Menu

Trật tự tính từ (Order of adjectives) & quy tắc OSASCOMP

Câu trả lời của Jaxtina là bạn hãy bắt đầu bằng những kiến thức căn bản nhất như trật tự tính từ. Và với những bạn mới bắt đầu học tiếng Anh thì chắc chắn các bạn sẽ có một câu hỏi: Mình nên bắt đầu từ đâu trước nhỉ? Và ngày hôm nay, Jaxtina sẽ giới thiệu đến bạn trật tự của tính từ (order of adjectives). Bạn hãy cùng Jaxtina làm quen với kiến thức ngữ pháp này nhé!

1. Định nghĩa trật tự của tính từ

Khi có nhiều hơn một tính từ đứng trước một danh từ, các tính từ thường được xếp theo một thứ tự cụ thể. Các tính từ mô tả ý kiến hoặc thái độ (ví dụ: awesome tuyệt vời) thường xuất hiện trước những tính từ mang tính chất thực tế hơn (ví dụ: pink màu hồng). Mẹo nhớ trật tự của tính từ, chúng ta sẽ nhớ những chữ cái đầu tiên của mỗi loại nhé: OPSASCOMP (các bạn hãy chú ý đến những chữ cái in hoa nhé!)

Trật tự tính từ

Định nghĩa trật tự của tính từ

>>>> Tìm Hiểu Thêm: Tổng hợp ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản chi tiết từ A đến Z

2. Quy tắc trật tự của tính từ: Quy tắc OPSASCOMP

Đối với trật từ tính từ trong câu thường phải tuân thủ quy tắc trật tự tính từ OPSASCOMP là Opinion – Size – Age – Shape – Color – Origin – Material – Purpose (Ý kiến → Kích cỡ → Tuổi → Hình dạng → Màu sắc → Xuất xứ → Chất liệu → Mục đích.) Hãy cùng Jaxtina tìm hiểu chi tiết hơn về quy tắc này ngay sau đây nhé.

STT Tính từ chỉ Ví dụ
1 OPinion (ý kiến)

strange, pretty

lạ, đẹp

2 Size (kích cỡ)

big, small

to, nhỏ

3 Age (tuổi)

young, old

trẻ, già

4 Shape (hình dáng)

triangle, square

tam giác, vuông

5 Colour (màu sắc)

green, black

màu xanh, đen

6 Origin (nguồn gốc)

Vietnamese, Korean

Việt Nam, Hàn Quốc

7 Material (chất liệu)

brick, steel

gạch, thép

8 Purpose (mục đích)

sweeping, playing

quét, chơi

>>>> Đọc Thêm: Adverb Là Gì Và Nên Dùng Như Thế Nào?

3. Ví dụ trật tự tính từ adj order

Dưới đây là ví dụ về trật từ của tính từ trong câu (Các số bên dưới tương ứng với các loại tính từ trong bảng bên trên nhé!)

                                   1         5        7

It was made of an odd purple steel material. (Nó được làm bằng một vật liệu thép, màu tím, kỳ lạ.)

            2         4       7

It’s a long thin plastic broom. (Đó là một cây chổi dài, mỏng, bằng nhựa.)

*Lưu ý:

  • Khi có nhiều hơn một tính từ đứng sau động từ như là động từ “tobe” (động từ nối), tính từ cuối cùng thứ hai được nối với tính từ cuối bằng “and”

     Ví dụ: 

     The atmosphere is polluted, dark and chilly. (Không khí ô nhiễm, mù mịt và lạnh lẽo.)

  • “And” ít phổ biến hơn khi nhiều hơn một tính từ đứng trước danh từ. 

     Ví dụ: an energetic, young man (một người đàn ông trẻ và đầy năng lượng)

  • Tuy nhiên chúng ta có thể dùng “andtrước danh từ khi chúng thuộc cùng một loại hoặc thuộc những phần khác nhau của cùng một thứ. 

     Ví dụ:

      It is a green and blue sweater. (Đó là một chiếc áo thu đông có màu xanh lá cây và xanh dương.)

Bây giờ các bạn hãy cùng Jaxtina làm bài luyện tập dưới đây nhé!

4. Bài tập

Practice 1. Put the adjectives in the right order. (Sắp xếp các tính từ theo đúng thứ tự.)

  1. She wears a long/beautiful/white dress.
  2. The cat is adorable/obedient.
  3. My cousin is active/young.
  4. The phone is solidly built and has a premium/steel exterior.
  5. I just bought a grey/German bike.
  6. I have tender/juicy steaks for dinner.
  7. A pretty/lively/young woman stands in front of me.
  8. Do you want to eat out in a Japanese/big/funky restaurant?
Xem đáp án

  1. She wears a beautiful long white dress. (khi có nhiều tính từ đứng trước danh từ, ta không dùng “and”)
    (Cô ấy mặc một chiếc váy đẹp, dài, màu trắng.)
  2. The cat is adorable and obedient. (khi có nhiều hơn một tính từ đứng sau động từ “tobe” ta sẽ thêm “and” vào giữa các tính từ)
    (Con mèo thật ngoan ngoãnđáng yêu.)
  3. My cousin is active and young. (trong câu có 2 tính từ đứng sau động từ “tobe” nên ta dùng “and”)
    (Em họ tôi trẻnăng động.)
  4. The phone is solidly built and has a premium steel exterior. (trong câu có nhiều hơn một tính từ đứng trước danh từ nên ta không dùng “and”)
    (Điện thoại được chế tạo chắc chắn và có vỏ ngoài bằng thép cao cấp.)
  5. I just bought a grey Germany bike. (trong câu có nhiều hơn một tính từ đứng trước danh từ nên ta không dùng “and”)
    (Tôi vừa mua một chiếc xe đạp của Đức, màu xám.)
  6. I have tender and juicy steaks for dinner. (tính từ đứng trước danh từ cùng một loại nên ta dùng “and”)
    (Tôi dùng món bít tết ngon ngọtmềm cho bữa tối.)
  7. A pretty young lively woman stands in front of me. (khi có nhiều hơn một tính từ đứng trước danh từ, ta sẽ không dùng “and”)
    (Một phụ nữ xinh đẹp, trẻ trung, năng động đứng trước mặt tôi.)
  8. Do you want to eat out in a funky big Japanese restaurant. (khi có nhiều tính từ đứng trước danh từ, ta sẽ không dùng “and”)
    (Bạn có muốn đi ăn ở một nhà hàng Nhật Bản, lớn, hiện đại không?)

Tham gia ngay các khóa học tại Jaxtina để được học các chủ điểm ngữ pháp từ cơ bản đến nâng cao trong Tiếng Anh!

Vậy là các bạn vừa cùng Jaxtina học về trật tự tính từ (order of adjectives) trong tiếng Anh. Ngữ pháp tiếng Anh cũng không quá khó phải không nào? Nếu có vấn đề gì cần thắc mắc hoặc muốn tìm hiểu sâu hơn về tiếng Anh, các bạn có thể liên hệ Jaxtina qua hotline hoặc đến cơ sở gần nhất để được hỗ trợ ngay và luôn nhé!

>>>> Tiếp Tục Với:

5/5 - (1 bình chọn)
Để lại bình luận