Sản xuất, phân phối ô tô hiện đang là những ngành đang ngày càng phát triển trong thời đại ngày nay. Để có thể phát triển cũng như có thêm nhiều cơ hội thăng tiến trong công việc, những người làm trong ngành ô tô cần nắm vững các thuật ngữ, từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành ô tô. Do đó, nếu bạn cũng đang làm trong lĩnh vực này thì hãy học ngay những từ vựng, thuật ngữ chuyên ngành ô tô bằng Tiếng Anh được Jaxtina English Center tổng hợp trong bài viết sau đây.
Kinh Nghiệm: Học tiếng Anh
1. Tổng hợp các từ vựng chuyên ngàng ô tô bằng Tiếng Anh
1.1 Từ vựng Tiếng Anh về các loại ô tô
Sau đây là bảng tổng hợp các từ vựng Tiếng Anh liên quan đến chủ đề các loại xe ô tô:
Từ Vựng |
Phiên âm |
Nghĩa Tiếng Việt |
Car |
/kɑ:/ |
ô tô nói chung |
Van |
/væn/ |
Xe tải nhỏ |
Cab |
/kæb/ |
taxi |
Tram |
/træm/ |
xe điện |
Minicab |
/’minikæb/ |
Taxi đặt qua tổng đài |
Caravan |
/’kærəvæn/ |
Xe nhà di động |
Pick-up |
/pɪk-ʌp/ |
Xe bán tải |
Roadster |
/ˈrəʊdstə/ |
Xe mui trần 2 cửa 2 chỗ ngồi |
Universal |
/ju:ni’və:sl/ |
Xe 4 chỗ có ca-bin kéo dài gắn liền với khoang hành lý |
Cabriolet |
/kæbriou’lei/ |
Xe 2 cửa mui trần |
Sedan |
/si’dæn/ |
Xe hơi 4 chỗ ngồi có khoang hành lý thấp hơn ca-bin |
Có Thể Bạn Quan Tâm: Tiếng Anh doanh nghiệp
1.2 Từ vựng về các bộ phận của xe ô tô bằng Tiếng Anh
Sau đây là một số từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành ô tô về các cấu tạo và bộ phận của xe:
Từ Vựng |
Phiên âm |
Nghĩa Tiếng Việt |
Bumper |
/ˈbʌmpə/ |
bộ phận hãm xung |
Headlight |
/ˈhɛdlʌɪt/ |
đèn pha |
Turn signal |
/təːn ˈsɪɡn(ə)l/ |
(đèn) báo rẽ |
Parking light |
/ˈpɑːkɪŋ laɪt/ |
đèn phanh |
Fender |
/ˈfɛndə/ |
cái chắn bùn |
Tire |
/tʌɪə/ |
lốp xe |
Hubcap |
/ˈhʌbkap/ |
ốp vành |
Hood |
/hʊd/ |
mui xe |
Windshield |
/ˈwɪn(d)ʃiːld/ |
kính chắn gió |
Wiper |
/ˈwʌɪpə/ |
thanh gạt nước |
Side mirror |
/sʌɪd ˈmɪrə/ |
Gương chiếu hậu |
Roof rack |
/ruːf rak/ |
Giá nóc |
Sunroof |
/ˈsʌnruːf/ |
Cửa sổ nóc |
Antenna |
/anˈtɛnə/ |
ăng ten |
Rear window |
/rɪə ˈwɪndəʊ/ |
cửa sổ sau |
Rear defroster |
/rɪə diːˈfrɒstə / |
nút sấy kính sau |
Trunk |
/trʌŋk/ |
cốp xe |
Tail light |
/teɪl lʌɪt/ |
đèn hậu |
Brake light |
/breɪk lʌɪt/ |
đèn phanh |
Backup light |
/ˈbakʌp lʌɪt/ |
đèn lùi xe |
License plate |
/ˈlʌɪs(ə)ns pleɪt/ |
biển số xe |
Exhaust pipe |
/ɪɡˈzɔːst pʌɪp/ |
ống xả |
Muffler |
/ˈmʌflə/ |
bộ tiêu âm |
Transmission |
/transˈmɪʃ(ə)n/ |
hộp số |
Gas tank |
/ɡas taŋk/ |
bình xăng |
jack |
/dʒæk/ |
cái kích |
Spare tire |
/spɛː tʌɪə/ |
lốp xe dự phòng |
Lug wrench |
/lʌɡ rɛn(t)ʃ/ |
dụng cụ tháo lốp xe |
Flare |
/flɛː/ |
đèn báo khói |
Jumper cables |
/ˈdʒʌmpə ˈkeɪb(ə)lz/. |
dây mồi khởi động |
Spark plugs |
/spɑːk plʌɡz/ |
bugi đánh lửa |
Air filter |
/ɛːˈfɪltə/ |
màng lọc khí |
Engine |
/ˈɛndʒɪn/ |
động cơ |
Fuel injection system |
/fjuː(ə)l ɪnˈdʒɛkʃ(ə)n ˈsɪstəm/ |
hệ thống phun xăng |
Radiator |
/ˈreɪdɪeɪtə/ |
bộ tản nhiệt |
Radiator hose |
/ˈreɪdɪeɪtə həʊz / |
ống nước tản nhiệt |
Fan belt |
/fan bɛlt/ |
dây đeo kéo quạt |
Alternator |
/ˈɔːltəneɪtə/ |
máy phát điện |
Dipstick |
/ˈdɪpstɪk/ |
que thăm nhớt |
Battery |
/ˈbat(ə)ri/ |
ắc quy |
Air pump |
/ɛː pʌmp/ |
ống bơm hơi |
Gas pump |
/ɡas pʌmp/ |
bơm xăng |
Nozzle |
/ˈnɒz(ə)l/ |
vòi bơm xăng |
Gas cap |
/ɡas kap/ |
nắp bình xăng |
Gas |
/ɡas/ |
xăng |
Oil |
/ɔɪl/ |
dầu |
Coolant |
/ˈkuːl(ə)nt/ |
châm nước giải nhiệt |
Air |
/ɛː/ |
khí |
Air bag |
/ɛːbaɡ/ |
túi khí |
Visor |
/ˈvʌɪzə/ |
tấm che nắng |
Rearview mirror |
/ˈmɪrə/ |
kính chiếu sau |
Dashboard |
/ˈdaʃbɔːd/ |
bảng đồng hồ |
Temperature Gauge |
/ˈtɛmp(ə)rətʃə ɡeɪdʒ/ |
Đồng hồ nhiệt độ |
Gas gauge |
/ɡas ɡeɪdʒ/ |
nhiên liệu kế |
Speedometer |
/spiːˈdɒmɪtə/ |
đồng hồ đo tốc độ |
Odometer |
/əʊˈdɒmɪtə/ |
đồng hồ đo quãng đường xe đã đi |
Warning lights |
/ˈwɔːnɪŋ lʌɪtz/: |
đèn cảnh báo |
Steering column |
/stɪəʳɪŋˈkɒləm/ |
trụ lái |
Steering Wheel |
/stɪəʳɪŋ wiːl/ |
vô lăng |
Tape deck |
/teɪp dɛk/ |
máy phát cát-sét |
Cruise control |
/kruːz kənˈtrəʊl/ |
hệ thống điều khiển hành trình |
Horn |
/hɔːn/ |
còi |
Ignition |
/ɪɡˈnɪʃ(ə)n/ |
bộ phận khởi động |
Vent |
/vent/ |
lỗ thông hơi |
Navigation System |
/navɪˈɡeɪʃ(ə)n ˈsɪstəm/ |
hệ thống điều hướng |
Radio |
/ˈreɪdiəʊ/ |
đài |
CD player |
/ˌsiːˈdiː ˈpleɪə/ |
máy phát nhạc |
Heater |
/ˈhiːtə/ |
máy sưởi |
Air conditioning |
/ɛː kənˈdɪʃ(ə)nə/ |
điều hòa |
Defroster |
/diːˈfrɒstə/ |
hệ thống làm tan băng |
Power outlet |
/ˈpaʊə ˈaʊtlɛt/ |
ổ cắm điện |
Glove compartment |
glʌv kəmˈpɑːtmənt/ |
ngăn chứa đồ nhỏ |
Emergency Brake |
/ɪˈmɜːdʒəntsi breɪk/ |
phanh tay, phanh khẩn cấp |
Brake |
/breɪk/ |
phanh |
Accelerator |
/əkˈsɛləreɪtə/ |
chân ga |
Automatic transmission |
/ ɔːtəˈmatɪk transˈmɪʃ(ə)n/ |
hệ thống sang số tự động |
Gearshift |
/ˈgɪəʃɪft/ |
cần sang số |
Manual transmission |
ˈmanjʊ(ə)l transˈmɪʃ(ə)n/ |
hệ thống sang số sàn |
Stick shift |
/gɪəʳ ʃɪft/ |
cần số |
Clutch |
/klʌtʃ/ |
côn |
Door lock |
/dɔːʳ lɒk/ |
khóa cửa |
Door handle |
/dɔːʳ ˈhændļ/ |
tay cầm mở cửa |
Shoulder harness |
/ˈʃəʊldə ˈhɑːnəs/ |
dây an toàn sau lưng |
Armrest |
/ˈɑːmrest/ |
cái tựa tay |
Headrest |
/ˈhed.rest/ |
chỗ tựa đầu |
Seat |
/siːt/ |
chỗ ngồi, ghế ngồi |
Seat belt |
/siːt bɛlt/ |
dây an toàn |
Grill |
/ɡrɪl/ |
ga lăng tản nhiệt |
Shield |
/ʃiːld/ |
khiên xe |
Front fender |
/frʌnt ˈfɛndə/ |
chắn bùn trước |
Wheel |
/wiːl/ |
bánh xe |
Door post |
/dɔː pəʊst/ |
trụ cửa |
Outside mirror |
/aʊtˈsʌɪd ˈmɪrə/ |
gương chiếu hậu |
Roof post |
/ruːf pəʊst/ |
trụ mui |
Quarter window |
/ˈk(w)ɔːtə ˈwɪndəʊ/ |
cửa sổ một phần tư |
Back fender |
/bak ˈfɛndə/ |
chắn bùn sau |
Window frame |
/ˈwɪndəʊ freɪm/ |
khung cửa sổ |
Windshield washer |
/ˈwɪndskriːn ˈwɒʃə / |
cần gạt nước |
Distributor |
/dɪˈstrɪbjʊtə/ |
bộ chia điện |
Dish brake |
/dɪʃ breɪk/ |
đĩa phanh |
Indicator |
/ˈɪndɪkeɪtə/ |
đèn báo hiệu |
Tachometer |
/taˈkɒmɪtə/ |
đồng hồ đo tốc độ làm việc của động cơ |
Handbrake |
/ˈhan(d)breɪk/ |
phanh tay |
Indicator |
/ˈɪndɪkeɪtə/ |
đèn báo hiệu |
Tachometer |
/taˈkɒmɪtə/ |
đồng hồ đo tốc độ làm việc của động cơ |
Handbrake |
/ˈhan(d)breɪk/ |
phanh tay |
Spare wheel |
/wiːl/ |
Lốp dự phòng |
Body side moulding |
/ˈbɒdi sʌɪd ˈməʊldɪŋ/ |
đường gờ bên hông xe |
Line shaft |
/lʌɪn ʃɑːft/ |
trục chuyển động chính |
Parking sensor |
/pɑːk ɪŋ ˈsɛnsə/ |
cảm biến trước sau |
Power steering |
/ˈpaʊə ˈstɪərɪŋ/ |
tay lái trợ lực |
Exhaust system |
system /ɪɡˈzɔːst ˈsɪstəm/ |
hệ thống pô xe hơi |
Rear axle |
/rɪə ˈaks(ə)l/ |
cầu sau |
Shock absorber |
/ʃɒk əbˈsɔːbə/ |
bộ giảm xóc |
Crankcase |
/ˈkraŋkkeɪs/ |
các-te động cơ |
Oil pan |
/ ɔɪl pan/ |
các-te dầu |
Master cylinder |
/ ˈmɑːstə ˈsɪlɪndə/ |
xy lanh chính |
Luggage rack |
/ˈlʌɡɪdʒ rak/ |
khung để hành lý |
Brake light |
/ breɪk lʌɪt/ |
đèn phanh |
Backup light |
/ˈbakʌp lʌɪt/ |
đèn lùi xe |
Carburetor |
kɑːbjʊˈrɛtə/ |
bộ chế hòa khí |
Radiator hose |
/ˈreɪdɪeɪtə həʊz/ |
ống nước giải nhiệt |
Tail gate |
/teɪl ɡeɪt/ |
cốp xe |
Ignition |
/ɪɡˈnɪʃ(ə)n/ |
sự đánh lửa |
Tire iron |
/tʌɪə ˈʌɪən/ |
cần nạy vỏ xe |
Wheel nuts |
/wiːl nʌtz/ |
đai ốc bánh xe |
Suspension |
/səˈspɛnʃ(ə)n/ |
hệ thống treo |
Bodywork / |
/ˈbɒdɪwəːk/ |
khung xe |
Cylinder head |
/ˈsɪlɪndə hɛd / |
nắp máy |
Coolant reservoir |
/ˈkuːl(ə)nt ˈrɛzəvwɑː/ |
bình chứa chất tải lạnh |
Brake fluid reservoir |
/breɪk ˈfluːɪd ˈrɛzəvwɑː/ |
bình dầu phanh xe |
Tire pressure |
/tʌɪə ˈprɛʃə/ |
áp suất lốp |
Fuse box |
/fjuːz bɒks/ |
hộp cầu chì |
Cam belt |
/kam bɛlt/ |
dây kéo |
Turbocharger |
/ˈtəːbəʊtʃɑːdʒə/ |
bộ tăng áp động cơ |
Chassis |
/ˈʃasi/ |
sắc xi |
Parking brake |
/pɑːk ɪŋ breɪk/ |
phanh đỗ xe |
Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành ô tô
Khám Phá Ngay: Tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật
2. Thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành ô tô
Bên cạnh những từ vựng được giới thiệu ở trên thì trong Tiếng Anh còn có rất nhiều thuật ngữ được sử dụng để chỉ các bộ phận, thiết bị hoặc quá trình hoạt động của ô tô như:
Từ vựng |
Nghĩa Tiếng Việt |
Oil drain Plug |
Ốc xả nhớt |
Pulleyl |
Puli |
Fan belt |
Dây đai |
Water pump |
Bơm nước |
Fan |
Quạt gió |
Alternator |
Máy phát điện |
Valve spring |
Lò xo van |
Valve Cover |
Nắp đậy xupap |
Fuel Pressure Regulator |
Bộ điều áp nhiên liệu |
Cylinder Head |
Nắp quy lát |
Fuel Rail |
Ống dẫn nhiên liệu |
Instake Manifold |
Cổ hút |
Intake Pipe |
Đường ống nạp |
Intercooler |
Két làm mát không khí |
Motor Mount |
Cao su chân máy |
Charge Pipe |
Ống nạp |
Wastergate Actuator |
Dẫn động khí thải |
Tubocharge |
Tuabin khí nạp |
Down Pipe |
Ống xả |
Distributor |
Bộ denco |
Pistons |
Pit tông |
Valves |
Xu páp |
Mirrors |
Gương chiếu hậu |
Tailgates Trunk Lids |
Cửa cốp sau |
Tail Lights |
Đèn sau |
Step Bumpers |
Cản sau |
A/C Condensers |
Dàn nóng |
Doors |
Cửa hông |
Radiators |
Két nước |
Fenders |
ốp hông |
Headlights |
đèn đầu |
Bumpers |
Cản trước |
Grilles |
Ga lăng |
Radiator Supports |
Lưới tản nhiệt |
Header & Nose Panels |
Khung ga lăng |
Hoods |
Nắp capo |
Brakes |
Phanh |
Steering system |
Hệ thống lái |
Ignition System |
Hệ thống đánh lửa |
Engine Components |
Linh kiện trong động cơ |
Lubrication system |
Hệ thống bôi trơn |
Fuel Supply System |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Braking System |
Hệ thống phanh |
Safety System |
Hệ thống an toàn |
AC System |
Hệ thống điều hòa |
Auto Sensors |
Các cảm biến trên xe |
Suspension System |
Hệ thống treo |
Electrical System |
Hệ thống điện |
Starting System |
Hệ thống khởi động |
Transmission System |
Hệ thống hộp số |
Exhaust System |
Hệ thống khí thải |
Adaptive Cruise Control |
Hệ thống kiểm soát hành trình |
Electronic Brake System |
Hệ thống phanh điện tử |
Sensor Cluster |
Cảm biến ly hợp |
Gateway Data Transmitter |
Hộp trung tâm ( xe Đức ) |
Force Feedback Accelerator |
Bộ nhận biết bàn đạp ga |
Door Control Unit |
Bộ điều khiển cửa |
Sunroof Control Unit |
Bộ điều khiển cửa sổ trời. |
Reversible Seat Belt Pretensioner |
Bộ căng dây đai |
Seat Control Unit |
Bộ điều khiển ghế ngồi |
Closing Velocity Sensor |
Cảm biến |
Side Satellites |
Cảm biến va chạm thân xe |
Upfront Sensor |
Cảm biến va chạm phía trước. |
Airbag Control Unit |
Hệ thống túi khí |
Camera System |
Hệ thống camera |
Front Camera System |
Hệ thống camera trước |
Electronically Controlled Steering |
Hệ thống điều khiển lái điện |
3. Các từ Tiếng Anh viết tắt thường gặp trong chuyên ngành ô tô
Sau đây là một số từ viết tắt Tiếng Anh thường được dùng trong các lĩnh vực liên qua đến ô tô:
Từ viết tắt |
Cụm từ |
Nghĩa Tiếng Việt |
WD, 4×4 |
4 Wheel drive |
Dẫn động bốn bánh chủ động |
ABS |
Anti-lock Brake System |
Hệ thống chống bó cứng phanh tự động |
ARTS |
Adaptive Restrain Technology System |
Hệ thống kích hoạt túi khí khi xảy ra va chạm theo các thông số điện tử được cài đặt trước |
BA |
Brake Assist |
Hệ thống hỗ trợ phanh gấp |
BHP |
Brake Horse Power |
Đơn vị đo công suất thực của động cơ |
C/L |
Central Locking |
Hệ thống khóa trung tâm |
E/W |
Electric Windows |
Hệ thống cửa điện |
ESP |
Electronic Stability Programme |
Hệ thống cân bằng xe tự động điện tử |
FFSR |
Factory Fitted Sunroof |
Cửa nóc do nhà chế tạo thiết kế |
HWW |
Headlamp Wash/Wipe |
Hệ thống làm sạch đèn pha |
LPG |
Liquefied Petroleum Gas |
Khí hóa lỏng |
PAS |
Power Assisted Steering |
Trợ lực lái |
Đọc Thêm: Tiếng Anh chuyên ngành cơ khí
Mong rằng những nội dung mà trung tâm chia sẻ trên đây về từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành ô tô sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình làm việc hay học tập. Hãy thường xuyên theo dõi website của Jaxtina English Center để cập nhập thêm nhiều kiến thức về các từ vựng Tiếng Anh thuộc nhiều ngành nghề khác nhé!
Đọc Thêm:
Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".