Menu

199+ từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành ô tô thường gặp nhất

Sản xuất, phân phối ô tô hiện đang là những ngành đang ngày càng phát triển trong thời đại ngày nay. Để có thể phát triển cũng như có thêm nhiều cơ hội thăng tiến trong công việc, những người làm trong ngành ô tô cần nắm vững các thuật ngữ, từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành ô tô. Do đó, nếu bạn cũng đang làm trong lĩnh vực này thì hãy học ngay những từ vựng, thuật ngữ chuyên ngành ô tô bằng Tiếng Anh được Jaxtina English Center tổng hợp trong bài viết sau đây.

Kinh Nghiệm: Học tiếng Anh

1. Tổng hợp các từ vựng chuyên ngàng ô tô bằng Tiếng Anh

1.1 Từ vựng Tiếng Anh về các loại ô tô

Sau đây là bảng tổng hợp các từ vựng Tiếng Anh liên quan đến chủ đề các loại xe ô tô:

Từ Vựng Phiên âm Nghĩa Tiếng Việt
Car /kɑ:/ ô tô nói chung
Van /væn/ Xe tải nhỏ
Cab /kæb/ taxi
Tram /træm/ xe điện
Minicab /’minikæb/ Taxi đặt qua tổng đài
Caravan /’kærəvæn/ Xe nhà di động
Pick-up /pɪk-ʌp/ Xe bán tải
Roadster  /ˈrəʊdstə/ Xe mui trần 2 cửa 2 chỗ ngồi
Universal /ju:ni’və:sl/ Xe 4 chỗ có ca-bin kéo dài gắn liền với khoang hành lý
Cabriolet /kæbriou’lei/ Xe 2 cửa mui trần
Sedan /si’dæn/ Xe hơi 4 chỗ ngồi có khoang hành lý thấp hơn ca-bin

Có Thể Bạn Quan Tâm: Tiếng Anh doanh nghiệp

1.2 Từ vựng về các bộ phận của xe ô tô bằng Tiếng Anh

Sau đây là một số từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành ô tô về các cấu tạo và bộ phận của xe:

Từ Vựng Phiên âm Nghĩa Tiếng Việt
Bumper /ˈbʌmpə/ bộ phận hãm xung
Headlight /ˈhɛdlʌɪt/ đèn pha
Turn signal /təːn ˈsɪɡn(ə)l/ (đèn) báo rẽ
Parking light /ˈpɑːkɪŋ laɪt/ đèn phanh
Fender /ˈfɛndə/ cái chắn bùn
Tire /tʌɪə/ lốp xe
Hubcap /ˈhʌbkap/ ốp vành
Hood /hʊd/ mui xe
Windshield /ˈwɪn(d)ʃiːld/ kính chắn gió
Wiper /ˈwʌɪpə/ thanh gạt nước
Side mirror /sʌɪd ˈmɪrə/ Gương chiếu hậu
Roof rack /ruːf rak/ Giá nóc
Sunroof /ˈsʌnruːf/ Cửa sổ nóc
Antenna /anˈtɛnə/ ăng ten
Rear window /rɪə ˈwɪndəʊ/ cửa sổ sau
Rear defroster /rɪə diːˈfrɒstə / nút sấy kính sau
Trunk /trʌŋk/ cốp xe
Tail light /teɪl lʌɪt/ đèn hậu
Brake light /breɪk lʌɪt/ đèn phanh
Backup light /ˈbakʌp lʌɪt/ đèn lùi xe
License plate /ˈlʌɪs(ə)ns pleɪt/ biển số xe
Exhaust pipe /ɪɡˈzɔːst pʌɪp/ ống xả
Muffler /ˈmʌflə/ bộ tiêu âm
Transmission /transˈmɪʃ(ə)n/ hộp số
Gas tank /ɡas taŋk/ bình xăng
jack /dʒæk/ cái kích
Spare tire /spɛː tʌɪə/ lốp xe dự phòng
Lug wrench /lʌɡ rɛn(t)ʃ/ dụng cụ tháo lốp xe
Flare /flɛː/ đèn báo khói
Jumper cables /ˈdʒʌmpə ˈkeɪb(ə)lz/. dây mồi khởi động
Spark plugs /spɑːk plʌɡz/ bugi đánh lửa
Air filter /ɛːˈfɪltə/ màng lọc khí
Engine /ˈɛndʒɪn/ động cơ
Fuel injection system /fjuː(ə)l ɪnˈdʒɛkʃ(ə)n ˈsɪstəm/ hệ thống phun xăng
Radiator /ˈreɪdɪeɪtə/ bộ tản nhiệt
Radiator hose /ˈreɪdɪeɪtə həʊz / ống nước tản nhiệt
Fan belt /fan bɛlt/ dây đeo kéo quạt
Alternator /ˈɔːltəneɪtə/ máy phát điện
Dipstick /ˈdɪpstɪk/ que thăm nhớt
Battery /ˈbat(ə)ri/ ắc quy
Air pump /ɛː pʌmp/ ống bơm hơi
Gas pump /ɡas pʌmp/ bơm xăng
Nozzle /ˈnɒz(ə)l/ vòi bơm xăng
Gas cap /ɡas kap/ nắp bình xăng
Gas /ɡas/ xăng
Oil /ɔɪl/ dầu
Coolant /ˈkuːl(ə)nt/ châm nước giải nhiệt
Air /ɛː/ khí
Air bag /ɛːbaɡ/ túi khí
Visor /ˈvʌɪzə/ tấm che nắng
Rearview mirror /ˈmɪrə/ kính chiếu sau
Dashboard /ˈdaʃbɔːd/ bảng đồng hồ
Temperature Gauge /ˈtɛmp(ə)rətʃə ɡeɪdʒ/ Đồng hồ nhiệt độ
Gas gauge /ɡas ɡeɪdʒ/ nhiên liệu kế
Speedometer /spiːˈdɒmɪtə/ đồng hồ đo tốc độ
Odometer /əʊˈdɒmɪtə/ đồng hồ đo quãng đường xe đã đi
Warning lights /ˈwɔːnɪŋ lʌɪtz/: đèn cảnh báo
Steering column /stɪəʳɪŋˈkɒləm/ trụ lái
Steering Wheel /stɪəʳɪŋ wiːl/ vô lăng
Tape deck /teɪp dɛk/ máy phát cát-sét
Cruise control /kruːz kənˈtrəʊl/ hệ thống điều khiển hành trình
Horn /hɔːn/ còi
Ignition /ɪɡˈnɪʃ(ə)n/ bộ phận khởi động
Vent /vent/ lỗ thông hơi
Navigation System /navɪˈɡeɪʃ(ə)n ˈsɪstəm/ hệ thống điều hướng
Radio /ˈreɪdiəʊ/ đài
CD player /ˌsiːˈdiː ˈpleɪə/ máy phát nhạc
Heater /ˈhiːtə/ máy sưởi
Air conditioning /ɛː kənˈdɪʃ(ə)nə/ điều hòa
Defroster /diːˈfrɒstə/ hệ thống làm tan băng
Power outlet /ˈpaʊə ˈaʊtlɛt/ ổ cắm điện
Glove compartment glʌv kəmˈpɑːtmənt/ ngăn chứa đồ nhỏ
Emergency Brake /ɪˈmɜːdʒəntsi breɪk/ phanh tay, phanh khẩn cấp
Brake /breɪk/ phanh
Accelerator /əkˈsɛləreɪtə/ chân ga
Automatic transmission / ɔːtəˈmatɪk transˈmɪʃ(ə)n/ hệ thống sang số tự động
Gearshift /ˈgɪəʃɪft/ cần sang số
Manual transmission ˈmanjʊ(ə)l transˈmɪʃ(ə)n/ hệ thống sang số sàn
Stick shift /gɪəʳ ʃɪft/ cần số
Clutch /klʌtʃ/ côn
Door lock /dɔːʳ lɒk/ khóa cửa
Door handle /dɔːʳ ˈhændļ/ tay cầm mở cửa
Shoulder harness /ˈʃəʊldə ˈhɑːnəs/ dây an toàn sau lưng
Armrest /ˈɑːmrest/ cái tựa tay
Headrest /ˈhed.rest/ chỗ tựa đầu
Seat /siːt/ chỗ ngồi, ghế ngồi
Seat belt /siːt bɛlt/ dây an toàn
Grill /ɡrɪl/ ga lăng tản nhiệt
Shield /ʃiːld/ khiên xe
Front fender /frʌnt ˈfɛndə/ chắn bùn trước
Wheel /wiːl/ bánh xe
Door post /dɔː pəʊst/ trụ cửa
Outside mirror /aʊtˈsʌɪd ˈmɪrə/ gương chiếu hậu
Roof post /ruːf pəʊst/ trụ mui
Quarter window /ˈk(w)ɔːtə ˈwɪndəʊ/ cửa sổ một phần tư
Back fender /bak ˈfɛndə/ chắn bùn sau
Window frame /ˈwɪndəʊ freɪm/ khung cửa sổ
Windshield washer /ˈwɪndskriːn ˈwɒʃə / cần gạt nước
Distributor /dɪˈstrɪbjʊtə/ bộ chia điện
Dish brake /dɪʃ breɪk/ đĩa phanh
Indicator /ˈɪndɪkeɪtə/ đèn báo hiệu
Tachometer /taˈkɒmɪtə/ đồng hồ đo tốc độ làm việc của động cơ
Handbrake /ˈhan(d)breɪk/ phanh tay
Indicator /ˈɪndɪkeɪtə/ đèn báo hiệu
Tachometer /taˈkɒmɪtə/ đồng hồ đo tốc độ làm việc của động cơ
Handbrake /ˈhan(d)breɪk/ phanh tay
Spare wheel /wiːl/ Lốp dự phòng
Body side moulding /ˈbɒdi sʌɪd ˈməʊldɪŋ/ đường gờ bên hông xe
Line shaft /lʌɪn ʃɑːft/ trục chuyển động chính
Parking sensor /pɑːk ɪŋ ˈsɛnsə/ cảm biến trước sau
Power steering /ˈpaʊə ˈstɪərɪŋ/ tay lái trợ lực
Exhaust system system /ɪɡˈzɔːst ˈsɪstəm/ hệ thống pô xe hơi
Rear axle /rɪə ˈaks(ə)l/ cầu sau
Shock absorber /ʃɒk əbˈsɔːbə/ bộ giảm xóc
Crankcase /ˈkraŋkkeɪs/ các-te động cơ
Oil pan / ɔɪl pan/ các-te dầu
Master cylinder / ˈmɑːstə ˈsɪlɪndə/ xy lanh chính
Luggage rack /ˈlʌɡɪdʒ rak/ khung để hành lý
Brake light / breɪk lʌɪt/ đèn phanh
Backup light /ˈbakʌp lʌɪt/ đèn lùi xe
Carburetor kɑːbjʊˈrɛtə/ bộ chế hòa khí
Radiator hose /ˈreɪdɪeɪtə həʊz/ ống nước giải nhiệt
Tail gate /teɪl ɡeɪt/ cốp xe
Ignition /ɪɡˈnɪʃ(ə)n/ sự đánh lửa
Tire iron /tʌɪə ˈʌɪən/ cần nạy vỏ xe
Wheel nuts /wiːl nʌtz/ đai ốc bánh xe
Suspension /səˈspɛnʃ(ə)n/ hệ thống treo
Bodywork / /ˈbɒdɪwəːk/ khung xe
Cylinder head /ˈsɪlɪndə hɛd / nắp máy
Coolant reservoir /ˈkuːl(ə)nt ˈrɛzəvwɑː/ bình chứa chất tải lạnh
Brake fluid reservoir /breɪk ˈfluːɪd ˈrɛzəvwɑː/ bình dầu phanh xe
Tire pressure /tʌɪə ˈprɛʃə/ áp suất lốp
Fuse box /fjuːz bɒks/ hộp cầu chì
Cam belt /kam bɛlt/ dây kéo
Turbocharger /ˈtəːbəʊtʃɑːdʒə/ bộ tăng áp động cơ
Chassis /ˈʃasi/ sắc xi
Parking brake /pɑːk ɪŋ breɪk/ phanh đỗ xe
Tiếng Anh chuyên ngành ô tô

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành ô tô

Khám Phá Ngay: Tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật

2. Thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành ô tô

Bên cạnh những từ vựng được giới thiệu ở trên thì trong Tiếng Anh còn có rất nhiều thuật ngữ được sử dụng để chỉ các bộ phận, thiết bị hoặc quá trình hoạt động của ô tô như:

Từ vựng Nghĩa Tiếng Việt
Oil drain Plug Ốc xả nhớt
Pulleyl Puli
Fan belt Dây đai
Water pump Bơm nước
Fan Quạt gió
Alternator Máy phát điện
Valve spring Lò xo van
Valve Cover Nắp đậy xupap
Fuel Pressure Regulator Bộ điều áp nhiên liệu
Cylinder Head Nắp quy lát
Fuel Rail Ống dẫn nhiên liệu
Instake Manifold Cổ hút
Intake Pipe Đường ống nạp
Intercooler Két làm mát không khí
Motor Mount Cao su chân máy
Charge Pipe Ống nạp
Wastergate Actuator Dẫn động khí thải
Tubocharge Tuabin khí nạp
Down Pipe Ống xả
Distributor Bộ denco
Pistons Pit tông
Valves Xu páp
Mirrors Gương chiếu hậu
Tailgates Trunk Lids Cửa cốp sau
Tail Lights Đèn sau
Step Bumpers Cản sau
A/C Condensers Dàn nóng
Doors Cửa hông
Radiators Két nước
Fenders ốp hông
Headlights đèn đầu
Bumpers Cản trước
Grilles Ga lăng
Radiator Supports Lưới tản nhiệt
Header & Nose Panels Khung ga lăng
Hoods Nắp capo
Brakes Phanh
Steering system Hệ thống lái
Ignition System Hệ thống đánh lửa
Engine Components Linh kiện trong động cơ
Lubrication system Hệ thống bôi trơn
Fuel Supply System Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Braking System Hệ thống phanh
Safety System Hệ thống an toàn
AC System Hệ thống điều hòa
Auto Sensors Các cảm biến trên xe
Suspension System Hệ thống treo
Electrical System Hệ thống điện
Starting System Hệ thống khởi động
Transmission System Hệ thống hộp số
Exhaust System Hệ thống khí thải
Adaptive Cruise Control Hệ thống kiểm soát hành trình
Electronic Brake System Hệ thống phanh điện tử
Sensor Cluster Cảm biến ly hợp
Gateway Data Transmitter Hộp trung tâm ( xe Đức )
Force Feedback Accelerator Bộ nhận biết bàn đạp ga
Door Control Unit Bộ điều khiển cửa
Sunroof Control Unit Bộ điều khiển cửa sổ trời.
Reversible Seat Belt Pretensioner Bộ căng dây đai
Seat Control Unit Bộ điều khiển ghế ngồi
Closing Velocity Sensor Cảm biến
Side Satellites Cảm biến va chạm thân xe
Upfront Sensor Cảm biến va chạm phía trước.
Airbag Control Unit Hệ thống túi khí
Camera System Hệ thống camera
Front Camera System Hệ thống camera trước
Electronically Controlled Steering Hệ thống điều khiển lái điện

3. Các từ Tiếng Anh viết tắt thường gặp trong chuyên ngành ô tô

Sau đây là một số từ viết tắt Tiếng Anh thường được dùng trong các lĩnh vực liên qua đến ô tô:

Từ viết tắt Cụm từ Nghĩa Tiếng Việt
WD, 4×4 4 Wheel drive Dẫn động bốn bánh chủ động
ABS Anti-lock Brake System Hệ thống chống bó cứng phanh tự động
ARTS Adaptive Restrain Technology System Hệ thống kích hoạt túi khí khi xảy ra va chạm theo các thông số điện tử được cài đặt trước
BA Brake Assist Hệ thống hỗ trợ phanh gấp
BHP Brake Horse Power Đơn vị đo công suất thực của động cơ
C/L Central Locking Hệ thống khóa trung tâm
E/W Electric Windows Hệ thống cửa điện
ESP Electronic Stability Programme Hệ thống cân bằng xe tự động điện tử
FFSR Factory Fitted Sunroof Cửa nóc do nhà chế tạo thiết kế
HWW Headlamp Wash/Wipe Hệ thống làm sạch đèn pha
LPG Liquefied Petroleum Gas Khí hóa lỏng
PAS Power Assisted Steering Trợ lực lái

Đọc Thêm: Tiếng Anh chuyên ngành cơ khí

Mong rằng những nội dung mà trung tâm chia sẻ trên đây về từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành ô tô sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình làm việc hay học tập. Hãy thường xuyên theo dõi website của Jaxtina English Center để cập nhập thêm nhiều kiến thức về các từ vựng Tiếng Anh thuộc nhiều ngành nghề khác nhé!

Đọc Thêm:

Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".

5/5 - (3 bình chọn)
Để lại bình luận