Menu

Resist to V hay Ving? Ý nghĩa và cách dùng cấu trúc Resist

Bạn đang thắc mắc Resist trong Tiếng Anh mang những nghĩa gì? Nên dùng Resist to V hay Ving? Vậy bạn hãy xem ngay bài học Tiếng Anh dưới đây. Trung tâm Jaxtina English Center đã giúp giải đáp những câu hỏi này như cung cấp ví dụ minh hoạ và bài tập vận dụng về cấu trúc câu với Resist. Đừng bỏ qua nhé!

Có Thể Bạn Quan Tâm: Ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản

1. Resist có nghĩa là gì?

Resist là một động từ Tiếng Anh, có nghĩa là kháng cự, chống lại. Ngoài ra, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng mà Resist còn mang các nghĩa như:

  • Kháng cự, chống lại (vật chất): The material is designed to resist heat and corrosion. (Vật liệu được thiết kế để chống lại nhiệt độ và ăn mòn.)
  • Chống lại (sức mạnh hoặc áp lực): They tried to resist the force of the wind. (Họ cố gắng chống lại sức mạnh của gió.)
  • Kháng cự, kiềm chế (ý kiến hoặc áp lực xã hội): She couldn’t resist expressing her opinion on the matter. (Cô ấy không thể kiềm chế việc bày tỏ ý kiến về vấn đề.)
  • Không làm theo hoặc không bị ảnh hưởng bởi điều gì đó: It’s hard to resist the temptation of chocolate. (Khó có thể chống lại sức hấp dẫn của sô cô la.)
  • Chống lại (sự cám dỗ hoặc xấu hổ): She couldn’t resist buying the beautiful dress. (Cô ấy không thể cưỡng lại việc mua chiếc váy đẹp.)

Góc Giải Đáp: Recommend to V hay Ving?

2. Resist to V hay Ving?

Sau Resist sẽ sử dụng Ving thay vì to V. Cấu trúc Resist Ving được dùng khi nói về việc kìm giữ, ngăn cản bản thân làm điều gì đó. Cấu trúc này thường được sử dụng trong câu phủ định với can/ could not/ never.

Ví dụ:

  • I can’t resist eating ice cream when it’s hot outside. (Tôi không thể cưỡng lại việc ăn kem khi trời nóng.)
  • She couldn’t resist buying those shoes; they were too beautiful to ignore. (Cô không thể cưỡng lại việc mua đôi giày đó; chúng quá đẹp để có thể bỏ qua.)
  • I never resist trying new things when I travel. (Tôi không bao giờ cưỡng lại việc thử những điều mới khi đi du lịch.)
Resist to V hay Ving

Resist to V hay Ving?

Khám Phá Ngay: Dislike to V hay Ving?

3. Các cấu trúc khác với Resist

3.1 Resist + Noun

Cấu trúc Resist + Noun được dùng khi muốn mô tả việc nỗ lực kháng cự, kìm lại điều gì đó/ai đó.

Ví dụ:

  • Some people find it difficult to resist change and prefer routine. (Một số người thấy khó chống lại sự thay đổi và thích sự đều đặn.)
  • It’s hard to resist the temptation of freshly baked cookies. (Khó có thể chống lại sức hấp dẫn của bánh cookie vừa nướng.)
  • She couldn’t resist the pressure to conform to societal expectations. (Cô ấy không thể chống lại áp lực để tuân thủ theo kì vọng của xã hội.)

3.2 Resist + Clause

Cấu trúc này được dùng để mô tả việc chống lại hoặc ngăn chặn một hành động hoặc tình huống được mô tả trong mệnh đề.

Ví dụ:

  • She couldn’t resist the urge to argue when he criticized her work. (Cô ấy không thể chống lại cảm giác muốn tranh cãi khi anh ta chỉ trích công việc của cô ấy.)
  • I had to resist the temptation to intervene in their argument and let them sort it out themselves. (Tôi phải chống lại sự cám dỗ can thiệp vào cuộc cãi nhau của họ và để họ tự giải quyết.)
  • It’s important to resist the temptation to procrastinate when facing tight deadlines. (Quan trọng để chống lại sự cám dỗ trì hoãn khi đối mặt với các hạn chót.)

4. Bài tập về cấu trúc Resist

Nếu đã hiểu rõ Resist to V hay Ving mới là cấu trúc đúng ngữ pháp, bạn hãy kiểm tra lại kiến thức bằng cách làm bài tập dưới đây nhé!

Tìm lỗi sai và viết lại câu đúng:

  1. She couldn’t resisting the charm of the old bookstore.
  2. We must to resist the urge to procrastinate and meet the deadline.
  3. The athlete tried to resist of the pain and finish the race.
  4. He was resisted the pressure to conform to the traditional expectations.
  5. They couldn’t resist laugh at the comedian’s jokes.
  6. Resist of the temptation to check your phone during the meeting.
  7. The team had to resist about the opponent’s strong offensive strategy.
  8. It’s hard to resist in the beauty of the sunset over the ocean.
  9. The child couldn’t resist to open the gift before Christmas morning.
  10. She tried to resist buy another pair of shoes, but they were too appealing.
Xem đáp án
  1. couldn’t resisting => She couldn’t resist the charm of the old bookstore.
  2. to resist => We must resist the urge to procrastinate and meet the deadline.
  3. resist of the pain => The athlete tried to resist the pain and finish the race.
  4. was resisted => He resisted the pressure to conform to the traditional expectations.
  5. resist laugh => They couldn’t resist laughing at the comedian’s jokes.
  6. Resist of the temptation => Resist the temptation to check your phone during the meeting.
  7. resist about the opponent’s => The team had to resist the opponent’s strong offensive strategy.
  8. resist in the beauty => It’s hard to resist the beauty of the sunset over the ocean.
  9. resist to open => The child couldn’t resist opening the gift before Christmas morning.
  10. resist buy => She tried to resist buying another pair of shoes, but they were too appealing.

Nội dung bài viết trên của trung tâm Tiếng Anh Jaxtina đã giúp bạn giải đáp chi tiết về câu hỏi dùng Resist to V hay Ving cũng như chia sẻ các cấu trúc với động từ này. Nếu sau khi đọc bài viết mà bạn vẫn chưa nắm rõ về cách dùng cấu trúc câu với Resist thì hãy để lại bình luận để được trung tâm hỗ trợ giải đáp nhé!

Bài Viết Hữu Ích:

Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".

Hãy đánh giá!
Để lại bình luận