Menu

Cách nhận biết Danh từ, Động từ, Tính từ, Trạng từ và Giới Từ

Một trong những bước cơ bản và quan trọng nhất trong quá trình học tiếng Anh đó là cách phân biệt các loại từ trong tiếng anh bao gồm: Danh từ, Động từ, Tính từ, Trạng từ và Giới từ. Việc phân biệt chúng một cách rõ ràng và chính xác giúp bạn rất nhiều trong quá trình học và làm bài thi, vì vậy bạn không nên bỏ qua bước này nhé.

Trong bài viết này, Jaxtina sẽ cùng bạn tìm hiểu kỹ hơn về cách nhận biết Danh từ, Động từ, Tính từ, Trạng từ và Giới từ. Hãy cùng đến với loại từ đầu tiên:

1. Cách nhận biết Danh từ (Nouns)

Chức năng Vị trí trong câu

Danh từ là những từ chỉ người, sự vật, hoặc nơi chốn.

Example:
Nouns (các danh từ): girl, shop, …
They want to hire a girl to be a receptionist in their shop.
(Họ muốn thuê một cô gái làm tiếp tân cho cửa hàng.)

* Lưu ý: “They” là đại từ (pronoun)

– Đứng sau tobe: I am a teacher.

– Đứng sau tính từ: a nice house

– Đứng đầu câu làm chủ ngữ: Cats are cute.

– Đứng sau a/an, the, this, that, these, those…

– Đứng sau tính từ sở hữu: my, your, his, her, their, …

– Đứng sau many, a lot of/ lots of, plenty of, …

– Dấu hiệu nhận biết: Thường có hậu tố là:

tion: nation, education, instruction…

sion: question, television, impression …

ment: pavement, movement, 

ce: difference, independence, peace…

ness: kindness, friendliness…

y: beauty, democracy, army…

er/or: động từ+ er/or thành danh từ chỉ người: worker, driver, swimmer, runner, player, visitor,…

>>>> Đừng Bỏ Lỡ: Cách debate bằng tiếng anh | Anh ngữ Jaxtina

2. Cách nhận biết Động từ (Verbs)

Chức năng Vị trí trong câu

 

Động từ là những từ dùng để chỉ hành động hoặc làm từ nối.

Example:

He practices hard to be a successful athlete.
(Anh ấy tập luyện chăm chỉ để trở thành một vận động viên xuất sắc.)

– practice: chỉ hành động (action)

– be: từ nối (linking word)

– Đứng sau chủ ngữ: I love my mother.

– Đứng sau các trạng từ tần suất (never, often, sometimes, usually, …): I usually go to school by bus.

>>>> Có Thể Bạn Quan Tâm: Luyện nghe tiếng Anh bằng phương pháp Dictation

3. Cách nhận biết Tính từ (Adjectives)

Chức năng Vị trí trong câu

Tính từ dùng để bổ nghĩa cho Danh từ, Đại từ.

Example:

Jane is a beautiful girl.
(Jane là một cô gái đẹp.)

Tính từ “beautiful” bổ nghĩa cho danh từ “girl”.

– Đứng trước danh từ: beautiful girl, lovely hat 

– Đứng sau to be: I am thin.

– Đứng sau động từ chỉ cảm xúc : feel, look, become, get, turn, seem, sound, hear…: She feels tired.

– Đứng sau các từ: something, someone, anything, anyone: Is there anything new?

– Đứng sau keep/ make: Let’s keep our class clean.

– Dấu hiệu nhận biết: Thường có hậu tố (đuôi) là:

al: national, cultural…

ful: beautiful, careful, useful, peaceful…

ive: active, attractive, impressive……..

able: comfortable, miserable…

ous: dangerous, serious, humorous, continuous, famous…

cult: difficult…

ish: selfish, childish…

ed: bored, interested, excited…

y: danh từ + Y thành tính từ : daily, monthly, friendly, healthy…

>>>> Tìm Hiểu Thêm: Mẹo Để Học Thuộc Bảng Động Từ Bất Quy Tắc

4. Cách nhận biết Trạng từ (Adverbs)

Chức năng Vị trí trong câu

Bổ nghĩa cho động từ, tính từ, trạng từ.

Example: quickly, very,…

She quickly climbed up the mountain to chase her friends.
(Cô ấy leo thật nhanh để đuổi kịp bạn.)

She is very hard-working.
(Cô ấy rất chăm chỉ.)

– Đứng sau động từ thường hoặc cuối câu: She runs quickly.

– Đứng sau tân ngữ: She speaks Vietnamese fluently.

– Đôi khi ta thấy trạng từ đứng đầu câu hoặc trước động từ nhằm nhấn mạnh ý câu hoặc chủ ngữ: Suddenly, the policeman appeared and caught him.

– Giữa trợ động từ và động từ thường: Jane has significantly improved her Vietnamese. 

 

5. Cách nhận biết Giới từ (Prepositions)

Chức năng Vị trí trong câu

Giới từ dùng để chỉ ra mối quan hệ của các từ trong câu, tiêu biểu như chỉ vị trí hoặc thời gian.

Example: to, by, around, at, on, in

She is going to come in around 10 minutes.
(Tầm khoảng 10 phút nữa là cô ấy đến).

– Sau tobe: He is in the class.

– Trước danh từ: She is at home.

– Sau động từ hoặc tính từ: I am afraid of spiders.

Hãy cùng làm một số bài luyện tập dưới đây để củng cố kiến thức nhé!

Practice 1

Identify parts of speech of the bold words in the sentences below. (Xác định loại từ của các từ in đậm trong câu dưới đây.)

John is in his office because it rains heavily.
+ Noun:
+ Verb:
+ Adverb:
+ Preposition:

 

Xem đáp án

  • Noun: office
  • Verb: rains
  • Adverb: heavily
  • Preposition: in

 

Practice 2

Identify parts of speech of the following words. (Xác định loại từ của các từ trong khung dưới đây.)

privacy
fatten
faithful
effective
impressive
authorship
persuade
well
understandable
of
absolutely
by
internship
project
imagine
uncomfortably
with

 

Nouns Verbs Adjectives  Adverbs Prepositions

 

Xem đáp án

  • Đáp án bài loại từ

 

Practice 3

Choose the correct words to complete the sentences. (Chọn từ đúng trong ngoặc để hoàn thành câu.)

  1. Jane (thorough / thoroughly) prepared for her next performance.
  2. Lora did an (excellently / excellent) performance yesterday.
  3. John drove (fast / fastly) leading to an accident.
  4. She remembered turning (off / up) the lights before leaving.
  5. They are finding a potential (represent / representative) for the new product.

 

Xem đáp án

  1. thoroughly (adv): một cách kỹ lưỡng
    Vì đứng trước bổ nghĩa cho động từ “prepared” nên ta chọn trạng từ “thoroughly”.
    Jane thoroughly prepared for her next performance.
    Dịch nghĩa “Jane chuẩn bị rất kỹ lưỡng cho buổi biểu diễn tới”.
  2. excellent (adj): xuất sắc
    Vị trí đứng sau mạo từ “an” và trước danh từ “performance”, ta chọn tính từ “excellent”.
    Lora did an excellent performance yesterday.
    Dịch nghĩa “Hôm qua Lora đã có một buổi trình diễn xuất sắc”.
  3. fast (adv): nhanh
    Vị trí bổ nghĩa cho động từ “drive” nên ta chọn trạng từ “fast”, “fast” vừa là tính từ, vừa là trạng từ, trong câu trên “fast” đóng vai trò làm trạng từ.
    John drove fast leading to an accident.
    Dịch nghĩa “John lái xe nhanh dẫn đến tai nạn”.
  4. off (prep): ta được phrasal verb “turn off” nghĩa là tắt
    She remembered turning off the lights before leaving.
    Dịch nghĩa “Cô ấy nhớ là đã tắt đèn trước khi rời đi”.
  5. representative (n): người đại diện
    “potential” là tính từ, đi sau tính từ là một danh từ, vì thế ta chọn “representative”.
    They are finding a potential representative for the new product.
    Dịch nghĩa “Họ đang tìm một người đại diện tiềm năng cho sản phẩm mới”. 

 

Như vậy, các bạn vừa cùng Jaxtina tìm hiểu về cách nhận biết Danh từ, Động từ, Tính từ, Trạng từ và Giới từ cũng như làm một số bài luyện tập. Hy vọng bài viết có thể giúp bạn phân biệt các loại từ trong tiếng Anh một cách dễ dàng. Và đừng quên học tiếng Anh hàng ngày để sớm thành công trong việc học tiếng Anh nhé.

Nếu có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến việc học tiếng Anh thì đừng ngần ngại liên hệ hotline hoặc đến cơ sở gần nhất của Jaxtina để được tư vấn ngay lập tức. 

Chúc bạn học tốt!

(Nguồn tham khảo: Collins Skills for the TOEIC Test Listening and Reading)

>>>> Xem Ngay: Podcast là gì? Điểm danh 8 kênh Podcast nổi tiếng nâng trình tiếng Anh

4.1/5 - (7 bình chọn)
Để lại bình luận