Từ vựng Chủ đề Meeting/ Conferences (Cuộc họp) là một trong những chủ đề rất hay được đưa vào các bài kiểm tra cũng như bài thi. Vậy nên, đây không chỉ là chủ đề quan trọng đối với những người đã đi làm, mà ngay cả những bạn học Tiếng Anh cũng nên cần trang bị cho mình một vài từ vựng của chủ đề này. Hôm nay các bạn hãy cùng Jaxtina tìm hiểu về 30 từ vựng Tiếng Anh liên quan đến chủ đề Meetings/ Conferences nhé!
STT | Từ mới | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
1 | absentee (n) | /ˌæbsənˈtiː/ | người vắng mặt |
He is the only absentee in that meeting. Anh ấy là người vắng mặt duy nhất trong cuộc họp đó. |
2 | agenda (n) | /əˈdʒendə/ | chương trình hội nghị |
There are many important items on the agenda for the conference today. Có rất nhiều mục quan trọng trong chương trình hội nghị ngày hôm nay. |
3 | attendee (n) | /ə.tenˈdiː/ | người tham dự |
All the attendees are required to be on time. Tất cả người tham dự được yêu cầu đến đúng giờ. |
4 | adjourn (v) | /əˈdʒɜːn/ | hoãn lại |
The meeting today has just been adjourned until Friday. Cuộc họp hôm nay vừa bị hoãn lại đến thứ 6. |
5 | A.G.M (Annual General Meeting) |
/ˌæn.ju.əl ˌdʒen.ər.əl ˈmiː.tɪŋ/ | đại hội cổ đông thường niên |
The company always appoints a chairman once a year at A.G.M. Công ty luôn bổ nhiệm chủ tịch mỗi năm một lần vào đại hội cổ đông thường niên. |
6 | allocate (v) | /ˈæl.ə.keɪt/ | chia đều, phân bổ |
He allocated his inheritance from his father to each of the children equally. Anh ấy chia đều khoản thừa kế từ người cha của mình cho các con. |
7 | chairman/ chairperson (n) |
/ˈtʃeə.mən/ /ˈtʃeəˌpɜː.sən/ |
chủ tọa |
He is re-elected to be the chairman this year. Anh ấy lại được lựa chọn để trở thành người chủ tọa năm nay. |
8 | clarify (v) | /ˈklӕrəfai/ | làm sáng tỏ |
Can you clarify your last idea? Bạn có thể làm sáng tỏ ý kiến cuối cùng của bạn không? |
9 | ballot (n) | /ˈbӕlət/ | sự bỏ phiếu kín |
A ballot was held to choose a new chairman. Một cuộc bỏ phiếu kín được tổ chức để chọn ra chủ tọa mới. |
10 | boardroom (n) | /ˈbɔːd.ruːm/ | phòng họp |
The secretary led me to the boardroom when I first came here. Người thư ký đã dẫn tôi đến phòng họp khi tôi lần đầu đến đây. |
11 | unanimous (adj) | /juˈnӕniməs/ | nhất trí |
He was elected by a unanimous vote. Anh ấy đã được chọn bởi một cuộc biểu quyết nhất trí. |
12 | conference (n) | /ˈˈkɒn.fər.əns/ | hội thảo |
The conference of educationists is held in Hanoi today. Cuộc hội thảo của các chuyên gia giáo dục diễn ra hôm nay tại Hà Nội. |
13 | consensus (n) | /kənˈsensəs/ | sự đồng lòng, sự đồng thuận |
The two companies have reached a consensus. Hai công ty đã đạt được một sự đồng thuận. |
14 | collaborate (v) | /kəˈlӕbəreit/ | cộng tác |
Thanks to the development of the Internet, many companies from different countries have easily collaborated with each other. Nhờ sự phát triển của mạng Internet, những công ty đến từ các nước khác nhau có thể dễ dàng cộng tác với nhau. |
15 | teleconference (n) | /tel.ɪˈkɒn.fər.əns/ | hội thảo trực tuyến |
Many teleconferences have been held in the times of Covid-19. Rất nhiều cuộc hội thảo trực tuyến đã diễn ra trong thời gian dịch Covid19. |
16 | commence (v) | /kəˈmens/ | bắt đầu |
The president commenced the conference with a speech. Người chủ trì bắt đầu hội nghị bằng một bài diễn thuyết. |
17 | comment (n,v) | /ˈkɒment/ | lời bình, bình luận |
The chairman encouraged all attendees to give comment for each idea. Chủ tọa khuyến khích những người tham gia đưa ra bình luận cho mỗi ý kiến. |
18 | confidential (adj) | /kɒnfiˈdenʃəl/ | tuyệt mật, được tin cậy |
The documents in that conference are completely confidential. Tài liệu trong cuộc hội thảo đó hoàn toàn tuyệt mật. |
19 | deadline (n) | /ˈded.laɪn/ | hạn cuối |
Tomorrow is the deadline for the preparation for the conference. Ngày mai là hạn cuối cho việc chuẩn bị cho cuộc hội nghị. |
20 | decision (n) | /diˈsiʒən/ | quyết định |
You have to make a decision before 10 PM. Bạn phải đưa ra quyết định trước 10 giờ tối. |
21 | designate (v) | /ˈdeziɡneit/ | định rõ, chỉ định |
He was designated to decorate the house. Anh ấy được chỉ định là người trang trí nhà cửa. |
22 | grievance (n) | /ˈɡriːvəns/ | lời phàn nàn |
No one in the meeting cares about the customers’ grievance. Không ai trong cuộc họp quan tâm đến lời phàn nàn của khách hàng. |
23 | interrupt (v) | /intəˈrapt/ | ngắt lời |
He was always interrupted by the colleagues when speaking in the meeting. Anh ấy luôn bị ngắt lời bởi đồng nghiệp trong lúc phát biểu tại cuộc họp. |
24 | mandatory (adj) | /ˈmæn.də.tər.i/ | bắt buộc |
It is mandatory for all the attendees to be on time. Bắt buộc mọi người tham gia phải đến đúng giờ. |
25 | objective (n) | /əbˈdʒek.tɪv/ | mục tiêu |
The objective of this meeting is to solve the recent problems of the company. Mục tiêu của cuộc họp này là giải quyết các vấn đề gần đây của công ty. |
26 | participant (n) | /pɑːˈtɪs.ɪ.pənt/ | người tham gia |
She is the most active participant in the meeting. Cô ấy là người tham gia năng nổ nhất trong cuộc họp. |
27 | punctual (n) | /ˈpʌŋk.tʃu.əl/ | đúng giờ |
He is hard-working and punctual. Anh ấy chăm chỉ và luôn đúng giờ. |
28 | strategy (n) | /ˈstræt.ə.dʒi/ | chiến lược |
He has a habit of mapping out the strategy for his work. Anh ấy có thói quen vạch ra chiến lược cho công việc của mình. |
29 | task (n) | /taːsk/ | nhiệm vụ |
He is assigned to finish this task. Anh ấy được phân công để hoàn thành nhiệm vụ này. |
30 | proposal (n) | /prəˈpəʊ.zəl/ | đề xuất |
His proposal is finally accepted. Đề xuất của anh ấy cuối cùng cũng được chấp thuận. |
Hiện trung tâm Jaxtina English Center đang có nhiều chương trình ưu đãi học phí khi đăng ký combo 2 khóa học trở lên cũng nhiều khuyến mãi khác. Điền ngay thông tin vào form bên dưới để đăng ký nhận thông tin chi tiết về chương trình ưu đãi nhé!
Vậy là bạn đã vừa học xong các từ vựng của chủ đề ngày hôm nay rồi. Bây giờ hãy cùng nhau làm bài tập để củng cố lại kiến thức vừa học nhé!
>>>> Tiếp Tục Với: Từ vựng tiếng anh về đồ dùng trong phòng khách (In the living room)
Match the words in column A with its meaning in column B. (Nối từ ở cột A với nghĩa của nó ở cột B.)
A | B |
1. agenda | a. sự bỏ phiếu kín |
2. proposal | b. tuyệt mật |
3. confidential | c. chiến lược |
4. strategy | d. đề xuất |
5. ballot | e. chương trình hội nghị |
>>>> Có thể bạn quan tâm: Từ vựng Tiếng Anh về các môn học (Subjects)
Choose the correct answer. (Chọn đáp án đúng.)
1. _________ someone when he is speaking is very impolite.
A. Interrupt B. Interrupting C. Interruption
2. This information is so ________ that no one knows about it.
A. mandatory B. punctual C. confidential
3. The party was _______ due to the storm.
A. adjourned B. interrupted C. designated
4. The _______ for finishing this ______ is on Tuesday.
A. task/ deadline B. grievance/ deadline C. deadline/ task
5. Our main ______ is to protect the children from domestic violence.
A. objective B. agenda C. grievance
Xem đáp án
|
>>>> Xem Thêm: Tổng hợp Từ vựng chủ đề job
Jaxtina đã chia sẻ cho bạn 30 từ vựng Tiếng Anh liên quan đến chủ đề Meetings/ Conferences. Hi vọng rằng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học Tiếng Anh của mình. Bạn đừng quên chăm chỉ luyện tập mỗi ngày để nâng cao khả năng tiếng Anh nhé!
Nếu bạn muốn đi sâu hơn về chủ đề này hoặc muốn học thêm nhiều chủ đề thú vị nữa, thì đừng quên liên hệ ngay với Jaxtina nhé, hiện nay Jaxtina đang cung cấp khóa học tiếng Anh 4 kỹ năng - khóa học giúp học viên phát triển toàn diện 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết để có thể giao tiếp thành thạo cũng như sử dụng tiếng Anh như một công cụ cho việc học tập và nghiên cứu, nếu bạn quan tâm thì hãy xem chi tiết hơn tại website của chúng mình hoặc gọi qua hotline tại các cơ sở của Jaxtina https://jaxtina.com/lien-he/ để được tư vấn ngay lập tức nhé!.
>>>> Bài Viết Khác: