300+ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp bằng Tiếng Anh thông dụng
Thông qua bài viết sau đây, Jaxtina English sẽ chia sẻ đến bạn những từ vựng đồ dùng trong nhà bếp bằng Tiếng Anh. Đây là một chủ đề từ vựng vô cùng thông dụng trong đời sống và rất cần thiết trong quá trình học căn bản Tiếng Anh của bạn. Do đó, bạn hãy xem ngay bài viết dưới đây để trau dồi thêm nhiều từ vựng mới.
Nội dung bài viết
1. Từ vựng về các thiết bị trong nhà bếp
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
cabinet, cupboard (n) | /ˈkæbɪnɪt/ /ˈkʌbəd/ |
tủ bếp |
My house has a blue cabinet. (Nhà tôi có một cái tủ bếp màu xanh.) |
faucet (n) | /ˈfɔːsɪt/ | vòi nước |
She turns on the faucet. (Cô ấy bật vòi nước.) |
sink (n) | /sɪŋk/ | bồn rửa |
Put your cup in the sink. (Để cái cốc vào bồn rửa đi.) |
microwave (n) | /ˈmaɪkrəʊweɪv/ | lò vi sóng |
We can cook food with microwave. (Chúng ta có thể nấu ăn với lò vi sóng.) |
counter (n) | /ˈkaʊntə/ | kệ bếp |
He set his mug on the counter. (Anh ấy đặt cốc lên kệ.) |
oven (n) | /ˈʌvn/ | lò nướng |
She was pushing a pizza in the oven. (Cô ấy đang đẩy một chiếc bánh pizza trong lò nướng.) |
stove (n) | /stəʊv/ | bếp |
The soup is warming up on the stove. (Món canh đang được hâm nóng trên bếp.) |
dishwasher (n) | /ˈdɪʃˌwɒʃə/ | máy rửa bát |
He places cups in the dishwasher. (Anh ấy đặt cốc vào máy rửa bát.) |
freezer (n) | /ˈfriːzə/ | tủ đông |
She still had some meat in her freezer. (Cô ấy vẫn còn một ít thịt trong tủ đông.) |
refrigeration (n) | /rɪˈfrɪʤəreɪtə/ | tủ lạnh |
He had some fruits in his refrigeration. (Anh ấy có một số trái cây trong tủ lạnh.) |
>>>> Có Thể Bạn Quan Tâm: 999+ từ vựng về đồ ăn bằng Tiếng Anh mà bạn nên biết
2. Từ vựng Tiếng Anh về dụng cụ trong nhà bếp
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
Ví dụ |
dishwashing liquid (n.p) |
/ˈdɪʃˌwɑːʃɪŋ ˈlɪkwɪd/ | nước rửa chén |
Dishwashing liquid has been used as a stain cleaner. (Nước rửa chén được dùng để tẩy chất bẩn.) |
pot (n) | /ˌpɒt/ | nồi |
Fill the pot with water. (Đổ nước vào cái nồi.) |
paper towels (n.p) | /ˈpeɪpə ˈtaʊəlz/ | khăn giấy |
He grab paper towels to clean up the mess. (Anh ấy lấy khăn giấy để dọn dẹp đống hỗn độn.) |
coffeemaker (n) | /ˈkɒfI ˌmeɪkər/ | máy pha cà phê |
My father uses a coffeemaker everyday. (Bố tôi dùng máy pha cà phê mỗi ngày.) |
dishtowel (n) | /ˈdɪʃtaʊəl/ | khăn lau (đĩa, bát …) |
She wiped the pot with a dishtowel. (Cô ấy lau nồi bằng khăn lau bát đĩa.) |
frying pan (n.p) | /ˈfraɪɪŋ pæn/ | chảo rán |
She fried the eggs in a frying pan. (Cô ấy chiên trứng trong chảo rán.) |
teapot (n) | /ˈtiːˌpɒt/ | ấm trà |
The water began to bubble in the teapot. (Nước bắt đầu sủi bọt trong ấm trà.) |
Các đồ dùng trong nhà bếp bằng Tiếng Anh
>>>> Xem Thêm: 99+ từ vựng về nấu ăn bằng Tiếng Anh thông dụng nhất
3. Từ vựng về đồ dùng ăn uống bằng Tiếng Anh
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
chopsticks (n) | /ˈʧɒpstɪks/ | đũa |
He used a knife instead of chopsticks. (Anh ấy đã dùng dao thay vì đũa.) |
knife (n) | /naɪf/ | dao |
He used a knife instead of chopsticks. (Anh ấy đã dùng dao thay vì đũa.) |
glass (n) | /glɑːs/ | ly thủy tinh |
This glass is empty. (Chiếc ly này không có nước.) |
cup (n) | /kʌp/ | cốc nhỏ |
Where’s my cup? (Cốc của tôi đâu?) |
plate/dish (n) | /pleɪt / dɪʃ/ | đĩa |
There’s still lots of food on your plate. (Vẫn còn rất nhiều thức ăn trên đĩa của bạn.) |
fork (n) | /fɔːk/ | nĩa |
She dropped her fork. (Cô ấy đánh rơi cái nĩa.) |
saucer (n) | /ˈsɔːsə/ | đĩa lót chén |
She placed a saucer of cinnamon toast on the table. (Cô đặt một đĩa bánh mì nướng quế lên bàn.) |
bowl (n) | /baʊl/ | tô/bát |
This bowl is white. (Cái tô này màu trắng.) |
spoon (n) | /spuːn/ | thìa |
Please give me the spoon. (Đưa cho tôi cái thìa.) |
mug (n) | /mʌg/ | cái ca/ ly cối |
This mug has no handle. (Cái ca này không có tay cầm.) |
4. Bài tập vận dụng từ vựng đồ dùng trong nhà bếp bằng Tiếng Anh
Sau khi đã học thuộc các từ vựng trên, bạn hãy làm một số bài tập dưới đây để kiểm tra xem bản thân đã nắm được sử dụng các từ này trong câu chưa nhé!
Practice 1. Fill in the blanks (Điền vào chỗ trống)
What do you need?
- To make coffee I need ______.
- To make tea I need ______.
- To fry an egg I need ______.
- To eat my food I need ______.
- To drink some water I need ______.
Xem đáp án
- To make coffee I need coffee, water, a coffeemaker, a cup, a spoon.
(Để pha cà phê tôi cần cà phê, nước, máy pha cà phê, cốc, thìa.) - To make tea I need tea, a teapot, a cup, a spoon.
(Để pha trà tôi cần trà, ấm trà, cốc, thìa.) - To fry an egg I need an egg, a frying pan, butter or oil, a stove.
(Để chiên trứng tôi cần trứng, chảo, bơ hoặc dầu, bếp.) - To eat my food I need a plate or bowl, a knife and fork, or a spoon, or chopsticks.
(Để ăn tôi cần đĩa hoặc tô, nĩa và dao, hoặc thìa, hoặc đũa.) - To drink some water I need water and a glass, or a cup, or a mug.
(Để uống nước tôi cần nước, ly thuỷ tinh, hoặc cốc nhỏ, hoặc cái ca.)
Practice 2. Choose “Yes” or “No”(Chọn “Đúng” hoặc “Sai”)
- I use a frying pan to drink out of. Yes/No
- Dishwashing liquid makes the dishes clean. Yes/No
- The refrigerator is cold inside. Yes/No
- The freezer is not as cold as the refrigerator. Yes/No
- I turn on the faucet to get water. Yes/No
- A dishtowel is for making plates wet. Yes/No
Xem đáp án
- No (Sai) – I use a frying pan to drink out of. (Tôi dùng chảo để uống nước.)
- Yes (Đúng) – Dishwashing liquid makes the dishes clean. (Nước rửa chén giúp bát đĩa sạch sẽ.)
- Yes (Đúng) – The refrigerator is cold inside. (Bên trong tủ lạnh thì lạnh.)
- No (Sai) – The freezer is not as cold as the refrigerator. (Tủ đông không lạnh bằng tủ lạnh.)
- Yes (Đúng) – I turn on the faucet to get water. (Tôi mở vòi để lấy nước.)
- No (Sai) – A dishtowel is for making plates wet. (Khăn lau làm đĩa ướt.)
Vậy là bạn vừa cùng Jaxtina tìm hiểu về những từ vựng chủ đề đồ dùng trong nhà bếp bằng Tiếng Anh. Hy vọng là bạn sẽ có được các kiến thức trên bổ ích và thú vị. Ngoài ra, bạn cũng đừng quên ôn lại và sử dụng các từ vựng trong cuộc đối thoại hàng ngày nhé.
>>>> Tiếp Tục Với: [Nằm lòng] Từ vựng các món ăn bằng tiếng Anh