200+ từ vựng về động vật bằng Tiếng Anh kèm phiên âm
23/10/2023
Trong bài viết sau, Jaxtina đã tổng hợp các từ vựng về động vật, con vật thường gặp trong Tiếng Anh. Bạn hãy xem và học ngay nhé vì đây là chủ đề từ vựng vô cùng quen thuộc trong giao tiếp cuộc sống hàng ngày hay trong các bài kiểm tra Tiếng Anh.
Các loài chim trong Tiếng Anh như vẹt, thiên nga… trong Tiếng Anh được gọi là gì? Hãy cùng tìm hiểu thông qua bảng sau đây nhé!
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Pheasant
/ˈfɛznt/
Gà lôi
Swallow
/ˈswɒləʊ/
Chim én
Canary
/kəˈneəri/
Chim hoàng yến
Pigeon
/ˈpɪʤɪn/
Chim bồ câu
Parrot
/ˈpærət/
Vẹt
Crow
/krəʊ/
Quạ
Hummingbird
/ˈhʌmɪŋbɜːd/
Chim ruồi
Raven
/ˈreɪvn/
Quạ
Quail
/kweɪl/
Chim cút
Kingfisher
/ˈkɪŋˌfɪʃə/
Chim bói cá
Swan
/swɒn/
Thiên nga
Woodpecker
/ˈwʊdˌpɛkə/
Chim gõ kiến
Toucan
/ˈtuːkən/
Chim toucan
Sparrow
/ˈspærəʊ/
Chim sẻ
Peacock
/ˈpiːkɒk/
Công
Penguin
/ˈpɛŋgwɪn/
Chim cánh cụt
Ostrich
/ˈɒstrɪʧ/
Đà điểu
Seagull
/ˈsiːgʌl/
Chim mòng biển
Eagle
/ˈiːgl/
Đại bàng
Flamingo
/fləˈmɪŋgəʊ/
Hồng hạc
Hawk
/hɔːk/
Diều hâu
Stork
/stɔːk/
Cò
Falcon
/ˈfɔːlkən/
Chim ưng
Vulture
/ˈvʌlʧə/
Kền kền
5. Một số từ vựng Tiếng Anh về động vật lưỡng cư
Dưới đây là danh sách từ vựng về động vật thuộc loài lưỡng cư mà bạn cần nhớ:
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Alligator
/ˈæl.ɪ.geɪ.təʳ/
Cá sấu Mỹ
Crocodile
/ˈkrɒk.ə.daɪl/
Cá sấu
Toad
/təʊd/
Con cóc
Frog
/frɒg/
Con ếch
Dinosaurs
/’daɪnəʊsɔː/
Khủng long
Cobra – fang
/ˈkəʊ.brə. fæŋ/
Rắn hổ mang-răng nanh
Chameleon
/kəˈmiː.li.ən/
Tắc kè hoa
Dragon
/ˈdræg.ən/
Con rồng
Turtle-shell
/ˈtɜː.tl ʃel/
Mai rùa
Lizard
/ˈlɪz.əd/
Thằn lằn
Từ vựng Tiếng Anh về động vật lưỡng cư
6. Từ vựng về động vật sống dưới nước
Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh về chủ đề động vật sống dưới nước mà bạn nên học:
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Crab
/kræb/
Con cua
Seal
/siːl/
Hải cẩu
Octopus
/ˈɒktəpəs/
Bạch tuộc
Shark
/ʃɑːk/
Cá mập
Seahorse
/ˈsiːhɔːs/
Cá ngựa
Walrus
/ˈwɔːlrəs/
Voi biển
Starfish
/ˈstɑːfɪʃ/
Sao biển
Whale
/weɪl/
Cá voi
Penguin
/ˈpɛŋgwɪn/
Chim cánh cụt
Jellyfish
/ˈʤɛlɪfɪʃ/
Sứa biển
Squid
/skwɪd/
Con mực
Lobster
/ˈlɒbstə/
Tôm hùm
Shrimp
/ʃrɪmp/
Tôm
Oyster
/ˈɔɪstə/
Con hàu
Clam
/klæmz/
Con nghêu
Mussel
/ˈmʌsl/
Con trai
Scallop
/ˈskɒləp/
Sò điệp
Sentinel crab
/ˈsɛntɪnl kræb/
Con ghẹ
Dolphin
/ˈdɒlfɪn/
Cá heo
Sea snail
/siː/ /sneɪl/
Ốc biển
Sea urchin
/siː/ /ˈɜːʧɪn/
Nhím biển
Sea turtle
/siː/ /ˈtɜːtl/
Rùa biển
Sea lion
/siː/ /ˈlaɪən/
Sư tử biển
Coral
/ˈkɒrəl/
San hô
Seaweed
/ˈsiːwiːd/
Rong biển
7. Từ vựng Tiếng Anh về con trùng
Ngoài các từ vựng được phân loại ở trên, Jaxtina còn tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh về côn trùng thông qua bảng sau đây:
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ant
/ænt/
Kiến
Scorpion
/ˈskɔːpiən/
Bọ cạp
Aphid
/ˈeɪfɪd/
Con rệp
Louse
/laʊs/
Con rận
Bee
/biː/
Con ong
Butterfly
/ˈbʌtəflaɪ/
Bướm
Beetle
/ˈbiːtl/
Bọ cánh cứng
Caterpillar
/ˈkætəpɪlə/
Sâu bướm
Flea
/fliː/
Con bọ chét
Centipede
/ˈsɛntɪpiːd/
Con rết
Tick
/tɪk/
Con ve
Cockroach
/ˈkɒkrəʊʧ/
Con gián
Spider
/ˈspaɪdə/
Nhện
Termite
/ˈtɜːmaɪt/
Con mối
Wasp
/wɒsp/
Ong bắp cày
Praying mantis
/ˈpreɪɪŋ/ /ˈmæntɪs/
Bọ ngựa
Cricket
/ˈkrɪkɪt/
Con dế
Moth
/mɒθ/
Con bướm đêm
Dragonfly
/ˈdrægənflaɪ/
Chuồn chuồn
Mosquito
/məsˈkiːtəʊ/
Con muỗi
Firefly
/ˈfaɪəflaɪ/
Đom đóm
Fly
/flaɪ/
Con ruồi
Cicada
/sɪˈkɑːdə/
Ve sầu
Grasshopper
/ˈgrɑːsˌhɒpə/
Châu chấu
Ladybug
/ˈleɪdɪbʌg/
Bọ rùa
8. Thành ngữ Tiếng Anh về động vật
Sau đây là một số thành ngữ Tiếng Anh có sử dụng các từ vựng về con vật, động vật:
Badger someone: nhõng nhẽo ai
An eager beaver: người tham việc
Make a pig of oneself: người lao động
Make a beeline for something: sẵn sàng làm điều gì
Have the bee at one’s bonnet: sợ hãi điều gì
Take the bull by the horns: không sợ khó
A home bird: người thích ở nhà
The bee’s knees: ngon lành nhất
Lead a cat and dog life: sống như chó với mèo
An early bird: người hay thức giấc sớm
Alone bird/wolf: người thường ở nhà
An odd bird/fish: người đánh cá
A rare bird: của hiếm
Let the cat out of the bag: để lộ bí mật
A bird’s eye view: nhìn tổng quát/nói vắn tắt
Bud someone: quấy rầy ai
Have butterflies in one’s stomach: nôn nóng
A cat night: ngủ ngày
Not have room to swing a cat: nhỏ như lỗ mũi
Bài viết trên đây của Jaxtina English Center đã giúp bạn tổng hợp các từ vựng về động vật thông dụng nhất trong Tiếng Anh. Bên cạnh việc học thuộc, bạn cũng nên thường xuyên sử dụng các từ vựng Tiếng Anh về động vật đã học trong giao tiếp để có thể ghi nhớ từ lâu hơn nhé!
Jaxtina English Center là Hệ thống trung tâm đào tạo Tiếng Anh GIỎI TOÀN DIỆN 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết đầu tiên tại Việt Nam. Sứ mệnh của chúng tôi là: "Kiến tạo những giải pháp giáo dục chuẩn quốc tế, giúp người Việt làm chủ tiếng Anh, góp phần đưa Việt Nam trở thành một quốc gia song ngữ và nâng cao vị thế trên toàn cầu"