Menu

Tính từ sở hữu trong Tiếng Anh: Khái niệm, vị trí và cách dung

Tính từ sở hữu (Possessive adjectives) là thành phần quan trọng trong cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh và được ứng dụng phổ biến trong văn viết, giao tiếp. Mặc dù đây là chủ điểm ngữ pháp khá đơn giản nhưng nhiều người học Tiếng Anh vẫn dễ bị nhầm lẫn với đại từ sở hữu nếu không nắm vững kiến thức. Vì vậy, để hiểu hơn về khái niệm, vị trí trong câu và cách dùng loại tính từ này, bạn hãy theo dõi bài viết sau của Jaxtina English.

1. Tính từ sở hữu là gì?

Tính từ sở hữu (Possessive adjectives) là thành phần ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản diễn tả quan hệ sở hữu, thường đứng trước danh từ. Loại tính từ trong Tiếng Anh này có chức năng định danh, miêu tả hoặc xác định danh từ thuộc quyền sở hữu của ai/ cái gì. Các tính từ sở hữu trong Tiếng Anh bao gồm: my, your, his, her, our, their, its.

Ví dụ:

  • This is my book. (Đây là quyển sách của tôi.)

Trong câu này, “my” là tính từ sở hữu dùng để xác định quyển sách thuộc quyền sở hữu của người nói là “tôi”

  • Can you pass me your pen? (Bạn có thể cho tôi mượn cây bút của bạn không?)

“Your” là tính từ sở hữu được sử dụng để xác định rằng cây bút đang thuộc quyền sở hữu của người nghe – người đang được yêu cầu cho mượn.

tính từ sở hữu

Tính từ sở hữu (Possessive adjectives)

>>>> Đọc Thêm: Những tính từ chỉ tính cách thường gặp

2. Các tính từ sở hữu trong Tiếng Anh

Mỗi đại từ nhân xưng tương ứng với tính từ sở hữu riêng. Để bạn không còn nhầm lẫn, bảng dưới đây sẽ liệt kê chi tiết các tính từ sở hữu theo ngôi đại từ nhân xưng.

Ngôi Đại từ nhân xưng Tính từ sở hữu Phiên âm Ví dụ
Số ít I (Tôi) My (Của tôi) /maɪ/

My name is Hoa.

(Tên của tôi là Hoa)

You (Bạn) Your (Của bạn) /jʊr/

Your hair is red.

(Tóc của bạn màu đỏ)

He (Anh ấy) His (Của anh ấy) /hiː/

His hand was burnt.

(Tay của anh ấy bị bỏng)

She (Cô ấy) Her (Của cô ấy) /ʃiː/

Her dress is beautiful.

(Váy của cô ấy đẹp)

It (Nó) Its (Của nó) /ɪts/

Its tail is wagging.

(Đuôi của nó đang vẫy) 

Số nhiều We (Chúng tôi) Our (Của chúng tôi) /’auə/

Our teacher is gorgeous.

(Giáo viên của chúng tôi rất đẹp.)

They (Họ) Their (Của họ) /ðer/

Their house is black.

(Nhà của họ màu đen)

3. Vị trí của tính từ sở hữu

Để truyền đạt chính xác ý nghĩa của câu, việc xác định vị trí của tính từ sở hữu cũng rất quan trọng. Các tính từ sở hữu cần phải được đặt trước để bổ nghĩa cho danh từ mà chúng sở hữu và không có mạo từ đi kèm. 

Tính từ sở hữu + Danh từ

Ví dụ:

  • My house (Nhà của tôi)
  • Your book (Sách của bạn)
  • His car (Xe của anh ấy)
  • Her bottle (Bình nước của cô ấy)
  • Its tail (Đuôi của nó)
tính từ sở hữu trong tiếng anh

Vị trí của tính từ sở hữu

4. Cách dùng tính từ sở hữu

4.1 Dùng tính từ sở hữu để diễn đạt mối quan hệ với bộ phận trên cơ thể

Ví dụ:

  • My eyes are black. (Mắt của tôi màu đen.)
  • Tom cut his hand when he was cooking. (Tom đã cắt vào tay anh ấy khi đang nấu ăn.)

4.2 Sử dụng tính từ sở hữu để chỉ người hoặc vật “thuộc về” 

Ví dụ:

  • My book is red. (Cuốn sách của tôi màu đỏ.)
  • My mom is so beautiful. (Mẹ của tôi rất đẹp.)

Khi nói “my book” có thể hiểu rằng “my” là tính từ sở hữu dùng để xác định quyển sách thuộc quyền sở hữu của “tôi”. Nhưng khi nói “my mom” thì bạn không thể hiểu một cách cứng nhắc rằng “mẹ” thuộc về “tôi. Vì vậy, bạn cần phải cẩn trọng với tính từ sở hữu và dịch nghĩa linh hoạt. 

4.3 Tính từ sở hữu đứng trước danh từ và không có các mạo từ a, an, the đi kèm

Ví dụ:

  • I’m talking with my father.

Tuy nhiên, trong các câu thành ngữ, đặc biệt là những câu với “in”, tính từ sở hữu thường được thay thế bằng mạo từ “the”.

Ví dụ: He got red in the face. (Anh ấy bị đỏ mặt.)

>>>> XEM CHI TIẾT HƠN TẠI: Trật tự tính từ (Order of adjectives)

5. Lưu ý khi sử dụng tính từ sở hữu trong Tiếng Anh

5.1 Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và tính từ sở hữu

Các tính từ sở hữu trong tiếng Anh không phụ thuộc vào vật sở hữu mà được sử dụng tương ứng với đại từ nhân xưng. Thế nên, hình thức tính từ sở hữu không thay đổi dù danh từ bị sở hữu là số ít hoặc số nhiều. 

Ví dụ:

  • He is fixing his car. (Anh ấy đang sửa chiếc xe của anh ấy.)

Đại từ nhân xưng “he” đi kèm với tính từ sở hữu “his”.

  • My bag is pink. (Chiếc túi của tôi màu hồng.)
  • My bags are pink. (Những chiếc túi của tôi màu hồng.)

Mặc dù danh từ “bag” ở dạng số ít hoặc số nhiều thì tính từ sở hữu “My” không thay đổi.

5.2 Phân biệt đại từ sở hữu và tính từ sở hữu

Tính từ sở hữu và đại từ sở hữu trong Tiếng Anh dễ gây nhầm lẫn vì chúng có cách sử dụng và vị trí trong câu khá tương tự nhau. Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt giúp phân biệt 2 loại từ một cách chính xác:

  • Tính từ sở hữu luôn đứng trước danh từ để chỉ sự sở hữu (my hair, your pen,…)
  • Đại từ sở hữu được sử dụng để thay thế cho danh từ và thường đứng độc lập trong câu (my hair = mine, your pen= yours)

Dưới đây là bảng quy đổi tính từ sở hữu sang đại từ sở hữu và đại từ nhân xưng.

Đại từ nhân xưng Tính từ sở hữu Đại từ sở hữu
I (Tôi) My (Của tôi) Mine (Của tôi)
You (Bạn) Your (Của bạn) Yours (Của bạn)
He (Anh ấy) His (Của anh ấy) His (Của anh ấy)
She (Cô ấy) Her (Của cô ấy) Hers (Của cô ấy)
It (Nó) Its (Của nó) Its (Của nó)
We (Chúng tôi) Our (Của chúng tôi) Ours (Của chúng tôi)
They (Họ) Their (Của họ) Theirs (Của họ)

Ví dụ:

  • My notebook is black. (Cuốn vở của tôi màu đen.)
  • My notebook is similar to yours (your= your notebook) (Cuốn vở của tôi giống với của bạn)

>>>> Xem Thêm: Cách dùng các đại từ sở hữu (Possessive Pronouns)

6. Bài tập

Practice 1. Fill in the blank with suitable possessive adjectives. (Điền tính từ sở hữu thích hợp vào chỗ trống.)

I have a new classmate. (1)________ name is Fred. He comes from Korea. (2)________ family has just moved to (3)________ city for two weeks. Fred is a smart and handsome boy. He has short curly hair. He likes playing sports. We often play badminton in (4)________ schoolyard. Fred also loves plants. There are so many flowers in (5) ________ garden.

Xem đáp án
  • 1. His
  • 2. His
  • 3. my
  • 4. our
  • 5. his
  • Dịch nghĩa: Tôi có một người bạn học mới. Tên của anh ấy là Fred. Anh ấy đến từ Hàn Quốc. Gia đình của anh ấy mới chuyển đến thành phố của tôi được hai tuần. Fred là một cậu bé thông minh và đẹp trai. Anh ấy có mái tóc ngắn, xoăn. Anh ấy thích chơi thể thao. Chúng tôi thường chơi cầu lông trong sân trường của chúng tôi. Fred cũng yêu cây cối nữa. Có rất nhiều hoa trong khu vườn của anh ấy.

Practice 2. Complete the sentences. Use my/his/their etc. with one of these words. (Hoàn thành câu bằng việc sử dụng my/his/their v.v cùng với một trong những từ sau.)

key food wife house name
  1. Jack doesn’t enjoy _______________. It’s not delicious.
  2. Mark is married. _______________ works in a hospital.
  3. We live in Soho Street. _______________ is at the end of the road.
  4. A: What’s _______________? B: I’m Esther.
  5. Mina can’t open the door. She hasn’t got _______________.
Xem đáp án

1. his food: Jack doesn’t enjoy his food. It’s not delicious. (Jack không thích đồ ăn của anh ấy. Nó không ngon.)

Giải thích: Vì chủ ngữ của câu thứ nhất là ‘Jack’ nên dùng tính từ sở hữu ‘his’ và ở câu thứ hai miêu tả ‘Nó rất ngon’ nên đáp án là ‘his food’.

2. His wife: Mark is married. His wife works in a hospital. (Mark đã kết hôn. Vợ của anh ấy làm việc trong một bệnh viện.)

Giải thích: Vì có thể thấy câu thứ hai cần một chủ ngữ chỉ người và ở câu thứ nhất có đề cập đến ‘Mark is married’ (Mark đã kết hôn), nên đáp án đúng là ‘His wife’.

3. Our house: We live in Soho Street. Our house is at the end of the road. (Chúng tôi sống ở phố Soho. Nhà của chúng tôi ở cuối con đường.)
Giải thích: Vì câu thứ nhất đại từ nhân xưng được đề cập là ‘We’ nên tính từ sở hữu tương ứng là ‘Our’; đồng thời vị trí của vật bị sở hữu là ‘ở cuối con đường’ thì đáp án chắc chắn là ‘Our house’.

4. your name: A: What’s your name? B: I’m Esther. (A: Tên của bạn là gì? B: Tôi là Esther.)

Giải thích: Vì người B giới thiệu tên ‘I’m Esther’ nên câu hỏi cần hỏi về tên, ‘your name’.

5. its key: Mina can’t open the door. She hasn’t got its key. (Mina không thể mở cửa. Cô ấy không có chìa khóa của nó.)

Giải thích: Vì câu thứ nhất đề cập đến việc ‘không thể mở cửa’, nguyên nhân vì ‘không có chìa khóa cửa’ nên đáp án đúng là ‘its key’.

Nguồn tham khảo: Essential Grammar in Use

Hy vọng với những kiến thức hữu ích mà Jaxtina English Center chia sẻ, bạn đã hiểu rõ hơn về khái niệm, vị trí trong câu và cách dùng tính từ sở hữu. Bạn hãy ôn luyện và thực hành thường xuyên để nắm chắc kiến thức, sử dụng thành thạo tính từ sở hữu và tránh những nhầm lẫn không đáng có khi giao tiếp hoặc làm các bài kiểm tra Tiếng Anh nhé!

>>>> Tìm Hiểu Ngay: Cách sử dụng sở hữu cách trong Tiếng Anh

5/5 - (1 bình chọn)
Để lại bình luận