Tính từ trong Tiếng Anh (Adjective) là gì? Vị trí và chức năng
Tính từ trong Tiếng Anh rất quan trọng vì chúng giúp chúng ta truyền đạt thông tin một cách màu sắc và chi tiết hơn, tạo nên sự sinh động và thú vị trong ngôn ngữ. Vậy cách sử dụng tính từ Tiếng Anh như thế nào? Thường đứng ở vị trí nào trong câu? Cùng tìm hiểu ngay trong bài viết sau của Jaxtina nhé!
>>>> Đọc Thêm: Ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản
Nội dung bài viết
1. Tính từ trong Tiếng Anh là gì?
Tính từ là một từ loại Tiếng Anh được sử dụng để miêu tả tính chất, trạng thái hoặc đặc điểm của danh từ hoặc đại từ. Chúng giúp bổ sung thông tin và mô tả chi tiết về người, vật, hoặc sự việc trong câu. Một số loại tính từ thường gặp trong Tiếng Anh là tính từ chỉ tính cách, tính từ sở hữu,…
Ví dụ:
- She has a beautiful smile. (Cô ấy có nụ cười đẹp.) => “beautiful” (đẹp) miêu tả tính chất của “smile” (nụ cười).
- The weather is hot today. (Thời tiết hôm nay nóng.) => “hot” (nóng) miêu tả trạng thái của “weather” (thời tiết).
- The book was interesting. (Cuốn sách rất thú vị.) => “interesting” (thú vị) miêu tả đặc điểm của “book” (cuốn sách).
Tính từ trong Tiếng Anh
>>>> Khám Phá Ngay: Tính từ đuôi ing và ed
2. Vị trí của tính từ trong câu Tiếng Anh
2.1 Đứng trước danh từ
Trong nhiều trường hợp, tính từ sẽ đứng trước danh từ để miêu tả danh từ đó. Vị trí này phổ biến nhất cho tính từ Tiếng Anh.
Ví dụ:
- Sparkly earrings (Khuyên tai lấp lánh)
- Exciting movie (Bộ phim hồi hộp)
2.2 Đứng sau danh từ
Đôi khi, tính từ đứng sau danh từ khi danh từ được sử dụng như một phép định hoặc có từ bổ sung đứng trước danh từ.
Ví dụ: We have plenty of rooms available. (Chúng tôi có rất nhiều phòng sẵn dùng.) => “available” miêu tả cụ thể về “room”, giúp xác định rõ tình trạng của phòng.
Tính từ cũng đứng sau các đại từ bất định như something, nothing, anything,… và các cụm từ đo lường.
Ví dụ:
- There’s nothing funny about this conversation. (Không có gì vui vẻ trong cuộc trò chuyện này cả.)
- The road is 57 kms long. (Con đường dài 57km)
2.3 Đứng sau động từ
Trong một số trường hợp, tính từ đứng sau động từ để miêu tả chủ thể của động từ.
Ví dụ:
- She is happy (Cô ấy hạnh phúc). => “happy” miêu tả trạng thái cảm xúc của “she” (cô ấy).
- They seem tired (Họ dường như mệt mỏi). => “tired” miêu tả trạng thái của “they” (họ).
Các vị trí của tính từ trong câu
3. Chức năng của tính từ trong Tiếng Anh
3.1 Dùng để miêu tả
Tính từ thường dùng để miêu tả các danh từ trong Tiếng Anh, gồm 2 loại:
- Mô tả chung: nice, good, smart, beautiful, georges, ugly, stupid, hot, cool, handsome,…
- Mô tả riêng (Các tính từ được hình thành từ các danh từ riêng khác): Vietnamese, American, Korean, Japanese, Indian, Malaysian,…
3.2 Dùng để phân loại
Bên cạnh đó, tính từ trong Tiếng Anh còn được dùng để phân loại các danh từ:
- Tính từ xác định: same, similar,…
- Tính từ chỉ số thứ tự, số đếm: first, second, third, one, two, three,…
- Mạo từ: the, a, an,…
- Đại từ được sử dụng như một tính từ: their, which, that, her, his, our, my, this,…
Chức năng của tính từ Tiếng Anh
4. Trật từ sắp xếp tính từ trong Tiếng Anh
Trong trường hợp có hai tính từ trở lên trong một câu thì sẽ được sắp xếp theo trật tự O-S-SH-A-C-O-M-P:
- O – Opinion: Là những tính từ về quan điểm, đánh giá, thái độ để chỉ nhận định của người nói về danh từ được đề cập đến. Ví dụ: nice, good, handsome, tall, georges,…
- S – Size: Là những tính từ chỉ kích thước, số đo của danh từ. Ví dụ: tall, short, big, huge,…
- A – Age: Là những tính từ chỉ độ tuổi của những danh từ đã được nhắc đến. Ví dụ: old, young, new,…
- SH – Shape: Là những tính từ chỉ về hình dáng của danh từ được đề cập đến. Ví dụ: circle, square, triangle,…
- C – Color: Là những tính từ chỉ màu sắc và thường đứng trước danh từ. Ví dụ: green, blue, pink, black, brown, gray, purple,…
- O – Original: Là những tính từ về nguồn gốc để chỉ xuất xứ của danh từ được đề cập đến. Ví dụ: Vietnamese, American, Korean, Japanese, Indian, Malaysian,…
- M – Material: Là những tính từ chỉ đặc điểm của chất liệu. Ví dụ: cotton, plastic, wood, leather,…
- P – Purpose: Là những tính từ chỉ mục đích về sử dụng của danh từ. Ví dụ: sport, working,…
Trật từ sắp xếp tính từ trong Tiếng Anh
>>>> Xem Chi Tiết: Trật tự tính từ trong Tiếng Anh
5. Các tính từ phổ biến trong Tiếng Anh
5.1 Một số tính từ ghép trong Tiếng Anh
Cùng tham khảo ngay một số từ vựng về tính từ ghép trong Tiếng Anh dưới đây:
TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | DỊCH NGHĨA |
Well-known | /wɛl-noʊn/ | nổi tiếng |
High-pitched | /haɪ pɪtʃt/ | cao ráo |
Hardworking | /hɑrdˈwɜrkɪŋ/ | chăm chỉ |
Cold-hearted | /koʊld ˈhɑrtɪd/ | lạnh lùng |
Green-eyed | /ɡrin-aɪd/ | ghen tuông |
Open-minded | /oʊpən ˈmaɪndɪd/ | cởi mở |
Quick-witted | /kwɪk ˈwɪtɪd/ | nhanh trí |
Long-lasting | /lɔŋ ˈlæstɪŋ/ | bền lâu |
Easy-going | /iːziˈɡoʊɪŋ/ | thoải mái |
Self-confident | /sɛlf ˈkɑnfɪdənt/ | tự tin |
Middle-aged | /ˈmɪdəl-eɪdʒd/ | trung niên |
Blue-eyed | /blu-aɪd/ | đôi mắt xanh |
Heavy-duty | /ˈhɛvi ˈdjuːti/ | chịu tải lớn |
Open-ended | /ˈoʊpən ˈɛndɪd/ | mở đầu |
Deep-seated | /diːp ˈsiːtɪd/ | bền sâu |
Hard-earned | /hɑrd ˈɜrnd/ | kiếm được khó khăn |
Full-time | /fʊl taɪm/ | toàn thời gian |
Short-lived | /ʃɔrt lɪvd/ | ngắn hạn |
Second-hand | /ˈsɛkənd hænd/ | đồ đã qua sử dụng |
Red-hot | /rɛd hɑt/ | đỏ cháy |
5.2 Một số tính từ dài thường gặp
TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | DỊCH NGHĨA |
Interesting | /ˈɪntərəstɪŋ/ | thú vị |
Delicious | /dɪˈlɪʃəs/ | ngon |
Generous | /ˈdʒɛnərəs/ | rộng lượng, hào phóng |
Intelligent | /ɪnˈtɛlɪdʒənt/ | thông minh |
Beautiful | /ˈbjutɪfəl/ | đẹp |
Sensitive | /ˈsɛnsətɪv/ | nhạy cảm |
Fascinating | /ˈfæsɪˌneɪtɪŋ/ | hấp dẫn |
Courageous | /kəˈreɪdʒəs/ | can đảm |
Magnificent | /mæɡˈnɪfɪsənt/ | tráng lệ, nguy nga |
Spectacular | /spɛkˈtækjələr/ | ngoạn mục |
Thoughtful | /ˈθɔtfəl/ | chu đáo, ân cần |
Dangerous | /ˈdeɪndʒərəs/ | nguy hiểm |
Nervous | /ˈnɜrvəs/ | lo lắng, hồi hộp |
Confident | /ˈkɑnfɪdənt/ | tự tin |
Exhausted | /ɪɡˈzɔstɪd/ | mệt mỏi |
Horrifying | /ˈhɔrɪfaɪɪŋ/ | kinh hãi, kinh khủng |
Enormous | /ɪˈnɔrməs/ | khổng lồ, to lớn |
Fascinated | /ˈfæsɪˌneɪtɪd/ | bị thu hút, mê hoặc |
Complicated | /ˈkɑmplɪˌkeɪtɪd/ | phức tạp |
Frightened | /ˈfraɪtn̩d/ | sợ hãi, hoảng sợ |
6. Bài tập về tính từ trong Tiếng Anh
Bài tập 1: Điền từ tính từ phù hợp vào chỗ trống trong câu.
1. The __________ girl won the singing competition.
2. The __________ cake was absolutely delicious.
3. He was __________ when he heard the good news.
4. The __________ movie kept us on the edge of our seats.
5. I prefer __________ music to loud and energetic songs.
6. We had a __________ holiday at the beach.
7. My grandma’s garden is full of __________ flowers.
Xem đáp án
1. talented
2. chocolate
3. excited
4. thrilling
5. calm
6. relaxing
7. colorful
Bài tập 2: Hoàn thành câu bằng cách chọn từ tính từ thích hợp.
1. The view from the mountaintop was absolutely __________. (breathtaking/tiny)
2. She always wears __________ clothes and elegant accessories. (stylish/clumsy)
3. The __________ kitten played with a ball of yarn. (curious/invisible)
4. After a long day at work, she felt __________ and ready for a hot bath. (energetic/exhausted)
5. The new art gallery features a __________ collection of modern paintings. (magnificent/ancient)
6. The __________ puppy chewed on its favorite toy. (mischievous/fearful)
7. The __________ book kept me up all night. (captivating/boring)
8. He was __________ of heights and couldn’t go on the roller coaster. (fearless/afraid)
9. The __________ scientist made groundbreaking discoveries. (brilliant/forgetful)
10. The __________ storm disrupted the power supply. (fierce/gentle)
Xem đáp án
1. breathtaking
2. stylish
3. curious
4. exhausted
5. magnificent
6. mischievous
7. captivating
8. afraid
9. brilliant
10. fierce
Mong rằng những thông tin trong bài viết trên đã giúp cho bạn hiểu rõ hơn về chủ điểm ngữ pháp tính từ trong Tiếng Anh. Đừng quên theo dõi Jaxtina English Center mỗi ngày để có thể học thêm nhiều kiến thức ngữ pháp Tiếng Anh khác nhé!
>>>> Tìm Hiểu Thêm: Tính từ đi với giới từ gì trong Tiếng Anh