Menu

100+ từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành cơ khí thường gặp

Bạn đang muốn tìm hiểu về từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành cơ khí? Bạn đang làm về lĩnh vực cơ khí nhưng chưa nắm rõ các thuật ngữ học Tiếng Anh của ngành này? Vậy thì hãy xem ngay bài viết sau vì trung tâm tiếng Anh Jaxtina đã giúp bạn tổng hợp các từ vựng cũng như là thuật ngữ Tiếng Anh cơ bản về ngành cơ khí.

1. Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh ngành cơ khí

1.1 Các từ vựng về dụng cụ cơ khí bằng Tiếng Anh

Từ vựng về dụng cụ cơ khí bằng Tiếng Anh là những từ chỉ các thiết bị máy móc có liên quan và được sử dụng trong ngành. Sau đây là những từ vựng chỉ dụng cụ cơ khí trong Tiếng Anh:

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Tiếng Việt
Tool  tuːl Dụng cụ
Roughing turning tool ˈrʌfɪŋ ˈtɜːnɪŋ tuːl Công cụ tiện thô
Finishing turning tool ˈfɪnɪʃɪŋ ˈtɜːnɪŋ tuːl Công cụ tiện thô
Pointed turning tool  ˈpɔɪntɪd ˈtɜːnɪŋ tuːl Công cụ tiện nhọn
Board turning tool bɔːd ˈtɜːnɪŋ tuːl Công cụ tiện tinh rộng bản
Left/right hand cutting tool left/raɪt hænd ˈkʌtɪŋ tuːl Công cụ tiện trái/phải
Jack ʤæk Đầu cắm
Ammeter ˈæmɪtə Ampe kế
Cable ˈkeɪbᵊl Thanh dẫn
Cast-Resin dry transformer kɑːst-ˈrɛzɪn draɪ trænsˈfɔːmə Máy biến áp khô
Circuit Breaker ˈsɜːkɪt ˈbreɪkə Aptomat hoặc máy cắt
Distribution Board ˌdɪstrɪˈbjuːʃᵊn bɔːd Tủ/bảng phân phối điện
Current transformer  ˌdɪstrɪˈbjuːʃᵊn bɔːd Máy biến dòng
Single-angle milling cutter ˈsɪŋgl-ˈæŋgl ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə  Dao phay góc đơn
Slitting saw, circular saw ˈslɪtɪŋ sɔː, ˈsɜːkjʊlə sɔː Dao phay cắt đứt
Two-lipped end mills tuː-lɪpt ɛnd mɪlz Dao phay hay mép
Three-side milling cutter θriː-saɪd ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə Dao phay ba cạnh
T-slot cutter  tiː-slɒt ˈkʌtə Máy cắt rãnh chữ T
Staggered tooth milling cutter ˈstægəd tuːθ ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə Dao phay răng so le 
Shank-type cutter ʃæŋk-taɪp ˈkʌtə Máy cắt kiểu chân

Khám Phá Thêm: Tiếng Anh doanh nghiệp

1.2 Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành cơ khí về các loại máy móc

Sau đây là một số từ vựng Tiếng Anh về các loại máy móc cơ khí:

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Tiếng Việt
Automatic lathe ɔːtəˈmætɪk leɪð Máy tiện tự động
Cutting –off lathe  ˈkʌtɪŋ –ɒf leɪð Máy tiện cắt
Copying lathe ˈkɒpiɪŋ leɪð Máy sao chép tiện
Camshaft lathe ˈkæmʃɑːft leɪð Máy tiện trục cam
Boring lathe ˈbɔːrɪŋ leɪð Máy tiện đứng
Bench lathe benʧ leɪð Máy tiện để bàn
Backing-off lathe ˈbækɪŋ-ɒf leɪð Máy tiện hớt lưng
Lathe leɪð Máy tiện
Machine pulse generator məˈʃiːn pʌls ˈʤɛnəreɪtə Máy phát xung
Machine Tool məˈʃiːn tuːl Máy  công cụ
Planer ˈpleɪnə Máy bào 
Planer or shaper ˈpleɪnər ɔː ˈʃeɪpə Máy bào định hình
Polishing machine ˈpɒlɪʃɪŋ məˈʃiːn Máy đánh bóng
Shaper ˈʃeɪpə Máy bào ngang
Face lathe feɪs leɪð máy tiện cut
Gear grinding machine  ɡɪə ˈɡraɪndɪŋ məˈʃiːn  máy mài bánh răng
Gear shaper ɡɪə ˈʃeɪpə Máy bào răng
Honing machine ˈhəʊnɪŋ məˈʃiːn Máy mài khôn
Lapping machine ˈlæpɪŋ məˈʃiːn Máy mài rà

Xem Ngay: Tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật

1.3 Từ vựng chuyên ngành cơ khí về bộ phận của máy móc

Sau đây là một số từ vựng Tiếng Anh về bộ phận máy móc của cơ khí:

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Tiếng Việt
Cutting angle ˈkʌtɪŋ ˈæŋgl Góc cắt
Lip angle lɪp ˈæŋgl Góc sắt
Clearance angle ˈklɪərəns ˈæŋgl Góc sau
Auxiliary cutting edge ɔːɡˈzɪljəri ˈkʌtɪŋ ɛʤ lưỡi cắt phụ
Nose  nəʊz Mũi dao
Flank flæŋk Mặt sau
Face feɪs Mặt trước
Rake angle reɪk ˈæŋgl Góc trước
Chief angles ʧiːf ˈæŋglz Những góc chính
Chip ʧɪp Phoi
Workpiece ˈwɜːkˌpiːs Phôi
Downstream circuit breaker ˌdaʊnˈstriːm ˈsɜːkɪt ˈbreɪkə Bộ ngắt điện nguồn
Earth conductor ɜːθ kənˈdʌktə Dây nối đất
Outer sheath ˈaʊtə ʃiːθ Vỏ bọc dây điện
Cooling fan ˈkuːlɪŋ fæn Quạt mát
Saddle ˈsædl Bàn trượt
Speed box spiːd bɒks Hộp tốc độ
Wire ˈwaɪə Dây điện
tiếng Anh chuyên ngành cơ khí

Từ vựng Tiếng anh chuyên ngành cơ khí

Tìm Hiểu Thêm: Tiếng Anh chuyên ngành điện tử

2. Thuật ngữ Tiếng Anh về chuyên ngành cơ khí

Ngoài từ vựng ra thì bạn đọc cũng cần biết một số thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành cơ khí mà người trong nghề hay dùng, tránh trường hợp không hiểu gì khi giao tiếp với đồng nghiệp.

2.1 Thuật ngữ về nguyên lý trong cơ khí

Dưới đây là bảng tổng hợp một số từ vựng thuật ngữ về nguyên lý cơ bản trong chuyên ngành cơ khí

Từ vựng Phiên Âm Nghĩa Tiếng Việt
Manufacturing automation ˌmænjʊˈfækʧərɪŋ ˌɔːtəˈmeɪʃ(ə)n Tự động hóa quy trình sản xuất
Oblique projection əˈbliːk prəˈʤekʃən Phép chiếu xiên
Parallel projection ˈpærəlel prəˈʤekʃən Phép chiếu song song
Perspective projection pəˈspɛktɪv prəˈʤekʃən Phép chiếu phối cảnh
Projection plane  prəˈʤekʃən pleɪn Mặt phẳng chiếu
Side view saɪd vjuː Hình chiếu cạnh
Top view tɒp vju Hình chiếu bằng
Labour safety ˈleɪbə ˈseɪfti An toàn lao động
Front view frʌnt vjuː Hình chiếu đứng
Electrical installations ɪˈlektrɪkəl ˌɪnstəˈleɪʃənz Trang thiết bị điện
Design Automation  dɪˈzaɪn ˌɔːtəˈmeɪʃ(ə)n Tự động hóa thiết kế
Cutting theory ˈkʌtɪŋ ˈθɪəri Nguyên lý cắt
Orthographic projection ˌɔːθəˈɡræfɪk prəˈʤɛkʃᵊn Phép chiếu vuông góc

2.2 Thuật ngữ Tiếng Anh về lắp ráp trong chuyên ngành cơ khí

Sau đây là một số thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật cơ khí về lắp ráp mà bạn đọc cần nhớ:

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Tiếng Việt
Aileron ˈeɪlərɒn Cánh phụ cân bằng
Adjustable support əˈʤʌstəbl səˈpɔːt Gối tựa điều chỉnh
Apron  ˈeɪprən Tấm chắn
Audio oscillator ˈɔːdɪˌəʊ ˈɒsɪleɪtə Bộ dao động âm thanh
Aerodynamic controller eərəʊdaɪˈnæmɪk kənˈtrəʊlə Bộ kiểm soát khí động lực
Amplifier ˈæmplɪfaɪə Bộ khuếch đại
Abrasive belt  əˈbreɪsɪv belt Băng tải gắn bột mài
Adapter plate unit əˈdæptə pleɪt ˈjuːnɪt Bộ gắn đầu tiêu chuẩn
Mounting of grinding wheel ˈmaʊntɪŋ ɒv ˈgraɪndɪŋ wiːl Gá lắp đá mài
Multi-rib grinding wheel ˈmʌltɪ-rɪb ˈgraɪndɪŋ wiːl Bánh mài nhiều ren
Grinding machine ˈgraɪndɪŋ məˈʃiːn Máy mài
Burnisher ˈbɜːnɪʃə Dụng cụ mài bóng
Abrasive belt əˈbreɪsɪv belt Băng tải gắn bột mài
Abrasive slurry əˈbreɪsɪv ˈslɜːri Bùn sệt mài
CNC machine tool siː-en-siː məˈʃiːn tuːl Máy công cụ điều khiển số
CNC vertical machine siː-en-siː ˈvɜːtɪkəl məˈʃiːn Máy phay đứng CNC
Circular sawing machine ˈsɜːkjʊlə ˈsɔːɪŋ məˈʃiːn Máy cưa vòng
Engine lathe ˈenʤɪn leɪð Máy tiện ren
Contact roll ˈkɒntækt rəʊl Con lăn tiếp xúc

2.3 Thuật ngữ về bảo trì trong cơ khí

Sau đây là một số thuật ngữ Tiếng Anh về việc bảo trì cần dùng trong cơ khí:

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Tiếng Việt
Reliability Center Maintenance (RCM) ɪˌlaɪəˈbɪlɪti ˈsentə ˈmeɪntənəns (ɑː-siː-em) Bảo trì tập trung vào độ tin cậy
Lifetime Extension (LTE) ˈlaɪftaɪm ɪksˈtenʃən (el-tiː-iː) Bảo trì kéo dài tuổi thọ
Proactive Maintenance prəʊˈæktɪv ˈmeɪntənəns Bảo trì tiên phong
Design Out Maintenance (DOM) dɪˈzaɪn aʊt ˈmeɪntənəns Bảo trì thiết kế lại
Condition Based Maintenance (CBM) kənˈdɪʃən beɪst ˈmeɪntənəns (siː-biː-em)/ Bảo trì dựa trên tình trạng thiết bị
Preventive maintenance  prɪˈvɛntɪv ˈmeɪntənəns Bảo trì phòng ngừa
Breakdown maintenance/ Operation to Break Down  (OTBD) ˈbreɪkˌdaʊn ˈmeɪntənəns/ ˌɒpəˈreɪʃən tuː breɪk daʊn  (əʊ-tiː-biː-diː) Bảo trì khi có hư hỏng
Preventive maintenance  prɪˈvɛntɪv ˈmeɪntənəns Bảo trì phòng ngừa
Operator Maintenance  ˈɒpəreɪtə ˈmeɪntənəns Bảo trì có sự tham gia nhân viên vận hành
Plant Shutdown & Turnaround Planning plɑːnt ˈʃʌtdaʊn & ˈtɜːnəˌraʊnd ˈplænɪŋ lập kế hoạch ngừng máy cho bảo trì tòa nhà
Risk Based Maintenance (RBM) rɪsk beɪst ˈmeɪntənəns (ɑː-biː-em) Bảo trì dựa trên rủi ro
Total Productive Maintenance (TPM) ˈtəʊtl prəˈdʌktɪv ˈmeɪntənəns (tiː-piː-em) Bảo trì năng suất toàn bộ hay toàn diện hay tổng thể

2.4 Thuật ngữ Tiếng Anh về cơ khí thủy lực

Sau đây là một số thuật ngữ Tiếng Anh về cơ khí thủy lực mà bạn đọc cần biết.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Tiếng Việt
Double acting/Single acting ˈdʌbl ˈæktɪŋ/ˈsɪŋgl ˈæktɪŋ Xi lanh cần đôi/xi lanh cần đơn
Cap End Tang ˈkæp end tæŋ Kiểu lắp đuôi xylanh khớp trụ (ET)
Stroke up to any practical length strəʊk ʌp tuː ˈeni ˈpræktɪkəl leŋθ Hành trình làm việc theo yêu cầu
Rod End Clevis  rɒd end ˈklevɪs Kiểu lắp đầu xilanh hình chữ U (RC)
Cylinder seal kit  ˈsɪlɪndə siːl kɪt Gioăng, phớt xi lanh
Mounting code ˈmaʊntɪŋ kəʊd Mã lắp ghép
Ordering code  ˈɔːdərɪŋ kəʊd Mã đặt hàng
Bore size  bɔː saɪz Đường kính trong xi lanh
Mounting Style ˈmaʊntɪŋ staɪl Mã lắp ghép đuôi xi lanh
Logic valve  ˈlɒʤɪk vælv Van logic
Counterbalance valve ˈkaʊntəˌbæləns vælv Van đối trọng
Directional control valve dɪˈrekʃənl kənˈtrəʊl vælv Van phân phối
Cross Tube  krɒs tjuːb Kiểu lắp dạng ống trụ tròn (CT)
Rod End Spherical Bearing rɒd end ˈsferɪkəl ˈbeərɪŋ Kiểu lắp đầu xilanh khớp cầu
Rod End Flange  rɒd end flænʤ Kiểu lắp đầu xilanh bích hình

Thông qua bài viết trên, Jaxtina English Center đã tổng hợp và gửi đến bạn đọc một số từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành cơ khí. Hiện trang web của trung tâm còn chia sẻ nhiều bài tổng hợp từ vựng Tiếng Anh thuộc nhiều chuyên ngành khác. Bạn hãy thường xuyên truy cập để trau dồi thêm nhiều từ vựng thuộc các chủ đề khác nhé!

Tìm Hiểu Thêm: 

Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".

5/5 - (2 bình chọn)
Để lại bình luận