Menu

Teach to V hay Ving? [Giải đáp chi tiết kèm ví dụ minh họa]

Thông qua bài viết dưới đây, Jaxtina English Center sẽ giải đáp về việc nên dùng cấu trúc Teach to V hay Ving. Đây là câu hỏi mà nhiều người học Tiếng Anh thắc mắc khi tìm hiểu về các cấu trúc câu với động từ Teach. Bạn hãy xem ngay để nắm rõ chi tiết nhé!

Có Thể Bạn Đang Cần: Ôn luyện Tiếng Anh cơ bản

1. Teach là gì?

Teach là một động từ Tiếng Anh mang nghĩa truyền đạt, dạy học. Động từ này thường được dùng trong bối cảnh giáo dục hoặc đào tạo và liên quan đến việc chia sẻ kiến thức hoặc kỹ năng.

Ví dụ:

  • She teaches English at the local high school. (Cô ấy dạy môn Tiếng Anh tại trường trung học địa phương.)
  • He enjoys teaching mathematics to elementary school students. (Anh ấy thích dạy môn toán cho học sinh tiểu học.)
  • The university professor teaches a course on computer science. (Giáo sư đại học giảng dạy một khóa học về khoa học máy tính.)
  • Parents often teach their children important life skills. (Bố mẹ thường dạy cho con cái kỹ năng quan trọng trong cuộc sống.)
  • The online platform provides resources to teach coding to beginners. (Nền tảng trực tuyến cung cấp tài nguyên để dạy lập trình cho người mới bắt đầu.)

Tìm Hiểu Thêm: Require to V hay Ving?

2. Teach to V hay Ving?

Sau Teach sẽ không dùng động từ to V hay Ving. Thay vào đó, cấu trúc câu đúng với Teach sẽ là:

S + teach + sth (to sb): Dạy kiến thức, kỹ năng nào đó

S + teach + sb to V + O: Dạy ai đó về kiến thức, kỹ năng nào đó

Ví dụ:

  • The professor taught the principles of physics to the class. (Giáo sư đã dạy các nguyên tắc vật lý cho toàn bộ lớp.)
  • She teaches chemistry at the university. (Cô ấy giảng dạy môn hóa học ở trường đại học.)
  • He teaches history to high school students. (Anh ấy giảng dạy môn lịch sử cho học sinh trung học.)
  • The chef taught the apprentices to prepare a gourmet meal. (Đầu bếp đã dạy các học viên cách chuẩn bị một bữa ăn ngon.)
  • The language teacher taught the students to speak fluently. (Giáo viên ngôn ngữ đã dạy học sinh nói một cách lưu loát.)
  • The music teacher taught the students to play the piano. (Giáo viên âm nhạc đã dạy học sinh cách chơi piano.)
Teach to V hay Ving

Teach to V hay Ving?

Có Thể Bạn Thắc Mắc: Want to V hay Ving?

3. Các từ đồng nghĩa với Teach trong Tiếng Anh

Bên cạnh động từ Teach, bạn có thể dùng các từ sau đây để diễn tả hành động giảng dạy trong Tiếng Anh:

Từ đồng nghĩa Ý nghĩa Ví dụ
Instruct Dạy, hướng dẫn She instructs students in mathematics. (Cô ấy hướng dẫn học sinh môn toán.)
Educate Giáo dục, đào tạo The school aims to educate students about the environment. (Trường học nhằm mục đích giáo dục học sinh về môi trường.)
Train Huấn luyện The coach trains athletes for the competition. (Huấn luyện viên đào tạo vận động viên cho cuộc thi.)
Tutor Hướng dẫn, gia sư She tutors students in English. (Cô ấy làm gia sư hướng dẫn học sinh về môn Tiếng Anh.)
Coach Huấn luyện, dạy bóng đá He coaches the team on effective communication. (Anh ấy huấn luyện đội về giao tiếp hiệu quả.)
Lecture Giảng bài The professor lectures on quantum physics. (Giáo sư giảng bài về vật lý lượng tử.)
Demonstrate Thực hành, minh họa The teacher demonstrates the experiment to the students. (Giáo viên thực hành thí nghiệm để minh họa cho học sinh.)
Enlighten Giáo dục, làm sáng tỏ The documentary seeks to enlighten viewers about climate change. (Bộ phim tài liệu nhằm làm sáng tỏ cho người xem về biến đổi khí hậu.)
Foster Nuôi dưỡng, phát triển The program aims to foster creativity in young artists. (Chương trình nhằm mục đích nuôi dưỡng sự sáng tạo ở các nghệ sĩ trẻ.)
Edify Giáo dục, làm tốt bản thân Reading classical literature can edify the mind. (Đọc văn học cổ điển có thể giáo dục tâm hồn.)

4. Bài tập về cấu trúc với Teach

Sau khi đã hiểu rõ Teach to V hay Ving mới là cấu trúc đúng trong Tiếng Anh, bạn hãy làm ngay bài tập củng cố kiến thức sau:

Tìm lỗi sai trong các câu sau đây:

  1. She teache mathematics to middle school students.
  2. The coach teaches in athletes proper techniques for high jumps.
  3. The professor teaches for a course on environmental science.
  4. The artist teacheing painting classes on weekends.
  5. The mentor teaches about young entrepreneurs about business strategies.
Xem đáp án
  1. She teaches mathematics to middle school students.
  2. The coach teaches athletes proper techniques for high jumps.
  3. The professor teaches a course on environmental science.
  4. The artist teaches painting classes on weekends.
  5. The mentor teaches young entrepreneurs about business strategies.

Trên đây là lời giải đáp của Jaxtina English Center cho câu hỏi Teach to V hay Ving. Mong rằng sau khi đọc bài viết trên bạn sẽ hiểu rõ về cách dùng cấu trúc câu với Teach trong Tiếng Anh.

Tiếp Tục Với:

Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".

5/5 - (1 bình chọn)
Để lại bình luận