Menu

However là gì? Cách dùng cấu trúc However trong Tiếng Anh

However là gì? Cách sử dụng cấu trúc câu với However như thế nào? However có gì khác với But, Therefore, Nevertheless? Hãy cùng trung tâm Jaxtina English Center tìm hiểu lời giải đáp thông qua nội dung bài viết học Tiếng Anh sau đây nhé!

Đọc Thêm: Ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản

1. However là gì?

However trong Tiếng Anh có nghĩa là tuy nhiên. However thường được sử dụng như một từ liên từ để diễn đạt sự tương phản hoặc đối lập giữa hai ý kiến, thông tin hoặc tình huống. Từ này thường được đặt ở đầu câu để chỉ ra một sự chuyển đổi hoặc phản đối ý kiến trước đó.

Ví dụ:

  • I practiced diligently; however, I didn’t achieve the desired results. (Tôi đã luyện tập chăm chỉ, tuy nhiên, tôi không đạt được kết quả như mong đợi.)
  • I would love to go out tonight; however, I have to finish my assignment. (Tôi muốn đi chơi tối nay; tuy nhiên, tôi phải hoàn thành bài tập của mình.)
  • The movie had a compelling storyline; however, the acting was subpar. (Bộ phim có một cốt truyện hấp dẫn; tuy nhiên, diễn xuất lại không tốt.)
However là gì

However là gì?

Trong Tiếng Anh, However thường đứng ở các vị trí sau đây trong câu:

  • Đứng đầu câu và trước dấu phẩy. Ví dụ: I know you’ve tried your best. However, the results are still not as expected. (Tôi biết bạn đã cố gắng hết sức Tuy nhiên, kết quả vẫn không như mong đợi.)
  • Giữa dấu chấm phẩy và dấu phẩy. Ví dụ: I have a lot of work to do; however, I can spare some time to help you. (Tôi có rất nhiều công việc phải làm; tuy nhiên, tôi có thể dành ít thời gian để giúp bạn.)
  • Đứng cuối câu và sau dấu phẩy. Ví dụ: She wanted to go to the party with her friends. She had a lot of work to finish, however. (Cô ấy muốn đi dự tiệc cùng bạn bè. Tuy nhiên, cô còn rất nhiều việc phải hoàn thành.)

Tìm Hiểu Thêm: Liên từ phụ thuộc

2. Cách sử dụng cấu trúc However

2.1 Được sử dụng như một trạng từ đi kèm với mệnh đề

However là một từ trạng từ để tạo sự tương phản và đối lập trong câu. Từ này được sử dụng để chỉ rõ ý kiến, thông tin mới có thể trái ngược hoặc giới hạn ý kiến với thông tin trước đó. Dưới đây là các cách thường gặp sử dụng cấu trúc However cùng với ví dụ minh họa:

Đứng đầu câu:

However, S + V

Ví dụ: However, I don’t think we should go to the party tonight. (Tuy nhiên, tôi không nghĩ chúng ta nên đi dự buổi tiệc tối nay.)

Trong giữa câu:

S+ V; however, S+ V

Ví dụ: I wanted to buy a new car; however, I couldn’t afford it. (Tôi muốn mua một chiếc xe ô tô mới. Tuy nhiên, tôi không đủ khả năng tài chính.)

Đứng cuối câu:

S +V, however

Ví dụ: I don’t want to go to the movies, I’ve decided to stay home and read. You can go without waiting for me, however. (Tôi không muốn đi xem phim, tôi quyết định ở nhà đọc sách. Các bạn có thể đi mà không cần chờ tôi)

2.2 Được sử dụng như một trạng từ thường

Cấu trúc However khi sử dụng như một trạng từ thường giúp tạo sự tương phản và đưa ra thông tin mới trong câu một cách dễ dàng và trực quan. Cấu trúc thường được sử dụng để đưa ra một ý kiến, thông tin đối lập hoặc đưa ra một giới hạn, một điểm dừng đột ngột trong câu.

Dùng trước một trạng từ/tính từ:

However + adj/adv + S + V, S + V

Ví dụ:

  • However thirsty he is, he doesn’t drink wine. (Mặc dù anh ta khát, anh ta vẫn không uống rượu.)
  • However quickly she ran, she couldn’t catch up with him. (Dù cô ấy chạy nhanh như thế nào, cô ấy vẫn không thể đuổi kịp anh ta.)

Dùng trước “many”/”much”:

However much/many (+ N) + S + V, S + V

Ví dụ:

  • However many books he reads, he still craves for more knowledge. (Dù anh ta đọc bao nhiêu sách, anh ta vẫn khao khát kiến thức hơn.)
  • However much money I save, it never seems to be enough. (Dù tôi tiết kiệm bao nhiêu tiền, có vẻ như không bao giờ đủ.)

Vai trò như bắt đầu câu hỏi:

However + trợ động từ + S + V?

Ví dụ:

  • However did you manage to finish the project on time? (Làm thế nào bạn đã kịp hoàn thành dự án đúng hạn?)
  • However does she keep her plants alive in such a dry climate? (Cô ấy làm thế nào để nuôi cây của mình sống sót trong khí hậu khô cằn như vậy?)
however + gì

Cách sử dụng cấu trúc However

3. Phân biệt However với But, Therefore, Nevertheless

3.1 Phân biệt However với But

Sau đây là bảng so sánh sự khác biệt giữa However và But:

However But
However được sử dụng để chỉ sự tương phản, đối lập hoặc giới hạn ý kiến, thông tin trước đó. But cũng được sử dụng để chỉ sự tương phản hoặc đối lập giữa hai ý kiến, thông tin.
Thường được đặt ở đầu câu hoặc giữa câu, và thường đi kèm với một mệnh đề. Thường được đặt giữa hai cụm từ hoặc mệnh đề. Không đặt trước đầu câu và cuối câu.
Ví dụ: She loves studying; however, she struggles with math. (Cô ấy thích học hành; tuy nhiên, cô ấy gặp khó khăn với môn toán.) Ví dụ: She loves studying but struggles with math. (Cô ấy thích học hành nhưng gặp khó khăn với môn toán.)

3.2 Phân biệt However với Therefore

However với Therefore có gì khác nhau? Hãy tìm hiểu ngay trong bảng sau đây:

However Therefore
Dùng để chỉ sự trái ngược, mâu thuẫn với ý trước Dùng để kết luận, suy ra từ ý trước
Được sử dụng để giới thiệu ý kiến trái ngược Được sử dụng để liên kết nguyên nhân và kết quả
Chủ yếu xuất hiện ở giữa câu hoặc ở đầu câu Chủ yếu xuất hiện ở giữa câu hoặc cuối câu
Có thể được thay thế bằng “but” hoặc “yet” Có thể được thay thế bằng “thus” hoặc “so”
Ví dụ: I wanted to go to the party. However, I was tired. (Tôi muốn đi dự tiệc. Tuy nhiên, Tôi đang mệt) Ví dụ: She studied hard, and therefore she passed the exam. (Cô ấy học hành chăm chỉ, do đó cô ấy đỗ kỳ thi)

3.3 Phân biệt However với Nevertheless

Dưới đây là bảng so sánh However và Nevertheless:

However Nevertheless
However được sử dụng để chỉ sự tương phản, đối lập hoặc giới hạn ý kiến, thông tin trước đó. “Nevertheless” cũng được sử dụng để chỉ sự tương phản hoặc đối lập, nhưng với ý nghĩa của việc bất chấp làm điều gì đó.
Thường được đặt ở đầu câu hoặc giữa câu, và thường đi kèm với một mệnh đề. Thường được đặt ở đầu câu hoặc giữa câu và thường đi kèm với một mệnh đề.
Ví dụ: I wanted to go to the party. However, I was tired. (Tôi muốn đi dự tiệc. Tuy nhiên, Tôi mệt.) Ví dụ: The weather forecast predicted rain; nevertheless, they decided to go for a picnic. (Dự báo thời tiết cho biết sẽ có mưa; tuy nhiên, họ quyết định đi picnic.)

Kiến Thức Liên Quan: Phân biệt although though even though

4. Bài tập với cấu trúc However

Hãy hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng However, But, Therefore hoặc Nevertheless:

  1. I wanted to go to the beach; _______________, the weather was terrible.
  2. She studied hard for the test; _______________, she didn’t do well.
  3. The restaurant had excellent reviews; _______________, the service was slow.
  4. I really wanted to buy the dress; _______________, it was too expensive.
  5. They had a lot of challenges along the way; _______________, they never gave up.
  6. The movie received mixed reviews; _______________, it was a box-office success.
  7. She forgot her umbrella; _______________, she got soaking wet in the rain.
  8. He didn’t have much experience; _______________, he got the job.
  9. They trained hard for the competition; _______________, they won first place.
  10. The car broke down in the middle of the road; _______________, they had to call for a tow truck.
Xem đáp án
  1. I wanted to go to the beach; however, the weather was terrible.
  2. She studied hard for the test; but, she didn’t do well.
  3. The restaurant had excellent reviews; nevertheless, the service was slow.
  4. I really wanted to buy the dress; but, it was too expensive.
  5. They had a lot of challenges along the way; nevertheless, they never gave up.
  6. The movie received mixed reviews; however, it was a box-office success.
  7. She forgot her umbrella; therefore, she got soaking wet in the rain.
  8. He didn’t have much experience; nevertheless, he got the job.
  9. They trained hard for the competition; therefore, they won first place.
  10. The car broke down in the middle of the road; therefore, they had to call for a tow truck.

Mong rằng sau khi đọc bài viết trên bạn sẽ hiểu được However là gì cũng như là cách sử dụng của cấu trúc Tiếng Anh này. Nếu có bất cứ thắc mắc nào về chủ điểm ngữ pháp này, bạn hãy để lại câu hỏi trong phần bình luận để được trung tâm Tiếng Anh Jaxtina giải đáp nhé!

Xem Thêm:

Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".

5/5 - (1 bình chọn)
Để lại bình luận