Thì quá khứ đơn (Past simple) là một thì động từ dùng để diễn tả các hành động, sự kiện nào đó đã từng xảy ra. Thì Tiếng Anh này thường được sử dụng phổ biến trong đời sống và các văn bản Tiếng Anh. Do đó, bạn hãy đọc bài viết sau đây của trung tâm học Tiếng Anh Jaxtina English Center để hiểu rõ hơn về chủ điểm ngữ pháp này nhé!
>>>> Tìm Hiểu Chi Tiết: Ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản
1. Cấu trúc thì quá khứ trong Tiếng Anh
1.1 Đối với thể khẳng định (positive)
Câu sử dụng động từ thường:
S + V2/ed…
Ví dụ:
- We visited our grandparents every summer when we were kids. (Chúng tôi đã thăm ông bà mỗi mùa hè khi còn nhỏ.)
- He bought his first car with his savings from part-time jobs. (Anh ấy đã mua chiếc xe đầu tiên bằng tiền tiết kiệm từ công việc bán thời gian.)
Câu sử dụng động từ tobe:
S + was/were…
Ví dụ:
- She was a teacher for ten years before she retired. (Cô ấy là một giáo viên trong mười năm trước khi nghỉ hưu.)
- They were my classmates in high school. (Họ là bạn cùng lớp của tôi ở trường trung học.)
>>>> Khám Phá Chi Tiết: 12 thì trong Tiếng Anh
1.2 Đối với thể phủ định (Negative)
Câu sử dụng động từ thường:
S + did + not + V(bare)…
Ví dụ: We didn’t visit the museum yesterday. (Chúng tôi không thăm viện bảo tàng ngày hôm qua.)
Câu sử dụng động từ tobe:
S + was/were + not…
Ví dụ: He wasn’t ready for the exam. (Anh ấy không sẵn sàng cho bài kiểm tra.)
>>>> Đọc Thêm: Thì quá khứ tiếp diễn
1.3 Đối với thể nghi vấn (question)
Câu sử dụng động từ thường:
Question: Did + S + V(bare)…? – Answer: Yes, S + did./No, S + did not.
Ví dụ:
- Did you fall? (Có phải bạn đã bị ngã không?)
- What did you eat for breakfast today? (Bạn đã ăn gì sáng nay?)
Câu sử dụng động từ tobe:
Question: Was/Were + S +…? – Answer: Yes, S + was/were./No, S + was/were not.
Ví dụ:
- Was she tired after the long journey? (Cô ấy có mệt sau chuyến đi dài không?)
- Where were they at the party? (Họ ở đâu trong buổi tiệc?)
Thì quá khứ đơn (Past simple)
>>>> Đừng Bỏ Qua: Thì quá khứ hoàn thành
2. Cách chia động từ ở quá khứ đơn
Dưới đây là cách chia động từ ở thì quá khứ đơn:
Với động từ thường
- Thêm “-ed” vào cuối từ, ví dụ: Open (mở) → Opened (đã mở), Visit (thăm) → Visited (đã thăm)
- Nếu động từ kết thúc bằng “e” thì thêm “d” vào cuối, ví dụ: Dance (nhảy) → Danced (nhảy), Smile (mỉm cười) → Smiled (mỉm cười)
- Nếu động từ kết thúc bằng “y” thì chuyển thành “i” và thêm “ed”, ví dụ: Study (học) → Studied (đã học), Carry (mang) → Carried (đã mang)
Với động từ bất quy tắc
Động từ nguyên mẫu (V1) |
Thể quá khứ (V2) |
Nghĩa của động từ |
abide |
abode/abided |
lưu trú, lưu lại |
awake |
awoke |
đánh thức, thức |
be |
was/were |
thì, là, bị, ở |
bear |
bore |
mang, chịu đựng |
become |
became |
trở nên |
befall |
befell |
xảy đến |
begin |
began |
bắt đầu |
behold |
beheld |
ngắm nhìn |
bend |
bent |
bẻ cong |
beset |
beset |
bao quanh |
bespeak |
bespoke |
chứng tỏ |
bid |
bid |
trả giá |
bind |
bound |
buộc, trói |
bleed |
bled |
chảy máu |
blow |
blew |
thổi |
break |
broke |
đập vỡ |
breed |
bred |
nuôi, dạy dỗ |
bring |
brought |
mang đến |
broadcast |
broadcast |
phát thanh |
build |
built |
xây dựng |
burn |
burnt/burned |
đốt, cháy |
buy |
bought |
mua |
cast |
cast |
ném, tung |
catch |
caught |
bắt, chụp |
chide |
chid/ chided |
mắng, chửi |
choose |
chose |
chọn, lựa |
cleave |
clove/ cleft/ cleaved |
chẻ, tách hai |
cleave |
clave |
dính chặt |
come |
came |
đến, đi đến |
cost |
cost |
có giá là |
crow |
crew/crewed |
gáy (gà) |
cut |
cut |
cắn, chặt |
deal |
dealt |
giao thiệp |
dive |
dove/ dived |
lặn, lao xuống |
draw |
drew |
vẽ, kéo |
dream |
dreamt/ dreamed |
mơ thấy |
drink |
drank |
uống |
drive |
drove |
lái xe |
dwell |
dwelt |
trú ngụ, ở |
eat |
ate |
ăn |
fall |
fell |
ngã, rơi |
feed |
fed |
cho ăn, ăn, nuôi |
feel |
felt |
cảm thấy |
fight |
fought |
chiến đấu |
find |
found |
tìm thấy, thấy |
flee |
fled |
chạy trốn |
fling |
flung |
tung; quang |
fly |
flew |
bay |
>>>> Không Nên Bỏ Qua: Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
3. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn
Sau đây là một số dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn trong Tiếng Anh:
- Từ chỉ thời gian đã qua như: yesterday, last week, in 2006,…
- Động từ + đuôi -ed ví dụ: walked, talked, watched,…
- Các từ chỉ trạng thái. Ví dụ: She was happy when she received the gift. (Cô ấy đã hạnh phúc khi nhận được món quà.)
- Sau các từ như as if, as though, it’s time, if only, wish, would sooner/ rather,…
4. Bài tập về thì quá khứ đơn
Write the verb in brackets in the correct form of the past simple. (Viết động từ trong ngoặc ở dạng đúng của quá khứ đơn.)
1. (Be) she tired yesterday?
_________________________________________________________________________.
2. I (go) to the movies last night.
_________________________________________________________________________.
3. What did you (play) two weeks ago?
_________________________________________________________________________.
4. I (have) guitar lessons every week from the age of seven.
_________________________________________________________________________.
5. I (step) forward and (sing) aloud.
_________________________________________________________________________.
Xem đáp án
- Was (Dấu hiệu nhận biết là yesterday)
- went (Dấu hiệu nhận biết là last night)
- play (Dấu hiệu nhận biết là two weeks ago)
- had (Dấu hiệu nhận biết: every week chỉ sự việc xảy ra nhiều lần và ở đây chúng ta đang muốn nói đến quá khứ.)
- stepped, sang (step là động từ có quy tắc, chúng ta chỉ cần thêm đuôi -ed; “sing” là động từ bất quy tắc, động từ ở dạng quá khứ của nó là “sang”)
Vậy là các bạn vừa cùng Jaxtina tìm hiểu về thì quá khứ đơn (Past Simple Tense) trong Tiếng Anh. Cách sử dụng thì Tiếng Anh này không quá khó phải không nào? Nếu có vấn đề gì cảm thấy thắc mắc hoặc muốn tìm hiểu chuyên sâu hơn về quá khứ đơn thì bạn hãy để lại câu hỏi trong phần bình luận để được trung tâm Tiếng Anh Jaxtina giải đáp nhé!
>>>> Tiếp Tục Với:
Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".