Menu

Cụm danh từ Tiếng Anh là gì? Cách thành lập và bài tập

Cụm danh từ Tiếng Anh gì? Giữ vai trò gì trong Tiếng Anh? Làm thế nào để tạo nên cụm danh từ? Hãy cùng Jaxtina English Center khám phá chi tiết lời giải cho các câu hỏi này thông qua nội dung bài học Tiếng Anh sau đây nhé!

Tư Vấn: Ôn luyện Tiếng Anh cơ bản

1. Cụm danh từ Tiếng Anh (noun phrase) là gì?

Cụm danh từ trong Tiếng Anh (noun phrase) là một loại từ ghép bao gồm 1 cụm từ một danh từ chính (head) và các thành phần bổ nghĩa (modifiers) xung quanh. Trong đó, Modifiers được sử dụng để mô tả, xác định hoặc làm cho head thêm chi tiết.

Cấu tạo của cụm danh từ noun phrase là: Premodifiers + Head + Post-modifiers

Ví dụ:

  • “An adventurous explorer”: Ở đây, “explorer” là danh từ chính, trong khi “an” và “adventurous” là các modifiers cung cấp thông tin bổ sung về danh từ chính.
  • “The ancient stone castle on the hill”: Trong cụm danh từ này, “castle” là danh từ chính, còn “the,” “ancient,” “stone,” và “on the hill” là các modifiers mô tả chi tiết về lâu đài.
Cụm danh từ Tiếng Anh

Cụm danh từ trong Tiếng Anh

Tìm Hiểu Thêm: Các danh từ không đếm được thường gặp

2. Cách thành lập cụm danh từ Tiếng Anh

Để thành lập các cụm danh từ, ngoài cách thêm mạo từ a, an, the vào trước danh từ, bạn có thể áp dụng các cách sau đây:

cụm danh từ trong tiếng anh

Cách thành lập cụm danh từ trong Tiếng Anh

2.1 Cách 1: Cụm danh từ = danh từ + cụm giới từ

Ví dụ:

  • The city with stunning architecture attracts many tourists. (Thành phố với kiến trúc tuyệt vời thu hút nhiều du khách.)
  • A restaurant with a beautiful view is ideal for a romantic dinner. (Một nhà hàng với tầm nhìn đẹp là lựa chọn lý tưởng cho bữa tối lãng mạn.)

2.2 Cách 2: Cụm danh từ = danh từ + mệnh đề quá khứ phân từ

Ví dụ:

  • The movie watched last night was surprisingly good. (Bộ phim xem tối qua hay đến không ngờ.)
  • The book read during the summer vacation was thought-provoking. (Cuốn sách đọc trong kỳ nghỉ mùa hè thật đáng suy ngẫm.)

2.3 Cách 3: Cụm danh từ = danh từ + mệnh đề hiện tại phân từ (-ing)

Ví dụ:

  • The children playing in the garden look joyful. (Những đứa trẻ đang chơi trong khu vườn trông rất vui vẻ.)
  • The students studying in the library seem focused. (Những sinh viên đang học trong thư viện dường như rất tập trung.)

2.4 Cách 4: Cụm danh từ = danh từ + to + mệnh đề nguyên thể

Ví dụ:

  • The plan to renovate the old building is underway. (Kế hoạch cải tạo tòa nhà cũ đang được thực hiện.)
  • The decision to change careers was a difficult one. (Quyết định thay đổi sự nghiệp là một quyết định khó khăn.)

3. Tổng hợp những cụm danh từ Tiếng Anh thông dụng

Sau đây là bảng tổng hợp các cụm danh từ thông dụng trong Tiếng Anh:

Cụm Danh Từ Nghĩa Tiếng Việt
A cause of Nguyên do của cái gì
Address of Địa chỉ của ai
Awareness of Ý thức về điều gì
Exhibition of Triển lãm cái gì
A photograph of Bức ảnh của ai/cái gì
Advantage of Điểm cộng của điều gì
Experience of Kinh nghiệm trong việc gì
Fear of Nỗi sợ về điều gì
Knowledge of Hiểu biết về điều gì
Member of Thành viên của cái gì
Possibility of Khả năng việc gì xảy ra
Habit of Thói quen làm gì
Love of Tình yêu dành cho điều gì
Memory of Trí nhớ về điều gì
Problem of Vấn đề của ai
Arguments with Tranh luận với ai
Concern with Lo lắng về điều gì
Connection with Mối liên hệ với điều gì
Contact with Liên lạc với ai
Dealings with Việc làm ăn với ai
Difficulty with Khó khăn khi làm gì
Link with Liên hệ với điều gì
Difficulty in Khó khăn khi làm gì
Experience in Kinh nghiệm làm việc gì
Growth in Tăng trưởng ở đâu
Interest in Sự quan tâm tới điều gì
Lesson in Bài học về điều gì
Participation in Sự tham gia vào cái gì
Place in Vị trí ở đâu
Success in Thành công khi làm gì
Access to Sự tiếp cận với cái gì
Addiction to Nghiện cái gì
Attitude to Thái độ về việc gì
An invitation to Lời mời tới đâu
Approach to Cách giải quyết việc gì
Contribution to Đóng góp cho cái gì
Damage to Tổn hại tới ai/cái gì
Dedication to Sự cống hiến cho việc gì
Desire to Khao khát muốn làm gì
Reaction to Phản ứng với điều gì
Relevance to Sự liên quan tới ai
Resistance to Sự kháng cự lại cái gì
Solution to Giải pháp cho điều gì
Threat to Mối đe dọa đối với ai
Visit to Chuyến thăm tới đâu
Response to Lời đáp lại với điều gì
Need for Sự cần có cái gì
Recipe for Công thức để làm cái gì
Reputation for Tiếng tăm về điều gì
Respect for Sự tôn trọng dành cho ai
Responsibility for Trách nghiệm với điều gì
Room for Khoảng không gian cho cái gì
Search for Cuộc tìm kiếm cái gì
Talent for Tài năng về mảng gì
A check for Tấm séc trị giá bao nhiêu
Reason for Lý do cho điều gì
Admiration for Ngưỡng mộ dành cho ai
Advertisement for Quảng cáo cho cái gì
Approval for Sự chấp thuận việc gì
Arguments for Lý lẽ ủng hộ cái gì
Bid for Sự đấu giá cho cái gì
Cure for Thuốc giải cho cái gì
Agreement about Sự đồng ý về điều gì
Anxiety about Sự lo âu về điều gì
Concern about Sự lo lắng về điều gì
Confusion about Sự lăn lộn về điều gì
Debate about Tranh luận về điều gì
Decision about Quyết định về điều gì
Information about Thông tin về điều gì
Story about Câu chuyện về cái gì
Break down Bị hư hỏng về cái gì
Cool down Làm mát về cái gì
Cut down Cắt giảm cái gì đó
Go down Giảm, đi xuống cái gì đó
Let someone down Làm cho ai đó thất vọng
Put someone down Hạ thấp ai đó
Settle down Ổn định cuộc sống tại một nơi nào đó
Break up with someone Chia tay, cắt đứt quan hệ tình cảm với ai đó
Bring someone up Nuôi nấng
Brush up on something Ôn lại
Catch up with someone Theo kịp ai đó
Clean something up Lau chùi, dọn dẹp cái gì
Come up with Nghĩ ra điều gì đó
Cook up a story Bịa đặt ra một câu chuyện
Dress up Ăn mặc đẹp
End up Có kết cục
Get up Thức dậy
Go up Đi lên, tăng lên
Grow up Lớn lên
Give up something Từ bỏ cái gì đó
Keep up something Hãy tiếp tục phát huy điều gì đó
Look something up Tra nghĩa của từ gì đó
Look up to someone Kính trọng, ngưỡng mộ

4. Cách dùng cụm danh từ trong cấu trúc câu

Cụm danh từ có thể đóng nhiều vai trò trong câu. Sau đây là bảng tổng hợp các vai trò của cụm danh từ Tiếng Anh mà bạn cần nắm vững:

Vai trò Ví dụ
Chủ ngữ The team of experienced scientists conducted groundbreaking research in the field of renewable energy. (Đội ngũ các nhà khoa học giàu kinh nghiệm đã thực hiện nghiên cứu mang tính đột phá trong lĩnh vực năng lượng tái tạo.)
Tân ngữ The students in my class awarded the dedicated teacher with a surprise party. (Các học sinh trong lớp tôi đã tặng thưởng cho người thầy tận tâm một bữa tiệc bất ngờ.)
Bổ ngữ The girl with the red backpack is my cousin. (Cô gái mang theo cặp xách đỏ là họ hàng của tôi.)

Tìm Hiểu Về: Danh từ số ít và danh từ số nhiều

5. Bài tập vận dụng

Hoàn thành các câu bằng các cụm đã cho:

  1. The ___________ held a meeting to discuss the new project. (management/company)
  2. The ___________ were filled with colorful flowers. (garden/park)
  3. We had a ___________ to celebrate the end of the school year. (picnic/park)
  4. The ___________is known for its delicious desserts. (menu/restaurant)
  5. The ___________ featured paintings by famous artists. (exhibition/museum)
  6. The ___________ will speak about the latest advancements in technology. (speakers/conference)
  7. The ___________ is famous for its historic landmarks. (center/city)
  8. The ___________ worked together to complete the project ahead of schedule. (members/team)
Xem đáp án
  1. management of the company
  2. gardens in the park
  3. picnic in the park
  4. menu of the restaurant
  5. exhibition of the museum
  6. speakers of the conference
  7. center of the city
  8. members of the team

Bài viết trên của Jaxtina English Center đã tổng hợp đến bạn các kiến thức hữu về cụm danh từ Tiếng Anh. Mong rằng sau khi đọc bài viết trên, bạn sẽ hiểu hơn về vai trò và cách thành lập cụm danh từ trong Tiếng Anh.

Kiến Thức Hữu Ích:

Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".

5/5 - (1 bình chọn)
Để lại bình luận