Menu

Từ vựng về những đồ vật trong phòng khách bằng tiếng Anh thông dụng

Bài viết sau đây của Jaxtina English Center đã tổng hợp từ vựng về những đồ vật trong phòng khách bằng Tiếng Anh. Bạn hãy xem và học ngay vì đây là chủ đề từ vựng rất quen thuộc trong cuộc sống cũng như là thường xuất hiện trong các bài thi Tiếng Anh. 

>>>> Khám Phá Thêm: Học Tiếng Anh

1. Các từ vựng liên quan đến vật dụng trong phòng khách

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
bookcase /ˈbʊkkeɪs/ tủ sách

I chose a book from the bookcase.

Tôi đã chọn một cuốn sách từ tủ sách.

book /bʊk/ sách

Only Tommy and I have read the book.

Chỉ có Tommy và tôi đã đọc cuốn sách.

picture /ˈpɪkʧə/ bức ảnh

He gave me a picture of a tiger.

Anh ấy đưa cho tôi một bức tranh về một con hổ.

phone /fəʊn/ điện thoại

He sat by the phone, wishing it would ring.

Anh ngồi cạnh chiếc điện thoại, mong đợi nó sẽ đổ chuông.

phone book /ˈfəʊn ˌbʊk/ danh bạ điện thoại

She found the surname in the phone book.

Cô tìm thấy họ (họ của tên) trong danh bạ điện thoại.

sofa /ˈsəʊfə/ ghế sofa nằm

I had to sleep on the sofa.

Tôi phải ngủ trên ghế sofa.

couch /kaʊʧ/ ghế dài

Lie down on the couch if you’re feeling sick.

Hãy nằm xuống trên chiếc ghế dài khi bạn đang cảm thấy không khỏe.

curtain /ˈkɜːtn/ rèm cửa

We’ve put up some new curtains in the living room.

Chúng tôi đã treo một vài rèm cửa mới trong phòng khách.

cushion /ˈkʊʃən/ gối, tấm đệm

He laid on the sofa with a cushion under his head.

Anh nằm trên ghế sofa với một tấm đệm dưới đầu.

light switch /laɪt swɪʧ/ công tắc đèn

Tom reached for the light switch and turned it off.

Tom với lấy công tắc đèn và tắt đi.

stereo /ˈstɪərɪəʊ/ máy thu phát

Your stereo is better than mine.

Máy thu phát của bạn tốt hơn của tôi.

TV/ Television ˌ/tiːˈviː/ /ˈtɛlɪˌvɪʒən/ ti vi

Almost every family in the country owns a television.

Hầu hết mọi gia đình trên đất nước này đều sở hữu một chiếc ti vi.

electrical outlet /ɪˈlɛktrɪkəl ˈaʊtlɛt/ ổ cắm điện

Please never use a cell phone while it is hooked to the electrical outlet!

Vui lòng không bao giờ sử dụng điện thoại di động khi nó đang được nối với ổ cắm điện!

CD player /ˌsiːˈdiː ˌpleɪ.ər/ máy nghe đĩa CD

I lent my CD player to Dave and I haven’t got it back yet.

Tôi đã cho Dave mượn đầu đĩa CD và tôi vẫn chưa lấy lại được.

chair /ʧeər/ cái ghế

He was sitting in a chair.

Anh ấy đang ngồi trên ghế.

carpet /ˈkɑːpɪt/ tấm thảm (cỡ lớn)

He spent the morning laying the new carpet.

Anh ấy đã dành cả buổi sáng để trải tấm thảm mới.

coffee table /ˈkɒfi ˈteɪbl/ bàn café

Pictures of her family covered the coffee table.

Hình ảnh gia đình cô phủ kín bàn cà phê.

end table /ɛnd ˈteɪbl/ bàn trà, bàn nhỏ
(thường để cạnh ghế sofa)

There is a phone on the end table.

Có một điện thoại trên bàn trà.

armchair /ˈɑːmˈʧeə/ ghế bành

She settled down in an armchair to watch television.

Cô ngồi xuống ghế bành để xem ti vi.

fireplace /ˈfaɪəˌpleɪs/ lò sưởi

There was a fire burning in the fireplace.

Có một ngọn lửa đang cháy trong lò sưởi.

mantelpiece /ˈmæntlpiːs/ bệ lò sưởi

There was a clock on the mantelpiece.

Có một chiếc đồng hồ trên bệ lò sưởi.

rug /rʌg/ thảm dày trải sàn (cỡ nhỏ)

There is a small rug on the floor.

Có một tấm thảm nhỏ trên sàn nhà.

remote control

/rɪˈməʊt

kənˈtrəʊl/

điều khiển từ xa

I can’t find the remote control.

Tôi không thể tìm thấy điều khiển từ xa.

vase /vɑːz/ cái bình hoa

He set a vase of flowers on the table.

Anh đặt một bình hoa trên bàn.

ceiling fan /ˈsiːlɪŋ fæn/ quạt trần

I open all the windows in my bedroom and turn on the ceiling fan.

Tôi mở tất cả các cửa sổ trong phòng ngủ và bật quạt trần.

chandelier /ˌʃæn.dəˈlɪər/ đèn chùm
(treo trần)

I would like to get a chandelier to hang in my home, but I’m afraid of the expense.

Tôi muốn có một chiếc đèn chùm để treo trong nhà, nhưng sợ tốn kém.

>>>> Tìm Hiểu Chi Tiết: 1000 từ tiếng Anh thông dụng

2. Giới từ chỉ vị trí đặt những đồ vật trong phòng khách bằng Tiếng Anh

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
near /nɪər/ ở gần

The sofa is near the window.

Ghế sofa thì gần cửa sổ.

next to /nɛkst tu/ kế tiếp, bên cạnh

The sofa is next to an end table.

Ghế sofa bên cạnh bàn trà.

under /ˈʌn.dər/ dưới

Where’s the stereo? Under the TV.

Máy thu phát ở đâu rồi? dưới TV.

against /əˈgɛnst/ dựa vào, áp vào

The bookcase is against the wall.

Tủ sách thì dựa vào tường.

in the middle of /ɪn ðə ˈmɪdl ɒv/ ở giữa

The coffee table is in the middle of the room.

Bàn cà phê thì ở giữa phòng.

in the corner /ɪn ðə ˈkɔːnər/ trong góc

The TV is in the corner of the room.

TV ở trong góc phòng.

>>>> Có thể bạn quan tâm: Các phòng trong nhà bằng tiếng Anh

3. Các mẫu câu thường gặp khi nói về những hoạt động thường làm với các vật dụng trong phòng khách

Mẫu câu Nghĩa tiếng Việt
Every evening I watch TV. Mỗi buổi tối tôi đều xem TV.
Sometimes I listen to the radio or listen to music. Thỉnh thoảng tôi nghe đài hoặc nghe nhạc.
Close the curtains and switch on the light, it’s getting dark. Hãy đóng rèm cửa và bật đèn lên, trời sắp trở tối rồi.
Please turn off the radio and turn on the TV.
I want to watch the news.
Bạn làm ơn tắt đài và bật TV lên. Tôi muốn xem tin tức.

>>>> Xem Thêm: Từ vựng chỉ công việc nhà bằng tiếng Anh

4. Bài tập vận dụng từ vựng chỉ các đồ vật trong phòng khách

4.1 Practice 1

Nối tên các vật dụng vào đúng các hoạt động mà bạn thường làm với chúng. (Match the things to the correct activities that you usually do.)

1. somewhere you can put books. A. A picture
2. somewhere two or three people can sit. B. A carpet
3. somewhere you can put down your coffee cup. C. A light switch
4. something you can look at on the wall. D. A CD player, a stereo,
5. something for turning the light on or off. E. A sofa/ a couch
6. something for listening to music. F. A coffee table/ an end table
7. something under your feet. G. A bookcase
Xem đáp án
  1. G: A bookcase – somewhere you can put books. (Kệ sách – một nơi nào đó bạn có thể để sách.)
  2. E: A sofa/ a couch – somewhere two or three people can sit. (Ghế sofa / ghế dài – một nơi nào đó mà hai hoặc ba người có thể ngồi.)
  3. F: A coffee table/ an end table – somewhere you can put down your coffee cup. (Bàn cà phê / bàn nhỏ – nơi nào đó bạn có thể đặt tách cà phê xuống.)
  4. A: A picture – something you can look at on the wall. (Một bức tranh – thứ bạn có thể nhìn trên tường.)
  5. C: A light switch – something for turning the light on or off. (Công tắc đèn – thứ để bật hoặc tắt đèn.)
  6. D: A CD player, a stereo – something for listening to music. (Đầu đĩa CD, máy thu phát – thứ để nghe nhạc.)
  7. B: A carpet – something under your feet. (Một tấm thảm – thứ gì đó dưới chân bạn.)

4.2 Practice 2

Name the things in the picture. (Gọi tên các đồ vật trong bức tranh.)

Các vật dụng trong phòng khách

Xem đáp án

Từ vựng về vật dụng trong phòng khách

4.3 Practice 3

Look at picture in Practice 2 and complete the sentences with appropriate prepositions. (Dựa vào bức tranh ở bài tập 2 điền giới từ thích hợp để hoàn thành câu.)

1. ____ the floor there is a carpet.

2.The coffee table is ____ front ____ the sofa.

3. The bookcase is ____ the wall.

4. The coffee table is in the ____ of the room.

5. The curtain is ____ the window.

6. The sofa is ____ the plant.

Xem đáp án
  1. On the floor there is a carpet. (Ở trên sàn có một tấm thảm.)
  2. The coffee table is in front of the sofa. (Bàn cà phê ở phía trước ghế sofa.)
  3. The bookcase is against the wall. (Kệ sách tựa vào tường.)
  4. The coffee table is in the middle of the room. (Bàn cà phê ở giữa phòng.)
  5. The curtain is next to the window. (Rèm cửa bên cạnh cửa sổ.)
  6. The sofa is near the plant. (Ghế sofa gần chậu cây.)

Nguồn tham khảo: Basic Vocabulary in use

Trên đây là những từ vựng được sử dụng thông dụng nhất về chủ đề những đồ vật trong phòng khách bằng Tiếng Anh do Jaxtina English Center. Bạn hãy cố gắng tìm đọc thêm các từ vựng khác để mở rộng thêm vốn từ nhé. Thường xuyên ôn luyện và tập nói thành câu với các từ trên mỗi ngày sẽ giúp bạn nhớ nhanh và lâu hơn. 

>>>> Bài Viết Khác:

Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".

5/5 - (2 bình chọn)
Để lại bình luận