)

Comment (n) /ˈkɑːment/

Lời bình luận; bình phẩm, chỉ trích 

Ex: Make no comment about his nose (Đừng có bình phẩm gì về cái mũi của hắn.)

Commerce (n) /ˈkɑːmɜːrs/

Sự buôn bán, giao thương, thương nghiệp

Ex: As a result, Kuwait’s maritime commerce boomed. (Nhờ đó, thương nghiệp hàng hải của Kuwait bùng nổ.)

Commotion (n) /kəˈməʊʃn/

Sự rung chuyển, chấn động, náo động

 Ex: I soon saw the source of the commotion (Chẳng bao lâu, tôi nhìn thấy lý do của sự náo động đó.)

Compassion (n) /kəmˈpæʃn/

Lòng thương cảm, lòng trắc ẩn, từ bi

Ex: Compassion is a positive emotion (Lòng từ bi là một cảm xúc tích cực )

Complex (n) /ˈkɑːmpleks/

Khu phức hợp; phức tạp, rắc rối

Ex: Its shape was too complex now. (Hình dạng của nó quá phức tạp.)

Complicated (adj) /ˈkɑːmplɪkeɪtɪd/

Phức tạp, tinh vi

Ex: Though profound, it is not complicated.

(Dù thâm thúy, nhưng nó không phức tạp.)

Compliment (n) /ˈkɑːmplɪmənt/

Lời khen; khen ngợi, ca tụng

Ex: Being a coward was a compliment (Hèn nhát là một lời khen.)

Comply (v) /kəmˈplaɪ/

Tuân theo, đồng ý làm theo

Ex: Must comply with all applicable laws. (Phải tuân thủ tất cả các luật hiện hành.)

Compress (v) /kəmˈpres/

Ép, nén, đè

Ex: Compress TIFF files (Nén tập tin TIFF)

Compulsion (n) /kəmˈpʌlʃn/

Sự cưỡng bức, ép buộc

Ex: It’s a compulsion. (Đó là sự gượng ép nhỉ.)

Concise (adj) /kən´saiz/

Ngắn gọn, súc tích (văn) 

Ex: Include a concise overview of your material. (Bao gồm một lời tóm tắt ngắn gọn về tài liệu của bạn.)

Confess (v) /kənˈfes/

Thú tội, nhận tội

Ex: Why Confess One’s Sins? (Tại sao một người nên xưng tội?)

Confine (v) /kənˈfaɪn/

Giam giữ, nhốt giữ lại

Ex: (Revelation 12:7-9) Jehovah will soon confine that guilty one and will finally execute judgment by ‘hurling him into the lake of fire and sulphur,’ symbolizing eternal destruction (Không bao lâu nữa Đức Giê-hô-va sẽ giam kẻ phạm tội đó lại và thi hành bản án bằng cách “quăng hắn xuống hồ có lửa và diêm”, tượng trưng sự hủy diệt đời đời (Khải-huyền 20:1-3, 7-10, 14).)

 

Conflict (n) /ˈkɑːnflɪkt/

Sự xung đột, cuộc va chạm; mâu thuẫn, chống đối

Ex: Two Kings in Conflict (Hai vua kình địch nhau)

Conform (v) /kənˈfɔːrm/

Thích ứng với, thích nghi 

Ex: Pressure to Conform (Áp lực làm theo đa số)

Confuse (v) /kənˈfjuːz/

Nhầm lẫn, gây khó hiểu 

 Ex: Hopefully I didn’t confuse you. (Hi vọng tôi ko làm các bạn khó hiểu)

Congested (adj) /kənˈdʒestɪd/

Đông nghịt, chật ních

Ex: How congested is the Asteroid Belt? (Làm thế nào vành đai tiểu hành tinh bị tắc nghẽn.)

Connect (v) /kəˈnekt/

Nối lại, kết nối

Ex: Minimize window on connect (Thu nhỏ cửa sổ khi kết nối)

Conquer (v) /ˈkɑːŋkər/

Đoạt, xâm chiếm, chinh phục

Ex: Shouldn’t we divide and conquer? (Không nên dùng chiêu ” chia để trị ” sao?)

Consent (n) /kənˈsent/

Sự đồng tình, ưng thuận

Ex: When Silence Gives Consent (Khi im lặng có nghĩa là bằng lòng)

Considerate (adj) /kənˈsɪdərət/

Ân cần, chu đáo

Ex: It promotes hospitality and makes us considerate. (Đức tính này khuyến khích lòng hiếu khách và làm cho chúng ta ân cần quan tâm đến người khác)

Constraint (n) /kənˈstreɪnt/

Sự bắt ép, cưỡng ép, sự đè nén’

Ex:  But absolutely no power of constraint. (Nhưng hoàn toàn không có quyền lực cưỡng ép.)

Contaminate (v) /kənˈtæmɪneɪt/

Làm bẩn, gây ô nhiễm, làm hư hỏng

Ex: How much is it going to take to contaminate humans? (Phải cần bao nhiêu để có thể lây nhiễm qua con người?)

Contemporary (n) /kənˈtempəreri/

Đương thời, đương đại; người cùng thời

Ex: Museum of Contemporary Art, North Miami, FL, USA. (Bảo tàng nghệ thuật đương đại, Bắc Miami, FL, Hoa Kỳ.)

Contrary (n) /ˈkɑːntreri/

Trái ngược 

Ex: However, there is evidence to the contrary. (Nhưng bằng chứng cho thấy điều ngược lại.)

Control (n) /kənˈtrəʊl/

Quyền hành, sự điều khiển; kiểm soát, kiềm chế

Ex: If you control the code, you control the world. (Nếu như bạn điều khiển được mã nguồn mã hóa, bạn sẽ điều khiển được thế giới.)

Convert (n) /kənˈvɜːrt/

Người cải đạo; đổi, biến đổi

Ex: Convert To Path (Hoán chuyển thành Đường)

Cordial (adj) /ˈkɔːrdʒəl/

Thân mật, chân thành

Ex: Keep such relationships cordial but businesslike. (Hãy giữ cho các sự liên lạc như thế có tính cách chân thật nhưng nghiêm trang)

Correct (v) /kəˈrekt/

Sửa, hiệu chỉnh; đúng, chính xác 

Ex: The diagnosis is correct. (Việc chẩn đoán không thể sai lầm.)

Couch potato (n) /ˈkaʊtʃ pəteɪtəʊ/

Người nghiện xem tv

Ex: Then we have our Bud Light guy who’s the happy couch potato (Và chúng ta có những anh chàng thích uống Bud Light ( một loại bia nhẹ ) hay còn gọi là những củ khoai tây vui vẻ nghiện ghế sô fa.)

Counsel (n) /ˈkaʊnsl/

Sự bàn bạc, lời khuyên, lời chỉ bảo; khuyên răn, khuyên bảo

Ex: Counsel That Endures (Lời khuyên bền lâu)

Courage (n) /ˈkɜːrɪdʒ/

Sự can đảm, dũng khí

Ex: Courage, mademoiselle. (Dũng cảm lên nào!)

Courteous (adj) /ˈkɜːrtiəs/

Lịch sự, nhã nhặn

Ex: Courteous but not friendly. (Chúng hung tợn và không thân thiện.)

Coy (adj) /kɔɪ/

Bẽn lẽn, xấu hổ, rụt rè

Ex: Oh, let’s not be coy. (Nào, đừng e dè thế chứ.)

Crafty (adj) /ˈkræfti/

Láu cá, xảo quyệt

Ex: Welcome to the Crafty Carver… (Chào mừng đến với Thợ Chạm Tài Ba, cửa hàng đồ trang…)

Cram (n) /kræm/

Sự nhồi sọ, nhồi nhét; tống vào, luyện thi

Ex: Come on, just cram yourself in there. (Cố lên, chỉ cần cuộn người cậu vào trong.)

Cranky (adj) /ˈkræŋki/

Kỳ quặc, gàn dở

Ex: This guy’s kinda cranky. (Lão già gàn dở.)

Crazy (adj) /ˈkreɪzi/

Điên rồ, mất trí

Ex: Crazy gangsters. (Bọn côn đồ điên loạn.)

Creation (n) /kriˈeɪʃn/ 

Sự tạo thành, hình thành , tác phẩm 

Ex: It’s literally a creation. (Hoàn toàn là khai thiên lập địa.)

Creative (adj) /kri´eitiv/

Sáng tạo

Ex: Adventurous, brave, creative. (Mạo hiểm, dũng cảm, sáng tạo.)

Creativity (n) /ˌkriːeɪˈtɪvəti/

Óc sáng tạo, sự sáng tạo

Ex: And they value creativity. (Và họ đánh giá cao sự sáng tạo.)

Cruel (adj) /ˈkruːəl/

Độc ác, tàn bạo, tàn nhẫn

Ex: Life seems harsh and cruel. (Cuộc sống thật cay nghiệt và độc ác.)

Crumble (n) /ˈkrʌmbl/

Vỡ vụn, đổ nát; bẻ vụn, đập vụn

Ex: ou jest, while all around us threatens to fucking crumble. (Chị đùa bỡn, trong khi xung quanh ta bị đe dọa sụp đổ.)

Cunning (adj) /ˈkʌnɪŋ/

Xảo quyệt, láu cá

Ex: Cunning old fox (Cáo già xảo quyệt!)

Cupboard (n) /ˈkʌbərd/

Tủ đựng

Ex: They’re all… in the kitchen cupboard. (Tất cả đều nằm ở sau tủ đựng bát đĩa.)

Curb (n) /kɜːrb/

Sự kiềm chế, sự nén lại; kìm hãm, hạn chế

Ex: Hunger and extreme poverty curb human potential in every possible way. (Sự đói nghèo cùng cực đã kìm hãm tiềm năng của con người bằng mọi cách.)

Curse (n) /kɜːrs/

Sự nguyền rủa, chửi rủa; nguyền rủa, báng bổ

Ex: Curse you, Aquascum! (Thế là kế hoạch hỏng bét.Tiểu rồi)

Daft (adj) /dæft/

Ngớ ngẩn, mất trí, gàn dở

Ex: You’re daft! (Ngươi đúng là gàn dở!)

Daily (adj) /ˈdeɪli/

Hằng ngày

Ex: Change towels daily. (Hãy thay khăn tắm hằng ngày)

Dainty (adj) /ˈdeɪnti/

Nhã nhặn, xinh xắn, dễ thương

Ex: Teetering teapots, so dainty. (Bàn tay búp măng xinh chưa này!)

Daring (adj) /ˈderɪŋ/

Táo bạo, mạnh bạo

Ex: This dash and daring desperado (Kẻ liều mạng nhiệt tình và táo bạo kia)

Dash (n) /dæʃ/

Sự va đụng, va chạm, dấu gạch ngang

Ex: Now, dash away, dash away, dash away all! ” (Bây giờ, dấu gạch ngang đi, dấu gạch ngang đi, dấu gạch ngang đi tất cả! “)

Dated (adj) /ˈdeɪtɪd/

Lỗi thời, cũ kỹ, hẹn hò

Ex: We dated, and I proposed marriage. (Chúng tôi đi chơi hẹn hò với nhau và tôi đã cầu hôn.)

Dawn (n) /dɔːn/

Bình minh, rạng đông 

bắt đầu rạng; lóe lên trong tâm trí

Ex: I’ll ride at dawn. (Tôi sẽ đi lúc bình minh.)

Daybreak (n) /ˈdeɪbreɪk/

Lúc tảng sáng, rạng đông

Ex: When daybreak came, so did between 70 and 80 enemy aircraft. (Lúc bình minh, khoảng 70 đến 80 máy bay đối phương lao đến tấn công.)

Deadly (adj) /ˈdedli/

Làm chết người, trí mạng, chí tử 

Ex: Deadly pathogen. (Một mầm bệnh chết người.)

Dearth (n)/dɜːrθ/

Sự khan hiếm, đói kém 

Ex: The 1940s through the 1960s saw a dearth of Poitou imports, and only a few arrived between 1978 and the 1990s. (Những năm 1940 thông qua năm 1960 đã thấy một sự khan hiếm hàng hóa nhập khẩu Poitou, và chỉ có một vài đến giữa những năm 1978 và 1990.)

Debate (n) /dɪˈbeɪt/

Cuộc tranh luận, tranh luận

Ex: The scientific debate, yes. (Tranh luận về khoa học ạ?)

Deceased (adj) /dɪˈsiːst/

Đã chết, qua đời

Ex: Name of the deceased withheld. (Tên của người quá cố được giấu lại)

Decoration (n) /ˌdekəˈreɪʃn/

Sự trang hoàng, trang trí

 Ex: The sculptural decoration was started by Phillip Sattler. (Việc trang trí công trình điêu khắc hoành tráng này được Phillip Sattler khởi sự.)

Dedicated (adj) /ˈdedɪkeɪtɪd/

Tận tâm, tận tụy

Ex: The Buildings Dedicated (Những tòa nhà được hiến dâng)

Deduct (v) /dɪˈdʌkt/

Trừ đi, khấu trừ

Ex: We deduct 16% from all your manual payments to cover IVA. (Chúng tôi khấu trừ 16% từ tất cả thanh toán thủ công của bạn để trả IVA.)

Defend (v) /dɪˈfend/

Bảo vệ, biện hộ

Ex; Defend your lady’s honour? (Hay là bảo vệ danh giá cho vợ chú nào?)

Defy (v) /dɪˈfaɪ/

Thách thức, thách đố, bất chấp

 Ex: Trees defy gravity. (Cây cối thách thức cả trọng lực.)

Deliberate (adj) /dɪˈlɪbərət/

Chủ tâm, cố ý; cân nhắc, tính toán kỹ lưỡng

Ex: It is a deliberate, willful step. (Đây là hành vi cố ý, bướng bỉnh)

Delicate (adj) /ˈdelɪkət/

Thanh nhã, thanh tú

Ex: These are delicate things. (Những thứ này là đồ dễ bể.)

Delight (n) /dɪˈlaɪt/

Tú, tinh tế, khéo léo

Ex: Bringing him such keen delight, (Khiến cho ngài lòng vui không ngớt,)

Delighted (adj) /dɪˈlaɪtɪd/

Sự vui sướng, rạng rỡ 

Ex: She was delighted. (Nó khoái chí.)

Demeanor (n) /dɪˈmiːnər/

Phong thái, cử chỉ

Ex: He had been impressed by their demeanor. (Tác phong của họ đã gây cảm tình với ông.)

Demerit (n) /diːˈmerɪt/

Điều lầm lỗi, đáng trách

Ex: They might get a demerit. (Họ có thể nhận được một nhược điểm.)

Democracy (n) /dɪˈmɑːkrəsi/

Nền dân chủ, chế độ dân chủ

Ex: Let’s start from democracy. (Bắt đầu từ chế độ dân chủ.)

Democrat (n) /ˈdeməkræt/

Người theo chế độ dân chủ

Ex: He lost badly but every Democrat does. (Ông đã thua một cách tồi tệ nhưng tất cả đảng viên Đảng Dân chủ đều thế.)

Demolish (v) /di’mɔliʃ/

Phá hủy, đánh đổ

Ex: Public opinion can demolish him. (Dư luận có thể tiêu diệt hắn.)

Demonstration (n) /ˌdemənˈstreɪʃn//

Sự thấu hiểu, biểu hiện, sự chứng minh,

Ex: A demonstration, perhaps. (Có chấp nhận một lời khiêu chiến?)

Dense (adj) /dens/

Thuyết minh 

cuộc biểu tình, tuần hành , khối lượng riêng

Ex: Pure gold is very dense, while silver is less dense. (Vàng nguyên chất có khối lượng riêng lớn, trong khi bạc có khối lượng riêng nhỏ hơn.)

Deny (v) /dɪˈnaɪ/

Dày đặc, đông đúc, rậm rạp, từ chối

Ex: He will deny you. (Hắn sẽ chối bỏ em.)

Descendant (n) /dɪˈsendənt/

Từ chối, phủ nhận 

Ex: So you’re a descendant. (Julie, cô là hậu duệ của những người đó)

Desperate (adj) /ˈdespərət/

Tuyệt vọng, hết hy vọng

Ex: Desperate times call for desperate measures. (Cùng đường thì lạc bước!)

Despise (v) /dɪˈspaɪz/

Xem thường, khinh thường

Ex: I despise murderers. (Tôi khinh miệt những kẻ sát nhân)

Destiny (n) /ˈdestəni/

Vận số, số mệnh

Ex: Our destiny must not be just some regular destiny. (Duyên phận chúng ta chắc không phải duyên phận bình thường.)

Destitute (adj) /ˈdestɪtuːt/

Thiếu thốn, nghèo túng

Ex: Is Parliament becoming a refuge for the destitute? (Chùa nhân Bồi trở thành phế tích không người trông nom bảo quản.)

Destroy (v) /dis’trɔi/

Phá hoại, phá huỷ, tàn phá

Ex: You will destroy Egypt or Egypt will destroy you. (Hoặc là chàng sẽ hủy diệt Ai Cập, hoặc là Ai Cập sẽ hủy diệt chàng.)

Detain (v) /dɪˈteɪn/

Ngăn cản, cản trở

Ex: If they refuse, detain them and get warrants. (Nếu ai chống cự, bắt giữ họ và đi lấy trát.)

Deter (v) /dɪˈtɜːr/

Ngăn cản, cản trở 

Ex: Her threats, however, did not deter us. (Tuy nhiên, lời dọa nạt đó không làm anh em tôi nản chí.)

Deteriorate (v) /dɪˈtɪriəreɪt/

Hư hỏng, giảm giá trị 

Ex: Opened vermouth, however, will gradually deteriorate over time. (Tuy nhiên vermouth đã mở sẽ dần dần giảm giá trị.)

Determined (adj) /dɪˈtɜːrmɪnd/

Đã xác định rõ

Quyết tâm, kiên quyết

Ex: He’s determined, unstoppable. (Anh ấy rất kiên định, không gì lay chuyển nổi.)

Detest (v) /dɪˈtest/

Ghét cay đắng, ghê tởm

Ex: I detest this part of the world. (Tôi căm ghét tầng lớp này.)

Devastate (v) /ˈdevəsteɪt/

Tàn phá, phá huỷ

Ex: Wave upon wave of insects, most prominently locusts, devastate the land. (Từng làn sóng sâu bọ, nổi bật nhất là cào cào, hủy diệt đất đai.)

Dialogue (n) /ˈdaɪəlɔːɡ/

Cuộc đối thoại, đoạn đối thoại 

Ex: They can go into simulations, Socratic dialogue. (Chúng có thể học qua mô phỏng, đối thoại Socrat.)

Differ (v) /ˈdɪfər/

Không tán thành, không giống 

Ex: Opinions differ, my lord. (Bất đồng quan điểm, thưa ngài.)

Difficulty (n) /ˈdɪfɪkəlti/

Trở ngại, điều khó khăn 

Ex: The real difficulty was cigarettes. (Những điều khó nhất đối với tôi là bỏ thuốc lá)

Dilemma (n)/daɪˈlemə/

Thế tiến thoái lưỡng nan, tình trạng khó xử

Ex: What dilemma might some Christians face? (Một số tín đồ đối mặt với tình huống khó xử nào?)

Direction (n) /dəˈrekʃn/ /daɪˈrekʃn/

Phương hướng, chiều 

Sự chỉ bảo, hướng dẫn

Ex: Direction vector is zero (Véc-tơ hướng là số không)

Dirty (adj) /ˈdɜːrti/

Dơ bẩn, đê tiện

Ex: Dirty bastard. (Đồ khốn dơ bẩn.)

Disagree (v) /ˌdɪsəˈɡriː/

Không khớp, không hợp 

Bất đồng, không đồng ý

Ex: And I could not disagree more. (Và tôi hoàn toàn không đồng ý.)

Disaster (n) /dɪˈzæstər/

Thảm họa, tai ương

Ex: Disaster after disaster has been reported, (Tin tai họa báo về dồn dập)

Disclose (v) /dɪsˈkləʊz/

Vạch trần, phơi bày

Ex: Why do you not disclose information? (Tại sao ngươi không chịu tiết lộ thông tin?)

Discount (n) /ˈdɪskaʊnt/

Giảm giá

Ex: I discount you! (Tôi giảm giá cho!)

Disgrace (n) /dɪsˈɡreɪs/

Sự ô nhục, hổ thẹn; làm nhục nhã

Ex: You’re a disgrace to the uniform. (Anh làm ô nhục bộ đồng phục.)

Dishonor (n) /dɪsˈɑːnər/

Vô danh dự, thiếu uy tín

Ex: The reproach and dishonor heaped upon his own name remains. (Sự khinh bỉ và sỉ nhục sẽ mãi gắn liền với tên tuổi người.)

Disobedient (adj) /ˌdɪsəˈbiːdiənt/

Không tuân thủ, làm trái 

Ex: Worse still, they were disobedient. (Tệ hơn nữa, họ đã cãi lời.)

Dispute (n) /ˈdɪspjuːt/

Cuộc tranh cãi; bàn cãi, tranh luận

 Ex: The dispute was never resolved (Cuộc tranh chấp này đã chẳng bao giờ được giải quyết)

Distant (adj) /ˈdɪstənt/

Xa cách, lạnh nhạt

Ex: Has william been Distant lately? (William có lạnh nhạt gần đây không?)

Distress (n) /dɪˈstres/

Nỗi đau khổ, buồn bực; làm đau khổ, đau đớn

Ex: The Roots of Family Distress

(Nguồn gốc nỗi khốn khổ trong gia đình)

Disturb (v) /dɪˈstɜːrb/

Quấy rầy, khuấy động

Ex: Do not disturb the water.

(Đừng khuấy động mặt nước.)

Disturbance (n) /dɪˈstɜːrbəns/

Sự nhiễu loạn, náo động

Ex: I hear you caused quite a disturbance tonight. (Tôi nghe nói tối nay cô làm ầm hết cả lên.)

Diverse (adj) /daɪˈvɜːrs/

Đa dạng, linh tinh

Ex: Oslo’s architecture is very diverse.

(Kiến trúc Oslo rất đa dạng)

Divide (v) /dɪˈvaɪd/

Chia cắt ra, phân cắt

Ex: Shouldn’t we divide and conquer? (Không nên dùng chiêu ” chia để trị ” sao?)

Divulge (v) /daɪˈvʌldʒ/

Để lộ ra, khai báo

Ex: But he’ll have to divulge his accounting if FERC takes action. (Nhưng ông ta sẽ phải khai báo hoạt động tài chính nếu FERC vào cuộc.)

Docile (adj) /ˈdɑːsl/

Dễ bảo, dễ sai khiến 

Ex: She’s manipulative, yet completely docile. (Nó biết dụ dỗ người khác, nhưng lại rất dễ bảo.)

Doubtful (adj) /ˈdaʊtfl/

Ngờ vực, hồ nghi 

Ex: “Very good, sir.” Bicky looked a bit doubtful. (” Rất tốt, thưa ông. ” Bicky nhìn một chút nghi ngờ.)

Drab (adj) /dræb/

Đều đều, buồn tẻ, xám xịt 

Ex: But still… the place you live in is that much more drab and empty that they’re gone. (Những nơi bạn ở trở nên tẻ nhạt và trống rỗng khi họ ra đi.)

Dreadful (adj) /ˈdredfl/

Kinh khiếp, tồi tệ

Ex: Psoriasis is very dreadful disease of the skin. (Vảy nến là một bệnh ngoài da rất kinh khủng.)

Dream (n) /driːm/

Giấc mơ; nằm mơ thấy, mơ ước, tưởng tượng

Ex: American dream, right? (Giấc mơ nước Mỹ, phải không?)

Dreary (adj) /ˈdrɪri/

Tồi tàn, ảm đạm, thê lương

Ex: The dreary weather — the rain drops were falling audibly down on the metal window ledge — made him quite melancholy. (Thời tiết ảm đạm – những giọt mưa rơi tiếng trên cửa sổ kim loại gờ – làm cho anh ta khá u sầu.)

Drowsy (adj)b/ˈdraʊzi/

Mơ màng, ngủ gà ngủ gật,

Ex: After a few minutes, you’ll probably get drowsy and fall asleep. (Sau vài phút, cô cảm thấy mơ màng và buồn ngủ.)

Dubious (adj) /ˈduːbiəs/

Lờ mờ, mơ hồ, không minh bạch, rõ ràng

Ex: The Dubious Power of Amulets

(Quyền lực mơ hồ của các bùa hộ mạng)

Dull (adj) /dʌl/

Chậm hiểu, tối dạ; làm cho đần độn đục, mờ,

Ex: How dull life was before Musgrove. (Bạn Musgrove có cuộc sống thật tẻ nhạt.)

Dumb (adj) /dʌm/

Câm, không có tiếng nói; làm điếng người 

Ex: He’s dead and dumb. (Ảnh bị câm và điếc.)

Duplicate (n) /´dju:plikit/

Bản sao 

Ex: No engineer could duplicate those things. (Không có kỹ sư nào có thể bắt chước làm ra những điều này.)

Dusk (n) /dʌsk/

Chạng vạng, lúc tối nha nhem

Ex: Dusk approaches. (Trời đã chạng vạng tối.)

Eager (adj) /ˈiːɡər/

Hăm hở, háo hức

Ex: Not so eager, cousin. (Đừng có hăm hở quá chứ, em họ.)

Easy (adj) /ˈiːzi/

Dễ dàng

Ex: Nice and easy, nice and easy. (Dễ ợt, dễ ợt ý mà.)

Elated (adj) /ɪˈleɪtɪd/

Phấn khích, phấn khởi, vui mừng

Ex: Both elated and angry, Max hugs his dad. (Xen lẫn vui mừng và giận dữ, Max ôm chầm lấy cha mình.)

Elective (adj) /ɪˈlektɪv/

Chọn lọc 

Ex: Dance elective at the Academy. (Khóa học nhảy tự chọn ở học viện)

Elegant (adj) /ˈelɪɡənt/

Thanh lịch, tao nhã, đoan trang

Ex: Elegant White  (Màu trắng thanh lịch)

Elevate (v) /ˈelɪveɪt/

Nâng lên, đưa lên, nâng cao

Ex: You elevate the dead beyond their worth. (Vì cái chết đó nên cô đánh giá anh ta quá cao.)

Elite (n) /ɪˈliːt/ /eɪˈliːt/

Tinh tú, ưu tú

Ex: I’m an elite agent of an intergalactic paramilitary force. (Tôi là đặc vụ ưu tú của lực lượng bán quân sự liên thiên hà.)

Elusive (adj) /ɪˈluːsɪv/

Hay lảng tránh, thoái thác, khó nắm bắt

Ex: Yes, but he’s so elusive, as you know. (Phải, nhưng anh ta rất hay lảng tránh, anh cũng biết mà.)

Embarrass (v) /ɪmˈbærəs/

Làm xấu hổ, lúng túng

Ex: Hans, you embarrass me. (Hans, anh làm tôi xấu hổ đó.)

Emphatically (adv) /ɪmˈfætɪkli/

Mạnh mẽ, dứt khoát

Ex: Beyond this self-effacing act, they emphatically proclaimed God’s holiness. (Qua hành động tự nép mình này họ nhấn mạnh đến sự thánh khiết của Đức Chúa Trời.)

Empty (adj) /’empti/

Trống, rỗng, trống không 

 Ex: Empty chairs at empty tables (Những chiếc ghế trống trên chiếc bàn trống,)

Encourage (v) /ɪnˈkɜːrɪdʒ/

Khuyến khích, cổ vũ 

Ex: Encourage one another. (Khích lệ lẫn nhau.)

Endorse (v) /ɪnˈdɔːrs/

Chứng thực, xác nhận, tán thành 

Ex: does not endorse any particular method of treatment. (không ủng hộ một phương pháp trị liệu nào.)

Engrossing (adj) /ɪnˈɡrəʊsɪŋ/

Choán hết thời gian, quá cuốn hút

Ex: No doubt you are already reading this engrossing publication. (Chắc hẳn bạn đang mải mê đọc cuốn sách này.)

Enjoy (v) /ɪnˈdʒɔɪ/

Thích thú, khoái

Ex: I enjoy my work. (Tôi thích công việc của mình.)

Enlarge (v) /ɪnˈlɑːrdʒ/

Mở rộng, phóng to

Ex: Let it enlarge your faith. (Hãy để điều đó nới rộng đức tin của các anh chị em.)

Enormous (adj) /ɪˈnɔːrməs/

To lớn, khổng lồ

 Ex: I mean that thing is enormous. (Ý tôi là hòn đá đó, nó to khổng lồ.)

Enquire (v) /ɪnˈkwaɪər/

Điều tra, thẩm tra

Ex: I sent Jill to enquire at the door, but there was no answer. (Em đã sai Jill đi hỏi thăm, nhưng không có câu trả lời.)

Enraged (adj) /ɪnˈreɪdʒ/

Nổi giận, nổi khùng

Ex: Pol, enraged, kills him.

(Giặc nổi giận, giết ông.)

Entertaining (adj) /ˌentərˈteɪnɪŋ/

Có tính giải trí, thú vị

Ex: He can be so witty and entertaining. (Nó rất dí dỏm và thú vị.)

Entrance (n) /ˈentrəns/

Sự đi vào, cổng vào, lối vào 

Sự gia nhập, quyền tham gia

Ex: Close up the entrance. (Dọn quang lối đi.)

Entrepreneur (n) /,ɔntrəprə’nə:/

Người phụ trách hãng buôn

Ex: That guy is an entrepreneur. (Nhưng anh ta là chủ doanh nghiệp)

Envious (adj) /ˈenviəs/

Thèm muốn, đố kỵ, ghen tị

Ex: Am I just envious? (Có phải tôi ganh tỵ không?)

Envisage (v) /ɪnˈvɪzɪdʒ/

Dự tính, nhìn trước, miêu tả

Ex: The New Catholic Encyclopedia explains: “The Old Testament clearly does not envisage God’s spirit as a person . . . (Một sách của Công giáo (Diccionario de la Biblia) giải thích: “Cựu ước không miêu tả thần khí Đức Chúa là một nhân vật…)

Envy (n) /ˈenvi/

Sự thèm muốn, nỗi ghen tỵ; them muốn, đố kỵ

Ex: I envy you. (Tôi ghen tỵ với cô?)

Epitome (n) /ɪˈpɪtəmi/

Bản tóm tắt, tiêu biểu

Ex: Upon completion, the battleships represented the epitome of Imperial Japanese naval engineering. (Sau khi hoàn tất, những chiếc thiết giáp hạm này trở thành hình ảnh tiêu biểu cho kỹ thuật hàng hải của Đế quốc Nhật Bản.)

Equivalent (n) /ɪˈkwɪvələnt/

Vật tương đương; tương đương

Ex: Alcoholic beverages and non-alcoholic equivalent (Đồ uống có cồn và sản phẩm tương tự không cồn)

Escalate (v) /ˈeskəleɪt/

Leo thang (nghĩa bóng)

Ex: These sanctions can and will escalate. (Các biện pháp trừng phạt này có thể và sẽ tăng thêm.)

Essential (adj) /ɪˈsenʃl/

(thuộc) bản chất, thiết yếu, cốt yếu 

Ex: Personal organization is essential. (Điều cần yếu là tính ngăn nắp cá nhân.)

Eternal (adj) /ɪˈtɜːrnl/

Đời đời, vĩnh viễn, bất diệt 

Ex: Eternal glory. (Vinh quang bất diệt.)

Ethical (adj) /ˈeθɪkl/

(thuộc) đạo đức, luân thường đạo lý

Ex: This may be due to personal tastes or ethical reasons. (Điều này có thể do thị hiếu cá nhân hoặc lý do đạo đức (đạo đức của việc ăn thịt).)

Evaluate (v) /ɪˈvæljueɪt/

Ước lượng, định giá

Ex:  I’m not sure I can evaluate that, Mr…. (Tôi không chắc có thể đánh giá được điều đó, thưa ngài…)

Evil (adj) /ˈiːvl/

Xấu xa, ác độc

Ex: Evil people don’t say they’re evil. (Những kẻ xấu không bao giờ nói mình xấu.)

Exactly (adv) /ɪɡˈzæktli/

Chính xác, đúng như vậy

Ex: Exactly as written. (Đúng như trên tờ giấy.)

Exaggerate (v) /ɪɡˈzædʒəreɪt/

Thổi phồng, phóng đại, làm quá lên

Ex:  They exaggerate. (Họ chỉ cường điệu thôi.)

Examine (v) /ɪɡˈzæmɪn/

Khám xét, khảo sát

Ex: Examine Your Spiritual Armor (Xem xét bộ khí giới thiêng liêng của bạn)

Except (prep) /ɪkˈsept/ Trừ ra, không kể đếnEx: Except… funny thing. (Trừ 1 thứ đáng buồn cười… tôi nghĩ về nó
Exceptional (adj) /ɪkˈsepʃənl/

Khác thường, ngoại lệ

Ex:  For people with exceptional abilities. (Cho những người có khả năng phi thường.)

Execute (v) /ˈeksɪkjuːt

Thực hiện, thi hành

Ex: I’ll plot the course and execute it. (Tôi sẽ vẽ lại lịch trình và triển khai nó.)

Exemplary (adj) /ɪɡˈzempləri/

Gương mẫu, mẫu mực

Ex: His conduct was exemplary. (Em tỏ ra rất mẫu mực.)

Exempt (adj) /ɪɡˈzempt/

Được miễn (thuế…), không phải thực hiện

Ex: No one is exempt. (Không một ai được miễn trừ.)

Exit (n) /ˈeɡzɪt/  /ˈeks

Làm kiệt quệ, dốc cạn sức lực

Ex: During the invasion of Russia, mass executions by exhaust gas were performed by Einsatzgruppen using gas vans, trucks modified to divert engine exhaust into a sealed interior gas chamber. (Trong cuộc xâm lược của Nga, các vụ hành quyết hàng loạt bằng khí thải đã được Einsatzgruppen thực hiện bằng cách sử dụng các xe hơi ngạt – xe tải được sửa đổi để chuyển khí thải động cơ vào phòng hơi ngạt bịt kín.)

Exit (n) /ˈeɡzɪt/  /ˈeksɪt/

Llối ra, lối thoát; thoát ra, biến mất

Ex: Exit Full Screen (Thoát chế độ toàn màn hình)

Expert (adj) /’ekspɜ:rt/

Chuyên môn, thành thạo, thông thạo

Ex: It was an expert. (Đó là một cao thủ.)

Explain (v) /ɪkˈspleɪn/

Giải thích, lý giải

Ex: I can explain.. (Anh có thể giải thích.)

Extinct (adj) /ɪkˈstɪŋkt/

Tuyệt chủng, tuyệt giống

Ex:  While the common waterbuck is now extinct in Ethiopia, the defassa waterbuck has become extinct in Gambia. (Linh dương nhóm thông thường hiện đã tuyệt chủng tại Ethiopia, nhóm defassa đã tuyệt chủng ở Gambia.)

Extra (n) /ˈekstrə/

Thêm, phụ vào; thêm vào; phần phụ thêm

Ex:  Nine extra floors. (Thêm chín tầng.)

Extravagant (adj) /ɪkˈstrævəɡənt/

Quá mức, quá độ 

Ex: It was extravagant, but I got a good deal. (Cũng hơi mắc, nhưng nó đáng giá.)

Extremist (n) ɪkˈstriːmɪst/

Người cực đoan, quá khích 

 Ex: Tom is an extremist. (Tom là một người mang tư tưởng cực đoan.)

Eye-opener (n) /ˈaɪ əʊəpənər/

Điều làm cho tỉnh ngộ, khai sáng 

Ex: Abrolhos —An Eye-Opener (Kìa, những chú chim cánh cụt nhỏ đang diễu hành!)

 Fair (n) /fer/

Hội chợ; đúng, hợp lý, công bằng

Ex: For fair without the fair within to hide: (Đối với hội chợ mà không có sự công bằng trong vòng ẩn:

Fairly (adv) /ˈferli/

Công bằng, không thiên vị 

Ex: It’s actually a fairly common picture. (Thực tế là một hình ảnh khá phổ biến.)

Faithful (adj) /ˈfeɪθfl/

Trung thành, chung thủy

Ex: perfection to faithful mankind (sự hoàn hảo cho người trung thành)

Famous (adj) /ˈfeɪməs/

Nổi tiếng, trứ danh 

Ex: I’ll be famous.

(Anh phải trở thành 1 người nổi tiếng.)

Fanatic (adj) /fəˈnætɪk/

Người cuồng tín

Ex: As a mindless fanatic. (Như một tên cuồng tín vô tri.)

Fantastic (adj) /fænˈtæstɪk/

Tuyệt vời, vô cùng tốt

Ex: It’s fantastic. “(” Rất đáng kinh ngạc “)

Far flung (adj) /ˌfɑːr ˈflʌŋ/

Xa rộng

Ex: Faced with extinction in the far- flung future… can humankind open a portal to a parallel universe? (Đối mặt với sự tuyệt chủng trong tương lai không xa… nhân loại có thể mở một cổng thông tin đến một vũ trụ song song?)

Fast (adj) /fæst/

Nhanh chóng, mau

Ex: Looks fast. (Có vẻ nhanh đấy.)

Fat (n) /fæt/

Chất béo; béo phì, thừa cân

Ex: Poor fat bastard. (Gã béo khốn khổ khốn nạn!)

Fatal (adj) /ˈfeɪtl/

Tiền định, không tránh được 

Tai hại, gây tai họa, chí mạng

Ex: It’s not fatal. (Không phải là đòn chí tử.)

Fate (n) /feɪt/

Định mệnh, số phận

Ex:  It’s fate (Là duyên phận)

Fatigue (n) /fəˈtiːɡ/

Sự mệt mỏi, mệt nhọc

Ex: Instead, stress and fatigue ruined his health. (Thay vì vậy, do làm việc căng thẳng và thiếu nghỉ ngơi, sức khỏe anh bị suy kiệt.)

Feasible (adj) /ˈfiːzəbl/

Khả thi, có thể thực hiện được

Ex: Sounds eminently feasible.

(Nghe khả thi lắm.)

Feeble (adj) /ˈfiːbl/

yếu đuối, nhu nhược

Ex: For reasons that are utterly stupid and feeble. (Vì các lý do cực kỳ ngớ ngẩn và yếu đuối.)

Ferry (n) /ˈferi/

Phà; chở bằng phà

Ex: Ninh Kieu ferry

(bến phà Ninh Kiều)

Fetch (v) /fetʃ/

Tìm về, đem về 

Đấm thụi, thọi

Ex: I’ll fetch you a blanket. (Ta sẽ lấy cho nàng môt cái chăn.)

Fiction (n) /ˈfɪkʃn/

Điều hư cấu, tưởng tượng 

Tiểu thuyết 

 Ex: Science fiction (Khoa học viễn tưởng)

Fill (v) /fɪl/

Làm đầy, nhồi đầy

Ex: Fill his coffers! (Lấp đầy kho bạc của hắn!)

Film (n) /fɪlm/

Phim ảnh

Ex: Infrared Film (Phim hồng ngoại

Fine (adj) /faɪn/

Tốt, khỏe

Ex: Everything’s fine. (Mọi thứ bình thường.)

Finis (n) /ˈfɪnɪʃ/

Sự kết liễu, phần kết thúc; hoàn thành, kết thúc 

Ex: Let’s finish this. (Dứt điểm chuyện này đi.)

Fire (n) /ˈfaɪər/

Lửa, ánh lửa; đốt cháy; sa thải

Ex: Fire now. (Khai hoả.)

Firm (n)  /fɜːrm/

Sãng, công ty; chắc chắn, vững chắc

Ex: The firm has since become a leading local firm delivering a full range of chartered accountancy services. (Công ty kể từ đó trở thành công ty hàng đầu trong nước cung cấp đầy đủ các dịch vụ kế toán vốn điều lệ.)

Fitting (adj) /ˈfɪtɪŋ/

Phù hợp, thích hợp

Ex: A fitting choice for our mad architect. (Lựa chọn hoàn hảo của ngài kiến trúc sư tâm thần.)

Flinch (v) /flɪntʃ/

Chùn bước, nao núng

Ex: Because I know you’ll flinch first. (Vì tôi biết cô không dễ chơi đâu.)

Flippant (adj) /ˈflɪpənt/

Suồng sã, nhả nhớt

Ex: Flippant, sarcastic, and unclean speech are also prevalent. (Thái độ hỗn láo, châm biếm và ăn nói tục tĩu cũng thường thấy.)

Flourish (n) /’flʌri∫/

Nét trang trí hoa mỹ, thịnh vượng, phát đạt

Ex: Superstitions also flourish in organized sport. (Óc mê tín cũng thịnh hành trong giới thể thao chuyên nghiệp.)

Fluke (n) /fluːk/

Con sán

Ex: Yeah, it’s just a fluke. (Đúng vậy, nó là một con sán.)

Fond (adj) /fɑːnd/

Yêu mến, yêu dấu

Ex: I bid you all a very fond farewell. (Tôi gửi đến các bạn lời chào tạm biệt thân ái)

 Forbid (v) /fərˈbɪd/

Cấm, ngăn cấm

Ex: God forbid I exude confidence and enjoy sex. (Chúa cấm tôi tiết lộ bí mật và hưởng lạc.)

Forcefully (adv) /ˈfɔːrsfəli/

Mạnh mẽ, sinh động 

Ex: He expresses this sense of personal betrayal forcefully in Ezekiel chapter 16. (Ngài miêu tả cảm giác bị phản bội một cách sống động trong sách Ê-xê-chi-ên chương 16.)

Formerly (Adv) /ˈfɔːrmərli/

Trước đây, thuở xưa 

Ex: Formerly, my conscience was insensitive. (Trước đây lương tâm tôi không bén nhạy.)

Fortunate (adj) /ˈfɔːrtʃənət/

may mắn, thuận lợi

Ex: The villagers were fortunate because they listened. (Những người dân làng này thật may mắn vì họ đã lắng nghe)

Fraction (n) /ˈfrækʃn/

Phần nhỏ, miếng nhỏ

Ex: FRACTION OF WHITE CELLS (RẤT NHỎ CỦA BẠCH CẦU)

Fracture (n) /’fræktʃə/

(Y học) sự gãy; chỗ gãy (xương)

Ex: It would fracture her timeline. (Nó sẽ làm đứt gãy dòng thời gian của cô ta.)

Fragile (adj) /ˈfrædʒl/

Dễ vỡ, yếu ớt

Ex: That’s fragile.

(Đồ dễ vỡ.)

Fraud (n) /frɔːd/

Sự gian lận, lừa dối

Ex: Fuck that, he’s a fraud. (Mặc mẹ thiên hạ, anh ta là kẻ lừa đảo.)

Freak (n) /friːk/

Quái vật, thứ dị thường; quái dị

Ex: Step off, freak. (Bước ra, đồ dị hợm.)

Freezing (adj) /ˈfriːzɪŋ/

Giá lạnh, rét mướt

Ex: I’m freezing. (Em chết cóng này.)

Frequently (adv) /ˈfriːkwəntli/

Thường xuyên

Ex: Your encoder is sending keyframes too frequently or not frequently enough. (Bộ mã hóa của bạn đang gửi khung hình chính quá thường xuyên hoặc không đủ thường xuyên.)

Frigid (adj) /ˈfrɪdʒɪd/

Giá lạnh, nhạt nhẽo 

Ex: You mean, like, frigid? (Anh muốn nói, như là, lãnh cảm?)

Frivolous (adj) /ˈfrɪvələs/

Phù phiếm, nhẹ dạ 

 Ex: Want to to drop a bad habit this frivolous. (Muốn để thả một thói quen xấu này hư không.)

Frosty (adj) /ˈfrɔːsti/

Băng giá, giá rét 

Ex: He would tell us stories like this: “One frosty morning I washed the steps leading to the official residence of the President of the Church. (Ông đã kể cho chúng tôi nghe những câu chuyện như sau: “Vào một sáng giá rét, cha rửa những bực thềm dẫn đến chỗ ở chính thức của Chủ Tịch của Giáo Hội.)

Fuddy-duddy (n) /ˈfʌdi dʌdi/

Người cổ hủ; cổ hủ, lỗi thời

Ex: Yeats, you old fuddy-duddy. (Là Yeats, ông già hủ lậu ạ)

Fulfillment (n) /fʊlˈfɪlmənt/

Hoàn chỉnh

Ex: Something about personal fulfillment. (Cái gì đó về chuyện hoàn thiện bản thân.)

Fun (n) /fʌn/

Sự vui đùa, niềm vui thích; vui vẻ

Ex: Y’all have fun. (Mọi người ăn cơm ngon miệng.)

 Function (n) /ˈfʌŋkʃn/

Chức năng; hoạt động, thực hiện chức năng

Ex: It is what makes you function; it is what makes every organism function. (Nó là những gì tạo nên các chức năng của bạn; tạo nên cácchức năng của mọi cơ quan trong cơ thể.)

Funny (adj) /ˈfʌni/

Buồn cười, hài hước

Ex: It’s funny.(Hài ước ghê.)

urious (adj) /ˈfjʊriəs/

Giận dữ, điên tiết

Ex:  Father will be furious. (Phụ thân sẽ rất tức giận)

Future (n) /ˈfjuːtʃər/

Tương lai

Ex: He was concerned about their future, their everlasting future. (Ngài quan tâm đến tương lai của họ tức là tương lai muôn đời của họ.)

Gain (n) /ɡeɪn/ 

lợi lộc, lợi ích; đạt được 

Ex: He had to gain your trust. (Anh ta buộc phải lấy lòng tin của cô.)

Garbage (n) /ˈɡɑːrbɪdʒ/

Rác rưởi 

Ex: Garbage truck? (Xe tải hốt rác?)

Garish (adj) /ˈɡerɪʃ/

Lòe loẹt, sặc sỡ 

 Ex: Well, it’s garish, ugly and smells like piss. (Chà, nó lòe loẹt, xấu xí và có mùi như nước tiểu vậy.)

Gather (v) /ˈɡæðər/

Tập hợp, tụ họp 

Hái, lượm

Ex: Urgent gather. (Tập hợp khẩn cấp.)

Gaudy (adj) /ˈɡɔːdi/

Lòe loẹt, cầu kỳ 

Ex: Rich, not gaudy. (Phong phú, không cầu kỳ.)

Gaunt (adj) /ɡɔːnt/

Hoang vắng, thê lương, buồn thảm 

Ex: The gaunt streets of the city were deserted at night. (Những con phố hoang vắng của thành phố vắng lặng vào ban đêm.)

Gender (n) /ˈdʒendər/

Giống, giới tính 

Ex: If your product varies by gender, submit the gender attribute. (Nếu sản phẩm của bạn có phân biệt giới tính thì hãy gửi thuộc tính gender [giới_tính].)

Generous (adj) /ˈdʒenərəs/

Rộng lượng, khoan thai

Ex: But the generous one has generous intentions, (Nhưng người hào hiệp có ý hào hiệp)

Genuine (adj) /ˈdʒenjuɪn/

Thành thật, chân thật

Ex: It’s genuine. (Là hàng thật.)

Gesture (n) /ˈdʒestʃər/

Điệu bộ, cử chỉ, động tác

Ex: Every gesture! (Từng cử chỉ!)

Get (v) /ɡet/

Có được, kiếm được, nhận được

EX: You get Austen, we get the gun bill. (Các vị có Austen, chúng tôi có dự luật súng.)

Glad (adj) /ɡlæd/

Vui lòng,sung sướng

Ex: I’m glad you’re safe. (Em mừng vì anh đã về an toàn.)

Glare (v) /ɡler/

Nhìn trừng trừng; cái nhìn, ánh nhìn giận dữ; 

Ánh sáng; chiếu sáng

Ex: I have no privacy, and they glare at me with their lifeless eyes. (Tôi chả có riêng tư, đã thế chúng trừng trừng nhìn tôi bằng đôi mắt vô hồn.)

Glimpse (n) /ɡlɪmps/

Cái nhìn lướt qua; nhìn thoáng qua

Ex: A glimpse of infection in Ahmedabad. (Một cái nhìn thoáng qua về sự lây nhiễm ở Ahmedabad.

Gloomy (adj) /ˈɡluːmi/

Tối tăm, u ám, ảm đạm

Ex: One Sunday after her self-evaluation, she began to feel gloomy and pessimistic. (Một ngày Chủ Nhật nọ sau khi tự đánh giá mình, chị bắt đầu cảm thấy buồn rầu và bi quan)

Glossy (adj) /ˈɡlɑːsi/

Bóng loáng, hào nhoáng

Ex: Glossy finishing (In xong bóng loáng)

Government (n) /ˈɡʌvərnmənt/ 

Sự cai trị, thống trị 

Chính phủ, chính quyền 

Ex: The government is spending more, or the government will lower taxes. (Chính phủ chi tiêu thoáng hơn, hoặc chính phủ giảm thuế.)

Grab (n) /ɡræb/

Sự chộp, túm lấy; vồ, giật 

Ex: Grab it, grab it, grab it! (Túm lấy, túm lấy!)

Gracious (adj) /ˈɡreɪʃəs/

Hòa nhã, lịch thiệp 

Ex: Margaret is a gracious hostess. (Margaret là một người chủ tiệc tốt bụng.)

Great (adj) /ɡreɪt/

To lớn, vĩ đại

Ex: The great, great Corbett with a pig. (Corbett vĩ đại với một con heo.)

Gregarious (adj) /ɡrɪˈɡeriəs/

Thích đàn đúm, giao du

Ex: Italians are known for being warm, hospitable, and gregarious. (Người Ý được biết đến là thân thiện, hiếu khách và hòa đồng.)

Grief (n) /ɡriːf/

Nỗi sầu khổ

Ex: A smoldering grief. (Một sự âm ỉ trong khổ đau.)

Grim (adj) /ɡrɪm/

Dữ tợn, nhẫn tâm

Ex: These are grim economic times, fellow TEDsters, grim economic times indeed. (Đây là giai đoạn ảm đạm của nền kinh tế thưa quý vị, thật là ảm đạm.)

Grouse (n) /ɡraʊs/

Sự càu nhàu; cằn nhằn, càu nhàu, gà gô

Ex: It was probably a spruce grouse. (Nó có thể là con gà gô.)

Gruesome (adj) /ˈɡruːsəm/

Khủng khiếp, kinh khủng

Ex: A bit gruesome for my taste. (Có hơi ghê tởm so với khẩu vị của ta.)

Grumble (n) /ˈɡrʌmbl/

Sự càu nhàu, cằn nhằn; càu nhàu

Ex: Or do we grumble when such an opportunity arises? (Hay là chúng ta cằn nhằn khi những cơ hội như thế đến với chúng ta?)

Guarantee (n) /ˌɡærənˈtiː/

Sự bảo đảm, cam đoan, bảo lãnh; hứa chắc chắn, cam đoan, bảo đảm

Ex: You guarantee that? (Mày dám cam đoan…)

Guard (n) /ɡɑːrd/

Sự đề phòng; bảo vệ, canh giữ

Ex: This is often the guard that defends the opponents’ shooting guard. (Thông thường thì bên bảo vệ sẽ dụ cho đối phương bắn.)

Guilt (n) /ɡɪlt/

Tội lỗi

Ex: Guilt fades quickly. (Cảm giác tội lỗi biến mất nhanh.)

Guiltless (adj) /ˈɡɪltləs/

Không phạm tội, không biết tí gì, không có tí nào

Ex: Blameless definition, free from or not deserving blame; guiltless: a Blameless child Blameless definition, free from or not deserving blame; guiltless: a Blameless child (Định nghĩa không đáng trách, không có lỗi hoặc không đáng trách; vô tội: một đứa trẻ vô tội)

Hallucination (n) /həˌluːsɪˈneɪʃn/

Ảo giác

Ex: Auditory hallucination shows further brain degeneration. (Các ảo giác về mặt thính giác cho thấy mức độ thoái hóa của não)

Có Lẽ Bạn Sẽ Cần: Cách học từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc

2. Link download 1000 từ tiếng Anh thông dụng cho người mất gốc

Để thuận tiện hơn trong việc học từ vựng, bạn có thể tải file PDF tổng hợp 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng về máy. Link download truy cập tại đây.

3. Tại sao phải học ít nhất 1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản?

Tại sao phải người bị mất gốc phải học ít nhất 1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản? Đây là câu hỏi được khá nhiều người đặt ra. Dưới đây sẽ là một số lý do mà bạn nên học và nắm ít nhất 1000 từ vựng tiếng Anh:

  • 1000 từ vựng là nền tảng để người mất gốc có thể hiểu được các văn bản tiếng Anh cơ bản.
  • 1000 từ vựng là cơ sở để người mất gốc học tiếp các từ vựng nâng cao hơn.
  • 1000 từ vựng là số lượng từ vựng phù hợp với người mới bắt đầu học lại tiếng Anh

Tham Khảo Thêm: Cách luyện nghe tiếng Anh cho người mất gốc

4. Bài tập ghi nhớ 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng cho người mất gốc

Để củng cố và ghi nhớ 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng cho người mất gốc đã học, bạn hãy hoàn thành một số câu sau bằng cách chọn một trong hai từ ở dấu ngoặc:

1. This job is too _______ (stressed-out/stressful).

2. There’s a lot of work, but I can ________ (deal/handle) it.

3. I was ________ (hired/heard) last month.

4. They ________ (fired/failed) two of my co-workers, and I’m afraid I might be next.

5. I work _________ (at/in) sales.

6. My __________ (commute/communion) (= the time it takes me to get to work) isn’t so bad.

7. The company has a reputation for treating their __________ (employees/employed) well.

8. I usually don’t eat in the __________ (lunchroom/lunch-zone). I go out to eat.

9. The dress __________ (code/cut) is casual.

10. I’m thinking about __________ (quitting/stopping) my job.

Xem đáp án

1. Stressful

2. Handle

3. Hired

4. Fired

5. At

6. Communion

7. Employees well

8. Lunchroom

9. Dress code

10. Stopping

Trên đây là phần tổng hợp 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng cho người mất gốcJaxtina đề xuất cho bạn. Các từ vựng đã đi kèm từ loại, cách phát âm, ý nghĩa cùng ví dụ cụ thể. Ngoài ra, Jaxtina còn cung cấp cho bạn link pdf để download 1000 từ. Hy vọng nó sẽ giúp ích cho bạn trong việc học từ vựng và chinh phục tiếng Anh.

Các Bài Viết Hữu Ích Khác:

5/5 - (1 bình chọn)
Để lại bình luận