Menu

Sở hữu cách trong Tiếng Anh: Cách dùng và bài tập vận dụng

Sở hữu cách trong Tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt quan hệ sở hữu giữa các đối tượng trong câu. Khi sử dụng sở hữu cách, bạn có thể biểu thị rõ ràng rằng một người hoặc một vật sở hữu hoặc thuộc về một thứ gì đó. Vậy cách dùng sở hữu cách Tiếng Anh như thế nào? Hãy cùng trung tâm học Tiếng Anh Jaxtina tìm hiểu thông qua nội dung bài viết dưới đây nhé!

Khám Phá: Lộ trình ôn luyện Tiếng Anh cơ bản

1. Sở hữu cách là gì?

Sở hữu cách (Possessive) là cách diễn đạt quan hệ sở hữu giữa các danh từ và người, động vật, hoặc vật thể khác. Sở hữu cách được dùng khi muốn thể hiện rằng một người hoặc một vật sở hữu hoặc thuộc về một thứ gì đó. Trong Tiếng Anh, sở hữu cách thường được biểu đạt và kí hiệu là (‘s), đặt phía sau các danh từ không có “s” hoặc “es”.

Ví dụ:

  • This is John’s car. (Đây là xe của John.)
  • The cat’s tail is fluffy. (Đuôi của con mèo mềm mịn.)
Sở hữu cách trong Tiếng Anh

Sở hữu cách là gì?

2. Cách dùng sở hữu cách trong Tiếng Anh

2.1 Đối với danh từ số ít

Cách dùng sở hữu cách trong Tiếng Anh đối với danh từ số ít là thêm “‘s” vào cuối danh từ đó.

Ví dụ:

  • My sister’s laptop is brand new. (Máy tính xách tay của chị gái tôi là mới tinh.)
  • The teacher’s book is on the desk. (Cuốn sách của giáo viên đang ở trên bàn.)

Tuy nhiên, bạn cần chú ý tránh nhầm sang thể viết tắt của động từ tobe (is). Ví dụ: Walter’s a Wonder Kids Kindergarten’s teacher = Walter is a Wonder Kids Kindergarden’s teacher. (Walter là giáo viên của trường mầm non Wonder Kids.)

2.2 Đối với danh từ số nhiều bất quy tắc và không kết thúc bằng “s”

Đối với các danh từ số nhiều không tuân theo quy tắc thêm “s” và không kết thúc bằng “s” hoặc “es”, bạn sử dụng (‘s) như khi sở hữu danh từ số ít.

Ví dụ:

  • The children’s toys are scattered around the room. (Đồ chơi của những đứa trẻ được rải rác khắp phòng.)
  • The men’s suits are on sale. (Những bộ suit của những người đàn ông đang được giảm giá.)

Bạn có thể tìm hiểu thêm một vài danh từ bất quy tắc thông dụng trong Tiếng Anh để sử dụng sở hữu cách trong Tiếng Anh đúng cách. Dưới đây là một số ví dụ:

  • Child (Trẻ em)
    • Số ít: This is Mary’s child.
    • Số nhiều: The children’s toys are on the floor.
  • Man (Người đàn ông)
    • Số ít: John’s car is parked outside.
    • Số nhiều: The men’s jackets are hanging in the closet.
  • Woman (Người phụ nữ)
    • Số ít: Lisa’s purse is on the table.
    • Số nhiều: The women’s shoes are lined up neatly
  • Tooth (Răng)
    • Số ít: I need to visit the dentist for my tooth’s extraction.
    • Số nhiều: The children’s teeth are pearly white.
  • Foot (Chân)
    • Số ít: She hurt her foot.
    • Số nhiều: The dancers’ feet move gracefully.
  • Mouse (Con chuột)
    • Số ít: There is a mouse in the kitchen.
    • Số nhiều: The mice’s nests are hidden in the walls.
  • Person (Người)
    • Số ít: That’s Sarah’s person of interest.
    • Số nhiều: The people’s voices filled the room.
  • Fish (Cá)
    • Số ít: I caught a fish.
    • Số nhiều: The fishermen’s nets were full of fish.
  • Ox (Con bò đực)
    • Số ít: The ox’s strength is impressive.
    • Số nhiều: The farmers’ oxen plowing the fields.
  • Sheep (Con cừu)
    • Số ít: The sheep is grazing.
    • Số nhiều: The sheep’s wool is thick and warm.

2.3 Đối với danh từ số nhiều kết thúc bằng “s”

Đối với các danh từ số nhiều kết thúc bằng “s”, tức danh từ số nhiều, chúng ta chỉ cần thêm (‘) vào cuối danh từ đó.

Ví dụ:

  • The students’ bags are in the classroom. (Những chiếc cặp sách của sinh viên đang ở trong lớp học.)
  • The birds’ nests are high up in the tree. (Tổ của những con chim nằm cao trên cây.)

Tìm Hiểu Về: Danh từ số ít và danh từ số nhiều

2.4 Đối với danh từ ghép

Khi sở hữu danh từ ghép, chúng ta chỉ cần thêm (‘s) vào cuối danh từ cuối cùng.

Ví dụ sở hữu cách trong Tiếng Anh đối với danh từ ghép:

  • John and Mary’s wedding was beautiful. (Đám cưới của John và Mary rất đẹp.)
  • His sister-in-law’s handbag was stolen this afternoon. (Chiếc túi xách của chị dâu anh ấy vừa bị đánh cắp chiều nay.)

2.5 Đối với danh từ riêng

Đối với danh từ riêng, chúng ta thêm (‘s) vào cuối danh từ đó. Còn đối với tên riêng có đuôi là “s”, ta thêm (‘) vào ngay phía sau.

Ví dụ:

  • Vietnam’s capital is Hanoi. (Thủ đô của Việt Nam là Hà Nội.)
  • Shakespeare’s plays are still performed today. (Những vở kịch của Shakespeare vẫn được biểu diễn cho đến ngày nay.)

2.6 Đối với câu có nhiều chủ sở hữu

Trong trường hợp có nhiều chủ sở hữu trong câu, chúng ta thêm “‘s” vào cuối chủ sở hữu cuối cùng. Nhưng bạn cần xem xét các chủ sở hữu cùng hành động hay hành động riêng lẻ.

Ví dụ:

  • John’s and Sarah’s cars are parked outside. (Xe của John và xe của Sarah được đậu bên ngoài.)
  • The children’s and parents’ happiness is important. (Sự hạnh phúc của trẻ em và phụ huynh là quan trọng.)

2.7 Sử dụng với “of”

“Of” dùng để biểu thị quan hệ sở hữu vì vậy chúng ta có thể sử dụng “of” thay cho sở hữu cách trong Tiếng Anh. Công thức: Chủ thể bị sở hữu + “of” + chủ sở hữu. Ngoài ra, “of” còn có thể đặt sau các từ front, back, middle, beginning, end,…

Ví dụ:

  • The color of the sky is blue. (Màu sắc của bầu trời là xanh.)
  • The name of the book is “Pride and Prejudice”. (Tên của cuốn sách là “Kiêu hãnh và định kiến.”)

Khám Phá Về: A number of và the number of

3. Bài tập về sở hữu cách

Dưới đây là một vài bài tập về sở hữu cách trong Tiếng Anh mà Jaxtina đã tổng hợp. Cùng thực hành kiến thức của bài học ngày hôm nay ngay thôi nào!

Exercise 1 – Fill in the blanks with suitable words

  1. The teacher praised the student _____ performance.
  2. My parents ______ house is big and beautiful.
  3. The cat is playing with Tom _____ toy.
  4. The students are using the school _____ laptops.
Xem đáp án
  1. the student’s performance.
  2. My parents’ house
  3. Tom’s toy
  4. the school’s laptop.

Exercise 2 – Rewrite sentences

Use the possessive to rewrite the sentences:

  1. The cat of my neighbor is very playful.
  2. The house of Mr. Johnson is located on the corner.
  3. The restaurant that belongs to Mr. David is always busy.
  4. The restaurant of the chef is famous for its delicious cuisine.
Xem đáp án
  1. My neighbor’s cat is very playful.
  2. Mr. Johnson’s house is located on the corner.
  3. Mr. David’s restaurant is always busy.
  4. The chef’s restaurant is famous for its delicious cuisine.

Sở hữu cách trong Tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt quan hệ sở hữu của câu văn chính xác và mạch lạc. Qua các mẫu bài tập trên, Jaxtina English Center hy vọng rằng bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về khái niệm và cách sử dụng của sở hữu cách.

Đừng Bỏ Qua:

Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".

5/5 - (2 bình chọn)
Để lại bình luận