Menu

Tìm hiểu từ vựng về những đồ dùng trong phòng tắm (in the bathroom)

Bạn đã bao giờ tự hỏi các đồ vật trong phòng tắm bằng Tiếng Anh nói như thế nào chưa? Để giúp bạn trở nên tự tin hơn khi trình bày về những vật dụng này thì trong bài viết hôm nay, Jaxtina sẽ cung cấp cho bạn các từ vựng liên quan tới chủ đề từ vựng về các đồ vật trong phòng tắm. Nào, bây giờ hãy cùng Jaxtina bắt tay vào khám phá bộ từ vựng thú vị này trong bài học Tiếng Anh cơ bản dưới đây nhé!

1. Tổng hợp các đồ vật trong phòng tắm bằng Tiếng Anh

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
bathroom (n) /ˈbɑːθ.ruːm/ nhà vệ sinh

The bathroom is on the left.

(Nhà vệ sinh nằm ở bên trái.)

shower (n) /ʃaʊər/ vòi hoa sen

I want a room with a shower.

(Tôi muốn có một căn phòng có vòi hoa sen.)

bath (n) /bɑːθ/ bồn tắm

She’s in the bath.

(Cô ấy đang trong bồn tắm.)

shampoo (n) /ʃæmˈpuː/ dầu gội

What brand of shampoo do you use?

(Bạn dùng dầu gội của nhãn hiệu nào?)

toilet (n) /ˈtɔɪ.lət/ bồn cầu

Can you fix the toilet?

(Bạn có thể sửa bồn cầu không?)

toilet paper (n.p) /ˈtɔɪ.lət ˌpeɪ.pər/ giấy vệ sinh

We’ve run out of toilet paper.

(Chúng ta hết giấy vệ sinh rồi.)

medicine cabinet/
medicine chest (n.p)
/ˈmed.ɪ.sən ˌkæb.ɪ.nət/ tủ thuốc

The aspirin is in the medicine cabinet.

(Thuốc giảm đau ở trong tủ thuốc.)

shelf (n) /ʃelf/ giá đỡ

He hit his head on the shelf.

(Anh ta đụng đầu vào giá đỡ.)

toothpaste (n) /ˈtuːθ.peɪst/ kem đánh răng

Where is the toothpaste?

(Kem đánh răng nằm ở đâu?)

toothbrush (n) /ˈtuːθ.brʌʃ/ bàn chải đánh răng

I didn’t let Sam use my toothbrush.

(Tôi đã không để Sam dùng bàn chải đánh răng của tôi.)

soap (n) /səʊp/ xà phòng

Wash your hands with soap.

(Rửa tay của bạn với xà phòng.)

sink (n) /sɪŋk/ bồn rửa

I filled the sink with water.

(Tôi đổ đầy bồn rửa với nước.)

towel (n) /taʊəl/ khăn tắm

Bring me a dry towel.

(Mang cho tôi cái khăn tắm khô.)

>>>> Đọc Thêm: Tổng hợp từ vựng về các phòng trong nhà bằng Tiếng Anh

2. Luyện tập sử dụng từ vựng các đồ vật trong phòng tắm bằng Tiếng Anh

Trên đây là những từ vựng thông dụng về các đồ vật trong phòng tắm bằng Tiếng Anh (in the bathroom). Vậy thì, để củng cố lại kiến thức bạn vừa học được, hãy cùng Jaxtina làm một số bài tập dưới đây nhé!

2.1 Practice 1. Complete the blank spaces with the suitable words.

(Hoàn thành chỗ trống với từ phù hợp.)

1. _____ các đồ vật trong phòng tắm bằng Tiếng Anh: toothbrush
2. _____ các đồ vật trong phòng tắm bằng Tiếng Anh: shower
3. _____ các đồ vật trong phòng tắm bằng Tiếng Anh: medicine cabinet/chest
4. _____ các đồ vật trong phòng tắm bằng Tiếng Anh: sink
5. _____ các đồ vật trong phòng tắm bằng Tiếng Anh: toilet paper
Xem đáp án
  1. toothbrush (bàn chải đánh răng)
  2. shower (vòi hoa sen)
  3. medicine cabinet/chest (tủ thuốc)
  4. sink (bồn rửa)
  5. toilet paper (giấy vệ sinh)

>>>> Tìm Hiểu Thêm: Bộ từ vựng về nhà cửa (home) trong tiếng Anh

2.2 Practice 2. Fill in the gaps using the following words.

(Sử dụng các từ sau để điền vào chỗ trống.)

towel bath shelf bathroom toothpaste
  1. Please buy a tube of ___.
  2. I’m too short to reach the top ___.
  3. Please wash your hands after using the ___.
  4. 4.This ___ is so soft and fluffy. It feels good!
  5. I was in the ___ when the phone rang.
Xem đáp án
  1. Please buy a tube of toothpaste.
    (Vui lòng mua giúp tôi một tuýp kem đánh răng.)
  2. I’m too short to reach the top shelf.
    (Tôi quá thấp để có thể chạm tới giá đỡ trên cùng.)
  3. Please wash your hands after using the bathroom.
    (Vui lòng rửa tay của bạn sau khi dùng nhà vệ sinh.)
  4. This towel is so soft and fluffy. It feels good!
    (Chiếc khăn này rất mềm và mịn. Nó thật tuyệt!)
  5. I was in the bath when the phone rang.
    (Tôi đã ở trong bồn tắm khi điện thoại reo.)

Như vậy, trong bài viết hôm nay Jaxtina đã cùng bạn tìm hiểu về từ vựng các đồ vật trong phòng tắm bằng Tiếng Anh. Tuy nhiên, những từ vựng trên không phải là tất cả nên bạn hãy tiếp tục cập nhật kiến thức mới để không ngừng mở rộng vốn từ của mình nhé. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào thì hãy liên hệ với Jaxtina thông qua hotline, fanpage hoặc đến cơ sở Jaxtina gần nhất để để tìm hiểu về các khóa học tiếng Anh giao tiếp và luyện thi IELTS, TOEIC hiệu quả và có cam kết đầu ra.

Nguồn sách tham khảo: Basic vocabulary in use

>>>> Bài Viết Khác:

5/5 - (2 bình chọn)