Menu

Hate to V hay Ving? Làm chủ các cấu trúc với Hate

Hate to V hay Ving là cấu trúc đúng ngữ pháp Tiếng Anh? Có những từ nào có nghĩa tương đồng với Hate? Tất cả câu hỏi này đều đã giải thích chi tiết thông qua bài học Tiếng Anh sau. Bạn hãy cùng Jaxtina English Center tìm hiểu ngay nhé!

Xem Thêm: Ôn luyện Tiếng Anh cơ bản

1. Hate là gì?

Hate được hiểu là không hài lòng, căm ghét, hay không thích đối với một người, đối tượng, hay hành động cụ thể. Hate thường được sử dụng để mô tả một cảm xúc tiêu cực mạnh mẽ và thường đi kèm với ý nghĩa của sự chống đối hay không chấp nhận một cái gì đó. Hate trong Tiếng Anh có thể vừa làm danh từ vừa làm động từ.

Ví dụ:

  • I hate the way he treats people; it’s so disrespectful. (Tôi ghét cách anh ấy đối xử với người khác; nó thật thiếu tôn trọng.)
  • There’s a feeling of hate between the rival teams. (Có một cảm giác căm ghét giữa các đội đối thủ.)
Hate là gì

Hate có nghĩa là gì?

Khám Phá Ngay: Afford to V hay Ving

2. Hate to V hay Ving?

Sau Hate có thể dùng cả to V và Ving để diễn tả việc ghét làm điều gì đó. Công thức cụ thể là:

S + hate + to V

Ví dụ:

  • I hate to interrupt, but I have some urgent news to share. (Tôi không muốn làm phiền, nhưng tôi có một tin tức cấp bách cần chia sẻ.)
  • She hates to ask for help, but she can’t solve the problem on her own. (Cô ấy không muốn xin giúp đỡ, nhưng cô ấy không thể giải quyết vấn đề một mình.)

S + hate + Ving

Ví dụ:

  • He hates studying on weekends; he prefers to relax. (Anh ấy ghét học vào cuối tuần; anh ấy thích thư giãn hơn.)
  • We hate cleaning the house on weekends, but it’s necessary. (Chúng tôi không thích dọn dẹp nhà vào cuối tuần, nhưng đó là cần thiết.)
Hate to V hay Ving

Hate to V hay Ving?

Có Thể Bạn Quan Tâm: Resist to V hay Ving?

3. Các từ đồng nghĩa với Hate trong Tiếng Anh

Sau đây là bảng tổng hợp các từ có nghĩa tương đồng với Hate trong Tiếng Anh:

Từ đồng nghĩa Ý nghĩa Ví dụ
Abhor Cực kỳ ghê tởm, ghét She abhors cruelty to animals. (Cô ấy cực kỳ ghê tởm sự tàn ác với động vật.)
Detest Không chịu nổi I detest doing chores. (Tôi không chịu nổi việc làm việc nhà.)
Despise Khinh thường, coi thường He despises dishonesty. (Anh ấy khinh thường sự không trung thực.)
Loathe Thèm ghét I loathe the taste of liver. (Tôi thèm ghét hương vị của gan.)
Abominate Chán ghét She abominates the cold. (Cô ấy chán ghét cái lạnh.)
Disapprove of Không tán thành They disapprove of the new policy. (Họ không tán thành với chính sách mới.)
Reject Từ chối, không chấp nhận He rejects any form of discrimination. (Anh ấy từ chối mọi hình thức phân biệt đối xử.)
Abide Không chịu nổi I can’t abide his constant complaints. (Tôi không chịu nổi những than phiền không ngừng của anh ấy.)
Repudiate Từ chối, phủ nhận She repudiates all accusations. (Cô ấy từ chối tất cả các cáo buộc.)

4. Bài tập về cấu trúc Dislike to V và Ving

Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau đây:

  1. She dislikes to going to the gym; outdoor activities are more appealing to her.
  2. She openly dislike compromising on her principles, even in challenging situations.
  3. She openly dislikes wear formal attire, preferring casual and comfortable clothes.
  4. Despite his dislike of delegate tasks, he realized the importance of teamwork.
  5. The cat dislike wearing a collar and often tries to remove it.
  6. He dislike to rely on others and prefers to solve problems independently.
  7. Despite his strong dislike about public speaking, he accepted the challenge to improve his skills.
  8. The child dislikes eat vegetables and always finds creative ways to avoid them.
  9. The child dislikes share toys with others, displaying possessiveness.
  10. Despite her dislike in studying late at night, she had to prepare for the upcoming exam.
  11. He openly dislikes waited for long periods, especially at crowded bus stops.
  12. He dislikes to running long distances but enjoys short sprints for exercise.
Xem đáp án
  1. dislikes to going => She dislikes going to the gym; outdoor activities are more appealing to her.
  2. dislike compromising => She openly dislikes to compromise on her principles, even in challenging situations.
  3. dislikes wear => She openly dislikes wearing formal attire, preferring casual and comfortable clothes.
  4. dislike of delegate => Despite his dislike of delegating tasks, he realized the importance of teamwork.
  5. The cat dislike => The cat dislikes wearing a collar and often tries to remove it.
  6. dislike to rely => He dislikes to rely on others and prefers to solve problems independently.
  7. dislike about => Despite his strong dislike for public speaking, he accepted the challenge to improve his skills.
  8. dislikes eat => The child dislikes eating vegetables and always finds creative ways to avoid them.
  9. dislikes share => The child dislikes to share toys with others, displaying possessiveness.
  10. dislike in => Despite her dislike of studying late at night, she had to prepare for the upcoming exam.
  11. dislikes waited => He openly dislikes waiting for long periods, especially at crowded bus stops.
  12. dislikes to running => He dislikes running long distances but enjoys short sprints for exercise.

Mong rằng sau khi đọc nội dung trên bạn sẽ hiểu Dislike to V hay Ving đều là cấu trúc đúng ngữ pháp trong Tiếng Anh. Nếu còn bất cứ thắc mắc gì về các cấu trúc câu với Dislike thì hãy để lại câu hỏi ở dưới phần bình luận để được Jaxtina English Center hỗ trợ giải thích nhé!

Đọc Ngay:

Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".

Hãy đánh giá!
Để lại bình luận