Menu

7 chủ điểm ngữ pháp Tiếng Anh nâng cao nhất định phải biết

Ngữ pháp Tiếng Anh nâng cao là phần kiến thức quan trọng mà bạn cần nắm để có thể nâng cao trình độ ngoại ngữ của bản thân, đặc biệt ở hai kỹ năng Speaking và Writing. Do đó, thông qua bài viết sau đây, bạn hãy cùng Jaxtina English Center điểm qua 7 chủ điểm ngữ pháp nâng cao và quan trọng trong Tiếng Anh nhé!

>>>> Khám Phá Thêm: Ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản

1. Câu trực tiếp, gián tiếp trong Tiếng Anh

Câu trực tiếp gián tiếp là hai dạng quan trọng của câu tường thuật trong Tiếng Anh. Câu trực tiếp thường được sử dụng khi chúng ta muốn trích dẫn nguyên văn lời nói của người khác. Trong khi đó, câu gián tiếp thường được sử dụng khi chúng ta muốn diễn đạt lại lời nói của người khác một cách không trực tiếp, thông qua việc sử dụng một câu tường thuật.

ngữ pháp tiếng anh nâng cao

Câu trực tiếp, gián tiếp trong Tiếng Anh

Cấu trúc:

  • Câu trực tiếp: Mệnh đề tường thuật + “mệnh đề được tường thuật”
  • Câu trực tiếp: Mệnh đề tường thuật + “mệnh đề được tường thuật”

Ví dụ:

  • Câu Trực Tiếp:
    • She said, “I am going to the store.” (Cô ấy nói, “Tôi đang đi đến cửa hàng.”)
    • He asked, “What time is the meeting?” (Anh ấy hỏi, “Cuộc họp là lúc mấy giờ?”)
  • Câu gián tiếp:
    • She said that she was going to the store. (Cô ấy nói rằng cô ấy đang đi đến cửa hàng.)
    • He asked what time the meeting was. (Anh ấy hỏi cuộc họp là lúc mấy giờ.)

2. Ngữ pháp Tiếng Anh nâng cao về câu điều kiện

2.1 Câu điều kiện dạng phủ định

Câu điều kiện dạng phủ định trong Tiếng Anh thường sử dụng để diễn đạt một tình huống không xảy ra hoặc không thực hiện trong tương lai hoặc trong quá khứ. Chúng thường bắt đầu bằng “if” (nếu) hoặc “unless” (trừ khi) và sau đó sử dụng dạng phủ định của động từ trong mệnh đề chính.

Cấu trúc: If + [mệnh đề phụ đảm bảo], [mệnh đề chính] hoặc Unless + [mệnh đề phụ đảm bảo], [mệnh đề chính]

Ví dụ:

  • If it doesn’t rain tomorrow, we will go for a picnic. (Nếu ngày mai không mưa, chúng ta sẽ đi dã ngoại.)
  • Unless you study harder, you won’t pass the exam. (Trừ khi bạn học chăm chỉ hơn, bạn sẽ không đỗ kỳ thi.)

2.2 Cấu trúc Wish/ If only

Cấu trúc “Wish” và “If only” được sử dụng để diễn đạt một mong muốn hoặc ước ao về một điều gì đó mà bạn muốn thay đổi trong hiện tại hoặc quá khứ. Tuy nhiên, so với Wish, If Only mang tính chất nhấn mạnh hơn một chút. Vì vậy, Wish và If only hầu như có thể thay thế nhau ở tất cả trường hợp.

Cấu trúc:

  • Wish / If only + Past Simple (đối với hiện tại hoặc tương lai)
  • Wish / If only + Past Perfect (đối với quá khứ)

Ví dụ:

  • I wish I could go to the party tonight. (Tôi ước gì tôi có thể đi dự buổi tiệc tối nay.)
  • If only I had studied harder for the exam. (Gía như tôi đã học chăm chỉ hơn cho kỳ thi.)
tổng hợp ngữ pháp tiếng anh nâng cao

Ngữ pháp nâng cao về câu điều kiện

3. Các cấu trúc câu Tiếng Anh nâng cao

3.1 Cấu trúc câu song song

Cấu trúc song song (parallel structure) trong Tiếng Anh là một nguyên tắc ngữ pháp Tiếng Anh nâng cao quan trọng để xây dựng các thành phần câu một cách đồng nhất và hợp lý. Cấu trúc này có nghĩa là bạn phải sử dụng các thành phần ngữ pháp giống nhau trong 1 câu như: một loạt tính từ, danh từ, động từ, to – V, V_ing hay mệnh đề,…

Sau đây là một số trường hợp cần sử dụng cấu trúc song song mà bạn nên lưu ý:

  • Giữa các liên từ kết hợp (for, nor, and, but, yet, or, so)
    • She sings beautifully and dances gracefully. (Cô ấy hát rất hay và nhảy rất duyên dáng.)
    • The conference was informative, engaging, and well-organized. (Hội nghị có nhiều thông tin hữu ích, hấp dẫn và được tổ chức tốt.)
  • Giữa các liên từ tương hỗ (not only… but also, both… and…, either… or…, neither… nor…)
    • He is not only a great actor but also a talented musician. (Anh không chỉ là một diễn viên giỏi mà còn là một nhạc sĩ tài năng.)
    • She can speak either Spanish or Italian fluently. (Cô ấy có thể nói trôi chảy tiếng Tây Ban Nha hoặc tiếng Ý.)
  • Trong so sánh
    • The performance of the new model is as efficient as that of the older one. (Hiệu suất của mô hình mới cũng hiệu quả như mô hình cũ.)
    • His dedication to his job is equal to, if not greater than, his dedication to his family. (Sự cống hiến của anh ấy cho công việc cũng ngang bằng, nếu không muốn nói là lớn hơn, sự cống hiến của anh ấy cho gia đình.)

3.2 Cấu trúc Tobe + … + N/V-ing

Sau đây là một số cách dùng cấu trúc Tobe + … + N/V-ing trong Tiếng Anh:

  • Tobe + used to + V-ing (Đã quen làm việc gì): I am used to waking up early in the morning. (Tôi đã quen với việc thức dậy sớm vào buổi sáng.)
  • Tobe + keen on/fond of + V-ing (Thích làm gì đó): She is fond of painting in her free time. (Cô ấy thích vẽ tranh vào thời gian rảnh rỗi.)
  • Tobe/Get + tired of + V-ing (Mệt mỏi vì việc gì): We are tired of dealing with the constant traffic jams. (Chúng tôi mệt mỏi vì phải đối mặt với tình trạng ùn tắc giao thông liên tục.)
  • Tobe + bored with/fed up with + V-ing (Chán làm gì đó): He is bored with watching the same TV shows every evening. (Anh ấy chán việc xem cùng một chương trình truyền hình vào mỗi buổi tối.)
  • Tobe + amazed at/surprised at + N/V-ing (Ngạc nhiên về điều gì): I am amazed at her talent for playing the piano. (Tôi rất ngạc nhiên trước tài năng chơi piano của cô ấy.)
  • Tobe + angry at + N/V-ing (Tức giận về điều gì): She is angry at his rude behavior. (Cô tức giận vì hành vi thô lỗ của anh.)
  • Tobe + good/bad at + V-ing (Giỏi/tệ khi làm việc gì): He is good at solving complex math problems. (Anh ấy giỏi giải các bài toán phức tạp.)

3.3 Cấu trúc Verb + … + N/V-ing

Sau đây là một số cấu trúc Verb + … + N/V-ing thông dụng trong Tiếng Anh:

  • Waste + time/money + on + something (Lãng phí thời gian/tiền bạc vào việc gì): He wasted a lot of money on buying unnecessary gadgets. (Anh ấy đã lãng phí rất nhiều tiền vào việc mua những đồ dùng không cần thiết.)
  • Prefer + N/V-ing + to + N/V-ing (Thích cái gì/làm cái gì hơn cái gì/làm cái gì): She prefers reading books to watching TV. (Cô ấy thích đọc sách hơn xem TV.)
  • Spend + time/money + on + something (Dành thời gian/tiền bạc vào việc gì): They spent a lot of money on their vacation in Europe. (Họ đã chi rất nhiều tiền vào kỳ nghỉ ở châu Âu.)
  • Cannot stand + V-ing (Không thể chịu đựng nổi): I can’t stand waiting in long lines at the supermarket. (Tôi không thể chịu đựng được việc xếp hàng dài chờ đợi ở siêu thị.)
  • Have difficulty in + V-ing (Gặp khó khăn khi làm gì): She has difficulty understanding complex mathematical concepts. (Cô ấy gặp khó khăn trong việc hiểu các khái niệm toán học phức tạp.)
  • Go on + V-ing (Tiếp tục làm gì): He went on talking about his travels for hours. (Anh ấy tiếp tục nói về những chuyến đi của mình hàng giờ liền.)

3.4 Cấu trúc It tobe/verb + …

Sau đây là một số cấu trúc It tobe/verb + … thông dụng trong Tiếng Anh:

  • It’s + adj + to + V-infinitive (Quá gì để làm gì): It’s difficult to understand quantum physics. (Thật khó để hiểu vật lý lượng tử.)
  • It’s time for somebody to do something (Đã đến lúc ai đó phải làm gì): It is time for us to start our meeting. (Đã đến lúc chúng ta bắt đầu cuộc họp.)
  • It takes somebody + time + to do something (Nó tốn bao nhiêu thời gian để làm gì): It takes her 30 minutes to get ready in the morning. (Cô ấy phải mất 30 phút để chuẩn bị vào buổi sáng.)
  • It’s + necessary/not necessary for somebody to do something (Cần thiết/không cần thiết phải làm gì): It’s necessary for everyone to wear a seatbelt in the car. (Việc thắt dây an toàn trên ô tô là điều cần thiết đối với mọi người.)

3.5 Cấu trúc May + S + verb

Cấu trúc May + S + verb trong Tiếng Anh được dùng với chức năng xin phép có thể làm gì đó.

Ví dụ:

  • May I use your phone to make a quick call? (Tôi có thể sử dụng điện thoại của bạn để gọi điện nhanh không?)
  • May I borrow your pen for a moment? (Tôi có thể mượn bút của bạn một chút không?)

>>>> Tìm Hiểu Chi Tiết: 84 cấu trúc câu Tiếng Anh thông dụng

4. Động từ có quy tắc và bất quy tắc

Động từ có quy tắc là những động từ mà quá khứ đơn và phân từ hoàn thành của chúng được biến đổi theo một quy tắc cụ thể. Chúng thường được tạo ra bằng cách thêm đuôi “-ed” vào nguyên mẫu của động từ, và quá khứ đơn và phân từ hoàn thành giống nhau.

Quy tắc thêm đuôi “-ed”:

Quy tắc Ví dụ
Thêm “-d” vào cuối những động từ có tận cùng là “-ee” hoặc “-e” Agree (agreed), Guarantee (guaranteed), Dance (danced),…
Đối với những động từ kết thúc bằng một phụ âm và liền kề là một nguyên âm duy nhất, ta gấp đôi phụ âm đó rồi thêm “-ed” (trừ trường hợp đặc biệt). Plan (planned), Hum (hummed), Permit (permitted),…
Đối với những động từ kết thúc bằng “-y,” ta thay thế “-y” bằng “-i” rồi thêm “-ed” Apply (applied), Cry (cried), Study (studied),…
Đối với những động từ kết thúc bằng “-c,” ta thêm “-k” vào sau rồi thêm “-ed” picnic (picnicked), traffic (trafficked),…

Động từ bất quy tắc là những động từ mà quá khứ đơn và phân từ hoàn thành của chúng không tuân theo quy tắc thêm “-ed.” Chúng có các hình thức quá khứ đơn và phân từ hoàn thành riêng biệt. Ví dụ: Go (went, gone), See (saw, seen), Break (broke, broken),…

>>>> Có Thể Bạn Cần: Cách học thuộc bảng đông từ bất quy tắc hiệu quả

5. Sở hữu cách trong Tiếng Anh

Một kiến thức ngữ pháp Tiếng Anh nâng cao khác mà bạn không thể bỏ qua là sở hữu cách. Sở hữu cách trong Tiếng Anh là cấu trúc thường được sử dụng để chỉ sự sở hữu hoặc mối quan hệ giữa một người hoặc vật với một người hoặc vật khác.

Cấu trúc: Chủ sở hữu (người/thứ sở hữu) + ‘s + vật/đối tượng thuộc quyền sở hữu

Ví dụ: My brother’s car, Sarah’s book, The Cat’s Tail…

ngữ pháp tiếng anh nâng cao

Sở hữu cách trong Tiếng Anh

6. Cách rút gọn câu trong Tiếng Anh

Rút gọn câu là một cấu trúc ngữ pháp Tiếng Anh nâng cao được sử dụng rất phổ biến. Rút gọn câu Tiếng Anh là phương pháp được dùng để làm câu ngắn gọn hơn nhưng vẫn giữ được nghĩa gốc.

Sử dụng V-ing:

  • Mệnh đề gốc: That girl who is overreacting herself is the beauty queen of our school this year. (Cô gái đang phản ứng thái quá đó chính là hoa khôi của trường chúng ta năm nay.)
  • Câu rút gọn: That girl overreacting herself is the beauty queen of our school this year.

Sử dụng cụm phân từ hai V-ed:

  • Mệnh đề gốc: She loves the songs which are composed by Richard. (Cô ấy yêu thích những bài hát do Richard sáng tác.)
  • Câu rút gọn: She loves the songs composed by Richard.

Dành cho câu bị động:

  • Mệnh đề gốc: This is the report which was prepared by the team leader. (Đây là báo cáo do trưởng nhóm chuẩn bị.)
  • Câu rút gọn: This is the report prepared by the team leader.

7. Chủ ngữ giả trong Tiếng Anh

Chủ ngữ giả trong Tiếng Anh (Dummy subjects) là những đại từ đứng đầu câu. Chúng có vai trò thay thế cho chủ ngữ khi chúng ta không xác định được chủ từ trong câu. Chúng không ám chỉ một đối tượng cụ thể mà chỉ có tác dụng về mặt ngữ pháp là đóng vai trò như một chủ ngữ thật. Có hai loại chủ ngữ giả phổ biến nhất là “there” và “it”.

Một số cấu trúc chủ ngữ giả với “it”:

  • Cấu trúc 1: It + be + Adj + (for somebody) + to Verb: It’s crucial for employees to follow safety guidelines. (Điều quan trọng là nhân viên phải tuân theo các hướng dẫn an toàn.)
  • Cấu trúc 2: It + be + Adj + that + Clause: It’s surprising that she knows the answer. (Thật ngạc nhiên khi cô ấy biết câu trả lời.)
  • Cấu trúc 3: It + be + a/ an + Noun + that + S + V: It’s a great achievement that you have completed this task. (Thật là một thành tích tuyệt vời khi bạn đã hoàn thành nhiệm vụ này.)
  • Cấu trúc 4: It is believed/ said that …: It is rumored that a new shopping mall will be built downtown. (Có tin đồn rằng một trung tâm mua sắm mới sẽ được xây dựng ở trung tâm thành phố.)
  • Cấu trúc 5: It + be + Adj + of somebody + to Verb: It’s typical for him to arrive late to meetings. (Việc anh ấy đến muộn trong các cuộc họp là chuyện bình thường.)
  • Cấu trúc 6: It + (take) + Somebody + Time + to V: It took her a long time to finish reading that novel. (Cô ấy phải mất một thời gian dài để đọc xong cuốn tiểu thuyết đó.)
  • Cấu trúc 7: It + be + Time/ Date/ Weather Condition/ Event: It’s 8 o’clock in the morning. (Bây giờ là 8 giờ sáng.)
  • Cấu trúc 8: It + be + Adj + that + S + (should) + V (infinitive): It is imperative that he should submit the report by the deadline. (Điều bắt buộc là anh ta phải nộp báo cáo trước thời hạn.)

Một số cấu trúc chủ ngữ giả với “There”:

  • Cấu trúc 1: There + be + Noun: There is a beautiful painting on the wall. (Có một bức tranh đẹp trên tường.)
  • Cấu trúc 2: There + (V) + Noun: There exists a rare species of orchid in this forest. (Có một loài phong lan quý hiếm trong khu rừng này.)

Ngoài 7 điểm ngữ pháp nâng cao được liệt kê trong bài viết trên, Tiếng Anh còn nhiều cấu trúc câu khác mà bạn cần học hỏi. Để có thể học tập đầy đủ các điểm ngữ pháp cũng như không bị nhầm lẫn do lượng kiến thức quá nhiều, bạn có thể lựa chọn phương án học tập thông qua các khóa học của trung tâm Jaxtina English.

Ngoài ra, giáo trình và phương pháp giảng dạy của trung tâm luôn luôn cập nhật theo những kiến thức tiên tiến nhất trên thế giới. Cùng với đó, đội ngũ giảng viên dày dặn kinh nghiệm của Jaxtina sẽ giúp bạn nắm được kiến thức ngữ pháp hiệu quả và cải thiện kỹ năng Tiếng Anh nhanh chóng. Để lựa chọn được khoá học phù hợp, bạn hãy điền ngay thông tin vào form dưới đây. Trung tâm sẽ nhanh chóng liên hệ để hỗ trợ.

Trên đây là một số chủ điểm ngữ pháp Tiếng Anh nâng caoJaxtina English Center đã tổng hợp được. Bạn hãy học ngay các kiến thức ngữ pháp này để bổ trợ cho quá trình rèn luyện các kỹ năng Tiếng Anh nhé!

>>>> Đọc Thêm: 7 web học ngữ pháp Tiếng Anh miễn phí nhưng cực chất lượng

Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".

4/5 - (6 bình chọn)
Để lại bình luận