Menu

Danh từ trong Tiếng Anh: Khái niệm, phân loại và cách dùng

Danh từ trong Tiếng Anh là gì? Danh từ thường nằm ở vị trí nào trong câu? Có bao nhiêu loại danh từ Tiếng Anh ? Cách dùng như thế nào? Hãy theo dõi bài học Tiếng Anh sau đây của Jaxtina để tìm được câu trả lời nhé!

Đừng Bỏ Qua: Ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản

1. Danh từ Tiếng Anh là gì?

Danh từ là loại từ Tiếng Anh được dùng để gọi tên sự vật. Sự vật này có thể là con người, con vật, đồ vật, các hiện tượng, khái niệm, địa điểm.

Ví dụ:

  • Danh từ chỉ người trong tiếng Anh: mother (mẹ), friend (bạn), actor (diễn viên), politician (chính trị gia),…
  • Danh từ chỉ con vật: lion (sư tử), snake (con rắn), horse (con ngựa), bee (ong),…
  • Danh từ chỉ vật trong tiếng Anh: chair (ghế), pen (bút), phone (điện thoại), camera (máy ảnh),…
  • Danh từ chỉ hiện tượng: thunder (sấm sét), snow (tuyết), drought (hạn hán), eruption (núi lửa phun trào),…
  • Danh từ chỉ địa điểm: museum (bảo tàng), library (thư viện), stadium (sân vận động), supermarket (siêu thị),…
  • Danh từ chỉ khái niệm: success (thành công), freedom (tự do), patience (kiên nhẫn), courage (can đảm),…
Danh từ trong Tiếng Anh

Danh từ trong Tiếng Anh

Tìm Hiểu Thêm: Cụm danh từ Tiếng Anh

2. Vị trí của danh từ Tiếng Anh trong câu

Danh từ được sử dụng rất phổ biến trong Tiếng Anh. Vì vậy, bạn cần nắm được vị trí của danh từ trong câu để sử dụng chính xác nhất.

Vị trí Cấu trúc Ví dụ
Đứng sau mạo từ a/ an/ the. Có thể chèn thêm tính từ vào giữa mạo từ và danh từ. Mạo từ + (adj) + N

– A book (một quyển sách cũ)

– The sunset (hoàng hôn)

Đứng sau tính từ sở hữu (TTSH): my, your, his, her, its, our, their.

Có thể thêm tính từ vào giữa TTSH và Danh từ để bổ nghĩa cho danh từ.

TTSH + (adj) + N

– His dog (chú chó của anh ấy)

– Our new house (ngôi nhà mới của chúng tôi)

Đứng sau từ chỉ số lượng (lượng từ): little, some, any, many, all… Lượng từ + N

– Many students (nhiều học sinh)

– Some interesting books (một vài cuốn sách thú vị)

– All the chairs (tất cả những chiếc ghế)

Đứng sau giới từ trong Tiếng Anh: in, on, at, under, with,… Giới từ + N

– The keys are on the table. (Các chìa khóa đang nằm ở trên bàn.)

– She lives in a big city. (Cô ấy sống ở một thành phố lớn.)

Đứng sau từ hạn định: this, that, these, those, both, all,… Từ hạn định + N

– These beautiful flowers (những bông hoa đẹp này)

– Those annoying noises (những tiếng ồn phiền toái đó)

3. Chức năng của danh từ trong Tiếng Anh

3.1 Làm chủ ngữ

Danh từ có thể đóng vai trò làm chủ ngữ trong câu. Lúc này danh từ đóng vai trò là trung tâm của câu, là người hoặc vật thực hiện hành động.

Ví dụ:

  • Children play in the park. (Những trẻ em chơi ở trong công viên.)
  • My sister sings beautifully. (Chị gái tôi hát đẹp.)

3.2 Làm tân ngữ

Danh từ có thể đóng vai trò tân ngữ của động từ trong câu. Tân ngữ là người hoặc vật bị tác động trực tiếp hoặc gián tiếp bởi động từ. Có hai loại tân ngữ chính là trực tiếp và gián tiếp:

  • Tân ngữ trực tiếp: Chịu tác động trực tiếp của động từ. Ví dụ: She bought a new dress.
  • Tân ngữ gián tiếp: Không chịu sự tác động trực tiếp của động từ. Ví dụ: She gave her friend a book.

3.3 Bổ ngữ cho chủ ngữ

Danh từ trong Tiếng Anh có thể đóng vai trò bổ ngữ cho chủ ngữ trong câu. Lúc này, danh từ thường xuất hiện sau các động từ “tobe” (am, is, are, was, were) hoặc các động từ liên kết như “become”, “feel”, “seem”,… Với vai trò này, danh từ thường đóng vai trò miêu tả chủ ngữ.

Ví dụ:

  • The flowers became a beautiful bouquet.
  • Tom is an experienced chef.

3.4 Bổ ngữ cho tân ngữ

Danh từ Tiếng Anh có thể đóng vai trò bổ ngữ cho tân ngữ. Vai trò này thường xuất hiện trong một số câu chứa các động từ như: appoint, call, consider, declare, elect, make, name, recognize. Vai trò của danh từ làm bổ ngữ là để miêu tả, bổ sung thông tin về tân ngữ.

Ví dụ:

  • The committee appointed her chairperson.
  • They named the baby Emily.
danh từ Tiếng Anh

Các chức năng của danh từ Tiếng Anh

4. Các loại danh từ trong Tiếng Anh

4.1 Phân loại theo số lượng

Khi phân loại theo số lượng, danh từ sẽ gồm 2 loại là danh từ số ít và danh từ số nhiều. Trong đó:

  • Danh từ số ít: Là danh từ đếm được và đơn vị số đếm là 1. Ví dụ: cat, book, car, house,…
  • Danh từ số nhiều: Là danh từ đếm được và có đơn vị số đếm từ 2 trở lên. Ví dụ: pencils, dogs, teachers,…
Danh từ trong Tiếng Anh

Phân loại danh từ theo số lượng

4.2 Phân loại theo cách đếm

Theo cách đếm, trong Tiếng Anh sẽ có 2 loại danh từ là danh từ đếm được và không đếm được. Trong đó:

Danh từ đếm được: Danh từ có thể đếm được bằng số và thể hiện bằng số lượng cụ thể. Ví dụ: two dogs (hai con chó), three chairs (3 cái ghế), nine books (9 quyển sách),…

Danh từ không đếm được: Danh từ không thể được đong đếm bằng số lượng và không thể thêm số đếm vào trước đó. Ví dụ: experience (kinh nghiệm), knowledge (kiến thức), information (thông tin), music (âm nhạc), love (tình yêu),…

các loại danh từ trong tiếng anh

Phân loại danh từ trong Tiếng Anh theo cách đếm

Tìm Hiểu Chi Tiết: Các danh từ không đếm được thường gặp

4.3 Phân loại theo đặc điểm

Danh từ cụ thể (Concrete Nouns): Danh từ dùng để chỉ con người, sự vật, hay hiện tượng tồn tại dưới dạng vật chất, mà chúng ta có thể nhìn thấy, sờ thấy, và cảm nhận được thông qua các giác quan. Ví dụ: Cat (con mèo), tree (cây), car (xe hơi), house (ngôi nhà),…

Danh từ trừu tượng (Abstract Nouns): Danh từ dùng để chỉ những ý tưởng, tình cảm, trạng thái không thể nhìn thấy mà chỉ có thể cảm nhận và hiểu qua tâm trí, cảm xúc. Ví dụ: hope (sự hy vọng), courage (sự dũng cảm), knowledge (kiến thức),…

Danh từ trong Tiếng Anh

Phân loại danh từ Tiếng Anh theo đặc điểm

4.4 Phân loại theo ý nghĩa

Danh từ chung: Danh từ được sử dụng để chỉ các sự vật, hiện tượng nói chung xung quanh chúng ta. Ví dụ: animal (động vật), country (đất nước), city (thành phố),…

Danh từ riêng: Danh từ được dùng để chỉ tên riêng của một người, sự vật, hiện tượng,… Ví dụ: China (Trung Quốc), Mount Everest (núi Everest),….

những danh từ trong tiếng anh

Phân loại danh từ theo ý nghĩa

4.5 Phân loại theo yếu tố cấu thành

Danh từ đơn: Danh từ chỉ bao gồm 1 từ duy nhất. Ví dụ: cat (mèo), dog (con chó), house (ngôi nhà), room (căn phòng),…

Danh từ ghép: Danh từ bao gồm 2 hay nhiều từ kết hợp lại với nhau. Ví dụ: swimming pool (bể bơi), schoolbag (cặp sách),…

Danh từ trong Tiếng Anh

Phân loại danh từ theo yếu tố cấu thành

5. Cách nhận biết danh từ trong Tiếng Anh

Một cách xác định danh từ Tiếng Anh được sử dụng rộng rãi là dựa vào đuôi của từ. Sau đây là một số đuôi danh từ thường thấy trong Tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo:

  • / -tion: organization, communication, completion, aspiration…
  • / -sion: television, expansion, decision, cohesion…
  • / -er: teacher, singer, dancer, writer…
  • / -or: actor, editor, supervisor, counselor…
  • / -ee: trainee, retiree, refugee, interviewee…
  • / -eer: volunteer, pioneer, engineer, mountaineer…
  • / -ist: pianist, therapist, scientist, artist…
  • / -ness: kindness, darkness, happiness, sadness…
  • / -ship: friendship, leadership, internship, scholarship…
  • / -ment: development, improvement, excitement, enjoyment…
  • / -ics: economics, statistics, ethics, politics…
  • / -ence: influence, confidence, excellence, competence…
  • / -ance: importance, resistance, performance, guidance…
  • / -dom: kingdom, freedom, wisdom, random…
  • / -ture: literature, architecture, sculpture, adventure…
  • / -ism: criticism, optimism, tourism, idealism…
  • / -ty/ity: ability, curiosity, humility, responsibility…
  • / -cy: privacy, accuracy, efficiency, urgency…
  • / -phy: geography, philosophy, telephony, biophysics…
  • / -logy: psychology, biology, geology, sociology…
  • / -an/ian: American, musician, historian, mathematician…
  • / -ette: cigarette, kitchenette, cassette, diskette…
  • / -itude: gratitude, attitude, fortitude, longitude…
  • / -age: carriage, mileage, usage, message…
  • / -th: month, length, strength, width…
  • / -ry/try: bakery, confectionery, jewelry, industry…

Trường hợp ngoại lệ:

  • / -al: approval, proposal, refusal, professional…
  • / -ive: initiative, objective, narrative, sensitive…
  • / -ic: mechanic, artistic, historic, heroic…

6. Bài tập về danh từ trong Tiếng Anh

Bài tập 1: Xác định các danh từ trong các câu sau:

  1. The black cat crossed the busy street.
  2. The students are enthusiastic participants in the upcoming science fair..
  3. His main interest is reading mystery novels..
  4. The old oak tree stood tall in the middle of the park.
  5. My team members are skilled athletes in various sports.
  6. Her team celebrated their victory with a big party.
  7. Ciara loves reading romantic novels.
  8. The children played in the playground.
  9. The company’s CEO announced a new product launch.
  10. The blue sky was clear and beautiful.
Xem đáp án
  1. The black cat crossed the busy street. (cat, street)
  2. The students are enthusiastic participants in the upcoming science fair. (students, participants, science fair)
  3. His main interest is reading mystery novels. (interest, novels)
  4. The old oak tree stood tall in the middle of the park. (tree, park)
  5. My team members are skilled athletes in various sports. (members, athletes, sports)
  6. Her team celebrated their victory with a big party. (team, victory, party)
  7. Ciara loves reading romantic novels. (Ciara, novels)
  8. The children played in the playground. (children, playground)
  9. The company’s CEO announced a new product launch. (CEO, company, product launch)
  10. The blue sky was clear and beautiful. (sky)

Bài tập 2: Sắp xếp các từ bên dưới để tạo thành các câu chính xác.

  1. just / bought / a / beautiful / I / painting / local artist / from / a .
  2. studying / are / for / important exams / The / diligently / students .
  3. football match / our team / The / won / yesterday / an important .
  4. studying / The / is / diligently / girl / for / her exams .
  5. The / prepare / team / is / for / upcoming / the / tournament / soccer .
  6. big / has / company / a / my father / construction / started .
  7. a / The / rescued / firefighter / kitten / from / the tree .
  8. reading / loves / adventurous / She / novels / fantasy and .
  9. The / grew / sunflowers / in / their / backyard / family .
  10. won / prestigious award / for / his / scientist / the / research.
Xem đáp án
  1. I just bought a beautiful painting from a local artist.
  2. The students are diligently studying for important exams.
  3. Our team won an important football match yesterday.
  4. The girl is diligently studying for her exams.
  5. The team is preparing for the upcoming soccer tournament.
  6. My father has started a big construction company.
  7. The firefighter rescued a kitten from the tree.
  8. She loves reading adventurous fantasy novels.
  9. The family grew sunflowers in their backyard.
  10. The scientist won a prestigious award for his research.

Bài viết trên đã tổng hợp đến bạn các thông tin có liên quan đến danh từ trong Tiếng Anh. Jaxtina English Center hy vọng bài viết này sẽ hữu ích và giúp bạn nắm vững được các kiến thức liên quan đến danh từ. Hãy theo dõi bài viết tiếp theo trên website của chúng tôi để biết thêm các kiến thức hay ho về Tiếng Anh nhé!

Bài Viết Hữu Ích:

Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".

Hãy đánh giá!
Để lại bình luận