Chủ ngữ giả trong Tiếng Anh: Cấu trúc và lưu ý cần nhớ
Bài viết sau đây của Jaxtina English sẽ chia sẻ về chủ điểm ngữ pháp Chủ ngữ giả trong Tiếng Anh. Đây là kiến thức mà người học Tiếng Anh cơ bản hay nâng cao đều phải biết. Nếu bạn cũng quan tâm đến chủ điểm này thì hãy đọc ngay bài viết bên dưới để tìm hiểu về khái niệm, vai trò và cách sử dụng chủ ngữ giả nhé!
>>>> Đọc Thêm: Tổng hợp ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản chi tiết từ A đến Z
Nội dung bài viết
1. Chủ ngữ giả là gì?
Chủ ngữ giả (Dummy subjects) là những đại từ đứng đầu câu có chức năng thay thế vai trò của các chủ ngữ. Chủ ngữ giả không được dùng để chỉ rõ một đối tượng nào cả. Sử dụng chủ ngữ giả chỉ là đáp ứng về mặt ngữ pháp và có vai trò như một chủ ngữ thật. Hai loại chủ ngữ giả trong Tiếng Anh mà chúng ta thường thấy nhất đó là “There” và “It”.
Ví dụ:
- I had grilled beef, and it was delicious. (Tôi đã ăn thịt bò nướng và nó rất ngon)
- There are 4 people in my family. (Gia đình tôi có 4 người)
Chủ ngữ giả trong Tiếng Anh là gì?
>>>> Xem Ngay: Các ngôi trong Tiếng Anh và tổng hợp các kiến thức cần nhớ
2. Vai trò của chủ ngữ giả trong Tiếng Anh
Thông thường, một câu hoàn chỉnh thường sẽ có cấu trúc bao gồm chủ ngữ, động từ, tính từ hoặc một số thành phần khác như trạng ngữ chỉ thời gian, địa điểm… Nhưng đôi khi sẽ có nhiều trường hợp không có chủ ngữ nào thích hợp với động từ đi kèm ở sau. Lúc này, chúng ta cần dùng đến chủ ngữ giả trong Tiếng Anh. Khi đó, chủ ngữ thật có thể đứng ở bất kỳ đâu trong câu miễn phù hợp là được.
Ví dụ:
- This is my younger brother, and it is too funny. (Đây là em của tôi, và rất hài hước)
- There are many books on the shelf. (Có rất nhiều sách trên kệ)
>>>> Có Thể Bạn Cần: 22 quy tắc về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ trong Tiếng Anh
3. Cấu trúc chủ ngữ giả
3.1 Chủ ngữ giả it trong Tiếng Anh
Sau đây là cách sử dụng cấu trúc chủ ngữ giả “It” trong Tiếng Anh
Cấu trúc 1 | It + be + adj + to V + Object. | It’s hard to learn chemistry. ( thật là khó khi học hóa) |
Cấu trúc 2 | It + be + adj + that + S + V(bare). | It’s a pity that he failed. (Việc anh ấy thất bại thật đáng tiếc) |
Cấu trúc 3 | It + be + adj + that + S + (should) + V(bare). | It is crucial that he study for the exam. (Điều quan trọng là anh ấy học cho kỳ thi) |
Cấu trúc 4 | It + be/seem + a/an + Noun + that + S + V(bare). | It is a good thing that you help others. (Việc bạn giúp đỡ người khác là một điều tốt) |
Cấu trúc 5 | It + be + believed/said/thought/… + that + … | It is said that this restaurant is delicious. (Người ta nói rằng nhà hàng này rất ngon.) |
Cấu trúc 6 | It + be + weather condition/date/time/distance/… | It is so hot today. (hôm nay nóng quá) |
Cấu trúc 7 | It + takes/took + S + N + to V. | It took me 20 dollars to buy this shirt. (Tôi mất 20 đô la để mua chiếc áo này) |
Cấu trúc 8 | It + be + suggested/recommended/advised/… + that + S + (should) + V(bare). | It is suggested that she should take a break. (Có ý kiến cho rằng cô ấy nên nghỉ ngơi.) |
3.2 Chủ ngữ giả với there
Sau đây cách sử dụng cấu trúc chủ ngữ giả “There” trong Tiếng Anh:
Cấu trúc 1 | There be + Noun | There are 4 members in my family. (Có 4 thành viên trong gia đình tôi) |
Cấu trúc 2 | There + V + Noun | There comes a time when you realize your parents are old. (Sẽ có lúc bạn nhận ra cha mẹ mình đã già) |
>>>> Khám Phá Thêm: Câu trực tiếp gián tiếp: Khái niệm, quy tắc chuyển đổi và bài tập
4. Lưu ý khi sử dụng chủ ngữ giả trong Tiếng Anh
Chủ ngữ giả có thể giúp câu của bạn ngắn gọn và truyền tải thông tin nhanh hơn so với chủ ngữ thật. Nhưng cũng vì lý do đó mà chủ ngữ giả có thể khiển các câu trở nên thô sơ và thiếu ý nghĩa. Nếu lạm dụng sử dụng chủ ngữ giả quá nhiều thì nội dung truyền tải của bạn sẽ không còn hay.
Thế là Jaxtina English Center và bạn đã cùng nhau tìm hiểu xem chủ ngữ giả trong Tiếng Anh. Hy vọng bạn sẽ nhanh chóng học được cách dùng chủ ngữ giả và ứng dụng vào thực tế. Còn bài viết hôm nay đến đây là hết, nếu muốn học thêm về các kiến thức ngữ pháp khác thì bạn hãy thường xuyên nhé!
>>>> Đừng Bỏ Qua: