Tính từ sở hữu (Possessive adjectives) là thành phần quan trọng trong cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh và được ứng dụng phổ biến trong văn viết, giao tiếp. Mặc dù đây là chủ điểm ngữ pháp khá đơn giản nhưng nhiều người học Tiếng Anh vẫn dễ bị nhầm lẫn với đại từ sở hữu nếu không nắm vững kiến thức. Vì vậy, để hiểu hơn về khái niệm, vị trí trong câu và cách dùng loại tính từ này, bạn hãy theo dõi bài viết sau của Jaxtina English.
Tính từ sở hữu (Possessive adjectives) là thành phần ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản diễn tả quan hệ sở hữu, thường đứng trước danh từ. Loại tính từ trong Tiếng Anh này có chức năng định danh, miêu tả hoặc xác định danh từ thuộc quyền sở hữu của ai/ cái gì. Các tính từ sở hữu trong Tiếng Anh bao gồm: my, your, his, her, our, their, its.
Ví dụ:
Trong câu này, “my” là tính từ sở hữu dùng để xác định quyển sách thuộc quyền sở hữu của người nói là “tôi”
"Your" là tính từ sở hữu được sử dụng để xác định rằng cây bút đang thuộc quyền sở hữu của người nghe - người đang được yêu cầu cho mượn.
>>>> Đọc Thêm: Những tính từ chỉ tính cách thường gặp
Mỗi đại từ nhân xưng tương ứng với tính từ sở hữu riêng. Để bạn không còn nhầm lẫn, bảng dưới đây sẽ liệt kê chi tiết các tính từ sở hữu theo ngôi đại từ nhân xưng.
Ngôi | Đại từ nhân xưng | Tính từ sở hữu | Phiên âm | Ví dụ |
Số ít | I (Tôi) | My (Của tôi) | /maɪ/ |
My name is Hoa. (Tên của tôi là Hoa) |
You (Bạn) | Your (Của bạn) | /jʊr/ |
Your hair is red. (Tóc của bạn màu đỏ) |
|
He (Anh ấy) | His (Của anh ấy) | /hiː/ |
His hand was burnt. (Tay của anh ấy bị bỏng) |
|
She (Cô ấy) | Her (Của cô ấy) | /ʃiː/ |
Her dress is beautiful. (Váy của cô ấy đẹp) |
|
It (Nó) | Its (Của nó) | /ɪts/ |
Its tail is wagging. (Đuôi của nó đang vẫy) |
|
Số nhiều | We (Chúng tôi) | Our (Của chúng tôi) | /’auə/ |
Our teacher is gorgeous. (Giáo viên của chúng tôi rất đẹp.) |
They (Họ) | Their (Của họ) | /ðer/ |
Their house is black. (Nhà của họ màu đen) |
Để truyền đạt chính xác ý nghĩa của câu, việc xác định vị trí của tính từ sở hữu cũng rất quan trọng. Các tính từ sở hữu cần phải được đặt trước để bổ nghĩa cho danh từ mà chúng sở hữu và không có mạo từ đi kèm.
Tính từ sở hữu + Danh từ
Ví dụ:
Ví dụ:
Ví dụ:
Khi nói “my book” có thể hiểu rằng “my” là tính từ sở hữu dùng để xác định quyển sách thuộc quyền sở hữu của “tôi”. Nhưng khi nói “my mom” thì bạn không thể hiểu một cách cứng nhắc rằng “mẹ” thuộc về “tôi. Vì vậy, bạn cần phải cẩn trọng với tính từ sở hữu và dịch nghĩa linh hoạt.
Ví dụ:
Tuy nhiên, trong các câu thành ngữ, đặc biệt là những câu với “in”, tính từ sở hữu thường được thay thế bằng mạo từ “the”.
Ví dụ: He got red in the face. (Anh ấy bị đỏ mặt.)
>>>> XEM CHI TIẾT HƠN TẠI: Trật tự tính từ (Order of adjectives)
Các tính từ sở hữu trong tiếng Anh không phụ thuộc vào vật sở hữu mà được sử dụng tương ứng với đại từ nhân xưng. Thế nên, hình thức tính từ sở hữu không thay đổi dù danh từ bị sở hữu là số ít hoặc số nhiều.
Ví dụ:
Đại từ nhân xưng “he” đi kèm với tính từ sở hữu “his”.
Mặc dù danh từ “bag” ở dạng số ít hoặc số nhiều thì tính từ sở hữu “My” không thay đổi.
Tính từ sở hữu và đại từ sở hữu trong Tiếng Anh dễ gây nhầm lẫn vì chúng có cách sử dụng và vị trí trong câu khá tương tự nhau. Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt giúp phân biệt 2 loại từ một cách chính xác:
Dưới đây là bảng quy đổi tính từ sở hữu sang đại từ sở hữu và đại từ nhân xưng.
Đại từ nhân xưng | Tính từ sở hữu | Đại từ sở hữu |
I (Tôi) | My (Của tôi) | Mine (Của tôi) |
You (Bạn) | Your (Của bạn) | Yours (Của bạn) |
He (Anh ấy) | His (Của anh ấy) | His (Của anh ấy) |
She (Cô ấy) | Her (Của cô ấy) | Hers (Của cô ấy) |
It (Nó) | Its (Của nó) | Its (Của nó) |
We (Chúng tôi) | Our (Của chúng tôi) | Ours (Của chúng tôi) |
They (Họ) | Their (Của họ) | Theirs (Của họ) |
Ví dụ:
>>>> Xem Thêm: Cách dùng các đại từ sở hữu (Possessive Pronouns)
Practice 1. Fill in the blank with suitable possessive adjectives. (Điền tính từ sở hữu thích hợp vào chỗ trống.)
I have a new classmate. (1)________ name is Fred. He comes from Korea. (2)________ family has just moved to (3)________ city for two weeks. Fred is a smart and handsome boy. He has short curly hair. He likes playing sports. We often play badminton in (4)________ schoolyard. Fred also loves plants. There are so many flowers in (5) ________ garden.
Xem đáp án
|
Practice 2. Complete the sentences. Use my/his/their etc. with one of these words. (Hoàn thành câu bằng việc sử dụng my/his/their v.v cùng với một trong những từ sau.)
key | food | wife | house | name |
Xem đáp án1. his food: Jack doesn’t enjoy his food. It’s not delicious. (Jack không thích đồ ăn của anh ấy. Nó không ngon.) Giải thích: Vì chủ ngữ của câu thứ nhất là ‘Jack’ nên dùng tính từ sở hữu ‘his’ và ở câu thứ hai miêu tả ‘Nó rất ngon’ nên đáp án là ‘his food’. 2. His wife: Mark is married. His wife works in a hospital. (Mark đã kết hôn. Vợ của anh ấy làm việc trong một bệnh viện.) Giải thích: Vì có thể thấy câu thứ hai cần một chủ ngữ chỉ người và ở câu thứ nhất có đề cập đến ‘Mark is married’ (Mark đã kết hôn), nên đáp án đúng là ‘His wife’. 3. Our house: We live in Soho Street. Our house is at the end of the road. (Chúng tôi sống ở phố Soho. Nhà của chúng tôi ở cuối con đường.) 4. your name: A: What’s your name? B: I’m Esther. (A: Tên của bạn là gì? B: Tôi là Esther.) Giải thích: Vì người B giới thiệu tên ‘I’m Esther’ nên câu hỏi cần hỏi về tên, ‘your name’. 5. its key: Mina can’t open the door. She hasn’t got its key. (Mina không thể mở cửa. Cô ấy không có chìa khóa của nó.) Giải thích: Vì câu thứ nhất đề cập đến việc ‘không thể mở cửa’, nguyên nhân vì ‘không có chìa khóa cửa’ nên đáp án đúng là ‘its key’. |
Nguồn tham khảo: Essential Grammar in Use
Hy vọng với những kiến thức hữu ích mà Jaxtina English Center chia sẻ, bạn đã hiểu rõ hơn về khái niệm, vị trí trong câu và cách dùng tính từ sở hữu. Bạn hãy ôn luyện và thực hành thường xuyên để nắm chắc kiến thức, sử dụng thành thạo tính từ sở hữu và tránh những nhầm lẫn không đáng có khi giao tiếp hoặc làm các bài kiểm tra Tiếng Anh nhé!
>>>> Tìm Hiểu Ngay: Cách sử dụng sở hữu cách trong Tiếng Anh