Menu

Thì quá khứ tiếp diễn: Cấu trúc, cách dùng và bài tập có đáp án

Thì quá khứ tiếp diễn (Past continuous tense) là một loại thì trong tiếng Anh được dùng để diễn tả một hành động nào đó đang xảy ra trong quá khứ tại một khoảng thời gian hoặc thời điểm cụ thể. Vậy thì Tiếng Anh có cấu trúc như thế nào? Cách dùng cụ thể ra sao? Có những dấu hiệu nhận biết nào? Hãy cùng trung tâm học Tiếng Anh Jaxtina English Center tìm hiểu chi tiết về quá khứ tiếp diễn thông qua bài viết ra sau nhé!

>>>> Kiến Thức Tổng Hợp: Ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản

1. Công thức thì quá khứ tiếp diễn

1.1 Đối với thể khẳng định (Positive)

Công thức:

S + was/were + V-ing…

Ví dụ: We were enjoying a picnic by the lake when it started to rain heavily. (Chúng tôi đang thưởng thức một buổi dã ngoại bên hồ khi trời bắt đầu mưa rất to.)

Lưu ý:

  • Was được sử dụng với ngôi thứ nhất “I” và ngôi thứ ba số ít “He”, “She”, “It”.
  • Were được sử dụng với tất cả các ngôi số nhiều “We”, “You”, “They”.

>>>> Xem Chi Tiết: 12 thì trong Tiếng Anh

1.2 Đối với thể phủ định (negative)

Công thức:

S + was/ were + not + V-ing…

Ví dụ: I wasn’t feeling tired despite staying up late the night before. (Tôi không cảm thấy mệt mỏi mặc dù tôi thức khuya vào đêm hôm trước.)

>>>> Tìm Hiểu Thêm: Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

1.3 Đối với thể nghi vấn (question)

Công thức với dạng câu hỏi Yes/No:

Question: Was/Were + S + V-ing?

Answer: Yes/No, S + was/were + (not)

Ví dụ: Were they watching a movie at the cinema last night? (Họ đang xem một bộ phim ở rạp chiếu phim tối qua?) – No, they weren’t. They decided to stay home and watch a movie online. (Họ không xem ở rạp, họ quyết định ở nhà và xem phim qua mạng.)

Công thức với dạng câu hỏi WH:

Question: WH-word + was/were + S +V-ing?

Answer: S + was/were + V-ing…

Ví dụ: What were you thinking about when you saw the accident? (Bạn đang nghĩ về điều gì khi chứng kiến ​​vụ tai nạn?) – I was thinking about my upcoming presentation at work. (Tôi đang suy nghĩ về bài thuyết trình sắp tới tại nơi làm việc.)

Thì quá khứ tiếp diễn

Thì quá khứ tiếp diễn (Past continuous tense)

>>>> Đọc Thêm: Thì quá khứ đơn

2. Cách dùng quá khứ tiếp diễn trong Tiếng Anh

Dưới đây là một số cách dùng thì quá khứ tiếp diễn và ví dụ về trường hợp cụ thể.

Cách dùng Ví dụ
Diễn tả hành động đang xảy ra trong quá khứ.

He was playing the guitar at Jessica’s party last night.

(Anh ấy đang chơi guitar tại bữa tiệc của Jessica vào tối qua.)

Diễn tả hành động đang được diễn ra song song với hành động khác trong quá khứ.

The kids were building a sandcastle while their parents were setting up the beach chairs.

(Những đứa trẻ đang xây lâu đài cát trong khi bố mẹ của chúng đang sắp xếp ghế  ở biển.)

Diễn tả hành động đang diễn ra trong quá khứ thì bị gián đoạn.

I was admiring the view from the window when suddenly dark clouds covered the sky.

(Tôi đang ngắm cảnh từ cửa sổ khi đột nhiên đám mây đen bao phủ cả vùng trời.)

Diễn tả sự khó chịu về một hành động nào đó trong quá khứ.

He was complaining about the noise while the construction work was going on.

(Anh ấy đang than phiền về tiếng ồn khi công trường đang thi công.)

Diễn tả sự lặp lại của hành động trong quá khứ.

She is rewatching an old movie whenever she has free time.

(Cô ấy đang xem lại bộ phim cũ mỗi khi có thời gian rảnh.)

Diễn tả sự hoài nghi không chắc chắn trong quá khứ.

I am wondering if I did the right thing by turning down that offer.

(Tôi đang tự hỏi liệu tôi đã làm đúng khi từ chối lời đề nghị đó.)

3. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn

Thì quá khứ tiếp diễn có một số đặc điểm nhận dạng sau:

  • Giờ cụ thể + từ chỉ thời gian. Ví dụ: at 8PM yesterday
  • Mô tả một hành động phụ. Ví dụ: While I was walking in the park, I saw a beautiful bird.
  • In + năm, in the past,…

4. Bài tập quá khứ tiếp diễn

Complete the questions. Use was/were + V-ing. Use what/where/why if necessary. (Hoàn thành các câu hỏi. Sử dụng was/were + V-ing. Sử dụng what/where/why nếu cần thiết.)

  1. (you/live) _____Where were you living_____ in 1990? In London.
  2. (you/do) ________________________ at 2 o’clock? I was asleep.
  3. (it/rain) ________________________ when you got up? No, it was sunny.
  4. (Ann/drive) ________________________ so fast? Because she was in a hurry.
  5. (Tim/wear) ________________________ a suit yesterday? No, a T-shirt and jeans.
Xem đáp án

2. What were you doing at 2 o’clock? I was asleep. (Bạn đang làm gì lúc 2 giờ đồng hồ? Tôi đã ngủ.)
3. Was it raining when you got up? No, it was sunny. (Có phải trời đang mưa khi bạn thức dậy không? Không, trời nắng.)
4. Why was Ann driving so fast? Because she was in a hurry. (Tại sao Ann lại đang lái xe nhanh như vậy? Vì cô ấy đang vội.)
5. Was Tim wearing a suit yesterday? No, a T-shirt and jeans. (Hôm qua Tim có mặc vest không? Không, một chiếc áo phông và quần jean thôi.)

Bạn cùng Jaxtina English Center đã vừa cùng nhau tìm hiểu cấu trúc và cách sử dụng của thì quá khứ tiếp diễn (Past continuous). Mong rằng sau khi đọc bài viết trên bạn sẽ biết cách sử dụng thì này khi giao tiếp và không mắc lỗi khi làm các bài tập liên quan.

>>>> Kiến Thức Liên Quan:

Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".

Hãy đánh giá!
Để lại bình luận