Menu

200+ từ vựng về động vật bằng Tiếng Anh kèm phiên âm

Trong bài viết sau, Jaxtina đã tổng hợp các từ vựng về động vật, con vật thường gặp trong Tiếng Anh. Bạn hãy xem và học ngay nhé vì đây là chủ đề từ vựng vô cùng quen thuộc trong giao tiếp cuộc sống hàng ngày hay trong các bài kiểm tra Tiếng Anh.

Kinh Nghiệm: Học Tiếng Anh

1. Từ vựng Tiếng Anh về thú cưng

Sau đây là một số từ vựng tiếng Anh về con vật thú cưng phổ biến mà bạn nên biết:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Cat /kæt/ Mèo
Kitten /ˈkɪt.ən/ Mèo con
Dog /dɒg/ Chó
Puppy /ˈpʌp.i/ Chó con
Parrot /’pærət/ Con vẹt
Gecko /’gekou/ Con tắc kè
Chinchilla /tʃin’tʃilə/ Sóc sinsin (ở Nam-Mỹ)
Dalmatian /dælˈmeɪʃən/ Chó đốm
Guinea pig /ˈgɪni pig/ Chuột lang
Hamster /’hæmstə/ Chuột đồng
Rabbit /’ræbit/ Thỏ
Bird /bə:d/ Chim
Ferret /’ferit/ Chồn furô
Betta fish /ˈbɛtə fiʃ/ Cá chọi
từ vựng về động vật

Từ vựng Tiếng Anh về thú cưng

Học Ngay: 1000 từ Tiếng Anh thông dụng

2. Từ vựng Tiếng Anh về con vật nuôi

Jaxtina đã giúp bạn liệt kê một số từ vựng tiếng Anh thông dụng về con vật nuôi thông qua bảng dưới đây:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Sheep /ʃiːp/ Cừu
Donkey /ˈdɒŋki/ Lừa
Goat /gəʊt/
Cow /kaʊ/
Buffalo /ˈbʌfələʊ/ Trâu
Goose /guːs/ Ngỗng
Horse /hɔːs/ Ngựa
Dalf /kæf/ Bê con
Duck /dʌk/ Vịt
Drake /dreɪk/ Vịt đực
Duckling /ˈdʌklɪŋ/ Vịt con
Chicken /ˈʧɪkɪn/
Rooster /ˈruːstə/ Gà trống
Hen /hɛn/ Gà mái
Turkey /ˈtɜːki/ Gà tây
Piglet /ˈpɪglət/ Lợn con
Rabbit /ˈræbɪt/ Thỏ
Ox /ɒks/
Water buffalo /ˈwɔːtə ˈbʌfələʊ/ Trâu
Pig /pɪg/ Lợn
Bunny /ˈbʌni/ Thỏ con
Earthworm /ɜːθ wɜːm/ Giun đất
Cattle /ˈkætl/ Gia súc
Dog   /dɔːɡ/ Chó đực
Puppy /ˈpʌpi/ Chó con
Queen /kwiːn/ Mèo cái
Kitten /ˈkɪtn/ Mèo con
Cat /kæt/ Mèo
Sheep /ʃiːp/ Con cừu
Dairy cow /ˈdeə.ri kaʊ/ Con bò sữa
Horses /hɔːsiz/ Con ngựa

Tìm Hiểu: Săn bắn trái phép Tiếng Anh là gì?

3. Các từ vựng về động vật hoang dã

Sau đây là các từ vựng Tiếng Anh về động vật hoang dã bạn nên biết:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Bear /beə/ Gấu
Polar bear /ˈpəʊlə beə/ Gấu Bắc cực
Panda /ˈpændə/ Gấu trúc
Tiger /ˈtaɪgə/ Hổ
Tigress /ˈtaɪɡrəs/ Hổ cái
Tiger cub /ˈtaɪgə kʌb/ Hổ con
Lion /ˈlaɪən/ Sư tử
Lioness /ˈlaɪənes/ Sư tử cái
Lion cub /ˈlaɪən kʌb/ Sư tử con
Panther /ˈpænθə/ Báo đen
Leopard /ˈlɛpəd/ Báo đốm
Giraffe /ʤɪˈrɑːf/ Hươu cao cổ
Gazelle /ɡəˈzel/ Linh dương
Rhinoceros /raɪˈnɒsərəs/ Tê giác
Hippopotamus /ˌhɪpəˈpɒtəməs/ Hà mã
Fox /fɒks/ Cáo
Elephant /ˈɛlɪfənt/ Voi
Wolf /wʊlf/ Sói
Deer /dɪə/ Nai
Doe /dəʊ/ Con nai cái
Fawn /fɔːn/ Nai con
Reindeer /ˈreɪndɪə/ Tuần lộc
Elk /ɛlk/ Nai sừng tấm
Moose /muːs/ Nai sừng tấm
từ vựng tiếng anh về động vật

Từ vựng Tiếng Anh về động vật hoang dã

Có Thể Bạn Quan Tâm: Từ vựng Tiếng Anh về cuộc sống hàng ngày

4. Từ vựng về các loài chim bằng Tiếng Anh

Các loài chim trong Tiếng Anh như vẹt, thiên nga… trong Tiếng Anh được gọi là gì? Hãy cùng tìm hiểu thông qua bảng sau đây nhé!

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Pheasant /ˈfɛznt/ Gà lôi
Swallow /ˈswɒləʊ/ Chim én
Canary /kəˈneəri/ Chim hoàng yến
Pigeon /ˈpɪʤɪn/ Chim bồ câu
Parrot /ˈpærət/ Vẹt
Crow /krəʊ/ Quạ
Hummingbird /ˈhʌmɪŋbɜːd/ Chim ruồi
Raven /ˈreɪvn/ Quạ
Quail /kweɪl/ Chim cút
Kingfisher /ˈkɪŋˌfɪʃə/ Chim bói cá
Swan /swɒn/ Thiên nga
Woodpecker /ˈwʊdˌpɛkə/ Chim gõ kiến
Toucan /ˈtuːkən/ Chim toucan
Sparrow /ˈspærəʊ/ Chim sẻ
Peacock /ˈpiːkɒk/ Công
Penguin /ˈpɛŋgwɪn/ Chim cánh cụt
Ostrich /ˈɒstrɪʧ/ Đà điểu
Seagull /ˈsiːgʌl/ Chim mòng biển
Eagle /ˈiːgl/ Đại bàng
Flamingo /fləˈmɪŋgəʊ/ Hồng hạc
Hawk /hɔːk/ Diều hâu
Stork /stɔːk/
Falcon /ˈfɔːlkən/ Chim ưng
Vulture /ˈvʌlʧə/ Kền kền

5. Một số từ vựng Tiếng Anh về động vật lưỡng cư

Dưới đây là danh sách từ vựng về động vật thuộc loài lưỡng cư mà bạn cần nhớ:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Alligator /ˈæl.ɪ.geɪ.təʳ/ Cá sấu Mỹ
Crocodile /ˈkrɒk.ə.daɪl/ Cá sấu
Toad /təʊd/ Con cóc
Frog /frɒg/ Con ếch
Dinosaurs /’daɪnəʊsɔː/ Khủng long
Cobra – fang /ˈkəʊ.brə. fæŋ/ Rắn hổ mang-răng nanh
Chameleon /kəˈmiː.li.ən/ Tắc kè hoa
Dragon /ˈdræg.ən/ Con rồng
Turtle-shell /ˈtɜː.tl ʃel/ Mai rùa
Lizard /ˈlɪz.əd/ Thằn lằn
từ vựng về động vật

Từ vựng Tiếng Anh về động vật lưỡng cư

6. Từ vựng về động vật sống dưới nước

Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh về chủ đề động vật sống dưới nước mà bạn nên học:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Crab /kræb/ Con cua
Seal /siːl/ Hải cẩu
Octopus /ˈɒktəpəs/ Bạch tuộc
Shark /ʃɑːk/ Cá mập
Seahorse /ˈsiːhɔːs/ Cá ngựa
Walrus /ˈwɔːlrəs/ Voi biển
Starfish /ˈstɑːfɪʃ/ Sao biển
Whale /weɪl/ Cá voi
Penguin /ˈpɛŋgwɪn/ Chim cánh cụt
Jellyfish /ˈʤɛlɪfɪʃ/ Sứa biển
Squid /skwɪd/ Con mực
Lobster /ˈlɒbstə/ Tôm hùm
Shrimp /ʃrɪmp/ Tôm
Oyster /ˈɔɪstə/ Con hàu
Clam /klæmz/ Con nghêu
Mussel /ˈmʌsl/ Con trai
Scallop /ˈskɒləp/ Sò điệp
Sentinel crab /ˈsɛntɪnl kræb/ Con ghẹ
Dolphin /ˈdɒlfɪn/ Cá heo
Sea snail /siː/ /sneɪl/ Ốc biển
Sea urchin /siː/ /ˈɜːʧɪn/ Nhím biển
Sea turtle /siː/ /ˈtɜːtl/ Rùa biển
Sea lion /siː/ /ˈlaɪən/ Sư tử biển
Coral /ˈkɒrəl/ San hô
Seaweed /ˈsiːwiːd/ Rong biển

7. Từ vựng Tiếng Anh về con trùng

Ngoài các từ vựng được phân loại ở trên, Jaxtina còn tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh về côn trùng thông qua bảng sau đây:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Ant /ænt/ Kiến
Scorpion /ˈskɔːpiən/ Bọ cạp
Aphid /ˈeɪfɪd/ Con rệp
Louse /laʊs/ Con rận
Bee /biː/ Con ong
Butterfly /ˈbʌtəflaɪ/ Bướm
Beetle /ˈbiːtl/ Bọ cánh cứng
Caterpillar /ˈkætəpɪlə/ Sâu bướm
Flea /fliː/ Con bọ chét
Centipede /ˈsɛntɪpiːd/ Con rết
Tick /tɪk/ Con ve
Cockroach /ˈkɒkrəʊʧ/ Con gián
Spider /ˈspaɪdə/ Nhện
Termite /ˈtɜːmaɪt/ Con mối
Wasp /wɒsp/ Ong bắp cày
Praying mantis /ˈpreɪɪŋ/ /ˈmæntɪs/ Bọ ngựa
Cricket /ˈkrɪkɪt/ Con dế
Moth /mɒθ/ Con bướm đêm
Dragonfly /ˈdrægənflaɪ/ Chuồn chuồn
Mosquito /məsˈkiːtəʊ/ Con muỗi
Firefly /ˈfaɪəflaɪ/ Đom đóm
Fly /flaɪ/ Con ruồi
Cicada /sɪˈkɑːdə/ Ve sầu
Grasshopper /ˈgrɑːsˌhɒpə/ Châu chấu
Ladybug /ˈleɪdɪbʌg/ Bọ rùa

8. Thành ngữ Tiếng Anh về động vật

Sau đây là một số thành ngữ Tiếng Anh có sử dụng các từ vựng về con vật, động vật:

  • Badger someone: nhõng nhẽo ai
  • An eager beaver: người tham việc
  • Make a pig of oneself: người lao động
  • Make a beeline for something: sẵn sàng làm điều gì
  • Have the bee at one’s bonnet: sợ hãi điều gì
  • Take the bull by the horns: không sợ khó
  • A home bird: người thích ở nhà
  • The bee’s knees: ngon lành nhất
  • Lead a cat and dog life: sống như chó với mèo
  • An early bird: người hay thức giấc sớm
  • Alone bird/wolf: người thường ở nhà
  • An odd bird/fish: người đánh cá
  • A rare bird: của hiếm
  • Let the cat out of the bag: để lộ bí mật
  • A bird’s eye view: nhìn tổng quát/nói vắn tắt
  • Bud someone: quấy rầy ai
  • Have butterflies in one’s stomach: nôn nóng
  • A cat night: ngủ ngày
  • Not have room to swing a cat: nhỏ như lỗ mũi

Bài viết trên đây của Jaxtina English Center đã giúp bạn tổng hợp các từ vựng về động vật thông dụng nhất trong Tiếng Anh. Bên cạnh việc học thuộc, bạn cũng nên thường xuyên sử dụng các từ vựng Tiếng Anh về động vật đã học trong giao tiếp để có thể ghi nhớ từ lâu hơn nhé!

Khám Phá Thêm:

Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".

Hãy đánh giá!
Để lại bình luận