Từ vựng về những đồ vật trong phòng khách bằng tiếng Anh thông dụng
10/10/2023
Bài viết sau đây của Jaxtina English Center đã tổng hợp từ vựng về những đồ vật trong phòng khách bằng Tiếng Anh. Bạn hãy xem và học ngay vì đây là chủ đề từ vựng rất quen thuộc trong cuộc sống cũng như là thường xuất hiện trong các bài thi Tiếng Anh.
4. Bài tập vận dụng từ vựng chỉ các đồ vật trong phòng khách
4.1 Practice 1
Nối tên các vật dụng vào đúng các hoạt động mà bạn thường làm với chúng. (Match the things to the correct activities that you usually do.)
1. somewhere you can put books.
A. A picture
2. somewhere two or three people can sit.
B. A carpet
3. somewhere you can put down your coffee cup.
C. A light switch
4. something you can look at on the wall.
D. A CD player, a stereo,
5. something for turning the light on or off.
E. A sofa/ a couch
6. something for listening to music.
F. A coffee table/ an end table
7. something under your feet.
G. A bookcase
Xem đáp án
G: A bookcase – somewhere you can put books. (Kệ sách – một nơi nào đó bạn có thể để sách.)
E: A sofa/ a couch – somewhere two or three people can sit. (Ghế sofa / ghế dài – một nơi nào đó mà hai hoặc ba người có thể ngồi.)
F: A coffee table/ an end table – somewhere you can put down your coffee cup. (Bàn cà phê / bàn nhỏ – nơi nào đó bạn có thể đặt tách cà phê xuống.)
A: A picture – something you can look at on the wall. (Một bức tranh – thứ bạn có thể nhìn trên tường.)
C: A light switch – something for turning the light on or off. (Công tắc đèn – thứ để bật hoặc tắt đèn.)
D: A CD player, a stereo – something for listening to music. (Đầu đĩa CD, máy thu phát – thứ để nghe nhạc.)
B: A carpet – something under your feet. (Một tấm thảm – thứ gì đó dưới chân bạn.)
4.2 Practice 2
Name the things in the picture. (Gọi tên các đồ vật trong bức tranh.)
Xem đáp án
4.3 Practice 3
Look at picture in Practice 2 and complete the sentences with appropriate prepositions. (Dựa vào bức tranh ở bài tập 2 điền giới từ thích hợp để hoàn thành câu.)
1. ____ the floor there is a carpet.
2.The coffee table is ____ front ____ the sofa.
3. The bookcase is ____ the wall.
4. The coffee table is in the ____ of the room.
5. The curtain is ____ the window.
6. The sofa is ____ the plant.
Xem đáp án
On the floor there is a carpet. (Ở trên sàn có một tấm thảm.)
The coffee table is infrontof the sofa. (Bàn cà phê ở phía trước ghế sofa.)
The bookcase is against the wall. (Kệ sách tựa vào tường.)
The coffee table is in the middle of the room. (Bàn cà phê ởgiữa phòng.)
The curtain is nextto the window. (Rèm cửa bên cạnh cửa sổ.)
The sofa is near the plant. (Ghế sofa gần chậu cây.)
Nguồn tham khảo: Basic Vocabulary in use
Trên đây là những từ vựng được sử dụng thông dụng nhất về chủ đề những đồ vật trong phòng khách bằng Tiếng Anh do Jaxtina English Center. Bạn hãy cố gắng tìm đọc thêm các từ vựng khác để mở rộng thêm vốn từ nhé. Thường xuyên ôn luyện và tập nói thành câu với các từ trên mỗi ngày sẽ giúp bạn nhớ nhanh và lâu hơn.
Jaxtina English Center là Hệ thống trung tâm đào tạo Tiếng Anh GIỎI TOÀN DIỆN 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết đầu tiên tại Việt Nam. Sứ mệnh của chúng tôi là: "Kiến tạo những giải pháp giáo dục chuẩn quốc tế, giúp người Việt làm chủ tiếng Anh, góp phần đưa Việt Nam trở thành một quốc gia song ngữ và nâng cao vị thế trên toàn cầu"