Menu

99+ từ vựng về cooking bằng Tiếng Anh thông dụng nhất

Từ vựng về cooking và chế độ ăn là một trong những chủ đề thường xuyên xuất hiện trong các bài thi hoặc các chủ đề thảo luận. Bạn đã nhớ được bao nhiêu từ vựng thuộc chủ đề này? Có những từ vựng nào về chủ đề nấu ăn, chế độ ăn mà bạn chưa biết? Hãy cùng Jaxtina bổ sung thêm vốn từ vựng tiếng Anh về nấu ăn, chế độ ăn thông qua bài học Tiếng Anh dưới đây nhé! 

1. Từ vựng Tiếng Anh về thao tác chế biến khi nấu ăn

Sau đây là một số từ vựng chủ đề cooking về các thao tác khi chế biến:

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
Add 
/æd/thêm, bỏ thêm
Beat
/biːt/trộn nhanh
Chop /tʃɒp/Thái
Carve 
/kɑːv/thái lát
Crush 
/krʌʃ/băm nhỏ
Knead
/niːd/ nhào, ấn nén
Melt
/mɛlt/ làm tan chảy
Slice/slaɪs/Thái lát mỏng
Dice/daɪs/Thái hạt lựu
Peel/piːl/Gọt vỏ
Pour
/pɔː/đổ, chan
Mash/mæʃ/Nghiền
Marinate/ˈmærɪneɪt/Ướp

Hiện trung tâm Jaxtina English Center đang có nhiều chương trình ưu đãi học phí khi đăng ký combo 2 khóa học trở lên cũng nhiều khuyến mãi khác. Điền ngay thông tin vào form bên dưới để đăng ký nhận thông tin chi tiết về chương trình ưu đãi nhé!

>>>> Có Thể Bạn Quan Tâm: 300+ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp bằng Tiếng Anh thông dụng

2. Một số từ vựng Tiếng Anh về các cách chế biến thức ăn 

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
Air-fry
/eə-fraɪ/Rán, chiên (không dùng dầu mỡ)
Boil /bɔɪl/Luộc
Fry/fraɪ/Rán/Chiên
Grill/ɡrɪl/Nướng trên lửa
Toast/təʊst/Nướng (bánh mì)
Bake /beɪk/Nướng trong lò (các món ăn làm từ bột mì)
Saute
/ˈsəʊteɪ/áp chảo
Steam /stiːm/Hấp
Stir fry
/stɜː fraɪ/Xào qua
Roast/rəʊst/Nướng (trong lò)

>>>> Xem Thêm: [Nằm lòng] Từ vựng các món ăn bằng tiếng Anh

3. Tổng hợp từ vựng về các loại thực phẩm trong Tiếng Anh

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
Organic food/ɔːˈɡænɪk fuːd/Thực phẩm hữu cơ
Convenience food/kənˈviːniəns ˌfuːd/Thực phẩm ăn liền
Junk food/ˈdʒʌŋk ˌfuːd/Đồ ăn vặt
Fast food/fɑːst ˈfuːd/Thức ăn nhanh
Beef/biːf/thịt bò
Beef chuck /biːf ʧʌk/nạc vai
Chicken  /ˈʧɪkɪn/thịt gà
Chicken breast/ˈʧɪkɪn brɛst/ức gà
Chinese sausage/ˌʧaɪˈniːz ˈsɒsɪʤ/lạp xưởng
Chop/ʧɒp/ thịt sườn
Fat/fæt/thịt mỡ
Goat /gəʊt/thịt dê
Ham/hæm/giăm bông
Lamb/læm/thịt cừu
Meat /miːt/thịt
Anchovy/ˈænʧəvi/cá cơm
Codfish/ˈkɒdfɪʃ/cá thu
Herring/ˈhɛrɪŋ/cá trích
Skate/skeɪt/cá đuối
Salmon/ˈsæmən/cá hồi
Shrimp/ʃrɪmp/tôm
Mantis shrimp/ˈmæntɪs ʃrɪmp/tôm tích
Lobster/ˈlɒbstə/tôm hùm
Cuttlefish/ˈkʌtlfɪʃ/mực nang
Oyster/ˈɔɪstə/hàu
Crab/kræb/cua
Cockle/ˈkɒkl/
Sea cucumber/siː ˈkjuːkʌmbə/hải sâm
Celery/ˈsɛləri/Cần tây
Cauliflower/ˈkɒlɪflaʊə/Súp lơ
Lettuce/lɛtɪs/Rau diếp
Green onion/griːn ˈʌnjən/Hành lá
Seaweed /siːwiːd/Rong biển
Spinach/spɪnɪʤ/Rau chân vịt
Corn /kɔːn/bắp
Cucumber/kjuːkʌmbə/Dưa leo
Bell pepper/bɛl ˈpɛpə/Ớt chuông
Tomato/təˈmɑːtəʊ/cà chua
Sweet potato/swiːt pəˈteɪtəʊ/Khoai lang
Potato/pəˈteɪtəʊ/Củ khoai tây
Onion/ʌnjən/Hành tây
Carrot /kærət/Củ cà rốt
Eggplant/ɛgˌplɑːnt/Cà tím

4. Những từ vựng Tiếng Anh về các chế độ ăn 

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
Diet/ˈdaɪət/Chế độ ăn
Healthy diet/ˈhelθi ˈdaɪət/Chế độ ăn lành mạnh
Balanced diet/bælənst ˈdaɪət/Chế độ ăn cân bằng
Vegetarian diet/vedʒɪˈteəriən ˈdaɪət /Chế độ ăn chay
Unhealthy diet/ʌnˈhelθi ˈdaɪət/Chế độ ăn không lành mạnh

5. Các chất dinh dưỡng trong Tiếng Anh

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
Nutrient/ˈnjuːtriənt/Chất dinh dưỡng
Carbohydrate/kɑːbəʊˈhaɪdreɪt/Một chất dinh dưỡng cơ thể cần/ tinh bột
Lipid/ˈlɪpɪd/Chất béo
Protein/ˈprəʊtiːn/Chất đạm
Vitamin/ˈvɪtəmɪn/Vi-ta-min
Mineral/ˈmɪnərəl/Khoáng chất

6. Bài tập vận dụng

Trên đây là một số từ vựng chủ đề nấu ăn và chế độ ăn. Bạn hãy cùng Jaxtina làm một số bài tập dưới đây để hiểu thêm nghĩa cũng như cách dùng của các từ này nhé. 

Match the words on the left with their definitions on the right. (Nối từ ở cột trái với định nghĩa ở cột phải.)

1. Fast fooda. Food such as hamburgers and chips, that is served very quickly and can be taken away to be eaten in the street.
2. Sliceb. To cut something into small square pieces.
3. Dicec. To cook something in boiling water.
4. Peele. To cook food over a fire, especially outdoors.
5. Boilf. To cut something into slices.
6. Grillg. To make food into a soft mass.
7. Fryh. To take the outer layer off fruit, vegetables, etc.
8. Mashi. To cook something in hot oil.
Xem đáp án
  1. a – Thức ăn nhanh
  2. f – Thái lát
  3. b – Thái hạt lựu
  4. h – Gọt vỏ
  5. c – Luộc
  6. e – Nướng
  7. i – Chiên/Rán
  8. g – Nghiền

Qua bài viết này, Jaxtina English Center hy vọng bạn đã học thêm được nhiều từ vựng về cooking và chế độ ăn. Bạn hãy ôn tập thật chăm chỉ để sử dụng thành thục các từ vựng về chủ đề cooking trên nhé. Chúc bạn học tốt!

>>>> Tham khảo thêm: 

Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".

5/5 - (2 bình chọn)
Để lại bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *


Bình luận theo tiêu chuẩn cộng đồng của chúng tôi!