Menu

Cách dùng there is, there are, this, that, these & those trong tiếng Anh

Có thể nói, there is, there are, hay this, that, thesethose là những từ và cụm từ rất đỗi quen thuộc với người học tiếng Anh, đặc biệt là trong giao tiếp hàng ngày khi chúng được sử dụng một cách thường xuyên trong vô số hoàn cảnh. Do đó, việc hiểu và sử dụng chúng sao cho phù hợp là điều rất quan trọng. Bạn hãy cùng Jaxtina tìm hiểu trong bài viết này nhé!

Cách dùng there is, there are, this, that, these, those

Cách dùng there is, there are, this, that, these, those

I. There is & There are

Trong tiếng Anh, khi diễn đạt ý “có một/ những thứ gì đó”, hai cấu trúc phổ biến nhất được dùng chính là There is There are.

1. Với danh từ không đếm được 

Cấu trúc Ví dụ
Thể khẳng định There is + uncountable noun (danh từ không đếm được).

There is hot water in the glass.

Có nước nóng trong cốc.

Thể phủ định There is + not + any + uncountable noun.

There is not any money in my wallet.

Trong ví tôi không còn tiền nữa. 

Thể nghi vấn

Is there + any + uncountable noun?

– Yes, there is.

  No, there isn’t.

Is there any juice in the fridge?

Trong tủ lạnh còn nước ép không?

Yes, there is.

.

2. Với danh từ đếm được

a. Danh từ đếm được số ít 

Cấu trúc Ví dụ
Thể khẳng định

There is + a/an/one +
singular countable noun
(danh từ đếm được số ít)

There is a fridge in the kitchen.

Có một cái tủ lạnh ở trong nhà bếp.

Thể phủ định

There is + not + a/an/any +

singular countable noun.

There is not any book on the table.

Không có quyển sách nào trên bàn.

There is not a cow in the field.

Không có con bò nào trên cánh đồng.

Thể nghi vấn

– Is there + a/an +
singular uncountable noun?

– Yes, there is

  No, there isn’t.

Is there a toy in the box?

Có một món đồ chơi trong hộp à?

Yes, there is.

Phải.

b. Danh từ đếm được số nhiều

Cấu trúc Ví dụ

Thể khẳng định

There are + plural countable noun.
(danh từ đếm được số nhiều)

There are many pens in my bag.

rất nhiều bút trong cặp của tôi.

Thể phủ định

There are + not + any/many/quantifiers.
(lượng từ) + plural countable noun

There are not many students in the class at the moment.

Không có nhiều học sinh trong lớp lúc này.

There are not any eggs in the basket.

Không có quả trứng nào trong giỏ.

Thể nghi vấn

– Are there + any + plural countable noun?

– Yes, there are

   No, there aren’t.

– How many + plural countable noun + are there …….?

– There are + (quantifiers) + plural countable noun.

Are there any dogs in your house?

Nhà bạn chó không?

Yes, there are.

Có đấy.

How many rooms are there in this house?

Căn nhà này có bao nhiêu phòng?

There are five rooms in total.

tổng cộng 5 phòng.

Ngoài ra, bạn cần chú ý một số điều khi sử dụng There is There are:

There is có thể đi với someone/ anyone/ no one/ something/ anything để diễn đạt ý nghĩa: có ai đó/ bất cứ ai/ không ai/ thứ gì đó/ bất cứ thứ gì.

Ví dụ: There is someone in my room. (Có ai đó ở trong phòng của tôi.)

There is + noun (someone/ something/ ….) + to + V-inf

Ví dụ: There is nothing to do now. (Bây giờ chẳng có gì làm cả.)

Practice 1: Choose the correct answer: (Chọn đáp án đúng)

1. There _____________ people in the restaurant.

A. are some                                          B. are any                                          C. is some

2. There _____________ information about that event.

A. are some                                          B. is any                                             C. is some

3. ______________ cheese in this sandwich?

A. Are there any                                   B. Is there a                                       C. Is there any

 

Xem đáp án
  1. A
    There are some people in the restaurant. (Có một vài người trong nhà hàng.)
    Danh từ chính trong câu là people, là danh từ số nhiều. Do đó đáp án sẽ là: A. are some. Đáp án C sai vì cấu trúc There is chỉ đi với danh từ số ít hoặc danh từ không đếm được. Ta cũng loại đáp án B vì đây là câu khẳng định, nên không thể dùng any.   
  2. C
    There is some information about that event. (Có một vài thông tin về sự kiện đó.)
    Đây là một câu khẳng định, vậy đáp án B là sai. Danh từ chính trong câu là information, là danh từ không đếm được. Do đó đáp án A sai vì cấu trúc There are chỉ  dùng cho danh từ đếm được. Vậy đáp án chính xác là: C. is some.
  3. C
    Is there any cheese in this sandwich? (Cái bánh sandwich này có phô mai không?)
    Ở đây, danh từ chính trong câu là cheese, là danh từ không đếm được, vậy đáp án A là sai. Ta cũng loại đáp án B vì cấu trúc Is there a chỉ dùng cho danh từ đếm được. Vậy đáp án chính xác là: C. Is there any.

II. This, That, These & Those

Trong tiếng Anh, các từ này có thể đóng 2 vai trò:

1. Làm đại từ chỉ định

This, That, These & Those làm đại từ chỉ định (demonstrative pronouns) để chỉ ra cụ thể đối tượng được nói đến trong câu. 

– Cách dùng:

Gần Xa
Số ít This That
Số nhiều These Those

+ This These dùng để chỉ người hoặc vật ở gần người nói. This đi với động từ số ít, bổ nghĩa cho một người hoặc một vật. These đi với động từ số nhiều, bổ nghĩa cho nhiều người hoặc vật.

Ví dụ: 

This is my sister. (Đây là em gái tôi.)
These are my friends. (Đây là những người bạn của tôi.)

+ Ngược lại, ThatThose dùng để chỉ người hoặc vật ở xa người nói. That đi với danh từ số ít, còn Those đi với danh từ số nhiều.

Ví dụ: 

That is an apple. (Đó là một quả táo.)

Those are my pens. (Đó là những chiếc bút của tôi.)

2. Làm tính từ chỉ định

Tính từ chỉ định xác định Tính từ chỉ định không xác định
Số ít Số nhiều
This These some: vài, một ít
That Those any: bất cứ

a. This, That + singular noun (danh từ số ít).

Ví dụ:

This movie is very interesting. (Bộ phim này rất thú vị.)
That dress is so awful. (Cái váy kia xấu quá.)

b. These/ Those + plural noun (danh từ số nhiều).

These doors are locked. (Những cánh cửa này bị khóa rồi.)
Those pictures are beautiful. (Những bức tranh kia đẹp quá.)

Ngoài các tính từ chỉ định xác định là This, That, TheseThose, ta còn có tính từ chỉ định không xác định là someany.

Some + plural countable noun (danh từ đếm được số nhiều): một vài/ vài ….
There are some bugs on the wall. (Có vài con bọ ở trên tường.)

– Some + uncountable noun (danh từ không đếm được): một ít, một chút
 I would like some water, please! (Cho tôi chút nước nhé!)

– Any + countable/ uncountable noun:
We don’t have any money. (Chúng tôi hết tiền rồi.)
We don’t have any matches. (Chúng tôi không có que diêm nào cả.)

Practice 2: Choose the correct answers. (Chọn đáp án đúng.)

1. Look at ____________ birds up there in the tree.

A. these                                                    B. those                                              C. that

2. ______________ cake is delicious. Can I have another slice?

A. this                                                       B. those                                              C. these

3. _____________ bottle over there is empty.

A. that                                                       B. these                                              C. this

4. Are ______________ your books here?

A. those                                                    B. that                                                 C. these

Xem đáp án
  1. B
    Look at those birds up there in the tree. (Nhìn lũ chim trên cây kìa.)
    Birds là danh từ số nhiều, do đó đáp án C là sai. Ta cũng loại đáp án á A, vì trong câu có sử dụng cụm từ up there (trên kia), tức là vật được nhắc đến ở xa người nói. Vậy đáp án chính xác là: B. those.
  2. A
    This cake is delicious. Can I have another slice? (Cái bánh này ngon quá. Cho mình thêm một miếng được không?)
    Ta có đáp án là: A. this, vì danh từ chính của câu là cake, là danh từ đếm được số ít. Do đó đáp án B và C là sai.
  3. A
    That bottle over there is empty. (Cái chai đằng kia trống không.)
    Danh từ chính trong câu là bottle, là danh từ số ít. Do đó đáp án B là sai. Ta cũng loại đáp án C, vì ở đây dùng cụm từ over there (ở đằng kia), tức là vật được nhắc đến ở xa người nói. Vậy đáp án chính xác là: A. that.
  4. C
    Are these your books here? (Những cuốn sách này là của cậu à?)
    Books là danh từ số nhiều, do đó đáp án B là sai. Vật được nhắc đến ở gần người nói, vì trong câu dùng từ here (ở đây), vậy đáp án A cũng bị loại. Ta có đáp án chính xác là: C. these.

Và đó là những điều bạn cần biết về Cách dùng there is, there are, this, that, these & those trong tiếng Anh. Qua bài viết này, Jaxtina hi vọng bạn sẽ nắm rõ về những từ nói trên để sử dụng sao cho chính xác và hiệu quả trong giao tiếp. Ngoài ra, nếu bạn mong muốn học tiếng Anh một cách chuyên sâu hơn và có dự định tham gia các kì thì như IELTS, TOEIC thì hiện nay Jaxtina đang cung cấp các khóa học tiếng Anh ngắn hạn mà vô cùng hiệu quả, chắc chắn sẽ khiến bạn hài lòng. Hãy liên hệ với Jaxtina qua hotline hoặc tới cơ sở gần nhất để được tư vấn. Chúc các bạn học tốt!

2.5/5 - (255 bình chọn)
Để lại bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *


Bình luận theo tiêu chuẩn cộng đồng của chúng tôi! Tiêu chuẩn cộng đồng