Menu

Require to V hay Ving là cấu trúc đúng ngữ pháp?

Require to V hay Ving là thắc mắc của nhiều người học Tiếng Anh khi tìm hiểu về động từ này. Chính vì vậy, trong bài viết dưới đây, trung tâm Jaxtina English Center đã cung cấp lời giải đáp chi tiết cũng như chia sẻ các cấu trúc câu khác với Require. Cùng tìm hiểu ngay nhé!

Đọc Thêm: Kinh nghiệm ôn luyện Tiếng Anh cơ bản

1. Require + gì?

Require là một động từ trong Tiếng Anh, có nghĩa là đòi hỏi, yêu cầu hoặc cần thiết để thực hiện một hành động hoặc đạt được một điều gì đó.

Ví dụ:

  • This job requires strong analytical skills. (Công việc này đòi hỏi kỹ năng phân tích mạnh mẽ.)
  • To enter the competition, a valid ID is required. (Để tham gia cuộc thi, cần phải có một chứng minh nhận dạng hợp lệ.)

1.1 Require to V hay Ving?

Sau Require bạn có thể dùng cả to V và Ving. Công thức cụ thể như sau:

S + require + sb + to V: Yêu cầu/Đòi hỏi người nào đó làm gì

S + be required + to V: Được yêu cầu làm gì

Ví dụ:

  • The job requires applicants to have a bachelor’s degree. (Công việc đòi hỏi ứng viên phải có bằng cử nhân.)
  • The software requires users to input a valid password. (Phần mềm đòi hỏi người dùng phải nhập một mật khẩu hợp lệ.)
  • Employees are required to attend the mandatory training session. (Nhân viên được yêu cầu phải tham gia buổi đào tạo bắt buộc.)
  • Students are required to submit their assignments by the deadline. (Học sinh được yêu cầu phải nộp bài tập của họ đúng hạn.)

S + require + V-ing: Yêu cầu/Đòi hỏi làm gì 

Ví dụ:

  • The job requires having experience in project management. (Công việc đòi hỏi phải có kinh nghiệm trong quản lý dự án.)
  • The course requires attending all lectures and completing assignments. (Khóa học yêu cầu tham gia tất cả các bài giảng và hoàn thành bài tập.)
Require to V hay Ving

Require to V hay Ving?

Khám Phá Ngay: Want to V hay Ving?

1.2 Require + Noun

S + require + Noun: Yêu cầu/Cần điều gì

Ví dụ:

  • The job requires a high level of proficiency in programming languages. (Công việc đòi hỏi một mức độ thành thạo cao về ngôn ngữ lập trình.)
  • The assignment requires extensive research on the topic. (Bài tập đòi hỏi nghiên cứu sâu rộng về chủ đề.)

1.3 Require + Mệnh đề

S + require + that + S + V: Yêu cầu/ Đòi hỏi rằng

Ví dụ:

  • The policy requires that all employees attend the safety training. (Chính sách đòi hỏi tất cả nhân viên phải tham gia đào tạo an toàn.)
  • The law requires that drivers wear seat belts while driving. (Luật pháp đòi hỏi người lái xe phải đeo dây an toàn khi lái xe.)
Require + gì

Sau Require + gì?

Xem Ngay: Keep to V hay Ving?

3. Bài tập về cấu trúc Require to V và Ving

Sau khi đã hiểu rõ Require to V hay Ving đều là cấu trúc đúng trong Tiếng Anh, bạn hãy làm ngay bài tập sau để tập sử dụng chúng trong các ngữ cảnh thực tế nhé!

Giữa Require to V và Require Ving, bạn hãy chọn cấu trúc phù hợp để hoàn thành các câu sau đây:

  1. The job requires ____ a comprehensive training program. (complete)
  2. The assignment requires students ____ a research paper. (write)
  3. The project requires ____ existing literature and ____ experiments. (review – conduct)
  4. The application process requires ____ a resume and cover letter. (submit)
  5. The teacher requires students ____ in class discussions. (participate)
  6. The experiment requires ____ multiple trials. (conduct)
  7. The course requires ____ all lectures and ____ assignments. (attend – complete)
  8. The task requires ____ data and ____ findings. (analyze – present)
  9. The policy requires employees ____ safety protocols. (follow)
  10. The event requires ____ logistics and ____ schedules. (organize – coordinate)
  11. The application process requires ____ a resume and cover letter. (submit)
  12. Volunteers are required to complete a background check before joining the organization. (complete)
Xem đáp án
  1. The job requires completing a comprehensive training program.
  2. The assignment requires students to write a research paper.
  3. The project requires reviewing existing literature and conducting experiments.
  4. The application process requires submitting a resume and cover letter.
  5. The teacher requires students to participate in class discussions.
  6. The experiment requires conducting multiple trials.
  7. The course requires attending all lectures and completing assignments.
  8. The task requires analyzing data and presenting findings.
  9. The policy requires employees to follow safety protocols.
  10. The event requires organizing logistics and coordinating schedules.
  11. The application process requires submitting a resume and cover letter.
  12. Volunteers are required to complete a background check before joining the organization.

Mong rằng sau khi đọc bài viết trên bạn sẽ hiểu rõ Require to V hay Ving đều là các cấu trúc đúng ngữ pháp trong Tiếng Anh. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết của Jaxtina English Center.

Đọc Thêm:

Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".

Hãy đánh giá!
Để lại bình luận